Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam năm 2020 chỉ đạt mức tăng trưởng 2,9%, thấp nhất trong giai đoạn 2011-2020, ngành công nghiệp chế biến vẫn giữ vai trò chủ chốt với mức tăng trưởng 5,8%. Ngành này được xác định là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, phù hợp với mục tiêu của Nghị quyết Đại hội Đảng XIII nhằm nâng tỉ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo trong GDP lên trên 25% vào năm 2025 và 30% vào năm 2030 theo Nghị quyết 23-NQ/TW. Trong bối cảnh đó, việc xây dựng cấu trúc vốn (CTV) tối ưu cho doanh nghiệp (DN) ngành công nghiệp chế biến niêm yết trên sàn giao dịch HOSE trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và tăng giá trị DN.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố tác động đến CTV và tốc độ điều chỉnh CTV mục tiêu của 135 DN ngành công nghiệp chế biến niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2010-2021. Nghiên cứu nhằm cung cấp bằng chứng định lượng về cơ chế điều chỉnh CTV trong điều kiện thị trường Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị tài chính phù hợp giúp DN nâng cao sức cạnh tranh và khả năng thích ứng với biến động kinh tế.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm các DN thuộc ba phân ngành chính: nguyên vật liệu (chiếm 45,93%), hàng tiêu dùng (29,63%) và hàng tiêu dùng thiết yếu (24,44%). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị tài chính và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cơ cấu vốn và các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời góp phần hoàn thiện lý thuyết về CTV trong bối cảnh kinh tế Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết chính về cấu trúc vốn:
Lý thuyết đánh đổi (Trade-off Theory): Đề xuất DN cân bằng giữa lợi ích từ lá chắn thuế của nợ vay và chi phí khốn khó tài chính để xác định CTV tối ưu. Lý thuyết này phân thành dạng tĩnh và động, trong đó dạng động xem xét sự điều chỉnh CTV theo thời gian dựa trên dự báo và tính toán tương lai.
Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking Order Theory): Giải thích ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ trước, sau đó mới đến nợ vay và cuối cùng là vốn chủ sở hữu do sự chênh lệch thông tin giữa nhà quản trị và nhà đầu tư bên ngoài.
Lý thuyết định thời điểm thị trường (Market Timing Theory): Nhấn mạnh vai trò của điều kiện thị trường và định giá cổ phiếu trong quyết định huy động vốn, DN sẽ phát hành cổ phiếu khi giá thị trường cao và mua lại khi giá thấp.
Lý thuyết M&M (Modigliani & Miller): Cung cấp nền tảng về CTV trong điều kiện thị trường hoàn hảo, với mệnh đề về không có CTV tối ưu khi không có thuế và lợi ích từ lá chắn thuế khi có thuế.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đòn bẩy tài chính (ĐBTC), đòn bẩy tài chính dài hạn (ĐBTCDH), đòn bẩy tài chính ngắn hạn (ĐBTCNH), lợi ích thuế phi nợ vay, khả năng sinh lời, thuế suất thực tế, tính thanh khoản, quy mô DN, tài sản cố định và tăng trưởng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu định lượng thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 135 DN ngành công nghiệp chế biến niêm yết trên sàn HOSE trong giai đoạn 2010-2021, với tổng số quan sát khoảng 1450. Các phân ngành gồm nguyên vật liệu, hàng tiêu dùng và hàng tiêu dùng thiết yếu.
Phương pháp phân tích chính là mô hình tác động cố định (Fixed Effects Model - FEM) với sai số chuẩn robust nhằm khắc phục phương sai sai số thay đổi, đảm bảo kết quả ước lượng vững chắc. Mô hình nghiên cứu gồm ba biến phụ thuộc: tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (TLEV), tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản (LLEV) và tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản (SLEV). Các biến kiểm soát bao gồm lợi ích thuế phi nợ vay (NDTS), khả năng sinh lời (PRFT), thuế suất thực tế (TAX), tính thanh khoản (LIQ), quy mô DN (SIZE), tài sản cố định (TANG) và tăng trưởng (GROW).
