Tổng quan nghiên cứu

Thanh khoản là một trong những yếu tố sống còn đối với sự ổn định và phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM), đặc biệt trong bối cảnh kinh tế Việt Nam giai đoạn 2008-2017. Theo số liệu tổng hợp từ báo cáo tài chính của 25 ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam, tỷ lệ dự trữ thanh khoản trung bình trong giai đoạn này đạt khoảng 17,6%, với mức cao nhất lên tới gần 39% và thấp nhất chỉ khoảng 1,85%. Giai đoạn 2008-2011 chứng kiến sự căng thẳng nghiêm trọng về thanh khoản, khi lãi suất huy động có lúc lên đến 23%/năm và lãi suất qua đêm liên ngân hàng đạt kỷ lục 27%. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các ngân hàng trong việc duy trì khả năng thanh khoản ổn định.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam, tập trung vào các biến số liên quan đến hoạt động cho vay như tốc độ tăng trưởng cho vay, tỷ lệ cho vay trung dài hạn, cùng các yếu tố khác như quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu, tỷ lệ nợ xấu và tăng trưởng kinh tế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính của 25 ngân hàng thương mại chiếm thị phần lớn tại Việt Nam trong giai đoạn 2008-2017, với mục đích cung cấp cơ sở khoa học cho việc đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng thanh khoản, góp phần phòng ngừa rủi ro thanh khoản và đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng.

Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh các quy định về quản lý thanh khoản như Thông tư 36/2014/TT-NHNN và Basel III được áp dụng, nhằm cân bằng giữa tăng trưởng tín dụng và đảm bảo an toàn thanh khoản. Kết quả nghiên cứu sẽ giúp các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý hiểu rõ hơn về các nhân tố tác động, từ đó xây dựng chính sách phù hợp để nâng cao hiệu quả quản lý thanh khoản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về thanh khoản ngân hàng, rủi ro thanh khoản và các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản. Thanh khoản được định nghĩa là khả năng của ngân hàng trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính tức thời với chi phí hợp lý, bao gồm khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng và huy động nguồn vốn ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu thanh toán. Rủi ro thanh khoản được phân loại thành rủi ro thanh khoản nguồn vốn và rủi ro thanh khoản thị trường, phản ánh khả năng ngân hàng không thể huy động vốn hoặc bán tài sản với chi phí thấp khi cần thiết.

Khung lý thuyết tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Thanh khoản và trạng thái thanh khoản: bao gồm cung thanh khoản (nguồn vốn huy động, hoàn trả cho vay, thu từ dịch vụ, vay trên thị trường tiền tệ, bán tài sản) và cầu thanh khoản (rút tiền gửi, cho vay phát sinh, thanh toán, chi phí hoạt động).
  • Rủi ro thanh khoản: nguyên nhân tiền đề (không trùng khớp kỳ hạn tài sản và nợ), nguyên nhân hoạt động (rút tiền đột biến, giải ngân cho vay).
  • Đo lường thanh khoản: sử dụng khe hở thanh khoản (chênh lệch giữa tổng dư nợ cho vay và tổng nguồn vốn huy động) và các tỷ lệ thanh khoản (tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản, trên tổng tiền gửi, tỷ lệ dư nợ trên tổng tài sản).
  • Các yếu tố tác động đến thanh khoản: quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu, tốc độ tăng trưởng cho vay, tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ cho vay trung dài hạn trên tổng cho vay, tăng trưởng kinh tế.

Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các quy định quản lý thanh khoản quốc tế (Basel III với tỷ lệ LCR và NSFR) và trong nước (Thông tư 36/2014/TT-NHNN) để làm cơ sở đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của 25 ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam trong giai đoạn 2008-2017, cùng số liệu kinh tế vĩ mô từ Tổng cục Thống kê Việt Nam. Cỡ mẫu gồm 250 quan sát theo năm và ngân hàng.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy dữ liệu bảng với ba mô hình được xem xét: Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM). Quy trình nghiên cứu gồm:

  1. Thống kê mô tả các biến: số quan sát, giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
  2. Kiểm định đa cộng tuyến giữa các biến độc lập để đảm bảo tính hợp lệ của mô hình.
  3. Hồi quy các biến theo các mô hình POLS, FEM, REM để xác định mô hình phù hợp nhất.
  4. Kiểm định các giả định của mô hình như kiểm định F-test, Hausman test, kiểm định heteroskedasticity và tự tương quan để khắc phục các khiếm khuyết.

Các biến nghiên cứu bao gồm:

  • Biến phụ thuộc: Tỷ lệ dự trữ thanh khoản (LIQ) – tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản cao trên tổng nợ phải trả.
  • Biến độc lập: Quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP), tốc độ tăng trưởng cho vay (LG), tỷ lệ nợ xấu (NPL), tỷ lệ cho vay trung dài hạn trên tổng cho vay (MLTR), tốc độ tăng trưởng GDP (GDP).

