Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động tại TP.HCM

Chuyên ngành

Master of Business

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Thesis

2014

104
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Dịch Vụ Nội Dung Di Động và Ý Định Sử Dụng

Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động (MCS) của người dùng Việt Nam. Chủ đề này liên quan đến sự phát triển không ngừng của công nghệ thông tin (CNTT) và sự chấp nhận, sử dụng CNTT của người dùng. Các lĩnh vực kinh doanh dưới tác động của cuộc cách mạng CNTT đang thay đổi phương thức hoạt động. Sự phát triển của CNTT đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ di động, tác động lớn đến cuộc sống. Số lượng thiết bị di động trên thế giới đạt 4.6 tỷ. Gartner (2011) báo cáo rằng các ứng dụng di động không chỉ tạo ra doanh thu 15.9 tỷ đô la vào năm 2012 mà còn thúc đẩy các phân khúc điện thoại thông minh khác. Việc cung cấp các tính năng nhận biết bối cảnh, cung cấp các dịch vụ chức năng khác nhau cho môi trường di động của người dùng, dịch vụ nội dung di động đã định nghĩa lại trải nghiệm người dùng và định hình một thị trường cạnh tranh cao. Theo IDC's Vietnam Quarterly Mobile Phone Tracker, tổng cộng 5.8 triệu điện thoại di động đã được xuất xưởng đến Việt Nam trong quý 2 năm 2013.

1.1. Tầm Quan Trọng của Dịch Vụ Nội Dung Di Động tại TP.HCM

Nghiên cứu này tập trung vào người dùng di động Việt Nam, đặc biệt tại TP.HCM. TP.HCM là trung tâm kinh tế, công nghệ và tài chính của Việt Nam, thu hút người dân từ các tỉnh thành khác. Dân số chính thức của thành phố là 7,990,100 vào năm 2013. Nghiên cứu chỉ tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động, không bao gồm các yếu tố phụ thuộc khác như hành vi sử dụng thực tế.

1.2. Bối Cảnh Thị Trường Di Động và Xu Hướng Sử Dụng Nội Dung Số

Việt Nam có tỷ lệ thâm nhập internet và thuê bao di động cao so với các nước Đông Nam Á khác. Tỷ lệ thuê bao di động đạt 174%, và mức sử dụng internet chỉ thấp hơn Singapore và Thái Lan (IMF, 2010). Có 2.1 tỷ quảng cáo được phân phối đến các thiết bị di động ở Việt Nam mỗi tháng; tương đương hơn 805 quảng cáo mỗi giây. 62% người dùng internet Việt Nam truy cập qua thiết bị di động, đạt 19 triệu người (Mobile Day Vietnam, 2012). Ernst and Young’s Advisory Services (2013) đánh giá về tiền di động, một phần của dịch vụ nội dung di động: 'Chúng tôi tin rằng sự tăng trưởng của dịch vụ tiền di động sẽ là một trong những xu hướng quan trọng nhất trong những năm tới.'

1.3. Thách Thức và Cơ Hội Phát Triển Thị Trường Nội Dung Số

Chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ di động thường rất lớn, gây lãng phí cho các công ty nếu không có đủ khách hàng di động để tạo ra lợi nhuận. Hiện nay, có nhiều nhà cung cấp dịch vụ nội dung di động Việt Nam thành công như Mobifone, VinaPhone, Viettel, nhacuatui.com và Zing. Tuy nhiên, nhiều công ty khác đã thất bại và rút lui khỏi thị trường như Beeline và Hanoi Mobile. Mặc dù thị trường di động Việt Nam đã có những bước tiến lớn, nhưng dịch vụ nội dung di động vẫn chưa đạt được tiềm năng. Nghiên cứu về ý định hành vi của người tiêu dùng còn hạn chế.

II. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Trực Tiếp Đến Ý Định Sử Dụng MCS

Nghiên cứu khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động (MCS), nhằm cung cấp giải pháp cho các nhà cung cấp dịch vụ, giúp họ phát triển bền vững thị trường MCS tại Việt Nam. Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về việc chấp nhận công nghệ di động (Suoranta, 2003; Cheong & Park, 2005; Kaasinen, 2005; Lu, Yao & Yu, 2005). Tuy nhiên, có rất ít nghiên cứu liên quan đến các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng MCS của khách hàng, đặc biệt là ở thị trường Việt Nam. Nghiên cứu này cố gắng xác định các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định hành vi sử dụng MCS của người tiêu dùng Việt Nam. Điều này cung cấp giải pháp để các nhà cung cấp dịch vụ di động có thể phát triển bền vững thị trường MCS ở Việt Nam.

