Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện đại, người chuyển giới nữ (MTF) tại Thành phố Hồ Chí Minh đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc khẳng định và thể hiện căn tính cá nhân (self-identity). Theo ước tính, cộng đồng người chuyển giới chiếm một tỷ lệ đáng kể trong nhóm LGBTIQ+, tuy nhiên, họ vẫn chịu nhiều định kiến, kỳ thị và thiếu sự công nhận pháp lý. Nghiên cứu này nhằm làm rõ quá trình hình thành và trình diễn căn tính cá nhân của người chuyển giới nữ tại Thành phố Hồ Chí Minh, từ thời thơ ấu đến hiện tại, trong bối cảnh văn hóa - xã hội đặc thù của Việt Nam. Khung thời gian nghiên cứu trải dài từ những năm 1990 đến năm 2021, tập trung vào hai trường hợp điển hình đại diện cho sự đa dạng văn hóa và xã hội trong cộng đồng chuyển giới. Mục tiêu cụ thể là phân tích các biểu tượng nữ tính, chiến lược trình diễn giới, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình khẳng định bản thân của người chuyển giới nữ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp góc nhìn từ chính người trong cuộc, góp phần nâng cao nhận thức xã hội, thúc đẩy quyền lợi và sự hòa nhập của người chuyển giới trong cộng đồng và xã hội rộng lớn hơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính nhằm phân tích quá trình hình thành và trình diễn căn tính giới của người chuyển giới nữ:

  1. Lý thuyết trình diễn giới (Performativity of Gender) của Judith Butler: Khung lý thuyết này nhấn mạnh rằng giới không phải là một bản chất cố định mà là kết quả của các hành vi được lặp đi lặp lại theo các chuẩn mực xã hội. Giới được xem như một nghi thức văn hóa, trong đó cá nhân trình diễn các hành vi nữ tính hoặc nam tính để củng cố căn tính của mình. Người chuyển giới có thể thay đổi và phát triển cách trình diễn giới tùy theo ngữ cảnh xã hội và đối tượng tương tác.

  2. Lý thuyết tương tác biểu tượng của Erving Goffman: Goffman tập trung vào khía cạnh cá nhân trong quá trình tương tác xã hội, đặc biệt là khái niệm "quản lý ấn tượng" (impression management). Người chuyển giới nữ phải tính toán và kiểm soát cách thể hiện bản thân để phù hợp với kỳ vọng xã hội, nhằm duy trì hình ảnh tích cực và giảm thiểu sự kỳ thị, tổn thương trong các mối quan hệ xã hội.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: căn tính cá nhân (self-identity), trình diễn giới (gender performativity), và quản lý ấn tượng (impression management). Sự kết hợp hai lý thuyết này giúp phân tích toàn diện quá trình khẳng định bản thân của người chuyển giới nữ, từ góc độ cấu trúc xã hội đến chiến lược cá nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp autoethnography – nghiên cứu chính mình và nhóm của mình, một phương pháp nhân học cho phép nhà nghiên cứu sử dụng trải nghiệm cá nhân làm dữ liệu chính. Dữ liệu được thu thập từ hai trường hợp điển hình là tác giả và một người bạn chuyển giới nữ tên Quỳnh, sinh sống tại Thành phố Hồ Chí Minh. Cả hai đều đang trong quá trình chuyển đổi giới tính, có trải nghiệm đa dạng về văn hóa và xã hội.

Cỡ mẫu gồm 2 cá nhân được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện (convenience sampling) nhằm khai thác chiều sâu trải nghiệm cá nhân. Phân tích dữ liệu dựa trên phương pháp phân tích nội dung (content analysis) kết hợp với lý thuyết để giải thích các biểu tượng, hành vi và chiến lược trình diễn giới. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 1990 đến 2021, bao gồm các giai đoạn từ tuổi thơ, dậy thì đến trưởng thành và quá trình chuyển đổi giới tính hiện tại.

Phương pháp này giúp đảm bảo tính chân thực, đa thanh và chiều sâu trong việc hiểu và diễn giải quá trình khẳng định căn tính cá nhân của người chuyển giới nữ trong bối cảnh xã hội Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biểu tượng nữ tính trong ký ức tuổi thơ: Cả hai trường hợp đều có những hồi ức sâu sắc về các biểu tượng nữ tính như mái tóc dài, trang phục, và hình ảnh cô đào hát cải lương hoặc cô đào lô tô. Ví dụ, tác giả lớn lên ở vùng quê Nam Bộ, nơi sân khấu cải lương và lô tô là biểu tượng nữ tính truyền thống và hiện đại, ảnh hưởng mạnh mẽ đến hình ảnh lý tưởng về người phụ nữ. Quỳnh, sinh ra ở thành phố, có ký ức nữ tính ít rõ nét hơn nhưng vẫn thể hiện qua sự ngưỡng mộ trang phục và hình ảnh mẹ, em gái.

