Tổng quan nghiên cứu

Dự án Thủy điện Đồng Nai 3 với công suất 180 MW được xây dựng trên địa bàn tỉnh Đắk Nông đã buộc hơn 500 hộ dân xã Đắk Plao, huyện Đắk Glong phải di dời đến khu tái định cư mới từ năm 2010. Mặc dù nơi ở mới có nhà xây mới, cơ sở hạ tầng được đầu tư và gần trung tâm huyện hơn, cuộc sống của người dân vẫn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là về sinh kế và chính sách đền bù chưa được giải quyết triệt để. Theo báo cáo năm 2016, 85% hộ dân tại đây thuộc diện nghèo với trình độ dân trí thấp, chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên để sinh sống. Tiền đền bù phần lớn đã tiêu hết, khiến người dân bị động trong việc xây dựng chiến lược sinh kế bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sinh kế của các hộ dân tái định cư, nhận diện sự biến động về sinh kế trước và sau di dời, khả năng tiếp cận các nguồn lực sinh kế, đồng thời đề xuất các chính sách cải thiện sinh kế phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trên địa bàn xã Đắk Plao trong khoảng thời gian từ tháng 10/2016 đến tháng 3/2017, với trọng tâm phân tích năm nguồn vốn sinh kế theo khung phân tích bền vững của Bộ Phát triển Quốc tế Vương quốc Anh (DFID, 1999).

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về tác động của dự án thủy điện đến đời sống người dân, từ đó hỗ trợ các cơ quan quản lý và chính quyền địa phương xây dựng các chính sách hỗ trợ hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững cho cộng đồng tái định cư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng khung phân tích sinh kế bền vững của DFID (1999), tập trung vào năm loại nguồn vốn sinh kế: nguồn vốn con người, nguồn vốn tự nhiên, nguồn vốn tài chính, nguồn vốn vật chất và nguồn vốn xã hội. Sinh kế bền vững được hiểu là khả năng của người dân trong việc đối phó và phục hồi trước các cú sốc tự nhiên và xã hội, đồng thời duy trì hoặc tăng cường năng lực và tài sản mà không làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên cho thế hệ tương lai.

  • Nguồn vốn con người: bao gồm kỹ năng, kiến thức, sức khỏe và khả năng ứng phó với các cú sốc.
  • Nguồn vốn tự nhiên: đất đai, nguồn nước, rừng và các tài nguyên thiên nhiên khác.
  • Nguồn vốn tài chính: tiền mặt, tiết kiệm, vốn vay và các nguồn hỗ trợ tài chính chính thức và phi chính thức.
  • Nguồn vốn vật chất: cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội, tài sản sở hữu tư nhân phục vụ sinh hoạt và sản xuất.
  • Nguồn vốn xã hội: mạng lưới quan hệ xã hội, tổ chức cộng đồng và các giá trị văn hóa hỗ trợ hợp tác và phát triển.

Khung lý thuyết này giúp phân tích mối quan hệ giữa các nguồn vốn và tác động của chính sách tái định cư đến sinh kế của người dân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát 52 hộ dân (chiếm khoảng 10% tổng số hộ di dời) tại 5 thôn của xã Đắk Plao bằng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên. Mỗi cuộc phỏng vấn kéo dài từ 30 đến 45 phút, bao gồm câu hỏi đóng và mở dựa trên khung sinh kế bền vững của DFID.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Ban Quản lý dự án Thủy điện 6, các văn bản pháp luật liên quan đến bồi thường, hỗ trợ tái định cư, báo cáo của chính quyền địa phương và các nghiên cứu trước có liên quan.

Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả để trình bày các giá trị trung bình, tỷ lệ phần trăm và so sánh giữa các nhóm dân tộc, giới tính. Phân tích định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý và người dân nhằm đánh giá ưu nhược điểm của chính sách và thực trạng sinh kế. Microsoft Excel được sử dụng để xử lý và tính toán dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn vốn con người hạn chế: 85% hộ nghèo có trình độ dân trí thấp, đặc biệt là phụ nữ với 44% chủ hộ nữ không qua tiểu học. Lao động nữ chiếm 59% tổng số lao động nhưng tỷ lệ được đào tạo nghề chỉ khoảng 12%. Tỷ lệ trẻ em nữ bỏ học cao hơn trẻ em nam, đặc biệt ở dân tộc Mông với tỷ lệ 6:1. (Ví dụ: 90% chủ hộ người Mông có trình độ thấp).

  2. Nguồn vốn tự nhiên suy giảm: Diện tích đất sản xuất giảm đáng kể, đất mới có độ dốc lớn, chất lượng đất kém và thiếu nước tưới. 77% hộ than phiền thiếu nước tưới, 60% than phiền đất dốc, 48% than phiền đất xấu. Diện tích đất sản xuất đủ điều kiện chỉ đạt khoảng 257 ha trên tổng nhu cầu 514 ha, còn thiếu 257 ha. Tình trạng tranh chấp đất và xâm canh phổ biến, khiến nhiều hộ không thể canh tác.