Phương pháp này cho phép đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến khả năng thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong bối cảnh thực tiễn và chính sách hiện hành.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối quan hệ giữa tăng trưởng cho vay và thanh khoản: Kết quả hồi quy cho thấy tăng trưởng cho vay có mối quan hệ ngược chiều rõ rệt với tỷ lệ dự trữ thanh khoản. Khi tốc độ tăng trưởng cho vay tăng, tỷ lệ dự trữ thanh khoản giảm, phản ánh việc ngân hàng tập trung nhiều hơn vào các khoản vay có tính thanh khoản thấp, làm giảm khả năng đáp ứng nhu cầu rút tiền đột xuất. Ví dụ, trong giai đoạn 2009-2010, tăng trưởng cho vay đạt mức kỷ lục trên 30%, trong khi tỷ lệ dự trữ thanh khoản giảm xuống dưới 15%.

  2. Tác động của tỷ lệ cho vay trung dài hạn trên tổng cho vay: Tỷ lệ này cũng có mối quan hệ ngược chiều với thanh khoản. Các ngân hàng có tỷ lệ cho vay trung dài hạn cao thường có tỷ lệ dự trữ thanh khoản thấp hơn. Tại Eximbank, khi tỷ lệ cho vay trung dài hạn tăng từ 22,55% lên 33,45% (2008-2010), tỷ lệ dự trữ thanh khoản giảm từ 37,9% xuống 11,37%. Điều này cho thấy việc gia tăng cho vay trung dài hạn làm tăng rủi ro thanh khoản do sự không khớp kỳ hạn giữa nguồn vốn huy động ngắn hạn và tài sản cho vay dài hạn.

  3. Quy mô ngân hàng và vốn chủ sở hữu: Quy mô tổng tài sản và vốn chủ sở hữu có xu hướng tác động cùng chiều với thanh khoản, nghĩa là ngân hàng càng lớn và có vốn chủ sở hữu cao thì khả năng thanh khoản càng tốt. Tổng tài sản của các ngân hàng tăng từ 1,63 triệu tỷ đồng năm 2008 lên 8,09 triệu tỷ đồng năm 2017, đi kèm với sự tăng trưởng của tài sản thanh khoản cao. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản cũng biến động cùng chiều với tỷ lệ dự trữ thanh khoản trong giai đoạn nghiên cứu.

  4. Tỷ lệ nợ xấu và tăng trưởng kinh tế: Tỷ lệ nợ xấu có mối quan hệ ngược chiều với thanh khoản, tuy nhiên tác động này không có ý nghĩa thống kê rõ ràng. Tỷ lệ nợ xấu trung bình giảm từ 3,77% năm 2012 xuống còn 1,7% năm 2017, trong khi tỷ lệ dự trữ thanh khoản có xu hướng tăng. Tăng trưởng kinh tế cũng có mối quan hệ ngược chiều với thanh khoản, khi GDP tăng trưởng cao hơn thì các ngân hàng có xu hướng giảm dự trữ thanh khoản để tập trung cho vay.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mối quan hệ ngược chiều giữa tăng trưởng cho vay, tỷ lệ cho vay trung dài hạn và thanh khoản xuất phát từ đặc điểm kỳ hạn không đồng nhất giữa nguồn vốn huy động ngắn hạn và tài sản cho vay dài hạn, làm tăng rủi ro thanh khoản. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây và lý thuyết về rủi ro thanh khoản do không trùng khớp kỳ hạn tài sản và nợ.

Mối quan hệ cùng chiều giữa quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu và thanh khoản phản ánh khả năng huy động vốn và dự trữ tài sản thanh khoản tốt hơn của các ngân hàng lớn, vốn chủ sở hữu cao giúp ngân hàng có bộ đệm tài chính vững chắc để ứng phó với các biến động thanh khoản.

Tác động không rõ ràng của tỷ lệ nợ xấu và tăng trưởng kinh tế có thể do các chính sách kiểm soát nợ xấu và điều chỉnh chính sách tiền tệ linh hoạt của Ngân hàng Nhà nước trong giai đoạn nghiên cứu, giúp giảm thiểu rủi ro thanh khoản phát sinh từ nợ xấu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng biến động tỷ lệ dự trữ thanh khoản, tăng trưởng cho vay, tỷ lệ cho vay trung dài hạn và vốn chủ sở hữu qua các năm, giúp minh họa rõ nét mối quan hệ giữa các biến số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý tăng trưởng cho vay: Các ngân hàng cần kiểm soát tốc độ tăng trưởng cho vay, đặc biệt là cho vay trung dài hạn, nhằm giảm áp lực lên khả năng thanh khoản. Mục tiêu giảm tỷ lệ cho vay trung dài hạn xuống dưới 45% trong vòng 2 năm tới, do các phòng ban tín dụng phối hợp với bộ phận quản lý rủi ro thực hiện.

