Tổng quan nghiên cứu

Ngành Tài chính công tỉnh Gia Lai đã trải qua hơn 70 năm phát triển, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội địa phương và cả nước. Thu ngân sách nhà nước (NSNN) trên địa bàn tỉnh tăng trưởng mạnh mẽ, từ 278 tỷ đồng năm 2000 lên hơn 3.314,6 tỷ đồng năm 2015, tương đương mức tăng gấp hơn 11 lần trong 15 năm. Chi ngân sách địa phương cũng tăng từ 622 tỷ đồng năm 2000 lên trên 10.613,6 tỷ đồng năm 2015, đạt 128,8% dự toán. Tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân giai đoạn 2011-2015 đạt 7,05%/năm, với GRDP bình quân đầu người năm 2015 đạt 35 triệu đồng/người/năm. Tuy nhiên, tỉnh vẫn còn nhiều thách thức như tỷ lệ nợ đọng thuế cao (8,6% năm 2016, vượt mức quy định 5%), phụ thuộc lớn vào ngân sách Trung ương (tỷ lệ nhận bổ sung cân đối ngân sách từ NSTW lên tới 67,4% năm 2017), hiệu quả quản lý ngân sách chưa cao và thủ tục hành chính còn nhiều hạn chế.

Trong bối cảnh đó, động lực làm việc của công chức ngành Tài chính công tỉnh Gia Lai trở thành vấn đề cấp thiết. Thực tế cho thấy nhiều công chức làm việc thiếu tích cực, thiếu niềm say mê, thậm chí có xu hướng chuyển công tác ra ngoài ngành với số lượng tăng dần qua các năm (từ 7 người năm 2014 lên 17 người năm 2016). Nguyên nhân chủ yếu gồm mức thu nhập thấp, thiếu chính sách phát huy năng lực, quan hệ lao động thiếu dân chủ và không công bằng trong đánh giá, khen thưởng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của công chức ngành Tài chính công tỉnh Gia Lai, đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các chính sách tạo động lực phù hợp. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại các cơ quan thuộc ngành Tài chính công tỉnh Gia Lai, gồm Sở Tài chính, Cục Thuế, Kho Bạc Nhà nước, Cục Hải quan Gia Lai - Kon Tum và Cục Dự trữ Nhà nước khu vực Bắc Tây Nguyên, khảo sát trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 6 năm 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công vụ, góp phần cải cách hành chính và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành Tài chính công tỉnh Gia Lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các học thuyết động lực làm việc kinh điển và hiện đại để xây dựng mô hình nghiên cứu, bao gồm:

  • Thuyết Nhu cầu thứ bậc của Maslow (1943): Phân loại nhu cầu con người theo 5 cấp độ từ cơ bản đến cao cấp: sinh lý, an toàn, xã hội, tôn trọng và tự hoàn thiện. Động lực làm việc xuất phát từ việc thỏa mãn các nhu cầu này theo thứ tự.

  • Thuyết Hai nhân tố của Herzberg (1959): Phân biệt yếu tố duy trì (tiền lương, điều kiện làm việc, chính sách) và yếu tố tạo động lực (thành tựu, công nhận, thăng tiến). Cả hai nhóm yếu tố đều cần được quản lý để tạo động lực hiệu quả.

  • Thuyết Kỳ vọng của Vroom (1964): Động lực làm việc phụ thuộc vào kỳ vọng của người lao động về mối quan hệ giữa nỗ lực, kết quả và phần thưởng.

  • Thuyết Công bằng của Adam (1963): Người lao động so sánh công sức và phần thưởng của mình với người khác để đánh giá sự công bằng, ảnh hưởng đến động lực làm việc.

  • Thuyết Đặc điểm công việc của Hackman & Oldham (1976): Động lực làm việc được thúc đẩy bởi các đặc điểm công việc như sự đa dạng kỹ năng, tính hoàn chỉnh công việc, tầm quan trọng, sự tự chủ và phản hồi.

  • Mô hình Mười yếu tố động viên của Kovach (1987): Bao gồm các yếu tố như công việc thú vị, được công nhận, sự tự chủ, công việc ổn định, lương cao, thăng tiến, điều kiện làm việc, sự gắn bó của cấp trên, xử lý kỷ luật tế nhị và sự giúp đỡ cá nhân.

Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như động lực làm việc, tạo động lực, công chức ngành Tài chính công, và các yếu tố ảnh hưởng được định nghĩa rõ ràng để làm cơ sở cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện qua hai giai đoạn. Giai đoạn 1 xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước. Giai đoạn 2 thảo luận nhóm với 15 công chức ngành Tài chính công tỉnh Gia Lai để hiệu chỉnh thang đo các yếu tố ảnh hưởng.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu bằng bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp 450 công chức tại các cơ quan ngành Tài chính công tỉnh Gia Lai trong tháng 5-6/2017. Tổng số phiếu thu về là 420, sau khi loại bỏ phiếu không đạt yêu cầu còn 413 phiếu sử dụng cho phân tích.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện, tập trung vào công chức đang công tác tại các đơn vị thuộc ngành Tài chính công tỉnh Gia Lai.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các kỹ thuật thống kê gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) với kiểm định Bartlett’s và KMO, phân tích hồi quy bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến động lực làm việc, kiểm định giả thuyết với mức ý nghĩa Sig và kiểm định ANOVA, T-Test để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 5 đến tháng 8 năm 2017, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình động lực làm việc gồm 9 thành phần chính: Sự tự chủ trong công việc, công việc ổn định, hỗ trợ từ đồng nghiệp, phong cách lãnh đạo, điều kiện làm việc, đào tạo và phát triển, lương và chế độ phúc lợi, văn hóa tổ chức và đánh giá thành tích. Mô hình giải thích được 65,9% biến động động lực làm việc của công chức ngành Tài chính công tỉnh Gia Lai.