  3. Nguồn vốn tài chính không bền vững: Tiền đền bù dao động từ 50 triệu đến 900 triệu đồng/hộ, nhưng 69% hộ tiêu hết tiền đền bù cho chi tiêu hàng ngày, 52% mua xe máy, 44% mua trang thiết bị gia đình, chỉ 23% đầu tư vào cà phê. 73% hộ vay vốn, chủ yếu từ Ngân hàng Chính sách Xã hội, với 54% dùng vốn để đầu tư sản xuất cà phê.

  4. Nguồn vốn vật chất cải thiện nhưng chưa đồng bộ: Hệ thống điện, đường giao thông, trường học, trạm y tế, nhà văn hóa được đánh giá tốt hơn nơi cũ với tỷ lệ từ 58% đến 79% hộ đồng thuận. Tuy nhiên, 69% hộ phản ánh hệ thống nước sinh hoạt kém, nhiều công trình nước sạch hỏng hóc, giếng khoan nhiễm phèn, gây khó khăn lớn cho sinh hoạt.

  5. Nguồn vốn xã hội chưa phát huy hiệu quả: Tỷ lệ hộ tham gia các tổ chức xã hội như hội phụ nữ (63%), hội nông dân (50%) và các tổ chức tôn giáo (44%) tương đối cao. Tuy nhiên, việc tiếp cận thông tin qua họp thôn chỉ đạt 65%, còn nhiều hộ không biết lịch họp hoặc không tham gia.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh kế của người dân tái định cư xã Đắk Plao chịu ảnh hưởng nặng nề bởi sự thay đổi môi trường sống và điều kiện sản xuất. Trình độ dân trí thấp và thiếu kỹ năng nghề nghiệp làm giảm khả năng thích ứng và đa dạng hóa sinh kế. Việc thiếu đất sản xuất chất lượng và nước tưới là nguyên nhân chính khiến thu nhập chủ yếu từ làm rẫy cà phê không ổn định, đồng thời gây áp lực lên nguồn vốn tài chính khi tiền đền bù nhanh chóng cạn kiệt.

So sánh với các nghiên cứu về tái định cư thủy điện tại các tỉnh khác như Sơn La hay Đắk Lắk, các vấn đề về đất đai, đào tạo nghề và hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp cũng là những thách thức phổ biến. Tuy nhiên, điểm khác biệt ở Đắk Plao là sự thiếu đồng bộ trong chính sách bồi thường và hỗ trợ, cùng với tình trạng tranh chấp đất đai kéo dài làm giảm hiệu quả tái định cư.

Việc cải thiện cơ sở hạ tầng vật chất như điện, đường, trường học và y tế đã góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, nhưng vấn đề nước sinh hoạt vẫn là nút thắt lớn cần giải quyết. Nguồn vốn xã hội chưa được khai thác tối đa để hỗ trợ người dân trong việc tiếp cận thông tin và nguồn lực phát triển sinh kế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ có trình độ học vấn thấp theo dân tộc, biểu đồ phân bổ mục đích sử dụng tiền đền bù, bảng so sánh đánh giá chất lượng các dịch vụ hạ tầng trước và sau tái định cư, cũng như biểu đồ tỷ lệ hộ tham gia các tổ chức xã hội.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nguồn vốn con người: Tổ chức các chương trình đào tạo nghề nông nghiệp và phi nông nghiệp phù hợp với điều kiện địa phương, đặc biệt chú trọng đào tạo cho phụ nữ và thanh niên. Động viên trẻ em trong độ tuổi đi học đến trường, tăng cường giáo dục nữ giới và thực hiện kế hoạch hóa gia đình hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1-3 năm, chủ thể: UBND xã phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề.

  2. Cải thiện nguồn vốn tự nhiên: Đảm bảo đền bù thỏa đáng và nhanh chóng cho người dân về đất đai, giải quyết tranh chấp đất đai một cách minh bạch và công bằng. Đầu tư hệ thống thủy lợi, máy bơm nước tưới để khắc phục tình trạng thiếu nước, cải tạo đất dốc phù hợp với cây trồng. Thời gian: 2 năm, chủ thể: Ban Quản lý dự án, Sở NN&PTNT, UBND huyện.

  3. Quản lý và hướng dẫn sử dụng nguồn vốn tài chính: Tổ chức các lớp tập huấn về quản lý tài chính, chi tiêu hợp lý và tiết kiệm cho người dân. Giám sát chặt chẽ việc sử dụng vốn vay để đảm bảo hiệu quả kinh tế. Thời gian: liên tục, chủ thể: Hội Nông dân, Ngân hàng Chính sách Xã hội.

  4. Phát triển cơ sở hạ tầng vật chất: Sửa chữa, nâng cấp hệ thống cấp nước sinh hoạt, xây dựng chợ nông thôn để tạo điều kiện trao đổi hàng hóa, tăng việc làm và hạn chế tình trạng tăng giá do phụ thuộc vào quầy tạp hóa. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: UBND xã, Ban Quản lý dự án.

