Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam nói chung và tỉnh Bình Dương nói riêng phát triển nhanh chóng, các doanh nghiệp thương mại vừa và nhỏ (DNTMVVN) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Theo khảo sát năm 2023, có khoảng 172 DNTMVVN tại Bình Dương được nghiên cứu về tổ chức bộ máy kế toán quản trị (KTQT). Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn còn gặp khó khăn trong việc tổ chức bộ máy KTQT hiệu quả, dẫn đến việc sử dụng thông tin kế toán quản trị chưa tối ưu, ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định và kiểm soát chi phí.

Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến tổ chức bộ máy KTQT trong các DNTMVVN tại Bình Dương nhằm mục tiêu: (i) khái quát thực trạng áp dụng KTQT; (ii) phân tích các nhân tố tác động và mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố; (iii) đề xuất các hàm ý quản trị phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các DNTMVVN trên địa bàn tỉnh Bình Dương, dữ liệu sơ cấp thu thập trong năm 2023, kết hợp với dữ liệu thứ cấp từ các nghiên cứu trong giai đoạn 1997-2021.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả tổ chức bộ máy KTQT, giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Bình Dương cải thiện công tác quản trị tài chính, tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững. Các chỉ số như hệ số beta chuẩn hóa của các nhân tố ảnh hưởng được xác định rõ ràng, giúp định hướng chính sách quản trị cụ thể và thực tiễn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết nền tảng sau:

  • Lý thuyết dự phòng (Contingency Theory): Nhấn mạnh sự phù hợp giữa cơ cấu tổ chức và các biến theo ngữ cảnh như môi trường, chiến lược, công nghệ, quy mô và văn hóa doanh nghiệp. Lý thuyết này giúp giải thích sự đa dạng trong tổ chức bộ máy KTQT phù hợp với đặc điểm từng doanh nghiệp.

  • Lý thuyết ngẫu nhiên (Stochastic Theory): Cho rằng đặc điểm của hệ thống kế toán quản trị chi phí phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của tổ chức, bao gồm môi trường kinh doanh, công nghệ, chiến lược và cơ cấu tổ chức.

  • Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Phân tích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, tập trung vào sự bất cân xứng thông tin và xung đột lợi ích, từ đó ảnh hưởng đến việc tổ chức bộ máy KTQT nhằm kiểm soát và giám sát hiệu quả.

  • Lý thuyết cạnh tranh (Competitive Theory): Dựa trên mô hình lợi thế cạnh tranh của Michael Porter, lý thuyết này giúp nhận diện tác động của môi trường cạnh tranh đến việc tổ chức và vận dụng KTQT trong doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm: kế toán quản trị, tổ chức bộ máy kế toán quản trị, dự toán chi phí, kiểm soát nội bộ, và các mô hình tổ chức bộ máy KTQT (kết hợp, độc lập, hỗn hợp).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp:

  • Nghiên cứu định tính: Thu thập ý kiến chuyên gia thông qua phỏng vấn sâu để xác định các nhân tố ảnh hưởng phù hợp với đặc thù của DNTMVVN tại Bình Dương. Công cụ khảo sát được xây dựng dựa trên tổng hợp lý thuyết và thực tiễn.

  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 172 DNTMVVN tại Bình Dương trong năm 2023. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích như thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định tương quan và phân tích hồi quy đa biến.

  • Cỡ mẫu: 172 doanh nghiệp được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các quy mô và ngành nghề trong lĩnh vực thương mại vừa và nhỏ.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2023, bao gồm giai đoạn xây dựng công cụ khảo sát, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến tổ chức bộ máy KTQT với hệ số beta chuẩn hóa là 0,469. Điều này cho thấy các doanh nghiệp có quy mô lớn hơn có xu hướng tổ chức bộ máy KTQT bài bản và chuyên nghiệp hơn.

  2. Trình độ nhân viên kế toán đứng thứ hai với hệ số beta chuẩn hóa 0,392, phản ánh tầm quan trọng của năng lực chuyên môn trong việc vận hành bộ máy KTQT hiệu quả.

  3. Mức độ cạnh tranh trong môi trường kinh doanh có tác động tích cực với hệ số beta 0,262, cho thấy áp lực cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp cải tiến tổ chức KTQT để nâng cao năng lực quản trị.

  4. Chính sách doanh nghiệp ảnh hưởng với hệ số beta 0,254, thể hiện vai trò của các chính sách nội bộ trong việc định hướng và hỗ trợ tổ chức bộ máy KTQT.

  5. Quy định pháp luật có tác động với hệ số beta 0,213, cho thấy sự tuân thủ và ảnh hưởng của khung pháp lý đến tổ chức KTQT.

  6. Dự toán chi phí cũng là nhân tố tác động với hệ số beta 0,170, nhấn mạnh vai trò của công tác lập dự toán trong quản lý chi phí và ra quyết định.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên thế giới và trong nước, đồng thời mở rộng phạm vi nghiên cứu khi xem xét đồng thời 6 nhân tố ảnh hưởng trong một mô hình tổng thể. Việc quy mô doanh nghiệp là nhân tố hàng đầu phản ánh thực trạng các DNTMVVN tại Bình Dương còn nhiều hạn chế về nguồn lực, do đó quy mô càng lớn thì khả năng tổ chức bộ máy KTQT càng tốt.

