I. Khái quát về Công đoàn Việt Nam và Công ước 98 ILO
Luận văn mở đầu bằng việc khái quát lịch sử hình thành và phát triển của tổ chức Công đoàn Việt Nam, nhấn mạnh vai trò của tổ chức này trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động. Công đoàn được xác định là cầu nối quan trọng giữa người lao động và người sử dụng lao động, góp phần xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định. Luận văn cũng giới thiệu tổng quan về Công ước số 98 của ILO về Quyền tổ chức và thương lượng tập thể, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền tự do liên kết, thành lập tổ chức và thương lượng tập thể của người lao động. Công ước này được xem là “gan trao quyền”, tạo điều kiện cho người lao động thực thi các quyền lao động khác. Một điểm đáng chú ý được nêu ra là việc Việt Nam phê chuẩn Công ước 98 vào năm 2019 và có hiệu lực từ năm 2020, thể hiện cam kết của chính phủ trong việc hoàn thiện khung pháp lý lao động theo tiêu chuẩn quốc tế. Luận văn trích dẫn tuyên bố của ILO về các nguyên tắc và quyền cơ bản tại nơi làm việc, trong đó quyền tự do hiệp hội và thương lượng tập thể là một trong 5 nhóm tiêu chuẩn cơ bản.
II. Thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện Công ước 98 tại Việt Nam
Chương này phân tích thực trạng pháp luật Việt Nam về quyền tổ chức và thương lượng tập thể của công đoàn, đánh giá mức độ tương thích với Công ước 98. Luận văn chỉ ra những quy định pháp luật hiện hành, bao gồm Luật Công đoàn 2012, Bộ luật Lao động 2019 và Dự thảo Luật Công đoàn 2020. Những thuận lợi và bất cập trong thực tiễn áp dụng pháp luật được phân tích, làm rõ những điểm còn chưa phù hợp với tinh thần của Công ước 98. Luận văn đề cập đến những khó khăn, vướng mắc trong quá trình sửa đổi Luật Công đoàn, cũng như những nỗ lực của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam trong việc này. Một điểm quan trọng được nhấn mạnh là khoảng cách giữa quy định pháp luật và thực thi pháp luật tại Việt Nam. Việc xây dựng pháp luật phù hợp thực tiễn, dựa trên bằng chứng và tăng cường năng lực thực thi được xem là yếu tố then chốt. Luận văn cũng phân tích bối cảnh kinh tế thị trường đang hình thành tại Việt Nam và định hướng xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, đặt ra yêu cầu hoàn thiện pháp luật và thể chế.
III. Kiến nghị hoàn thiện pháp luật Công đoàn Việt Nam
Dựa trên những phân tích ở chương trước, luận văn đề xuất một số kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật Công đoàn Việt Nam, đảm bảo sự tương thích với Công ước 98 của ILO. Các kiến nghị tập trung vào việc bổ sung, sửa đổi các quy định pháp luật về quyền tổ chức và thương lượng tập thể, nhằm tăng cường quyền tự do liên kết, thành lập tổ chức và thương lượng tập thể cho người lao động. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo quyền bảo vệ cho người lao động khỏi các hành vi phân biệt đối xử liên quan đến hoạt động công đoàn. Việc bảo vệ các tổ chức của người lao động và người sử dụng lao động khỏi sự can thiệp, thao túng cũng được đề cập. Cuối cùng, luận văn đề xuất các biện pháp nhằm thúc đẩy thương lượng tập thể, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đối thoại và thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động.
IV. Tổng kết và đánh giá
Luận văn tổng kết lại những nội dung đã phân tích và đề xuất, khẳng định tầm quan trọng của việc hoàn thiện pháp luật Công đoàn Việt Nam theo Công ước 98 của ILO. Việc này không chỉ góp phần bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn thúc đẩy quan hệ lao động hài hòa, ổn định, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Luận văn cũng đánh giá ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài nghiên cứu. Về mặt khoa học, luận văn đóng góp vào việc làm sáng tỏ các vấn đề lý luận về quyền tổ chức và thương lượng tập thể, phân tích mối tương quan giữa Công ước 98 và pháp luật Việt Nam. Về mặt thực tiễn, luận văn cung cấp bằng chứng và kiến nghị cho việc sửa đổi, bổ sung pháp luật về công đoàn, hướng tới việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động và xây dựng quan hệ lao động lành mạnh. Luận văn được kỳ vọng là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà nghiên cứu, học viên, các cơ sở đào tạo luật và các chuyên gia trong lĩnh vực lao động.