Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành du lịch Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt tại các vùng trọng điểm như Hải Phòng, nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực du lịch ngày càng tăng. Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng, với vị trí địa lý thuận lợi và tiềm năng phát triển du lịch biển, đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn lao động đáp ứng yêu cầu thị trường. Tuy nhiên, công tác tuyển sinh của trường trong những năm gần đây có xu hướng giảm, gây ảnh hưởng đến quy mô và chất lượng đào tạo. Nghiên cứu tập trung vào việc hoàn thiện hoạt động marketing trong công tác tuyển sinh nhằm nâng cao hiệu quả thu hút người học, góp phần phát triển bền vững nhà trường.
Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa các vấn đề lý luận về marketing trong tuyển sinh, đánh giá thực trạng hoạt động marketing tại Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng từ năm 2018 đến 2023, đồng thời đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác tuyển sinh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng, với dữ liệu thu thập từ báo cáo hoạt động đào tạo, khảo sát xã hội học và các nguồn thông tin liên quan. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số tuyển sinh, tăng tỷ lệ sinh viên nhập học và nâng cao chất lượng đào tạo, góp phần phát triển nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao cho khu vực Đồng bằng Sông Hồng và cả nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu vận dụng mô hình Marketing 7P trong lĩnh vực dịch vụ giáo dục, bao gồm bảy yếu tố: Product (Sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Kênh phân phối), Promotion (Quảng bá), Process (Quy trình cung ứng dịch vụ), Physical evidence (Điều kiện vật chất), và People (Con người). Mô hình này được lựa chọn do tính đặc thù của dịch vụ giáo dục, đòi hỏi sự đồng bộ và linh hoạt trong các yếu tố marketing để thu hút và giữ chân người học.
Bên cạnh đó, phương pháp phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong hoạt động marketing tuyển sinh của trường. Các khái niệm chính bao gồm: marketing trong giáo dục, marketing tuyển sinh, các phương thức tuyển sinh đa dạng (xét tuyển học bạ, thi tốt nghiệp THPT, xét tuyển thẳng, kết hợp chứng chỉ quốc tế), và các yếu tố ảnh hưởng đến marketing như kinh tế, chính trị, văn hóa xã hội, công nghệ và cạnh tranh.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính gồm dữ liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động đào tạo, kết quả tuyển sinh, khảo sát xã hội học với 50 doanh nghiệp và 150 học sinh, sinh viên từ năm 2018 đến 2023 tại Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng. Dữ liệu thứ cấp bổ sung được thu thập từ các báo cáo ngành, các bài viết chuyên môn và các nguồn thông tin trực tuyến.
Phương pháp nghiên cứu bao gồm: phân tích định tính và định lượng, sử dụng phương pháp quy nạp, diễn giải, so sánh và tổng hợp để làm rõ cơ sở lý thuyết và thực trạng. Phân tích SWOT được áp dụng để đánh giá toàn diện các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động marketing tuyển sinh. Cỡ mẫu khảo sát gồm 200 đối tượng (doanh nghiệp và học sinh, sinh viên) được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2023, với các biện pháp đề xuất áp dụng đến năm 2025 nhằm nâng cao hiệu quả công tác tuyển sinh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô đào tạo giảm sút rõ rệt: Từ năm học 2018-2019 đến 2021-2022, tổng số sinh viên toàn trường giảm từ 1.799 xuống còn 871, tương đương giảm gần 52%. Các ngành như Quản trị khách sạn giảm từ 119 xuống 111 sinh viên, Hướng dẫn du lịch giảm mạnh từ 83 xuống 33 sinh viên.
Tỷ lệ sinh viên khu vực nội thành chiếm ưu thế: Sinh viên có hộ khẩu tại Hải Phòng chiếm khoảng 82-86%, trong khi sinh viên từ các tỉnh lân cận phân bố rải rác và chiếm tỷ lệ thấp.