Thời gian nghiên cứu kéo dài 12 năm, cho phép phân tích xu hướng và sự điều chỉnh CTV trong dài hạn. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện cho ngành công nghiệp chế biến niêm yết trên HOSE.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tốc độ điều chỉnh CTV mục tiêu:
- Tốc độ điều chỉnh CTV tổng thể (TLEV) đạt 44,9%, tương đương thời gian điều chỉnh khoảng 1,8 năm.
- Tốc độ điều chỉnh CTV dài hạn (LLEV) là 39,8%, tương đương 1,6 năm.
- Tốc độ điều chỉnh CTV ngắn hạn (SLEV) là 41,5%, tương đương 1,7 năm.
Điều này cho thấy DN ngành công nghiệp chế biến điều chỉnh cấu trúc vốn khá nhanh, đặc biệt là trong dài hạn.
Ảnh hưởng của khả năng sinh lời (PRFT):
Khả năng sinh lời có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê mạnh mẽ đến cả ba loại đòn bẩy. Cụ thể, khi khả năng sinh lời tăng 1%, tỷ lệ nợ giảm lần lượt 0,337% (TLEV), 0,100% (LLEV) và 0,197% (SLEV). Điều này phù hợp với lý thuyết trật tự phân hạng, DN có lợi nhuận cao ưu tiên sử dụng vốn nội bộ hơn là vay nợ.Tác động của quy mô DN (SIZE) và tăng trưởng (GROW):
Quy mô DN có tác động cùng chiều với tỷ lệ nợ tổng thể (hệ số 0,077) và tăng trưởng cũng có tác động tích cực (hệ số 0,067). Các DN lớn và có tốc độ tăng trưởng cao có xu hướng sử dụng nhiều nợ hơn để mở rộng hoạt động kinh doanh.Tính thanh khoản (LIQ) và tài sản cố định (TANG):
Tính thanh khoản có tác động ngược chiều đến tỷ lệ nợ tổng thể và nợ ngắn hạn, cho thấy DN có thanh khoản cao thường sử dụng ít nợ hơn để giảm rủi ro mất thanh khoản. Tài sản cố định có tác động cùng chiều với nợ dài hạn (hệ số 0,122) nhưng ngược chiều với nợ ngắn hạn (hệ số -0,223), phản ánh vai trò của tài sản cố định làm tài sản đảm bảo cho vay dài hạn.Thuế suất thực tế (TAX):
Thuế suất thực tế chỉ có ý nghĩa thống kê và tác động cùng chiều với nợ ngắn hạn, cho thấy DN tận dụng lợi ích thuế từ nợ vay ngắn hạn nhiều hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy DN ngành công nghiệp chế biến tại Việt Nam điều chỉnh cấu trúc vốn mục tiêu với tốc độ nhanh, phù hợp với lý thuyết đánh đổi động. Tốc độ điều chỉnh trên 40% cho thấy DN chủ động cân bằng giữa chi phí và lợi ích của nợ vay để tối ưu hóa giá trị DN.
Ảnh hưởng ngược chiều của khả năng sinh lời với tỷ lệ nợ phù hợp với lý thuyết trật tự phân hạng, khi DN có lợi nhuận cao ưu tiên sử dụng vốn nội bộ, giảm vay nợ để tránh rủi ro tài chính. Tác động cùng chiều của quy mô và tăng trưởng phản ánh thực tế các DN lớn và tăng trưởng nhanh có nhu cầu vốn vay cao để mở rộng sản xuất.
