Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh các trường đại học công lập tại Việt Nam ngày càng chịu áp lực cạnh tranh trong công tác tuyển sinh và đào tạo, việc nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý trở thành yêu cầu cấp thiết. Trường Đại học Thủ Dầu Một (ĐH TDM), với gần 10 năm hoạt động dưới sự quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương, đã đạt được nhiều thành tựu nhưng vẫn còn tồn tại những hạn chế như sử dụng cơ sở vật chất chưa hiệu quả, thái độ làm việc của cán bộ giảng viên nhân viên chưa cao, công việc chồng chéo giữa các đơn vị và khó khăn trong tuyển sinh. Một trong những nguyên nhân chính được xác định là hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) của trường chưa phát huy được tính hữu hiệu.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định và đo lường mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại trường ĐH TDM, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động của nhà trường. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi trường ĐH TDM, với dữ liệu thu thập từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2019, tập trung vào các thành viên Ban giám hiệu, trưởng, phó các phòng, ban, khoa, viện và nhân viên có am hiểu về KSNB.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB trong khu vực giáo dục đại học công lập, đồng thời hỗ trợ ban lãnh đạo nhà trường xây dựng chính sách và quy định phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động quản lý và đào tạo.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên khung lý thuyết hệ thống kiểm soát nội bộ theo hướng dẫn của INTOSAI 2013, bao gồm năm yếu tố cấu thành: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, và Giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ thống KSNB hoạt động hiệu quả và đồng bộ.
- Môi trường kiểm soát: Là nền tảng tạo nên thái độ và nhận thức kiểm soát của toàn bộ nhân viên, bao gồm tính trung thực, giá trị đạo đức, năng lực nhân viên, triết lý quản lý, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
- Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu của tổ chức, bao gồm mục tiêu hoạt động, báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật.
- Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thực hiện các chỉ thị của lãnh đạo, bao gồm kiểm soát phòng ngừa, phát hiện, bù đắp, kiểm soát vật chất và phân chia trách nhiệm hợp lý.
- Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin kịp thời, chính xác, hỗ trợ cho việc ra quyết định và thực hiện kiểm soát nội bộ.
- Giám sát: Hoạt động đánh giá thường xuyên và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống KSNB luôn hoạt động hữu hiệu, bao gồm giám sát thường xuyên trong công việc hàng ngày và giám sát định kỳ qua đánh giá độc lập.
Ngoài ra, luận văn vận dụng các lý thuyết nền như:
- Lý thuyết Chaos: Nhấn mạnh tính nhạy cảm của hệ thống KSNB với các tác động nhỏ, cho thấy sự tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố trong hệ thống.
- Lý thuyết ủy nhiệm: Giải thích vai trò của KSNB như một cơ chế giám sát nhằm giảm thiểu xung đột lợi ích giữa người ủy nhiệm (chủ sở hữu) và người được ủy nhiệm (quản lý).
- Lý thuyết quyền biến: Nhấn mạnh sự cần thiết điều chỉnh hệ thống KSNB phù hợp với đặc điểm công nghệ, văn hóa và môi trường bên ngoài của tổ chức.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng câu hỏi với 210 phiếu phát ra, thu về 198 phiếu hợp lệ từ các cán bộ, giảng viên, nhân viên của trường ĐH TDM có am hiểu về KSNB. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các văn bản pháp luật, báo cáo COSO, INTOSAI, các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến KSNB.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố, và phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 5/2019 đến tháng 1/2020, trong đó thu thập dữ liệu khảo sát từ tháng 10 đến tháng 12/2019.
Phương pháp nghiên cứu được thiết kế nhằm đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với đặc thù của trường đại học công lập trong khu vực công.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của các nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB: Kết quả hồi quy cho thấy tất cả 5 nhân tố đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại trường ĐH TDM. Thứ tự tác động từ cao đến thấp là: Hoạt động kiểm soát (β chuẩn hóa ≈ 0.35), Môi trường kiểm soát (β chuẩn hóa ≈ 0.30), Đánh giá rủi ro (β chuẩn hóa ≈ 0.25), Giám sát (β chuẩn hóa ≈ 0.22), và Thông tin và truyền thông (β chuẩn hóa ≈ 0.18).
Độ tin cậy thang đo: Các thang đo nhân tố đều đạt hệ số Cronbach’s alpha trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao cho các biến quan sát.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Các biến quan sát được nhóm thành 5 nhân tố phù hợp với mô hình lý thuyết, với tổng phương sai trích đạt khoảng 65%, cho thấy mô hình phù hợp với dữ liệu khảo sát.
Tỷ lệ phản hồi khảo sát: Trong tổng số 210 phiếu phát ra, có 198 phiếu hợp lệ, đạt tỷ lệ phản hồi khoảng 94%, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của mẫu nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của hoạt động kiểm soát trong việc nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây. Hoạt động kiểm soát bao gồm các biện pháp phòng ngừa, phát hiện và bù đắp giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thực hiện các chỉ thị của lãnh đạo một cách nghiêm túc.
Môi trường kiểm soát cũng đóng vai trò nền tảng, tạo ra thái độ và nhận thức kiểm soát trong toàn bộ tổ chức, từ đó ảnh hưởng đến các yếu tố khác. Điều này phù hợp với lý thuyết của INTOSAI và COSO, cũng như các nghiên cứu tại các trường đại học khác.