Hoạt động marketing chưa phát huy hiệu quả tối đa: Mặc dù trường đã áp dụng các hình thức quảng bá truyền thống và một số công cụ marketing online, nhưng chưa tận dụng triệt để các nền tảng số và chưa đa dạng hóa kênh tiếp cận thế hệ Gen Z – nhóm khách hàng chính.
Đội ngũ giảng viên và cơ sở vật chất được đánh giá cao: 100% cán bộ quản lý và giảng viên có trình độ phù hợp, 31% có trình độ sau đại học, 35% sử dụng thành thạo ngoại ngữ. Cơ sở vật chất hiện đại, đạt chuẩn quốc tế, tạo môi trường học tập chuyên nghiệp.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự giảm sút quy mô đào tạo là do sự cạnh tranh gay gắt từ các trường đại học và cao đẳng khác, đặc biệt là các trường đại học mở rộng chỉ tiêu và đa dạng phương thức tuyển sinh. Bên cạnh đó, hoạt động marketing của trường chưa thực sự đổi mới, chưa bắt kịp xu hướng chuyển đổi số và chưa khai thác hiệu quả các kênh truyền thông mạng xã hội, dẫn đến khả năng tiếp cận thí sinh còn hạn chế.
So sánh với các trường như Đại học Hải Phòng, nơi đã tăng gấp 2,5 lần số lượng tân sinh viên trong năm học 2021-2022 nhờ áp dụng chiến lược marketing đa dạng và tự chủ tuyển sinh, Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng cần học hỏi và áp dụng các biện pháp tương tự. Việc đầu tư vào đội ngũ giảng viên chất lượng và cơ sở vật chất hiện đại là thế mạnh lớn, cần được truyền thông hiệu quả để nâng cao uy tín và thu hút người học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ quy mô đào tạo theo năm, biểu đồ phân bổ sinh viên theo khu vực, và bảng so sánh các kênh marketing được sử dụng cùng hiệu quả tương ứng. Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh về đội ngũ và cơ sở vật chất, điểm yếu về marketing chưa đa dạng, cơ hội từ xu hướng phát triển du lịch và thách thức từ cạnh tranh và thay đổi nhu cầu người học.
Đề xuất và khuyến nghị
Đổi mới chiến lược truyền thông marketing: Tăng cường sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok, Instagram để tiếp cận thế hệ Gen Z, kết hợp quảng cáo từ khóa Google Adwords và tối ưu hóa website (SEO). Mục tiêu tăng 30% lượt tiếp cận thí sinh trong vòng 1 năm, do phòng Marketing phối hợp với phòng Công tác HSSV thực hiện.
Đa dạng hóa sản phẩm đào tạo: Phát triển thêm các ngành nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động du lịch hiện đại, đồng thời xây dựng các chương trình đào tạo ngắn hạn, đào tạo kỹ năng mềm và ngoại ngữ. Mục tiêu tăng 15% số ngành đào tạo mới đến năm 2025, do Ban Giám hiệu và các khoa chuyên môn triển khai.
Tăng cường hợp tác doanh nghiệp và quốc tế: Mở rộng liên kết đào tạo, thực tập và tuyển dụng với các doanh nghiệp du lịch trong và ngoài nước, nâng cao chất lượng đào tạo thực hành. Mục tiêu tăng 20% số hợp tác doanh nghiệp trong 2 năm tới, do phòng Đào tạo và Hợp tác quốc tế chủ trì.
Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm người học: Cải thiện quy trình tuyển sinh, tư vấn nghề nghiệp, hỗ trợ sinh viên trong học tập và sinh hoạt, tạo môi trường học tập thân thiện, chuyên nghiệp. Mục tiêu nâng điểm hài lòng của sinh viên lên trên 85% trong khảo sát hàng năm, do phòng Công tác HSSV và các khoa thực hiện.
