Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng thương mại, việc nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ tín dụng nhằm thu hút và giữ chân khách hàng cá nhân (KHCN) trở thành ưu tiên hàng đầu. Tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Quảng Ngãi (Agribank - Quảng Ngãi), hoạt động cho vay tiêu dùng KHCN chiếm tỷ trọng lớn và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Tính đến năm 2020, tổng nguồn vốn của chi nhánh đạt 11.253 tỷ đồng, tăng 364 tỷ đồng so với năm trước, với tổng dư nợ cho vay cũng đạt mức tương tự, trong khi nợ xấu được kiểm soát ở mức 94% kế hoạch. Tuy nhiên, hoạt động cho vay vẫn đối mặt với nhiều rủi ro do chất lượng tín dụng và ảnh hưởng từ dịch Covid-19 kéo dài, làm gián đoạn sản xuất kinh doanh và ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của KHCN tại Agribank - Quảng Ngãi, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động cho vay, thu hút khách hàng mới và duy trì khách hàng hiện hữu. Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thu thập từ 220 khách hàng cá nhân vay vốn tại chi nhánh trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2022, sử dụng các công cụ phân tích thống kê như SPSS 22 để xử lý dữ liệu. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động cho vay tiêu dùng KHCN tại Agribank - Quảng Ngãi trong giai đoạn 2020-2022. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của ngân hàng trong thị trường tín dụng cá nhân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết hành vi nổi bật để giải thích quá trình ra quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân:
Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích mối quan hệ giữa thái độ cá nhân và hành vi dựa trên ý định hành vi, trong đó thái độ và chuẩn mực chủ quan là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định vay vốn. TRA nhấn mạnh rằng ý định hành vi là động lực chính thúc đẩy hành vi thực tế.
Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát nhận thức hành vi, tức là nhận thức về khả năng và sự tự tin của cá nhân trong việc thực hiện hành vi vay vốn. TPB cho rằng thái độ, chuẩn mực chủ quan và kiểm soát nhận thức hành vi cùng tác động đến ý định vay vốn.
Ngoài ra, nghiên cứu tổng hợp các khái niệm chuyên ngành như: chính sách tín dụng (bao gồm lãi suất, điều kiện vay, thời hạn vay), chất lượng dịch vụ ngân hàng (thái độ nhân viên, sự chuyên nghiệp, mức độ hài lòng), hình ảnh và danh tiếng ngân hàng (thương hiệu, cơ sở vật chất, uy tín), chính sách khuyến mãi (chương trình ưu đãi, quà tặng), và ảnh hưởng của mối quan hệ xã hội (giới thiệu từ người thân, bạn bè).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm tập trung với các chuyên gia ngân hàng có kinh nghiệm trong lĩnh vực cho vay KHCN nhằm xác định và hoàn thiện mô hình nghiên cứu, đồng thời điều chỉnh thang đo các yếu tố ảnh hưởng.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua bảng câu hỏi khảo sát 220 khách hàng cá nhân đã và đang vay vốn tại Agribank - Quảng Ngãi trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2022. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện tại các điểm giao dịch của ngân hàng.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 22 với các kỹ thuật: thống kê mô tả (giá trị trung bình, tỷ lệ phần trăm), kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến, phân tích tương quan Pearson để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến, phân tích hồi quy tuyến tính bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định vay vốn, và kiểm định T Test, ANOVA để đánh giá sự khác biệt theo đặc điểm nhân khẩu học. Cỡ mẫu 220 đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện theo tiêu chuẩn tối thiểu 5 quan sát trên một biến đo lường.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mô hình hồi quy tuyến tính bội cho thấy 5 yếu tố độc lập giải thích được 50,6% sự biến thiên trong quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại Agribank - Quảng Ngãi, với mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0,05).
Chất lượng dịch vụ là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định vay vốn, với hệ số hồi quy chuẩn hóa cao nhất, phản ánh qua các chỉ số như thái độ phục vụ nhiệt tình, chuyên nghiệp của nhân viên và mức độ hài lòng của khách hàng.
Chăm sóc khách hàng (dịch vụ hậu mãi, tư vấn) đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, cho thấy vai trò quan trọng của việc duy trì mối quan hệ và hỗ trợ khách hàng trong quá trình vay vốn.
Hình ảnh và danh tiếng ngân hàng cũng có tác động tích cực, thể hiện qua nhận thức về thương hiệu uy tín, cơ sở vật chất hiện đại và mạng lưới chi nhánh rộng khắp.
Chính sách tín dụng (lãi suất, điều kiện vay, thời hạn trả nợ) là yếu tố thứ tư ảnh hưởng đến quyết định vay vốn, tuy có mức độ thấp hơn so với các yếu tố dịch vụ và hình ảnh.