2.1. Tác Động Của Tính Hữu Ích Cảm Nhận và Tính Dễ Sử Dụng

Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) là nền tảng để phân tích sự chấp nhận công nghệ. TAM cho rằng tính hữu ích cảm nhận (PU) và tính dễ sử dụng (PEU) là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng một công nghệ. PU đề cập đến mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng một hệ thống cụ thể sẽ cải thiện hiệu suất công việc của họ. PEU đề cập đến mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng một hệ thống cụ thể sẽ không tốn nhiều công sức. Nghiên cứu này kiểm tra xem liệu PU và PEU có ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động hay không.

2.2. Vai Trò Của Thái Độ Affective và Cognitive Đến Hành Vi Người Dùng

Nghiên cứu này xem xét cả thái độ cảm xúc (Affective Attitude - AA) và thái độ nhận thức (Cognitive Attitude - CA) như là hai phần của cấu trúc thái độ trong TAM, theo cách tiếp cận của Yang và Yoo (2004). AA đề cập đến cảm xúc, cảm xúc và tâm trạng của một cá nhân đối với việc sử dụng công nghệ. CA đề cập đến niềm tin, suy nghĩ và đánh giá lý trí của một cá nhân về việc sử dụng công nghệ. Nghiên cứu này đánh giá tác động riêng biệt của AA và CA đến ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động.

2.3. Ảnh Hưởng Của Sự Tiện Lợi Cảm Nhận và Tính Di Động Cảm Nhận

Nghiên cứu giới thiệu sự tiện lợi cảm nhận (PC) và tính di động cảm nhận (PM) như là các yếu tố bên ngoài phản ánh ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động. PC đề cập đến mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng dịch vụ nội dung di động là thuận tiện và dễ dàng truy cập ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào. PM đề cập đến mức độ mà một người tin rằng việc sử dụng dịch vụ nội dung di động cho phép họ di chuyển và duy trì kết nối. Nghiên cứu đánh giá tác động của PC và PM đến ý định sử dụng.

III. Phân Tích Mô Hình Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Gián Tiếp Trực Tiếp

Nghiên cứu này sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để phân tích dữ liệu thu thập từ 505 người tiêu dùng ở TP.HCM. Kết quả cho thấy tất cả thái độ nhận thức và cảm xúc, tính di động cảm nhận, sự tiện lợi cảm nhận, tính hữu ích cảm nhận và tính dễ sử dụng đều có tác động đến hành vi sử dụng dịch vụ nội dung di động thông qua tác động trực tiếp, gián tiếp hoặc cả hai. Nghiên cứu tập trung vào việc cung cấp hướng dẫn cho định hướng tương lai của dịch vụ nội dung di động, đặc biệt tập trung vào sự thay đổi thái độ đối với việc sử dụng các dịch vụ di động.

3.1. Vai Trò Trung Gian của Thái Độ Cảm Xúc Giữa Nhận Thức và Ý Định

Một khía cạnh quan trọng của nghiên cứu là điều tra vai trò trung gian của thái độ cảm xúc (AA) giữa thái độ nhận thức (CA) và ý định hành vi. Nghiên cứu xem xét liệu CA có ảnh hưởng đến AA, và sau đó AA ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động hay không. Điều này giúp hiểu rõ hơn về quá trình hình thành thái độ và hành vi đối với công nghệ.

3.2. Kiểm Định Mô Hình Cạnh Tranh và Tối Ưu Hóa Mô Hình Lý Thuyết

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kiểm định mô hình cạnh tranh (Competitive Model Test) để đánh giá tính mạnh mẽ của mô hình đề xuất. Mô hình cạnh tranh là một mô hình thay thế, trong đó các mối quan hệ giữa các biến được thay đổi để xem liệu mô hình đề xuất có phù hợp hơn với dữ liệu hay không. Nghiên cứu cũng thực hiện tối ưu hóa mô hình lý thuyết (Optimized the Theoretical Model) bằng cách loại bỏ các mối quan hệ không đáng kể và thêm các mối quan hệ quan trọng để cải thiện sự phù hợp của mô hình.