Tối ưu hóa kênh phân phối thông tin tuyển sinh: Mở rộng khu vực tuyển sinh ra các tỉnh lân cận, tổ chức các ngày hội tư vấn tuyển sinh, hội thảo hướng nghiệp tại các trường THPT. Mục tiêu tăng 25% số thí sinh đăng ký xét tuyển từ các tỉnh ngoài Hải Phòng trong 3 năm tới, do phòng Marketing và phòng Công tác HSSV phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và phòng Marketing các trường cao đẳng, đại học: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong hoạt động marketing tuyển sinh, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp với đặc thù từng trường.
Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan quản lý nhà nước: Hiểu rõ hơn về thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác tuyển sinh trong bối cảnh cạnh tranh và chuyển đổi số.
Giảng viên và cán bộ phụ trách tuyển sinh: Áp dụng các kiến thức về marketing 7P và phân tích SWOT để cải tiến quy trình tuyển sinh, nâng cao chất lượng tư vấn và chăm sóc thí sinh.
Sinh viên và học sinh chuẩn bị tuyển sinh: Nắm bắt thông tin về các phương thức tuyển sinh, các ngành nghề đào tạo, giúp lựa chọn trường học phù hợp với nhu cầu và xu hướng thị trường lao động.
Câu hỏi thường gặp
Marketing trong công tác tuyển sinh có vai trò gì?
Marketing giúp quảng bá hình ảnh, thương hiệu trường, thu hút thí sinh, đồng thời cung cấp thông tin về ngành nghề đào tạo phù hợp với nhu cầu xã hội, từ đó nâng cao hiệu quả tuyển sinh.Mô hình Marketing 7P áp dụng như thế nào trong giáo dục?
Mô hình 7P bao gồm sản phẩm đào tạo, giá cả, kênh phân phối, quảng bá, quy trình cung ứng dịch vụ, điều kiện vật chất và con người, giúp trường xây dựng chiến lược toàn diện để thu hút và giữ chân người học.Tại sao quy mô đào tạo của Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng giảm?
Nguyên nhân chính là sự cạnh tranh từ các trường đại học, thay đổi nhu cầu người học, và hoạt động marketing chưa đa dạng, chưa tận dụng hiệu quả các kênh truyền thông hiện đại.Các biện pháp nào giúp nâng cao hiệu quả tuyển sinh?
Đổi mới truyền thông số, đa dạng hóa ngành nghề đào tạo, tăng cường hợp tác doanh nghiệp, cải thiện trải nghiệm người học và mở rộng khu vực tuyển sinh là những giải pháp thiết thực.Làm thế nào để tiếp cận hiệu quả thế hệ Gen Z trong tuyển sinh?
Sử dụng mạng xã hội phổ biến như TikTok, Instagram, Facebook, kết hợp nội dung sáng tạo, video ngắn, livestream tư vấn và quảng cáo từ khóa giúp thu hút sự chú ý của thế hệ trẻ.
Kết luận
- Hoạt động marketing tuyển sinh tại Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến quy mô và chất lượng đào tạo.
- Mô hình Marketing 7P và phân tích SWOT là công cụ hiệu quả để đánh giá và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác tuyển sinh.
- Quy mô đào tạo giảm gần 52% trong 4 năm, trong khi đội ngũ giảng viên và cơ sở vật chất là điểm mạnh cần phát huy.
- Đề xuất các biện pháp đổi mới truyền thông, đa dạng hóa sản phẩm đào tạo, tăng cường hợp tác doanh nghiệp và nâng cao trải nghiệm người học.
- Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các giải pháp đến năm 2025 nhằm nâng cao hiệu quả tuyển sinh, góp phần phát triển bền vững Trường Cao đẳng Du lịch Hải Phòng.
Hành động tiếp theo: Ban giám hiệu và phòng Marketing cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn. Các cán bộ quản lý và giảng viên được khuyến khích tham gia các khóa đào tạo về marketing số và quản lý tuyển sinh hiện đại nhằm nâng cao năng lực chuyên môn.