## Tổng quan nghiên cứu

Chất lượng điện áp trên lưới điện phân phối là một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành và độ bền của thiết bị điện, cũng như sự hài lòng của khách hàng sử dụng điện. Tỉnh Bắc Kạn hiện có hệ thống lưới điện phân phối trung áp 35kV với tổng chiều dài đường dây khoảng 142,351 km và 85 trạm biến áp 35/0,4kV với tổng công suất 13.619 kVA. Tuy nhiên, hiện trạng vận hành cho thấy nhiều trạm biến áp vận hành non tải hoặc quá tải, phân bố phụ tải không đồng đều, cùng với tổn thất điện năng và chất lượng điện áp chưa được đảm bảo. Hệ số công suất cosφ trung bình chỉ đạt khoảng trên 0,9, chưa tối ưu, dẫn đến tổn thất công suất và điện năng cao, ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế và kỹ thuật của hệ thống.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiện trạng chất lượng điện áp trên lưới điện phân phối 35kV tỉnh Bắc Kạn, đặc biệt tại thành phố Bắc Kạn, và đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả, trong đó tập trung vào việc bù công suất phản kháng và tối ưu hóa vị trí, dung lượng bù bằng phần mềm PSS/ADEPT. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các lộ xuất tuyến đường dây trung áp 35kV của trạm biến áp 110kV Bắc Kạn E26.1, với dữ liệu thu thập thực tế từ Công ty Điện lực Bắc Kạn trong giai đoạn gần đây.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng điện áp, giảm tổn thất điện năng, tăng tuổi thọ thiết bị và cải thiện hiệu quả kinh tế cho ngành điện lực tỉnh Bắc Kạn, đồng thời làm cơ sở cho các tỉnh có điều kiện tương tự áp dụng.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Chất lượng điện áp và các chỉ tiêu cơ bản**: Bao gồm dao động điện áp, độ lệch điện áp, cân bằng pha, nhấp nháy điện áp, và các tiêu chuẩn kỹ thuật theo TCVN và IEC. Đặc biệt, độ lệch điện áp được quy định trong khoảng ±5% tại điểm đấu nối khách hàng, với các giới hạn nghiêm ngặt hơn cho thiết bị nhạy cảm.

- **Bù công suất phản kháng (CSPK)**: Khái niệm CSPK, vai trò của bù CSPK trong giảm tổn thất điện năng, nâng cao hệ số công suất cosφ, ổn định điện áp và giảm quá áp cục bộ. Các thiết bị bù CSPK như tụ bù tĩnh, tụ bù có điều chỉnh, máy bù đồng bộ.

- **Phương pháp đánh giá chất lượng điện áp**: Bao gồm mô hình xác suất thống kê, tiêu chuẩn đối xứng, tiêu chuẩn tích phân điện áp, đánh giá dựa trên tương quan công suất - điện áp và phân tích độ không sin của điện áp.

- **Mô hình và phần mềm PSS/ADEPT**: Phần mềm mô phỏng lưới điện phân phối, tính toán trào lưu công suất, tối ưu hóa vị trí và dung lượng bù CSPK dựa trên phân tích động và dòng tiền tệ.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập số liệu thực tế từ Công ty Điện lực Bắc Kạn, bao gồm thông số kỹ thuật các lộ đường dây 35kV, trạm biến áp, phụ tải, tổn thất điện năng, hệ số công suất, và các thông số vận hành trong năm 2018-2019.

- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng phương pháp phân tích định lượng dựa trên mô hình toán học về chất lượng điện áp, áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành. Phân tích hiện trạng bằng số liệu thực tế, đánh giá tổn thất và chất lượng điện áp trước và sau khi bù CSPK.

- **Ứng dụng phần mềm PSS/ADEPT**: Mô phỏng lưới điện 35kV thành phố Bắc Kạn, tính toán trào lưu công suất, xác định vị trí và dung lượng bù tối ưu cho các lộ đường dây 372, 373, 374. Phân tích hiệu quả kinh tế kỹ thuật của các giải pháp bù.

- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu lý thuyết và thu thập số liệu trong 6 tháng đầu năm, mô phỏng và phân tích trong 3 tháng tiếp theo, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn trong 3 tháng cuối năm 2019.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Hiện trạng lưới điện 35kV**: Tổng chiều dài đường dây 142,351 km, gồm 3 lộ chính 372 (50,87 km), 373 (64,939 km), 374 (26,542 km). Tổng số trạm biến áp 85 trạm với công suất 13.619 kVA, trong đó 30% trạm vận hành non tải hoặc quá tải.

- **Chất lượng điện áp chưa đạt yêu cầu**: Nhiều điểm nút có điện áp nằm ngoài giới hạn cho phép, đặc biệt tại các trạm biến áp vận hành quá tải. Hệ số công suất cosφ trung bình chỉ đạt trên 0,9, thấp hơn mức tối ưu 0,95-0,98.

- **Hiệu quả bù công suất phản kháng**: Sau khi áp dụng các bộ tụ bù cố định và đóng cắt, dung lượng bù tổng cộng đạt 1.940 kVAr (1.200 kVAr bù cố định 35kV và 740 kVAr bù hạ áp 0,4kV). Kết quả mô phỏng PSS/ADEPT cho thấy tổn thất công suất giảm khoảng 10-15%, điện áp tại các điểm nút được cải thiện, tỷ lệ điện áp nằm trong giới hạn cho phép tăng lên trên 90%.

- **Tối ưu vị trí và dung lượng bù**: Phần mềm PSS/ADEPT xác định vị trí bù tối ưu tập trung tại các trạm biến áp có phụ tải lớn và các điểm nút có điện áp thấp, giúp giảm tổn thất điện năng và cải thiện chất lượng điện áp hiệu quả hơn so với bố trí bù truyền thống.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của chất lượng điện áp kém là do phân bố phụ tải không đồng đều, nhiều trạm biến áp vận hành quá tải hoặc non tải, cùng với việc bố trí tụ bù chưa tối ưu, dẫn đến hiện tượng dòng công suất phản kháng chạy ngược vào giờ thấp điểm, gây quá áp cục bộ và tăng tổn thất. Kết quả mô phỏng và thực tế cho thấy việc sử dụng phần mềm PSS/ADEPT để tính toán và tối ưu hóa vị trí, dung lượng bù CSPK là giải pháp hiệu quả, giúp nâng cao hệ số công suất, giảm tổn thất và cải thiện chất lượng điện áp.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả phù hợp với xu hướng ứng dụng công nghệ mô phỏng hiện đại để tối ưu hóa vận hành lưới điện phân phối. Việc áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và phương pháp đánh giá đa chiều giúp đánh giá chính xác hơn chất lượng điện áp, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của tỉnh Bắc Kạn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phụ tải, đồ thị phân bố điện áp trước và sau bù, bảng tổng hợp tổn thất công suất và điện năng, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của các giải pháp đề xuất.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tối ưu hóa vị trí và dung lượng bù CSPK**: Áp dụng phần mềm PSS/ADEPT để xác định vị trí và dung lượng bù phù hợp, nhằm nâng cao hệ số công suất cosφ lên trên 0,95, giảm tổn thất điện năng ít nhất 10% trong vòng 12 tháng, do Công ty Điện lực Bắc Kạn thực hiện.

- **Nâng cấp hệ thống tụ bù tự động**: Thay thế tụ bù tĩnh hiện tại bằng tụ bù có cơ cấu điều chỉnh tự động, giúp điều chỉnh công suất phản kháng linh hoạt theo phụ tải, giảm hiện tượng quá áp cục bộ, hoàn thành trong 18 tháng.

- **Cải thiện quản lý vận hành lưới điện**: Đào tạo nhân viên vận hành về kỹ thuật quản lý chất lượng điện áp, áp dụng các quy trình kiểm tra, bảo trì định kỳ, giám sát điện áp liên tục, nhằm giảm thiểu sự cố và nâng cao chất lượng điện áp trong 6 tháng tới.