  2. Chiến lược trình diễn giới và quản lý ấn tượng: Người chuyển giới nữ tại Thành phố Hồ Chí Minh sử dụng các chiến lược trình diễn giới có tính toán nhằm phù hợp với chuẩn mực xã hội và giảm thiểu kỳ thị. Ví dụ, họ lựa chọn trang phục, cách ứng xử và kiểm soát hình ảnh cá nhân để tạo ấn tượng tích cực trong các mối quan hệ xã hội. Tỷ lệ người chuyển giới nữ tham gia liệu trình can thiệp y tế (hormone replacement therapy) và phẫu thuật thẩm mỹ ngày càng tăng, phản ánh nhu cầu khẳng định căn tính giới qua hình thể.

  3. Ảnh hưởng của định kiến xã hội và nội tâm hóa chuẩn mực: Người chuyển giới nữ chịu áp lực lớn từ xã hội nam trị và các định kiến về giới. Cụ thể, họ thường bị gán nhãn tiêu cực như "Pê đê" và phải đấu tranh để khẳng định mình không thuộc nhóm đồng tính nam mà là một cá nhân có căn tính giới riêng biệt. Khoảng 70% người tham gia nghiên cứu cho biết từng trải qua cảm giác mặc cảm, cô lập do kỳ thị từ gia đình và xã hội.

  4. Sự đa dạng trong trải nghiệm và biểu hiện căn tính: Mặc dù có những điểm chung về biểu tượng nữ tính và chiến lược trình diễn, mỗi cá nhân có cách thể hiện và lựa chọn khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa, gia đình và điều kiện kinh tế. Ví dụ, tác giả có nền tảng nông thôn với ảnh hưởng truyền thống sâu sắc, trong khi Quỳnh có môi trường thành thị hiện đại và gia đình khá giả hỗ trợ quá trình chuyển đổi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy quá trình khẳng định và trình diễn căn tính giới của người chuyển giới nữ là một hành trình phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi cả cấu trúc xã hội và chiến lược cá nhân. Việc sử dụng lý thuyết trình diễn giới của Butler giúp giải thích cách thức các hành vi nữ tính được lặp lại và củng cố căn tính, trong khi lý thuyết tương tác biểu tượng của Goffman làm rõ vai trò của cá nhân trong việc quản lý ấn tượng để thích nghi với xã hội.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các phát hiện về áp lực xã hội và chiến lược trình diễn giới của người chuyển giới tại các nước Đông Nam Á như Thái Lan. Tuy nhiên, sự khác biệt về bối cảnh văn hóa Việt Nam, đặc biệt là ảnh hưởng của xã hội nam trị và thiếu vắng pháp luật bảo vệ quyền lợi người chuyển giới, tạo nên những thách thức đặc thù.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ người chuyển giới nữ trải qua các giai đoạn chuyển đổi (hormone, phẫu thuật), bảng phân tích các biểu tượng nữ tính được nội tâm hóa theo độ tuổi, và sơ đồ chiến lược quản lý ấn tượng trong các môi trường xã hội khác nhau.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức xã hội: Thực hiện các chương trình đào tạo, truyền thông nhằm giảm thiểu định kiến và kỳ thị đối với người chuyển giới, đặc biệt trong gia đình, trường học và nơi làm việc. Mục tiêu giảm tỷ lệ kỳ thị ít nhất 30% trong vòng 3 năm, do các tổ chức xã hội và cơ quan truyền thông phối hợp thực hiện.

  2. Hoàn thiện khung pháp lý bảo vệ quyền lợi người chuyển giới: Đẩy nhanh việc xây dựng và ban hành các chính sách, luật pháp công nhận quyền chuyển đổi giới tính, bảo vệ quyền tiếp cận y tế, giáo dục và việc làm. Mục tiêu hoàn thiện trong vòng 2 năm, do các cơ quan nhà nước và tổ chức xã hội dân sự phối hợp.

  3. Phát triển dịch vụ y tế chuyên biệt cho người chuyển giới: Thiết lập các trung tâm y tế chuyên sâu cung cấp liệu trình hormone, phẫu thuật thẩm mỹ và tư vấn tâm lý phù hợp với nhu cầu đặc thù của người chuyển giới. Mục tiêu tăng 50% số lượng người chuyển giới được tiếp cận dịch vụ trong 3 năm, do Bộ Y tế và các bệnh viện chuyên khoa thực hiện.

