I. Sơ đồ chuỗi giá trị trong ngành may mặc và phân tích thực trạng tại xưởng may
Phần này tập trung vào sơ đồ chuỗi giá trị trong ngành may mặc, cụ thể là ứng dụng sơ đồ chuỗi giá trị (VSM) để phân tích hoạt động sản xuất hiện tại tại xưởng may của Công ty TNHH Un-available. Luận văn sử dụng VSM để trực quan hóa toàn bộ quy trình sản xuất áo sơ mi nam AFISH T-SHIRT, từ khâu nhận nguyên liệu đến giao hàng. Qua đó, xác định các nguyên nhân gây trễ đơn hàng, ví dụ như thời gian chu kỳ (cycle time) dài, tồn kho bán thành phẩm cao (WIP), và các thao tác thừa trong quá trình sản xuất. Phân tích này giúp định lượng các lãng phí và đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất hiện tại. Quản lý chuỗi cung ứng may mặc cũng được đề cập, thể hiện qua việc phân tích ảnh hưởng của việc nguyên vật liệu về trễ đến tiến độ sản xuất. Phân tích chuỗi giá trị ngành may cho thấy điểm nghẽn chính nằm ở khâu đo lường và kiểm soát chất lượng, dẫn đến giảm hiệu quả sản xuất may. Luận văn cũng đề cập đến quản lý chất lượng trong sản xuất may, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giảm thiểu lỗi và phế phẩm để giảm chi phí sản xuất may.
1.1 Xác định các điểm nghẽn trong chuỗi giá trị hiện tại
Phân tích dựa trên sơ đồ chuỗi giá trị cho thấy những điểm nghẽn chính trong quá trình sản xuất áo AFISH T-SHIRT. Thời gian chu kỳ (cycle time) cao, vượt quá thời gian takt, dẫn đến việc không đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng. Lượng tồn kho bán thành phẩm (WIP) lớn giữa các trạm gia công gây ra sự trì trệ và làm tăng thời gian sản xuất (lead time). Các thao tác thừa trong quy trình cũng được xác định, làm giảm hiệu quả hoạt động. Quản lý tồn kho may mặc chưa hiệu quả, dẫn đến chi phí lưu kho cao. Phân tích chuỗi giá trị cũng chỉ ra sự thiếu đồng bộ giữa các trạm gia công, gây ra tắc nghẽn trong sản xuất. Quản lý chất lượng trong sản xuất may còn nhiều hạn chế, dẫn đến tỷ lệ lỗi và phế phẩm cao, làm tăng chi phí sản xuất may. Việc đo lường chưa chính xác và kịp thời cũng gây khó khăn trong việc phát hiện và khắc phục lỗi. Cải tiến quy trình sản xuất may là cần thiết để giải quyết các vấn đề này.
1.2 Ứng dụng các chỉ số đo lường hiệu quả sản xuất
Để đánh giá hiệu quả sản xuất, luận văn sử dụng các chỉ số quan trọng như lead time, cycle time, và tỷ lệ phế phẩm. Lead time được tính toán từ thời điểm nhận nguyên liệu đến khi giao hàng. Cycle time là thời gian cần thiết để hoàn thành một đơn vị sản phẩm. Tỷ lệ phế phẩm thể hiện chất lượng sản xuất. Việc đo lường và phân tích các chỉ số này giúp xác định rõ các điểm nghẽn và lãng phí trong chuỗi giá trị. Dữ liệu thu thập được thông qua phỏng vấn, quan sát trực tiếp tại xưởng may, và tham khảo tài liệu của công ty. Nâng cao hiệu quả sản xuất may phụ thuộc vào việc giảm thiểu các chỉ số này. Giảm thời gian chu kỳ sản xuất may là mục tiêu quan trọng để tăng năng suất. Giảm chi phí sản xuất may có liên quan trực tiếp đến tỷ lệ phế phẩm. Cải tiến năng suất lao động may phụ thuộc vào việc tối ưu hóa cycle time và lead time.
II. Giải pháp cải tiến sản xuất bằng sơ đồ chuỗi giá trị
Phần này trình bày các giải pháp cải tiến sản xuất dựa trên kết quả phân tích ở phần trước. Luận văn đề xuất áp dụng các công cụ Lean Manufacturing, bao gồm thiết kế công việc, cân bằng chuyền, và 5S. Thiết kế công việc nhằm tối ưu hóa các thao tác, loại bỏ các thao tác thừa, và giảm cycle time. Cân bằng chuyền giúp phân bổ công việc hợp lý giữa các trạm gia công, tránh tắc nghẽn. 5S (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) tạo môi trường làm việc ngăn nắp, hiệu quả. Luận văn mô tả chi tiết cách áp dụng các công cụ này, bao gồm các bước thực hiện và kết quả đạt được. Cải tiến công nghệ may cũng được đề cập, tuy nhiên tập trung vào tối ưu hóa quy trình hiện có. Phần mềm quản lý sản xuất may có thể được xem xét để hỗ trợ việc theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất. Việc chuẩn hóa quy trình sản xuất may giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả. Tự động hóa sản xuất may có thể là một giải pháp dài hạn để nâng cao năng suất.
2.1 Áp dụng phương pháp Lean Manufacturing
Luận văn ứng dụng các nguyên tắc Lean Manufacturing để cải tiến quy trình sản xuất may. Kaizen được thể hiện qua việc liên tục cải tiến quy trình dựa trên phản hồi từ người lao động. Lean manufacturing trong ngành may được áp dụng để loại bỏ lãng phí, giảm thời gian sản xuất (lead time), và tăng năng suất. Six Sigma trong ngành may có thể được áp dụng để kiểm soát chất lượng và giảm tỷ lệ lỗi. Tối ưu hóa sản xuất may thông qua việc loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị (mục tiêu của Lean Manufacturing). Digital hóa sản xuất may có thể được xem xét để nâng cao hiệu quả quản lý. Cải thiện năng suất lao động may thông qua việc đào tạo và nâng cao kỹ năng cho công nhân. Vận hành nhà máy may hiệu quả phụ thuộc vào việc áp dụng các nguyên tắc Lean Manufacturing.
2.2 Đánh giá hiệu quả sau cải tiến
Sau khi áp dụng các giải pháp, luận văn đánh giá hiệu quả cải tiến thông qua việc so sánh các chỉ số trước và sau cải tiến. Sự giảm đáng kể lead time và cycle time thể hiện hiệu quả của việc cải tiến quy trình sản xuất may. Giảm tỷ lệ phế phẩm cho thấy sự cải thiện về chất lượng. Tăng lợi nhuận sản xuất may là kết quả trực tiếp của việc tăng năng suất và giảm chi phí. Việc đánh giá hiệu quả sản xuất may cần dựa trên nhiều chỉ số tổng hợp để có cái nhìn toàn diện. Xây dựng thương hiệu may mặc cũng được đề cập, nhấn mạnh tầm quan trọng của chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng. Bán hàng ngành may mặc cũng được đề cập gián tiếp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đáp ứng nhu cầu khách hàng.