Tổng quan nghiên cứu
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đã tạo ra sự chuyển đổi sâu sắc trong cách thức vận hành của các ngành kinh tế, trong đó có ngành ngân hàng. Tại Việt Nam, với hơn 68 triệu người dùng internet và thời gian sử dụng trung bình hơn 6 giờ/ngày (Vietnam Digital Report 2020), dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) trở thành xu hướng tất yếu. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) – Chi nhánh Đông Đồng Nai, hoạt động tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, đã triển khai dịch vụ NHĐT từ năm 1998 và không ngừng phát triển các sản phẩm như BIDV Smartbanking, iBank. Tuy nhiên, khả năng thu hút khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ NHĐT tại chi nhánh này vẫn còn hạn chế, chưa khai thác hết tiềm năng thị trường.
Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT của khách hàng cá nhân tại BIDV Đông Đồng Nai trong giai đoạn 2018-2021. Mục tiêu chính là xác định và đo lường mức độ tác động của các yếu tố như truyền thông về dịch vụ, tính dễ sử dụng, niềm tin vào tổ chức, chi phí cảm nhận, tính hữu ích và ảnh hưởng xã hội đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT. Kết quả nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thu hút khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ NHĐT, góp phần tăng trưởng doanh số và thị phần của ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các đối thủ fintech.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình hành vi người tiêu dùng để xây dựng mô hình nghiên cứu gồm sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT:
- Lý thuyết phổ biến sự đổi mới (IDT): Giải thích quá trình chấp nhận công nghệ mới qua các giai đoạn từ nhận biết đến sử dụng thường xuyên, nhấn mạnh vai trò của tính dễ sử dụng và lợi thế tương đối.
- Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố nhận thức tính hữu ích và tính dễ sử dụng ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng công nghệ.
- Lý thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự đoán chính xác hơn ý định sử dụng dịch vụ.
- Lý thuyết thống nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT): Kết hợp các mô hình trước, nhấn mạnh bốn yếu tố cốt lõi gồm hiệu quả kỳ vọng, nỗ lực mong đợi, ảnh hưởng xã hội và điều kiện hỗ trợ.
- Lý thuyết hành vi mua của khách hàng: Phân tích các yếu tố văn hóa, xã hội, cá nhân và tâm lý ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng dịch vụ ngân hàng.
Các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu gồm: truyền thông về dịch vụ, tính dễ sử dụng, niềm tin vào tổ chức, chi phí cảm nhận, tính hữu ích và ảnh hưởng xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng:
- Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm, phỏng vấn chuyên gia và khảo sát thử với 50 khách hàng cá nhân đã sử dụng dịch vụ NHĐT tại BIDV Đông Đồng Nai để hiệu chỉnh thang đo và hoàn thiện bảng câu hỏi.
- Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 295 khách hàng cá nhân qua bảng hỏi trực tiếp tại chi nhánh trong tháng 5-6/2021. Mẫu được chọn ngẫu nhiên, đảm bảo đại diện cho khách hàng sử dụng dịch vụ NHĐT.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23 với các kỹ thuật:
- Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (từ 0,7 trở lên).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố và loại bỏ biến không phù hợp.
- Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.
- Kiểm định sự khác biệt về đánh giá các yếu tố theo đặc điểm nhân khẩu học bằng T-test và ANOVA.
Quy trình nghiên cứu gồm 5 bước: xác định vấn đề, xây dựng mô hình và giả thuyết, thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu, đề xuất khuyến nghị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Niềm tin vào tổ chức là yếu tố có tác động mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT với hệ số hồi quy beta khoảng 0,35, cho thấy khách hàng đánh giá cao uy tín và sự tin cậy của BIDV Đông Đồng Nai trong việc cung cấp dịch vụ.
- Tính dễ sử dụng đứng thứ hai với hệ số beta khoảng 0,30, phản ánh sự quan trọng của giao diện thân thiện, thao tác đơn giản và hướng dẫn chi tiết trong việc thu hút khách hàng.
- Ảnh hưởng xã hội có tác động tích cực với hệ số beta khoảng 0,15, cho thấy sự khuyến khích từ người thân, bạn bè và cộng đồng góp phần thúc đẩy khách hàng sử dụng dịch vụ.
- Tính hữu ích cũng có ảnh hưởng đáng kể (beta khoảng 0,12), thể hiện khách hàng nhận thức được lợi ích tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc khi sử dụng NHĐT.
- Chi phí cảm nhận và truyền thông về dịch vụ có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, cho thấy chi phí hợp lý và thông tin đầy đủ giúp khách hàng yên tâm hơn khi lựa chọn dịch vụ.
Phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt đáng kể về mức độ đánh giá các yếu tố theo nhóm tuổi và thu nhập, trong khi giới tính và trình độ học vấn không tạo ra sự khác biệt lớn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò then chốt của niềm tin và tính dễ sử dụng trong việc quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT. Niềm tin vào tổ chức phản ánh sự an tâm của khách hàng về bảo mật, uy tín và chất lượng dịch vụ, điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh rủi ro an ninh mạng ngày càng gia tăng. Tính dễ sử dụng giúp giảm rào cản công nghệ, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng, nhất là nhóm người dùng trẻ và trung niên.