Chính sách khuyến mãi và ảnh hưởng của mối quan hệ xã hội không được xác nhận là yếu tố có ảnh hưởng đáng kể trong mô hình hồi quy cuối cùng, mặc dù có vai trò trong việc tạo nhận thức ban đầu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò then chốt của chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng trong việc thúc đẩy quyết định vay vốn. Việc nhân viên ngân hàng thể hiện thái độ thân thiện, chuyên nghiệp giúp tăng sự tin tưởng và hài lòng, từ đó nâng cao ý định vay vốn. Hình ảnh và danh tiếng ngân hàng cũng góp phần tạo dựng niềm tin và cảm giác an toàn cho khách hàng khi lựa chọn vay vốn.
Chính sách tín dụng mặc dù quan trọng nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất, bởi khách hàng ngày càng quan tâm đến trải nghiệm dịch vụ và sự hỗ trợ toàn diện hơn. Điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch trong ngành ngân hàng từ cạnh tranh về giá sang cạnh tranh về chất lượng dịch vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa sự đóng góp của từng biến độc lập vào mô hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao chất lượng dịch vụ: Tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp, tư vấn và xử lý tình huống nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Mục tiêu tăng điểm đánh giá chất lượng dịch vụ lên ít nhất 10% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chi nhánh và phòng nhân sự.
Cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng: Xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng sau vay chuyên nghiệp, bao gồm tư vấn tài chính, hỗ trợ trả nợ và giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Mục tiêu giảm tỷ lệ khách hàng phàn nàn xuống dưới 5% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng.
Xây dựng và củng cố hình ảnh ngân hàng: Đẩy mạnh truyền thông thương hiệu qua các kênh truyền thông đa dạng, nâng cấp cơ sở vật chất và mở rộng mạng lưới chi nhánh tại các huyện, thành phố trong tỉnh. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu lên 15% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và ban lãnh đạo chi nhánh.
Tối ưu chính sách tín dụng: Rà soát và điều chỉnh lãi suất, điều kiện vay linh hoạt phù hợp với khả năng tài chính của khách hàng cá nhân, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm vay để đáp ứng nhu cầu đa dạng. Mục tiêu tăng tỷ lệ duyệt vay thành công lên 20% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tín dụng và ban lãnh đạo.
Phát triển kênh thông tin và mối quan hệ xã hội: Mặc dù không phải yếu tố chính, nhưng việc xây dựng mạng lưới giới thiệu và kênh truyền thông nội bộ vẫn cần được duy trì để tạo sự lan tỏa tích cực. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng Agribank - Quảng Ngãi: Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
Nhân viên phòng tín dụng và chăm sóc khách hàng: Nắm bắt các yếu tố tác động để cải thiện kỹ năng tư vấn, chăm sóc và hỗ trợ khách hàng, nâng cao hiệu quả cho vay.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực tín dụng cá nhân tại ngân hàng thương mại.
Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp quản trị nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường cho vay tiêu dùng cá nhân.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại Agribank - Quảng Ngãi?
Chất lượng dịch vụ được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hơn 50% sự biến thiên trong quyết định vay vốn, thể hiện qua thái độ phục vụ và mức độ hài lòng của khách hàng.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu trong luận văn?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu 220 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 22, áp dụng các kỹ thuật như phân tích mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố EFA, tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính bội.Chính sách tín dụng có vai trò như thế nào trong quyết định vay vốn?
Chính sách tín dụng bao gồm lãi suất, điều kiện vay và thời hạn trả nợ có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với chất lượng dịch vụ và hình ảnh ngân hàng, cho thấy khách hàng ngày càng quan tâm đến trải nghiệm dịch vụ.Ảnh hưởng của mối quan hệ xã hội có quan trọng trong quyết định vay vốn không?
Mặc dù có vai trò trong việc tạo nhận thức ban đầu, nhưng trong mô hình hồi quy cuối cùng, ảnh hưởng của mối quan hệ xã hội không được xác nhận là yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định vay vốn tại Agribank - Quảng Ngãi.Làm thế nào để ngân hàng có thể thu hút thêm khách hàng cá nhân vay vốn?
Ngân hàng cần tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện chăm sóc khách hàng, củng cố hình ảnh và thương hiệu, đồng thời tối ưu chính sách tín dụng linh hoạt và đa dạng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được 4 yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến quyết định vay vốn của khách hàng cá nhân tại Agribank - Quảng Ngãi: chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng, hình ảnh và danh tiếng ngân hàng, chính sách tín dụng.
- Mô hình hồi quy tuyến tính bội giải thích được 50,6% sự biến thiên trong quyết định vay vốn, cho thấy tính phù hợp và độ tin cậy cao của mô hình nghiên cứu.
- Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chiến lược marketing và quản trị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tiêu dùng cá nhân.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, chăm sóc khách hàng, củng cố thương hiệu và tối ưu chính sách tín dụng trong vòng 12-18 tháng tới.
- Khuyến nghị các bước nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi khảo sát và bổ sung các yếu tố mới như công nghệ số, kênh thanh toán trực tuyến để phù hợp với xu hướng phát triển hiện đại.
Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý ngân hàng, chuyên viên tín dụng và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và tài chính ngân hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng tại Việt Nam.