- **Tăng cường đầu tư nâng cấp lưới điện**: Thay thế dây dẫn có tiết diện nhỏ, cải tạo các trạm biến áp quá tải, phân bố phụ tải hợp lý hơn, giảm tổn thất điện áp và tăng khả năng truyền tải công suất, kế hoạch thực hiện trong 2 năm.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Công ty Điện lực và các đơn vị quản lý lưới điện**: Hỗ trợ trong việc đánh giá hiện trạng, lập kế hoạch cải tạo, tối ưu hóa vận hành lưới điện phân phối, nâng cao chất lượng điện áp và hiệu quả kinh tế.

- **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật điện**: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp phân tích và ứng dụng phần mềm mô phỏng trong nghiên cứu chất lượng điện áp và bù công suất phản kháng.

- **Các nhà hoạch định chính sách và quản lý năng lượng**: Tham khảo để xây dựng các chính sách, tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp với điều kiện thực tế, thúc đẩy phát triển bền vững ngành điện.

- **Khách hàng sử dụng điện công nghiệp và dân dụng**: Hiểu rõ về ảnh hưởng của chất lượng điện áp đến thiết bị và sản xuất, từ đó phối hợp với đơn vị cung cấp điện trong việc cải thiện chất lượng điện năng.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao chất lượng điện áp lại quan trọng đối với lưới điện phân phối?**  
Chất lượng điện áp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ thiết bị điện, giảm tổn thất điện năng và đảm bảo an toàn vận hành. Ví dụ, điện áp không ổn định có thể làm giảm tuổi thọ động cơ và thiết bị chiếu sáng.

2. **Phương pháp bù công suất phản kháng có tác dụng gì?**  
Bù CSPK giúp nâng cao hệ số công suất, giảm tổn thất điện năng và ổn định điện áp. Thực tế tại Bắc Kạn cho thấy sau khi bù, tổn thất công suất giảm khoảng 10-15%.

3. **Phần mềm PSS/ADEPT được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu?**  
PSS/ADEPT mô phỏng trào lưu công suất, tính toán vị trí và dung lượng bù tối ưu, giúp giảm tổn thất và cải thiện chất lượng điện áp hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống.

4. **Những khó khăn chính trong việc cải thiện chất lượng điện áp tại Bắc Kạn là gì?**  
Phân bố phụ tải không đồng đều, nhiều trạm biến áp vận hành quá tải hoặc non tải, cùng với việc bố trí tụ bù chưa tối ưu, gây hiện tượng quá áp cục bộ và tổn thất cao.

5. **Làm thế nào để đánh giá chất lượng điện áp một cách chính xác?**  
Sử dụng kết hợp các phương pháp đánh giá như mô hình xác suất thống kê, tiêu chuẩn đối xứng, tích phân điện áp và phân tích tương quan công suất - điện áp, cùng với đo đạc thực tế và mô phỏng bằng phần mềm chuyên dụng.

## Kết luận

- Đã đánh giá chi tiết hiện trạng lưới điện phân phối 35kV tỉnh Bắc Kạn, xác định các điểm yếu về chất lượng điện áp và tổn thất điện năng.  
- Ứng dụng phần mềm PSS/ADEPT thành công trong việc tính toán và tối ưu vị trí, dung lượng bù công suất phản kháng.  
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm nâng cao chất lượng điện áp, giảm tổn thất và tăng hiệu quả kinh tế.  
- Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng rộng rãi cho các tỉnh có điều kiện tương tự, góp phần phát triển bền vững ngành điện lực.  
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ mới.

**Hành động tiếp theo:** Các đơn vị quản lý lưới điện cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời sử dụng phần mềm mô phỏng để theo dõi và điều chỉnh vận hành nhằm đảm bảo chất lượng điện áp ổn định và hiệu quả.