3.3. Ứng Dụng Bootstrap Đánh Giá Độ Tin Cậy của Kết Quả Nghiên Cứu

Nghiên cứu áp dụng quy trình Bootstrap (Bootstrap Procedure) để đánh giá độ tin cậy của các ước lượng tham số và kiểm định giả thuyết. Bootstrap là một phương pháp lấy mẫu lại cho phép ước tính phân phốiSampling distribution của một thống kê bằng cách tạo ra nhiều mẫu giả từ dữ liệu gốc. Điều này giúp đánh giá tính ổn định của kết quả và đưa ra kết luận chắc chắn hơn.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu Tác Động Của Các Yếu Tố Đến Quyết Định Sử Dụng MCS

Kết quả nghiên cứu cho thấy tính hữu ích cảm nhận, tính dễ sử dụng, sự tiện lợi cảm nhậntính di động cảm nhận đều có tác động đáng kể đến ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động tại TP.HCM. Ngoài ra, cả thái độ cảm xúc và thái độ nhận thức cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định sử dụng. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thái độ cảm xúc đóng vai trò trung gian quan trọng giữa thái độ nhận thức và ý định sử dụng.

4.1. Ảnh Hưởng Trực Tiếp và Gián Tiếp của Các Yếu Tố

Nghiên cứu phân tích cả tác động trực tiếp và gián tiếp của các yếu tố đến ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động. Ví dụ, tính hữu ích cảm nhận có thể ảnh hưởng trực tiếp đến ý định sử dụng, cũng như ảnh hưởng gián tiếp thông qua thái độ cảm xúc. Việc hiểu rõ các tác động này giúp các nhà cung cấp dịch vụ di động thiết kế các chiến lược marketing hiệu quả hơn.

4.2. Mức Độ Giải Thích Của Mô Hình Giá Trị R Squared

Nghiên cứu đánh giá mức độ giải thích của mô hình thông qua giá trị R-squared (Squared Multiple Correlations). Giá trị R-squared cho biết tỷ lệ phương sai trong ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động được giải thích bởi các yếu tố trong mô hình. Giá trị R-squared cao cho thấy mô hình có khả năng giải thích tốt hơn.

4.3. So Sánh Kết Quả với Các Nghiên Cứu Trước Đây

Nghiên cứu so sánh kết quả thu được với các nghiên cứu trước đây về sự chấp nhận công nghệ và ý định sử dụng dịch vụ di động. Điều này giúp xác định xem liệu kết quả nghiên cứu có phù hợp với các phát hiện trước đây hay không, và có những điểm khác biệt nào cần được giải thích.

V. Ứng Dụng Hạn Chế Phát Triển Dịch Vụ Nội Dung Di Động

Nghiên cứu này đóng góp vào việc ứng dụng quy trình thay đổi thái độ và cung cấp các hàm ý quản lý quan trọng. Giúp các nhà quản lý kiểm soát sự thay đổi thái độ, cải thiện việc chấp nhận công nghệ. Nghiên cứu có những hạn chế, chủ yếu liên quan đến phạm vi địa lý (TP.HCM), kích thước mẫu và các yếu tố chưa được xem xét. Cần có thêm nghiên cứu để xác nhận và mở rộng kết quả này.

5.1. Hàm Ý Quản Lý Nâng Cao Trải Nghiệm Người Dùng Di Động

Kết quả nghiên cứu cung cấp các hàm ý quản lý quan trọng cho các nhà cung cấp dịch vụ di động. Ví dụ, họ có thể tập trung vào việc cải thiện tính hữu ích cảm nhậntính dễ sử dụng của dịch vụ, cũng như tạo ra trải nghiệm người dùng tích cực và hấp dẫn.