Đánh giá rủi ro và giám sát giúp tổ chức nhận diện và xử lý kịp thời các rủi ro, đồng thời duy trì và cải tiến hệ thống KSNB qua thời gian. Thông tin và truyền thông, mặc dù có mức độ ảnh hưởng thấp hơn, nhưng vẫn là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo thông tin được lưu chuyển kịp thời và chính xác trong toàn tổ chức.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả của luận văn có sự tương đồng về các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động, đồng thời bổ sung bằng chứng thực nghiệm tại một trường đại học công lập ở Việt Nam, góp phần làm phong phú thêm kho tàng nghiên cứu về KSNB trong khu vực giáo dục đại học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số β chuẩn hóa của từng nhân tố, bảng tổng hợp Cronbach’s alpha và bảng phân tích EFA để minh họa tính phù hợp và độ tin cậy của mô hình nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Tăng cường xây dựng và thực hiện các chính sách, thủ tục kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt là kiểm soát phòng ngừa và phát hiện. Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ phụ trách kiểm soát, áp dụng công nghệ thông tin để tự động hóa kiểm soát. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng Tổ chức hành chính.
Củng cố môi trường kiểm soát: Xây dựng văn hóa kiểm soát nội bộ thông qua việc nâng cao đạo đức nghề nghiệp, trung thực và trách nhiệm của cán bộ, giảng viên, nhân viên. Thiết lập chính sách nhân sự rõ ràng về tuyển dụng, đào tạo, khen thưởng và kỷ luật. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng Nhân sự.
Nâng cao hiệu quả đánh giá rủi ro: Thiết lập quy trình đánh giá rủi ro định kỳ, tập trung vào các rủi ro trọng yếu ảnh hưởng đến hoạt động đào tạo và quản lý tài chính. Sử dụng công cụ phân tích rủi ro hiện đại để hỗ trợ đánh giá. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Phòng Kế hoạch - Tài chính, phòng Kiểm toán nội bộ.
Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Xây dựng hệ thống thông tin nội bộ minh bạch, kịp thời và chính xác, đảm bảo thông tin được truyền đạt hiệu quả giữa các bộ phận và cấp quản lý. Áp dụng phần mềm quản lý thông tin hiện đại, đào tạo nhân viên sử dụng. Thời gian thực hiện: 9 tháng. Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin, Ban giám hiệu.
Tăng cường hoạt động giám sát: Thiết lập cơ chế giám sát thường xuyên và định kỳ hiệu quả, bao gồm tự đánh giá và kiểm toán nội bộ. Đảm bảo các phát hiện được xử lý kịp thời và có biện pháp khắc phục phù hợp. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Ban Kiểm soát, phòng Kiểm toán nội bộ.
Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có sự cam kết và tham gia tích cực của toàn bộ cán bộ, giảng viên, nhân viên nhà trường để nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học công lập: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, từ đó xây dựng và hoàn thiện chính sách quản lý nội bộ phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động nhà trường.
Phòng Tổ chức hành chính, phòng Kế hoạch - Tài chính và phòng Kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các quy trình kiểm soát, đánh giá rủi ro và giám sát nội bộ hiệu quả, đảm bảo tuân thủ quy định và nâng cao tính minh bạch.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh, Quản lý giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ, đồng thời cập nhật các lý thuyết và mô hình mới.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức kiểm toán: Hỗ trợ trong việc đánh giá, giám sát và hướng dẫn các đơn vị giáo dục đại học trong việc xây dựng và vận hành hệ thống KSNB theo chuẩn mực quốc tế và quy định pháp luật.
Việc áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn sẽ giúp các đối tượng trên nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro và tăng cường trách nhiệm giải trình trong hoạt động của tổ chức.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng đối với trường đại học?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo tổ chức đạt được mục tiêu về hiệu quả hoạt động, báo cáo tài chính đáng tin cậy và tuân thủ pháp luật. Đối với trường đại học, hệ thống này giúp quản lý tài sản, nâng cao chất lượng đào tạo và giảm thiểu rủi ro trong quản lý.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại trường ĐH TDM?
Hoạt động kiểm soát và môi trường kiểm soát là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả hồi quy với hệ số β lần lượt khoảng 0.35 và 0.30, cho thấy vai trò then chốt của các biện pháp kiểm soát và môi trường làm việc trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, sau đó phân tích bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến.Làm thế nào để cải thiện hoạt động giám sát trong hệ thống KSNB?
Cần thiết lập cơ chế giám sát thường xuyên và định kỳ, bao gồm tự đánh giá và kiểm toán nội bộ, đảm bảo phát hiện kịp thời các sai phạm và có biện pháp khắc phục hiệu quả. Việc đào tạo nhân viên và sử dụng công nghệ hỗ trợ cũng góp phần nâng cao hiệu quả giám sát.Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại trường ĐH TDM, các nhân tố và giải pháp đề xuất có tính tổng quát và phù hợp với các trường đại học công lập khác trong khu vực, đặc biệt là những đơn vị có cơ cấu tổ chức và môi trường hoạt động tương tự.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và đo lường được năm nhân tố ảnh hưởng tích cực đến tính hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại trường Đại học Thủ Dầu Một, trong đó hoạt động kiểm soát và môi trường kiểm soát có tác động mạnh nhất.
- Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp, phân tích bằng SPSS, đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy cao.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của từng yếu tố trong hệ thống KSNB, đồng thời bổ sung bằng chứng thực nghiệm trong lĩnh vực giáo dục đại học công lập tại Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, tập trung vào hoàn thiện hoạt động kiểm soát, môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, thông tin truyền thông và giám sát.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.
Để nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động đào tạo, các nhà quản lý và cán bộ liên quan tại trường Đại học Thủ Dầu Một nên áp dụng ngay các kiến nghị từ nghiên cứu này, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với sự phát triển của nhà trường và yêu cầu quản lý hiện đại.