  2. Ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc là lương và chế độ phúc lợi với hệ số hồi quy bội cao nhất, phản ánh tầm quan trọng của thu nhập trong việc tạo động lực cho công chức. Tiếp theo là phong cách lãnh đạo và sự tự chủ trong công việc, lần lượt chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn.

  3. Sự khác biệt động lực làm việc giữa các nhóm công chức được phát hiện qua kiểm định T-Test và ANOVA, trong đó trình độ học vấn, mức thu nhập và bộ phận công tác có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ động lực làm việc (p < 0,05). Công chức có trình độ cao hơn và thu nhập tốt hơn có động lực làm việc cao hơn.

  4. Các yếu tố văn hóa tổ chức và hỗ trợ từ đồng nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng, góp phần tạo môi trường làm việc tích cực, tăng sự gắn bó và tinh thần đồng đội, từ đó nâng cao động lực làm việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết động lực làm việc và các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực. Ví dụ, tầm quan trọng của lương và chế độ phúc lợi được khẳng định trong mô hình Mười yếu tố động viên của Kovach và nghiên cứu của Akhtar et al. (2014) về ngân hàng. Phong cách lãnh đạo và sự tự chủ trong công việc cũng được nhiều nghiên cứu nhấn mạnh như yếu tố thúc đẩy động lực làm việc.

Sự khác biệt động lực theo trình độ và thu nhập phản ánh thực trạng công chức ngành Tài chính công tỉnh Gia Lai, nơi mà mức thu nhập còn thấp và chưa đồng đều, ảnh hưởng đến sự hài lòng và cam kết công việc. Văn hóa tổ chức và hỗ trợ đồng nghiệp tạo ra môi trường làm việc thân thiện, giúp giảm căng thẳng và tăng hiệu quả công việc, phù hợp với thuyết công bằng và thuyết đặc điểm công việc.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến động lực làm việc, bảng phân tích hồi quy bội và bảng so sánh mức độ động lực theo nhóm công chức để minh họa rõ ràng các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách lương và phúc lợi: Cần điều chỉnh mức lương phù hợp với năng lực và đóng góp của công chức, đồng thời cải thiện các chế độ phúc lợi như bảo hiểm, phụ cấp để nâng cao thu nhập thực tế. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Sở Tài chính, UBND tỉnh.

  2. Xây dựng phong cách lãnh đạo dân chủ, hỗ trợ: Đào tạo và nâng cao năng lực quản lý cho lãnh đạo các cơ quan ngành Tài chính công, khuyến khích phong cách lãnh đạo gần gũi, tạo điều kiện cho công chức tham gia quyết định và phát huy sáng kiến. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo các đơn vị, Trung tâm đào tạo.

  3. Tăng cường đào tạo và phát triển nghề nghiệp: Thiết kế các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng cho công chức. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Sở Tài chính, các đơn vị đào tạo.

  4. Xây dựng văn hóa tổ chức tích cực và hỗ trợ đồng nghiệp: Tổ chức các hoạt động giao lưu, xây dựng đội nhóm, khuyến khích sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong công việc. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm. Chủ thể: Ban chấp hành công đoàn, phòng nhân sự.

  5. Cải thiện điều kiện làm việc: Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, tạo môi trường làm việc an toàn, thuận tiện nhằm nâng cao sự hài lòng và hiệu quả công việc. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Sở Tài chính, UBND tỉnh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý ngành Tài chính công: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của công chức, từ đó xây dựng chính sách quản trị nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và chất lượng công vụ.

  2. Công chức ngành Tài chính công: Nhận thức được các yếu tố tác động đến động lực cá nhân, từ đó chủ động phát triển bản thân và đóng góp tích cực cho tổ chức.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý Nhà nước: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về động lực làm việc trong khu vực công, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan hoạch định chính sách và đào tạo nguồn nhân lực: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, cải cách chính sách nhân sự phù hợp với đặc thù ngành Tài chính công tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc là gì và tại sao quan trọng với công chức ngành Tài chính công?
    Động lực làm việc là sự thúc đẩy nội tại giúp công chức làm việc hăng say, hiệu quả. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng công vụ và sự phát triển của ngành Tài chính công.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của công chức tỉnh Gia Lai?
    Lương và chế độ phúc lợi được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là phong cách lãnh đạo và sự tự chủ trong công việc.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng khảo sát bảng câu hỏi với 413 công chức, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy bội.

  4. Làm thế nào để nâng cao động lực làm việc cho công chức ngành Tài chính công?
    Cần tăng cường chính sách lương, cải thiện phong cách lãnh đạo, đào tạo phát triển nghề nghiệp, xây dựng văn hóa tổ chức tích cực và cải thiện điều kiện làm việc.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các ngành khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào ngành Tài chính công tỉnh Gia Lai, các yếu tố động lực và giải pháp đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh áp dụng cho các ngành công vụ khác có đặc thù tương tự.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định 9 yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của công chức ngành Tài chính công tỉnh Gia Lai, giải thích 65,9% biến động động lực.
  • Lương và chế độ phúc lợi, phong cách lãnh đạo, sự tự chủ trong công việc là những yếu tố tác động mạnh nhất.
  • Sự khác biệt động lực làm việc theo trình độ học vấn, thu nhập và bộ phận công tác được kiểm định có ý nghĩa thống kê.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao động lực làm việc, góp phần cải cách hành chính và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • Nghiên cứu mở hướng cho các nghiên cứu tiếp theo về động lực làm việc trong khu vực công, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý ngành Tài chính công tỉnh Gia Lai nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện mô hình động lực làm việc phù hợp với thực tiễn địa phương.