Trình độ nhân viên kế toán là yếu tố quan trọng, tương đồng với các nghiên cứu tại Malaysia và Indonesia, cho thấy sự cần thiết trong đào tạo và nâng cao năng lực kế toán nội bộ. Mức độ cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp phải cải tiến công tác quản trị, phù hợp với lý thuyết cạnh tranh của Porter.

Chính sách doanh nghiệp và quy định pháp luật tạo khung khổ và động lực cho việc tổ chức bộ máy KTQT, đồng thời dự toán chi phí giúp doanh nghiệp kiểm soát và dự báo tài chính hiệu quả hơn. Các dữ liệu này có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số beta chuẩn hóa của từng nhân tố, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ nhân viên kế toán: Doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán quản trị, kỹ năng phân tích và sử dụng phần mềm kế toán hiện đại nhằm nâng cao năng lực nội bộ. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên kế toán đạt chuẩn chuyên môn lên ít nhất 70% trong vòng 2 năm.

  2. Xây dựng và hoàn thiện chính sách nội bộ về KTQT: Các doanh nghiệp nên thiết lập các quy định rõ ràng về tổ chức bộ máy KTQT, phân công nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể cho từng bộ phận. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do ban lãnh đạo doanh nghiệp chủ trì.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin trong KTQT: Khuyến khích sử dụng phần mềm kế toán quản trị tích hợp để tự động hóa quy trình thu thập, xử lý và báo cáo thông tin kế toán, giúp tăng tính chính xác và kịp thời. Mục tiêu triển khai trong vòng 18 tháng, phối hợp với các nhà cung cấp công nghệ.

  4. Tăng cường tuân thủ quy định pháp luật và nâng cao nhận thức về môi trường cạnh tranh: Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật các quy định mới về kế toán và tài chính, đồng thời xây dựng chiến lược cạnh tranh phù hợp để nâng cao hiệu quả tổ chức bộ máy KTQT. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng pháp chế và quản lý chiến lược đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp vừa và nhỏ: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến tổ chức bộ máy KTQT, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị tài chính.

  2. Chuyên gia và giảng viên kế toán quản trị: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để giảng dạy, nghiên cứu sâu hơn về tổ chức KTQT trong doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, đào tạo và phát triển KTQT phù hợp với đặc thù DNTMVVN.

  4. Nhà tư vấn và doanh nghiệp cung cấp phần mềm kế toán: Giúp hiểu nhu cầu thực tế của doanh nghiệp trong việc tổ chức bộ máy KTQT, từ đó thiết kế giải pháp công nghệ và tư vấn phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị tập trung cung cấp thông tin nội bộ cho nhà quản lý nhằm ra quyết định, không bắt buộc theo chuẩn mực kế toán, trong khi kế toán tài chính phục vụ báo cáo bên ngoài và tuân thủ các quy định pháp luật.

  2. Tại sao quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng lớn đến tổ chức bộ máy KTQT?
    Doanh nghiệp quy mô lớn có nguồn lực và nhu cầu quản lý phức tạp hơn, do đó cần bộ máy KTQT bài bản để đáp ứng yêu cầu quản trị hiệu quả.

  3. Làm thế nào để nâng cao trình độ nhân viên kế toán trong doanh nghiệp nhỏ?
    Doanh nghiệp nên tổ chức đào tạo chuyên môn, khuyến khích nhân viên tham gia các khóa học chứng chỉ kế toán quản trị và áp dụng công nghệ mới trong công tác kế toán.

  4. Vai trò của dự toán chi phí trong KTQT là gì?
    Dự toán chi phí giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính, kiểm soát chi phí và dự báo kết quả kinh doanh, từ đó hỗ trợ ra quyết định chính xác hơn.

  5. Làm sao để doanh nghiệp vừa và nhỏ ứng dụng công nghệ thông tin hiệu quả trong KTQT?
    Cần lựa chọn phần mềm phù hợp với quy mô và đặc thù hoạt động, đồng thời đào tạo nhân viên sử dụng thành thạo để tự động hóa quy trình kế toán và báo cáo.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến tổ chức bộ máy KTQT trong các DNTMVVN tại Bình Dương, trong đó quy mô doanh nghiệp và trình độ nhân viên kế toán là hai yếu tố quan trọng nhất.
  • Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng với cỡ mẫu 172 doanh nghiệp, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
  • Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết quản trị và các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời mở rộng phạm vi nghiên cứu với mô hình đa nhân tố.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả tổ chức bộ máy KTQT, bao gồm đào tạo nhân sự, hoàn thiện chính sách, ứng dụng công nghệ và tuân thủ pháp luật.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực doanh nghiệp khác.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và chuyên gia kế toán tại Bình Dương nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện tổ chức bộ máy KTQT, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.