  5. Tăng cường nguồn vốn xã hội: Nâng cao vai trò của các tổ chức xã hội như hội nông dân, hội phụ nữ trong việc phổ biến thông tin, hỗ trợ kỹ thuật và kết nối người dân với các nguồn lực phát triển. Cải thiện công tác thông báo lịch họp thôn để tăng tỷ lệ tham gia. Thời gian: liên tục, chủ thể: UBND xã, các tổ chức xã hội.

  6. Khuyến nghị với chính quyền khi triển khai dự án thủy điện: Thực hiện điều tra xã hội học kỹ lưỡng để đạt được sự đồng thuận của người dân trước khi di dời. Tăng cường đạo đức nghề nghiệp và có biện pháp xử lý nghiêm các vi phạm trong công tác tái định cư để tránh thất thoát tiền đền bù và đền bù sai đối tượng. Thời gian: trước và trong quá trình triển khai dự án, chủ thể: các cấp chính quyền, Ban Quản lý dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Giúp hiểu rõ thực trạng sinh kế của người dân tái định cư, từ đó xây dựng và điều chỉnh chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả tái định cư và phát triển bền vững.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức phát triển cộng đồng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để thiết kế các chương trình hỗ trợ đào tạo nghề, phát triển sinh kế và cải thiện điều kiện sống cho cộng đồng dân cư bị ảnh hưởng.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành chính sách công, phát triển nông thôn: Tham khảo mô hình phân tích sinh kế bền vững và phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng, định tính trong bối cảnh thực tiễn di dân tái định cư thủy điện.

  4. Chủ đầu tư và Ban Quản lý dự án thủy điện: Hiểu rõ các khó khăn, bất cập trong công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư để nâng cao trách nhiệm xã hội và hiệu quả quản lý dự án.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sinh kế của người dân tái định cư xã Đắk Plao gặp nhiều khó khăn?
    Nguyên nhân chính là do đất sản xuất bị giảm về diện tích và chất lượng, thiếu nước tưới, trình độ dân trí thấp, thiếu kỹ năng nghề nghiệp và tiền đền bù tiêu hết nhanh chóng. Ngoài ra, tranh chấp đất đai và chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ cũng làm tăng khó khăn.

  2. Tiền đền bù được sử dụng như thế nào?
    Phần lớn tiền đền bù được dùng cho chi tiêu hàng ngày (69%), mua xe máy (52%), trang thiết bị gia đình (44%) và đầu tư cà phê (23%). Việc chi tiêu không hợp lý dẫn đến nhanh chóng cạn kiệt nguồn vốn tài chính.

  3. Chính sách bồi thường và hỗ trợ có những bất cập gì?
    Chính sách còn chậm trễ trong chi trả, không nhất quán giữa các cấp chính quyền, chưa thực hiện đầy đủ hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp và hỗ trợ lương thực cho hộ chưa có đất sản xuất. Tình trạng tranh chấp đất và xâm canh cũng gây khó khăn trong việc cấp đất sản xuất.

  4. Nguồn vốn xã hội đóng vai trò thế nào trong cải thiện sinh kế?
    Nguồn vốn xã hội giúp người dân tiếp cận thông tin, hỗ trợ tinh thần và kết nối với các nguồn lực phát triển. Tuy nhiên, tỷ lệ tham gia các tổ chức xã hội chưa cao và việc tiếp cận thông tin qua họp thôn còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả huy động nguồn lực.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để cải thiện sinh kế cho người dân?
    Các giải pháp bao gồm nâng cao đào tạo nghề, cải thiện hệ thống thủy lợi và đất sản xuất, hướng dẫn quản lý tài chính, nâng cấp cơ sở hạ tầng nước sinh hoạt, phát huy vai trò tổ chức xã hội và tăng cường quản lý, minh bạch trong công tác bồi thường, hỗ trợ.

Kết luận

  • Người dân xã Đắk Plao sau di dời chịu ảnh hưởng nặng nề về sinh kế do thiếu đất sản xuất, nước tưới và trình độ dân trí thấp.
  • Tiền đền bù phần lớn đã tiêu hết, khiến người dân bị động trong xây dựng chiến lược sinh kế bền vững.
  • Cơ sở hạ tầng vật chất được cải thiện nhưng hệ thống nước sinh hoạt còn nhiều bất cập.
  • Các chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư còn tồn tại nhiều bất cập, cần được điều chỉnh và thực hiện đồng bộ hơn.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nguồn vốn con người, cải thiện nguồn vốn tự nhiên, tài chính, vật chất và xã hội nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển sinh kế bền vững.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo nghề, cải tạo đất đai và hệ thống thủy lợi, đồng thời hoàn thiện chính sách bồi thường và hỗ trợ. Các cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để giám sát và đánh giá hiệu quả thực hiện.

Call to action: Các nhà quản lý, tổ chức phát triển và cộng đồng nghiên cứu cần tiếp tục hợp tác để xây dựng các mô hình sinh kế bền vững, đảm bảo quyền lợi và nâng cao đời sống người dân tái định cư thủy điện.