Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2013-2016, Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (BMP) ghi nhận chỉ số ngày thu tiền bình quân (Days Sales Outstanding - DSO) có xu hướng tăng liên tục, từ 85 ngày năm 2013 lên đến 143 ngày năm 2016, cao hơn 68% so với năm 2013 và vượt xa mức trung bình ngành cũng như đối thủ cạnh tranh chính là Tien Phong Plastics (NTP). DSO của BMP năm 2016 gần gấp đôi so với NTP và cao hơn 1,5 lần so với mức trung bình ngành, cho thấy tình trạng quản lý công nợ kém hiệu quả, gây ra rủi ro nợ xấu và chi phí quản lý tăng cao.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào nguyên nhân dẫn đến tình trạng thu hồi công nợ kém hiệu quả tại BMP, với mục tiêu xác định nguyên nhân cốt lõi và đề xuất giải pháp cải thiện nhằm giảm DSO, tăng hiệu quả sử dụng vốn lưu động và giảm thiểu rủi ro tài chính. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý công nợ của BMP trong giai đoạn 2013-2016, tại các nhà máy và hệ thống phân phối trên toàn quốc.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh ngành nhựa xây dựng Việt Nam phát triển nhanh với tốc độ tăng trưởng 15-20% mỗi năm, cạnh tranh ngày càng gay gắt, đòi hỏi BMP phải nâng cao hiệu quả quản lý tài chính để duy trì vị thế dẫn đầu thị trường phía Nam với gần 50% thị phần. Việc cải thiện quản lý công nợ sẽ giúp BMP giảm chi phí vốn, tăng khả năng thanh khoản và nâng cao lợi nhuận bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tín dụng thương mại và thu hồi công nợ, bao gồm:
Chính sách tín dụng thương mại (Trade Credit Policy): Bao gồm các yếu tố như tiêu chuẩn tín dụng, thời hạn tín dụng, chính sách chiết khấu và biện pháp thu hồi công nợ. Chính sách tín dụng ảnh hưởng trực tiếp đến doanh số bán hàng, lượng vốn lưu động bị chiếm dụng và rủi ro nợ xấu.
Quản lý công nợ và thu hồi nợ (Accounts Receivable Management and Collection): Tập trung vào các quy trình, chính sách và phối hợp giữa các bộ phận để thu hồi công nợ hiệu quả, giảm thiểu nợ quá hạn và nợ xấu.
Khái niệm ngày thu tiền bình quân (Days Sales Outstanding - DSO): Là chỉ số đo lường thời gian trung bình để thu hồi công nợ, phản ánh hiệu quả quản lý công nợ.
Mô hình phân loại công nợ theo mức độ rủi ro: Công nợ được phân nhóm từ loại A (rủi ro thấp, khả năng thu hồi cao) đến loại E (nợ khó đòi, không có khả năng thu hồi), giúp áp dụng các biện pháp thu hồi phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính của BMP giai đoạn 2013-2016, bao gồm doanh thu bán chịu, số dư công nợ bình quân, DSO, tỷ lệ nợ quá hạn; báo cáo tài chính, báo cáo quản trị; dữ liệu so sánh với đối thủ và ngành.
Phương pháp phân tích: Tính toán các chỉ số tài chính liên quan đến công nợ, phân tích xu hướng DSO, so sánh với đối thủ và ngành; phân tích nguyên nhân thông qua sơ đồ nguyên nhân - kết quả (cause and effect map); phân tích SWOT về chính sách tín dụng và thu hồi công nợ.
Phương pháp thu thập thông tin định tính: Phỏng vấn sâu với các cán bộ chủ chốt của BMP gồm Giám đốc điều hành, Kế toán trưởng, Kế toán công nợ, Trưởng phòng kinh doanh và nhân viên bán hàng nhằm thu thập quan điểm, đánh giá thực trạng và nguyên nhân vấn đề.
Cỡ mẫu: Phỏng vấn trực tiếp 5 vị trí chủ chốt trong công ty, thời gian phỏng vấn từ 20-30 phút mỗi người.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2017, đề xuất giải pháp và kế hoạch hành động trong quý I và II năm 2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
DSO của BMP tăng mạnh và vượt xa đối thủ, ngành: DSO tăng từ 85 ngày năm 2013 lên 143 ngày năm 2016, tăng 68%. So với NTP (75 ngày năm 2016) và mức trung bình ngành (98 ngày năm 2016), BMP có DSO cao hơn gần gấp đôi đối thủ chính.
Phân loại công nợ năm 2016 cho thấy 55% công nợ quá hạn trên 90 ngày: Trong đó, 44% công nợ nằm trong khoảng 45-90 ngày, 37% công nợ quá hạn 6-12 tháng, và 14% công nợ trên 2 năm được xem là nợ khó đòi.
Ba nguyên nhân chính gây tăng DSO: (i) Chính sách tín dụng thương mại lỏng lẻo với thời hạn tín dụng dài và tiêu chuẩn tín dụng thấp; (ii) Thu hồi công nợ kém hiệu quả do chính sách thu hồi không rõ ràng, phối hợp kém giữa phòng kinh doanh và kế toán; (iii) Khách hàng thanh toán chậm do khó khăn kinh tế và đặc thù ngành xây dựng.
Chính sách thu hồi công nợ yếu kém: Công ty không áp dụng hiệu quả các biện pháp nhắc nợ, phạt chậm thanh toán (lãi phạt 1%/tháng không được thực thi nghiêm túc), và không có quy trình phối hợp chặt chẽ giữa bộ phận bán hàng và kế toán trong thu hồi công nợ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tình trạng DSO cao là do chính sách thu hồi công nợ yếu kém, dẫn đến công nợ quá hạn tích tụ và tăng rủi ro nợ xấu. Mặc dù chính sách tín dụng lỏng lẻo góp phần làm tăng DSO, nhưng do BMP cần duy trì và mở rộng thị phần trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, nên không thể điều chỉnh chính sách tín dụng ngay lập tức.