5.2. Hạn Chế Nghiên Cứu và Đề Xuất Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo

Nghiên cứu có một số hạn chế cần được thừa nhận. Ví dụ, phạm vi nghiên cứu chỉ giới hạn ở TP.HCM, và kích thước mẫu có thể không đủ lớn để khái quát hóa kết quả cho toàn bộ thị trường Việt Nam. Nghiên cứu cũng không xem xét tất cả các yếu tố có thể ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động. Do đó, cần có thêm nghiên cứu để xác nhận và mở rộng kết quả này.

5.3. Tương Lai Của Thị Trường Dịch Vụ Nội Dung Di Động

Nghiên cứu cung cấp một cái nhìn sâu sắc về tương lai của thị trường dịch vụ nội dung di động tại Việt Nam. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ di động và sự thay đổi trong hành vi người tiêu dùng, thị trường này có tiềm năng tăng trưởng đáng kể. Các nhà cung cấp dịch vụ cần phải liên tục đổi mới và thích ứng để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng.

VI. Tổng Kết Ý Định Sử Dụng MCS và Tương Lai Thị Trường

Nghiên cứu đã làm sáng tỏ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động tại TP.HCM. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà cung cấp dịch vụ, giúp họ thiết kế các chiến lược marketing hiệu quả hơn. Sự phát triển của thị trường nội dung số di động hứa hẹn nhiều tiềm năng trong tương lai.

6.1. Tóm Tắt Các Phát Hiện Chính và Đóng Góp Nghiên Cứu

Nghiên cứu tóm tắt các phát hiện chính, bao gồm tác động của tính hữu ích, tính dễ sử dụng, thái độ cảm xúc, thái độ nhận thức, sự tiện lợi cảm nhận và tính di động cảm nhận đến ý định sử dụng. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh đóng góp của nó trong việc làm sáng tỏ vai trò trung gian của thái độ cảm xúc và trong việc cung cấp các hàm ý quản lý cho các nhà cung cấp dịch vụ.

6.2. Khuyến Nghị cho Các Nhà Cung Cấp Dịch Vụ Di Động

Nghiên cứu đưa ra các khuyến nghị cụ thể cho các nhà cung cấp dịch vụ di động, bao gồm việc tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng cường tính hữu ích và tính dễ sử dụng của dịch vụ, tạo ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn và xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.

6.3. Triển Vọng Phát Triển Thị Trường Nội Dung Di Động Việt Nam

Nghiên cứu kết luận bằng việc đánh giá triển vọng phát triển của thị trường nội dung di động Việt Nam, nhấn mạnh tiềm năng tăng trưởng và các cơ hội cho các nhà cung cấp dịch vụ. Nghiên cứu cũng khuyến khích các nhà nghiên cứu tiếp tục khám phá các khía cạnh khác của sự chấp nhận và sử dụng công nghệ di động.

27/05/2025
Luận văn factors affecting intentions to use mobile content services in ho chi minh city
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn factors affecting intentions to use mobile content services in ho chi minh city

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ nội dung di động tại TP.HCM" cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố quyết định đến việc người tiêu dùng lựa chọn sử dụng dịch vụ nội dung trên di động. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các yếu tố như chất lượng dịch vụ, giá cả, và sự tiện lợi mà còn khám phá tâm lý người tiêu dùng trong bối cảnh thị trường hiện đại. Độc giả sẽ nhận được những thông tin hữu ích giúp họ hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng, từ đó có thể áp dụng vào chiến lược marketing hoặc phát triển sản phẩm.

Nếu bạn muốn mở rộng kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng trong các lĩnh vực khác, hãy tham khảo tài liệu Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua sắm đồ gia dụng trực tuyến của người tiêu dùng tại thành phố Hồ Chí Minh. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hành vi mua sắm trực tuyến trong bối cảnh đô thị.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu về Một số yếu tố ảnh hưởng đến mua sắm bốc đồng sản phẩm tiêu dùng nhanh của khách hàng siêu thị ở TP.HCM, nơi phân tích các yếu tố tác động đến hành vi mua sắm bốc đồng, một khía cạnh thú vị trong tâm lý tiêu dùng.

Cuối cùng, tài liệu Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định lựa chọn ứng dụng utop của khách hàng tại thành phố Hồ Chí Minh 2022 sẽ cung cấp thêm thông tin về việc lựa chọn ứng dụng di động, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về xu hướng sử dụng công nghệ trong đời sống hàng ngày.