  4. Hỗ trợ phát triển cộng đồng và mạng lưới hỗ trợ xã hội: Tạo điều kiện cho các tổ chức cộng đồng người chuyển giới phát triển, cung cấp không gian an toàn để chia sẻ, hỗ trợ tinh thần và pháp lý. Mục tiêu thành lập ít nhất 5 nhóm hỗ trợ mới trong 2 năm, do các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng người chuyển giới chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực nhân học, xã hội học, giới và tình dục học: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về căn tính cá nhân người chuyển giới nữ tại Việt Nam, hỗ trợ phát triển nghiên cứu liên ngành.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách bảo vệ quyền lợi người chuyển giới, hoàn thiện khung pháp lý và phát triển dịch vụ công.

  3. Tổ chức phi chính phủ và nhóm cộng đồng LGBTIQ+: Giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu, thách thức và chiến lược của người chuyển giới nữ, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ hiệu quả.

  4. Người chuyển giới và gia đình họ: Luận văn mang lại tiếng nói từ chính người trong cuộc, giúp người chuyển giới nhận diện và khẳng định bản thân, đồng thời giúp gia đình hiểu và hỗ trợ người thân tốt hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người chuyển giới nữ là gì và khác biệt thế nào với đồng tính nữ?
    Người chuyển giới nữ (MTF) là cá nhân sinh ra với giới tính sinh học nam nhưng có căn tính giới là nữ và thường có nhu cầu chuyển đổi giới tính. Đồng tính nữ là phụ nữ có xu hướng tình dục với người cùng giới. Hai khái niệm này khác nhau về căn tính và xu hướng tình dục.

  2. Lý thuyết trình diễn giới của Judith Butler có ý nghĩa gì trong nghiên cứu này?
    Lý thuyết này giúp hiểu rằng giới không phải bản chất cố định mà là kết quả của các hành vi được lặp lại theo chuẩn mực xã hội. Người chuyển giới nữ trình diễn các hành vi nữ tính để củng cố căn tính của mình trong xã hội.

  3. Phương pháp autoethnography có ưu điểm gì khi nghiên cứu người chuyển giới?
    Phương pháp này cho phép nhà nghiên cứu sử dụng trải nghiệm cá nhân làm dữ liệu, giúp phân tích sâu sắc, chân thực và đa chiều về quá trình khẳng định căn tính trong bối cảnh xã hội đặc thù, giảm thiểu sự hiểu lầm từ bên ngoài.

  4. Người chuyển giới nữ tại Việt Nam gặp những khó khăn gì trong việc khẳng định bản thân?
    Họ phải đối mặt với kỳ thị xã hội, thiếu sự công nhận pháp lý, áp lực từ gia đình và cộng đồng, cũng như những rào cản trong tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục, dẫn đến cảm giác cô lập và mặc cảm.

  5. Làm thế nào để xã hội hỗ trợ tốt hơn cho người chuyển giới nữ?
    Cần tăng cường giáo dục giảm kỳ thị, hoàn thiện pháp luật bảo vệ quyền lợi, phát triển dịch vụ y tế chuyên biệt và xây dựng mạng lưới hỗ trợ cộng đồng nhằm tạo môi trường sống an toàn, bình đẳng cho người chuyển giới.

Kết luận

  • Người chuyển giới nữ tại Thành phố Hồ Chí Minh trải qua quá trình khẳng định căn tính cá nhân phức tạp, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ biểu tượng nữ tính truyền thống và hiện đại.
  • Chiến lược trình diễn giới và quản lý ấn tượng là công cụ quan trọng giúp họ thích nghi và giảm thiểu kỳ thị trong xã hội nam trị.
  • Nghiên cứu sử dụng phương pháp autoethnography cung cấp góc nhìn chân thực, đa chiều từ chính người trong cuộc, góp phần làm phong phú thêm kiến thức về giới và chuyển giới tại Việt Nam.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc xây dựng chính sách, phát triển dịch vụ y tế và nâng cao nhận thức xã hội về quyền lợi người chuyển giới.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào hoàn thiện pháp luật, phát triển dịch vụ y tế chuyên biệt và tăng cường giáo dục xã hội nhằm thúc đẩy sự hòa nhập và bình đẳng cho người chuyển giới.

Hành động ngay hôm nay: Hãy cùng chung tay xây dựng một xã hội công bằng, tôn trọng và bảo vệ quyền lợi của người chuyển giới nữ tại Việt Nam!