Việc phối hợp kém giữa phòng kinh doanh và kế toán trong thu hồi công nợ làm giảm hiệu quả thu hồi, gây ra tình trạng khách hàng có công nợ quá hạn vẫn được tiếp tục bán hàng. So với các nghiên cứu trong ngành, việc không áp dụng nghiêm túc các biện pháp phạt chậm thanh toán và thiếu kiểm soát tín dụng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến tăng DSO và rủi ro tài chính.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh DSO của BMP, NTP và ngành qua các năm, bảng phân loại công nợ theo nhóm rủi ro, và sơ đồ nguyên nhân - kết quả thể hiện mối liên hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến thu hồi công nợ.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện chính sách thu hồi công nợ: Xây dựng quy trình thu hồi rõ ràng, bao gồm việc gửi thư nhắc nợ, gọi điện thoại, thăm khách hàng khi công nợ quá hạn; áp dụng biện pháp tạm ngưng bán hàng với khách hàng có công nợ quá hạn; đàm phán và thương lượng với khách hàng khó khăn. Mục tiêu giảm DSO xuống dưới 100 ngày trong vòng 6 tháng, do bộ phận kế toán công nợ chủ trì thực hiện.
Phân loại công nợ theo nhóm rủi ro: Phân nhóm công nợ thành 5 loại từ A đến E dựa trên thời gian quá hạn và khả năng thu hồi, từ đó áp dụng biện pháp thu hồi phù hợp cho từng nhóm. Thực hiện trong 1 tháng, do kế toán công nợ phối hợp với phòng tài chính.
Chuyển đổi sang hóa đơn điện tử: Áp dụng hóa đơn điện tử giúp rút ngắn thời gian gửi hóa đơn đến khách hàng, tăng tính chính xác và thuận tiện, thúc đẩy thanh toán nhanh hơn. Dự kiến hoàn thành trong 6 tháng, do phòng công nghệ thông tin và kế toán thuế phối hợp thực hiện.
Tăng cường phối hợp giữa phòng kinh doanh và kế toán: Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin thường xuyên, phối hợp trong việc theo dõi công nợ và thu hồi, tránh tình trạng bán hàng cho khách hàng có công nợ quá hạn. Thực hiện ngay và duy trì liên tục, do Ban giám đốc chỉ đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành sản xuất và thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của chính sách tín dụng và thu hồi công nợ đến dòng tiền và lợi nhuận, từ đó xây dựng chiến lược quản lý công nợ hiệu quả.
Phòng tài chính - kế toán: Áp dụng các phương pháp phân tích công nợ, xây dựng chính sách thu hồi và phối hợp liên phòng ban để nâng cao hiệu quả thu hồi công nợ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và giải pháp thực tiễn trong quản lý công nợ doanh nghiệp.
Các công ty trong ngành nhựa xây dựng và ngành xây dựng: Áp dụng các giải pháp cải thiện quản lý công nợ phù hợp với đặc thù ngành và môi trường cạnh tranh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao DSO lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
DSO đo lường thời gian trung bình để thu hồi công nợ, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền và vốn lưu động. DSO cao đồng nghĩa với vốn bị chiếm dụng lâu, tăng rủi ro nợ xấu và chi phí tài chính.Nguyên nhân chính dẫn đến công nợ quá hạn là gì?
Bao gồm chính sách tín dụng lỏng lẻo, thu hồi công nợ kém hiệu quả, khách hàng thanh toán chậm do khó khăn tài chính hoặc đặc thù ngành nghề.Làm thế nào để cải thiện thu hồi công nợ?
Xây dựng chính sách thu hồi rõ ràng, phân loại công nợ theo rủi ro, áp dụng biện pháp nhắc nợ, phạt chậm thanh toán, phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sử dụng công nghệ như hóa đơn điện tử.Việc áp dụng hóa đơn điện tử có lợi ích gì?
Giúp gửi hóa đơn nhanh chóng, chính xác, giảm chi phí in ấn và lưu trữ, thúc đẩy khách hàng thanh toán sớm hơn, từ đó giảm DSO.Có nên sử dụng dịch vụ thu hồi công nợ bên ngoài không?
Có thể áp dụng khi công nợ khó đòi, nhưng cần cân nhắc ảnh hưởng đến mối quan hệ khách hàng và chi phí dịch vụ. BMP hiện chưa ưu tiên giải pháp này do muốn duy trì quan hệ khách hàng.
Kết luận
- BMP đang đối mặt với tình trạng DSO tăng cao, vượt xa đối thủ và trung bình ngành, gây áp lực lớn lên dòng tiền và rủi ro tài chính.
- Nguyên nhân cốt lõi là chính sách thu hồi công nợ yếu kém, phối hợp nội bộ chưa hiệu quả và chính sách tín dụng lỏng lẻo.
- Giải pháp trọng tâm là cải thiện chính sách thu hồi công nợ, phân loại công nợ theo rủi ro và chuyển đổi sang hóa đơn điện tử.
- Kế hoạch hành động chi tiết đã được xây dựng với mục tiêu giảm DSO xuống dưới 100 ngày trong vòng 6 tháng tới.
- Doanh nghiệp cần triển khai đồng bộ các giải pháp và tăng cường phối hợp liên phòng ban để nâng cao hiệu quả quản lý công nợ, đảm bảo sự phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp này ngay hôm nay để cải thiện dòng tiền và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp bạn!