  2. Nâng cao tỷ lệ vốn chủ sở hữu: Khuyến khích các ngân hàng tăng vốn chủ sở hữu để tạo bộ đệm tài chính vững chắc, nâng cao khả năng tự đảm bảo thanh khoản. Ngân hàng Nhà nước nên xem xét chính sách hỗ trợ tăng vốn trong 3 năm tới, đồng thời giám sát chặt chẽ tỷ lệ vốn trên tổng tài sản.

  3. Đa dạng hóa nguồn vốn huy động: Các ngân hàng cần phát triển các kênh huy động vốn dài hạn và ổn định, giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn ngắn hạn để cho vay trung dài hạn, nhằm giảm rủi ro không khớp kỳ hạn. Mục tiêu tăng tỷ trọng vốn huy động dài hạn lên tối thiểu 40% trong 5 năm tới, do bộ phận huy động vốn và quản lý thanh khoản phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường giám sát và kiểm soát nợ xấu: Cần duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến thanh khoản. Các ngân hàng cần áp dụng các biện pháp kiểm soát tín dụng chặt chẽ và nâng cao chất lượng tài sản, đồng thời phối hợp với Ngân hàng Nhà nước trong việc giám sát và xử lý nợ xấu.

  5. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách quản lý thanh khoản: Ngân hàng Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện các quy định về tỷ lệ dự trữ thanh khoản, tỷ lệ cho vay trung dài hạn, đồng thời tăng cường giám sát thực thi các quy định này. Thời gian thực hiện trong vòng 3 năm tới, phối hợp với các tổ chức tín dụng để đảm bảo tuân thủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược quản lý vốn và tín dụng hiệu quả, giảm thiểu rủi ro thanh khoản trong hoạt động kinh doanh.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách quản lý thanh khoản, điều chỉnh các quy định về tỷ lệ vốn và cho vay nhằm đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản lý thanh khoản ngân hàng tại Việt Nam, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về rủi ro thanh khoản và chính sách tiền tệ.

  4. Các nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Giúp đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng thanh khoản của các ngân hàng thương mại, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và tư vấn chính xác hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh khoản ngân hàng được đo lường như thế nào?
    Thanh khoản được đo bằng tỷ lệ dự trữ thanh khoản, tức là tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản cao trên tổng nợ phải trả. Ngoài ra, còn có phương pháp đo bằng khe hở thanh khoản, tính chênh lệch giữa tổng dư nợ cho vay và tổng nguồn vốn huy động.

  2. Tại sao tăng trưởng cho vay lại ảnh hưởng tiêu cực đến thanh khoản?
    Tăng trưởng cho vay làm tăng lượng tài sản kém thanh khoản trong ngân hàng, đặc biệt là các khoản cho vay trung dài hạn, trong khi nguồn vốn huy động chủ yếu là ngắn hạn, dẫn đến rủi ro không khớp kỳ hạn và giảm khả năng đáp ứng nhu cầu rút tiền đột xuất.

  3. Vốn chủ sở hữu ảnh hưởng thế nào đến khả năng thanh khoản?
    Vốn chủ sở hữu cao giúp ngân hàng có bộ đệm tài chính vững chắc, tăng khả năng tự đảm bảo và huy động vốn, từ đó nâng cao khả năng thanh khoản và giảm rủi ro tài chính.

  4. Tỷ lệ cho vay trung dài hạn trên tổng cho vay có ý nghĩa gì?
    Tỷ lệ này phản ánh mức độ ngân hàng sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để cho vay dài hạn, nếu tỷ lệ quá cao sẽ làm tăng rủi ro thanh khoản do không khớp kỳ hạn giữa tài sản và nguồn vốn.

  5. Các chính sách quản lý thanh khoản hiện nay tại Việt Nam là gì?
    Ngân hàng Nhà nước áp dụng Thông tư 36/2014/TT-NHNN quy định tỷ lệ dự trữ thanh khoản tối thiểu và giới hạn tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn, nhằm đảm bảo an toàn thanh khoản cho các ngân hàng thương mại.

Kết luận

  • Thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2008-2017 chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi tăng trưởng cho vay và tỷ lệ cho vay trung dài hạn, với mối quan hệ ngược chiều rõ rệt.
  • Quy mô ngân hàng và vốn chủ sở hữu có tác động tích cực đến khả năng thanh khoản, giúp ngân hàng nâng cao khả năng ứng phó với rủi ro thanh khoản.
  • Tỷ lệ nợ xấu và tăng trưởng kinh tế có ảnh hưởng không đồng nhất và không có ý nghĩa thống kê rõ ràng trong nghiên cứu này.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản lý thanh khoản hiệu quả, bao gồm kiểm soát tăng trưởng cho vay, nâng cao vốn chủ sở hữu, đa dạng hóa nguồn vốn và hoàn thiện chính sách quản lý.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát thực thi chính sách và nghiên cứu mở rộng về tác động của các yếu tố khác đến thanh khoản ngân hàng.

Để đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, các nhà quản lý và nhà nghiên cứu cần tiếp tục quan tâm và áp dụng các kết quả nghiên cứu này trong thực tiễn quản lý và hoạch định chính sách.