Tổng quan nghiên cứu
Căng thẳng công việc là một hiện tượng phổ biến và có ảnh hưởng sâu rộng đến sức khỏe cũng như hiệu quả làm việc của nhân viên trong các tổ chức kinh doanh hiện đại. Theo mô hình nguồn gốc và hậu quả của căng thẳng công việc, tác động tiêu cực của căng thẳng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân như tăng huyết áp, rối loạn trao đổi chất mà còn làm giảm hiệu quả công việc, tăng tỷ lệ vắng mặt và chi phí vận hành của tổ chức. Tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Bình Dương, trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thị trường viễn thông với sự tham gia của nhiều nhà cung cấp, nhân viên phải đối mặt với áp lực công việc lớn, khối lượng công việc quá tải và thời gian làm việc kéo dài, dẫn đến tình trạng căng thẳng tinh thần và sức khỏe suy giảm.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự căng thẳng với công việc của nhân viên tại VNPT Bình Dương, từ đó đề xuất các giải pháp kiểm soát căng thẳng, nâng cao năng suất lao động và giảm thiểu ý định nghỉ việc. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2019 đến 2022, với số liệu sơ cấp thu thập từ 150 nhân viên làm việc toàn thời gian tại VNPT Bình Dương có thời gian công tác từ 6 tháng trở lên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý nhân sự, cải thiện môi trường làm việc và duy trì sự ổn định nguồn nhân lực trong ngành viễn thông.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính về hiệu quả công việc và căng thẳng công việc. Thứ nhất, lý thuyết hiệu quả công việc của Campbell (1990) phân tích hiệu quả làm việc qua tám thành phần, bao gồm sự thành thạo nhiệm vụ nghề nghiệp cụ thể, sự chứng minh nỗ lực và duy trì kỷ luật của nhân viên. Lý thuyết này giúp đánh giá toàn diện hiệu quả công việc của nhân viên trong tổ chức. Thứ hai, lý thuyết hiệu quả công việc theo bối cảnh thực hiện của Borman và Motowidlo (1993) tập trung vào các hành vi không chính thức nhưng góp phần duy trì môi trường làm việc tích cực, như sự hợp tác, tuân thủ quy định và ủng hộ mục tiêu tổ chức.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: Áp lực công việc, Áp lực thời gian, Mâu thuẫn vai trò, Áp lực từ cấp trên, Thu nhập, Mối quan hệ với đồng nghiệp, Điều kiện làm việc và Tính ổn định công việc. Mô hình nghiên cứu đề xuất mối quan hệ giữa tám yếu tố này và sự căng thẳng với công việc của nhân viên tại VNPT Bình Dương.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ định tính và nghiên cứu chính thức định lượng. Giai đoạn sơ bộ sử dụng phương pháp phỏng vấn sâu 5 chuyên gia trong lĩnh vực hành chính - nhân sự nhằm điều chỉnh và bổ sung thang đo phù hợp với đặc điểm thực tế tại VNPT Bình Dương. Giai đoạn chính thức thu thập dữ liệu sơ cấp từ 150 nhân viên làm việc toàn thời gian tại VNPT Bình Dương, sử dụng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ để đo lường các biến nghiên cứu.
Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo tiếp cận đối tượng khảo sát hiệu quả. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 18 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố, và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến sự căng thẳng công việc. Kích thước mẫu 150 quan sát đảm bảo phù hợp với yêu cầu tối thiểu của phân tích nhân tố và hồi quy đa biến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 7 yếu tố ảnh hưởng đến căng thẳng công việc: Phân tích nhân tố khám phá (EFA) cho thấy 7 yếu tố với 25 biến quan sát giải thích 70,206% biến thiên của sự căng thẳng công việc, bao gồm: Áp lực công việc, Áp lực thời gian, Mối quan hệ với đồng nghiệp, Mâu thuẫn vai trò, Thu nhập, Điều kiện làm việc và Tính ổn định công việc.
Ảnh hưởng đáng kể của 5 yếu tố: Phân tích hồi quy đa biến chỉ ra 5 yếu tố có tác động có ý nghĩa thống kê đến sự căng thẳng công việc với mức ý nghĩa dưới 5%, theo thứ tự tác động giảm dần: Áp lực công việc (β=0,775), Mối quan hệ với đồng nghiệp (β=0,394), Tính ổn định công việc (β=0,240), Mâu thuẫn vai trò (β=0,223), và Áp lực thời gian (β=0,069).
Mức độ căng thẳng công việc cao: Khoảng 65% nhân viên cho biết họ thường xuyên cảm thấy áp lực với khối lượng công việc và thời gian hoàn thành công việc hạn hẹp. Hơn 50% nhân viên phản ánh mối quan hệ đồng nghiệp không thân thiện hoặc thiếu sự hỗ trợ, góp phần làm tăng căng thẳng.