Ảnh hưởng xã hội và tính hữu ích cũng đóng vai trò hỗ trợ, thể hiện khách hàng chịu tác động từ môi trường xung quanh và nhận thức rõ lợi ích thiết thực của dịch vụ. Chi phí cảm nhận và truyền thông tuy có tác động thấp hơn nhưng không thể xem nhẹ, vì chúng góp phần tạo dựng hình ảnh dịch vụ và thúc đẩy quyết định sử dụng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số beta), bảng phân tích ANOVA theo nhóm tuổi và thu nhập để minh họa sự khác biệt trong đánh giá.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường xây dựng niềm tin khách hàng: Đẩy mạnh các chương trình bảo mật, minh bạch thông tin, nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo BIDV Đông Đồng Nai phối hợp phòng CNTT và chăm sóc khách hàng.
- Cải tiến giao diện và trải nghiệm người dùng: Đơn giản hóa quy trình đăng ký, giao dịch, cung cấp hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ trực tuyến 24/7. Mục tiêu tăng điểm đánh giá tính dễ sử dụng lên trên 4,5/5 trong khảo sát khách hàng. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng phát triển sản phẩm và CNTT.
- Tăng cường truyền thông và quảng bá dịch vụ: Sử dụng đa kênh như mạng xã hội, email, SMS để cung cấp thông tin đầy đủ, cập nhật về tính năng, ưu đãi và bảo mật dịch vụ. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng marketing và truyền thông.
- Khuyến khích ảnh hưởng xã hội tích cực: Tổ chức các chương trình giới thiệu, ưu đãi cho khách hàng giới thiệu bạn bè, người thân sử dụng dịch vụ NHĐT. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng giới thiệu lên 20% trong năm đầu. Chủ thể: Phòng chăm sóc khách hàng và marketing.
- Điều chỉnh chính sách giá và chi phí dịch vụ: Đảm bảo chi phí sử dụng dịch vụ hợp lý, minh bạch, có các gói ưu đãi cho khách hàng thường xuyên sử dụng. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban quản lý chi nhánh và phòng tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ NHĐT phù hợp với đặc thù khách hàng địa phương, nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Phòng marketing và truyền thông: Áp dụng các khuyến nghị về truyền thông và ảnh hưởng xã hội để thiết kế các chiến dịch quảng bá hiệu quả, tăng cường nhận diện thương hiệu.
- Phòng phát triển sản phẩm và CNTT: Tham khảo các yếu tố về tính dễ sử dụng và niềm tin để cải tiến giao diện, nâng cao trải nghiệm người dùng, đảm bảo an toàn bảo mật.
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng điện tử.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT tại BIDV Đông Đồng Nai?
Niềm tin vào tổ chức được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm khoảng 35% ảnh hưởng trong mô hình hồi quy, thể hiện sự quan trọng của uy tín và độ tin cậy ngân hàng trong quyết định của khách hàng.Tại sao tính dễ sử dụng lại quan trọng đối với dịch vụ ngân hàng điện tử?
Tính dễ sử dụng giúp khách hàng cảm thấy thao tác đơn giản, tiết kiệm thời gian và giảm bớt rào cản công nghệ, từ đó tăng khả năng chấp nhận và sử dụng dịch vụ thường xuyên.Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT?
Khách hàng thường bị ảnh hưởng bởi người thân, bạn bè và cộng đồng trong việc lựa chọn sử dụng dịch vụ mới, đặc biệt khi họ nhận thấy nhiều người quen đã sử dụng và đánh giá tích cực.Chi phí cảm nhận có phải là rào cản lớn đối với khách hàng?
Mặc dù chi phí cảm nhận có tác động thấp hơn các yếu tố khác, nhưng chi phí hợp lý và minh bạch vẫn là yếu tố quan trọng giúp khách hàng yên tâm và quyết định sử dụng dịch vụ.Làm thế nào để ngân hàng nâng cao niềm tin của khách hàng đối với dịch vụ NHĐT?
Ngân hàng cần đảm bảo an toàn bảo mật, minh bạch thông tin, hỗ trợ khách hàng kịp thời và xây dựng thương hiệu uy tín thông qua các chương trình chăm sóc khách hàng và truyền thông hiệu quả.
Kết luận
- Luận văn đã xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ NHĐT của khách hàng cá nhân tại BIDV Đông Đồng Nai, trong đó niềm tin vào tổ chức và tính dễ sử dụng là hai yếu tố quan trọng nhất.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu 295 khách hàng đã đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện của kết quả.
- Kết quả phân tích hồi quy và kiểm định ANOVA cho thấy sự khác biệt về đánh giá các yếu tố theo nhóm tuổi và thu nhập.
- Các đề xuất tập trung vào nâng cao niềm tin, cải tiến trải nghiệm người dùng, tăng cường truyền thông và điều chỉnh chính sách chi phí nhằm thúc đẩy sử dụng dịch vụ NHĐT.
- Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 6-12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.
Khuyến nghị hành động: Ban lãnh đạo BIDV Đông Đồng Nai nên ưu tiên thực hiện các giải pháp nâng cao niềm tin và cải tiến tính dễ sử dụng dịch vụ NHĐT để giữ vững và mở rộng thị phần khách hàng cá nhân trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.