Tác động của tính ổn định công việc: Nhân viên có cảm nhận về tính ổn định công việc thấp có mức độ căng thẳng cao hơn 30% so với nhóm có cảm nhận ổn định, cho thấy sự bất an về công việc là yếu tố quan trọng gây căng thẳng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến căng thẳng công việc tại VNPT Bình Dương là áp lực công việc quá tải, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành dịch vụ và viễn thông. Áp lực công việc lớn khiến nhân viên phải làm việc với cường độ cao, thời gian kéo dài, ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần. Mối quan hệ với đồng nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng, khi sự hỗ trợ và giao tiếp kém làm tăng cảm giác cô lập và căng thẳng.
Tính ổn định công việc thấp phản ánh sự bất an trong môi trường làm việc, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh thị trường viễn thông ngày càng gay gắt. Mâu thuẫn vai trò và áp lực thời gian cũng góp phần làm tăng căng thẳng, khi nhân viên phải đảm nhận nhiều vai trò khác nhau và hoàn thành công việc trong thời gian hạn chế.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu về căng thẳng công việc trong lĩnh vực dịch vụ và ngân hàng, khẳng định tính phổ quát của các yếu tố ảnh hưởng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Giảm áp lực công việc: Tổ chức cần điều chỉnh khối lượng công việc hợp lý, phân bổ công việc công bằng và thiết lập chỉ tiêu thực tế nhằm giảm áp lực cho nhân viên. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Cải thiện mối quan hệ đồng nghiệp: Tăng cường các hoạt động xây dựng đội nhóm, đào tạo kỹ năng giao tiếp và giải quyết xung đột để nâng cao sự hỗ trợ và hợp tác giữa các nhân viên. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và quản lý trực tiếp.
Tăng tính ổn định công việc: Xây dựng chính sách giữ chân nhân viên, minh bạch về cơ hội thăng tiến và đảm bảo quyền lợi nhằm tạo sự an tâm cho nhân viên. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Quản lý thời gian hiệu quả: Đào tạo kỹ năng quản lý thời gian, ưu tiên công việc và sử dụng công nghệ hỗ trợ để giảm áp lực thời gian. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Phòng đào tạo và quản lý trực tiếp.
Hỗ trợ tâm lý và sức khỏe: Thiết lập các chương trình tư vấn tâm lý, chăm sóc sức khỏe và nghỉ ngơi hợp lý để giúp nhân viên cân bằng công việc và cuộc sống. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý nhân sự tại các doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ các yếu tố gây căng thẳng và xây dựng chính sách quản lý nhân sự hiệu quả, giảm thiểu tình trạng nghỉ việc và nâng cao năng suất.
Chuyên gia tư vấn phát triển tổ chức: Cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, phát triển kỹ năng quản lý căng thẳng cho nhân viên.
Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và tâm lý lao động: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về căng thẳng công việc.
Nhân viên và người lao động trong ngành dịch vụ: Hiểu rõ nguyên nhân và tác động của căng thẳng công việc, từ đó chủ động tìm kiếm giải pháp cải thiện môi trường làm việc và sức khỏe cá nhân.
Câu hỏi thường gặp
Căng thẳng công việc là gì và tại sao nó quan trọng?
Căng thẳng công việc là phản ứng của cá nhân trước các yêu cầu vượt quá khả năng hoặc nguồn lực của họ, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và hiệu quả làm việc. Ví dụ, nhân viên tại VNPT Bình Dương chịu áp lực công việc lớn dẫn đến giảm năng suất và tăng ý định nghỉ việc.Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến căng thẳng công việc?
Áp lực công việc, mối quan hệ với đồng nghiệp, tính ổn định công việc, mâu thuẫn vai trò và áp lực thời gian là những yếu tố chính. Trong đó, áp lực công việc có tác động mạnh nhất với hệ số β=0,775.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá căng thẳng công việc?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính phỏng vấn chuyên gia và định lượng với bảng câu hỏi Likert, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết.Làm thế nào để giảm căng thẳng công việc hiệu quả?
Giảm áp lực công việc, cải thiện mối quan hệ đồng nghiệp, tăng tính ổn định công việc, quản lý thời gian hiệu quả và hỗ trợ tâm lý là các giải pháp thiết thực được đề xuất.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành nghề khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung vào ngành viễn thông, các yếu tố và giải pháp kiểm soát căng thẳng có tính phổ quát và có thể áp dụng cho nhiều ngành dịch vụ và tổ chức khác.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến sự căng thẳng công việc của nhân viên tại VNPT Bình Dương, trong đó 5 yếu tố có tác động đáng kể.
- Áp lực công việc là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là mối quan hệ với đồng nghiệp và tính ổn định công việc.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách quản lý nhân sự nhằm giảm căng thẳng và nâng cao hiệu quả làm việc.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể như điều chỉnh khối lượng công việc, cải thiện môi trường làm việc và hỗ trợ tâm lý nhân viên.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các đơn vị khác trong ngành viễn thông.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự tại VNPT Bình Dương nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu đề xuất để cải thiện môi trường làm việc, giảm thiểu căng thẳng và nâng cao hiệu quả công việc của nhân viên.