Tính thanh khoản và tài sản cố định đóng vai trò quan trọng trong quyết định cấu trúc vốn, giúp DN cân đối giữa nguồn vốn ngắn hạn và dài hạn, giảm thiểu rủi ro mất thanh khoản và chi phí vay vốn. Thuế suất thực tế ảnh hưởng chủ yếu đến nợ ngắn hạn, cho thấy DN tận dụng lá chắn thuế trong ngắn hạn nhiều hơn.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Trần Hùng Sơn (2012) và nhóm tác giả Nguyễn Thị Huyền Trang (2016), đồng thời bổ sung thêm bằng chứng về tốc độ điều chỉnh CTV trong ngành công nghiệp chế biến tại Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng đòn bẩy tài chính tổng thể, dài hạn và ngắn hạn theo từng năm và phân ngành, cùng bảng hệ số hồi quy chi tiết các biến tác động.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản trị tài chính nhằm duy trì tốc độ điều chỉnh CTV hợp lý:
DN cần xây dựng hệ thống theo dõi và đánh giá liên tục các chỉ số tài chính như khả năng sinh lời, tính thanh khoản để điều chỉnh kịp thời cấu trúc vốn, đảm bảo thời gian điều chỉnh không vượt quá 2 năm.Ưu tiên sử dụng vốn nội bộ và cân đối nguồn vốn vay:
Các DN có khả năng sinh lời cao nên tận dụng nguồn vốn nội bộ trước khi vay nợ, giảm thiểu rủi ro tài chính và chi phí vay vốn. Đồng thời, cân đối giữa nợ ngắn hạn và dài hạn dựa trên tài sản cố định và nhu cầu vốn lưu động.Phát triển quy mô và thúc đẩy tăng trưởng bền vững:
DN cần tập trung mở rộng quy mô và nâng cao năng lực cạnh tranh để dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay với chi phí thấp, đồng thời tăng trưởng ổn định giúp nâng cao khả năng sử dụng nợ hiệu quả.Tận dụng chính sách thuế và ưu đãi tài chính:
DN nên khai thác tối đa lợi ích từ lá chắn thuế thông qua việc sử dụng hợp lý nợ vay, đặc biệt là nợ ngắn hạn, đồng thời phối hợp với cơ quan thuế để đảm bảo tuân thủ và tối ưu hóa chi phí thuế.Chính phủ và các tổ chức tài chính hỗ trợ phát triển thị trường vốn dài hạn:
Cần có chính sách thúc đẩy phát triển thị trường vốn dài hạn, giảm lệ thuộc vào vay ngân hàng ngắn hạn, giúp DN ngành công nghiệp chế biến có nguồn vốn ổn định và bền vững hơn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị tài chính DN ngành công nghiệp chế biến:
Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn và cách điều chỉnh CTV mục tiêu hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực quản trị tài chính.Nhà đầu tư và cổ đông:
Cung cấp thông tin về cơ cấu vốn và rủi ro tài chính của DN, hỗ trợ đánh giá tiềm năng đầu tư và ra quyết định chính xác.Ngân hàng và tổ chức tín dụng:
Hỗ trợ đánh giá khả năng trả nợ và cấu trúc vốn của DN để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, giảm thiểu rủi ro tín dụng.Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp:
Là tài liệu tham khảo bổ sung cho các nghiên cứu về cấu trúc vốn, đặc biệt trong bối cảnh thị trường Việt Nam và ngành công nghiệp chế biến.
Câu hỏi thường gặp
CTV là gì và tại sao quan trọng với DN?
CTV là tỷ lệ giữa nợ vay và vốn chủ sở hữu DN sử dụng để tài trợ cho hoạt động kinh doanh. CTV ảnh hưởng đến chi phí vốn, rủi ro tài chính và giá trị DN, do đó quản trị CTV hiệu quả giúp DN tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.Các nhân tố nào ảnh hưởng chính đến CTV của DN ngành công nghiệp chế biến?
Khả năng sinh lời, quy mô DN, tính thanh khoản, tài sản cố định, thuế suất thực tế và tốc độ tăng trưởng là các nhân tố quan trọng tác động đến quyết định cấu trúc vốn của DN.Tốc độ điều chỉnh CTV mục tiêu của DN là gì?
Là tốc độ mà DN điều chỉnh tỷ lệ nợ thực tế về tỷ lệ nợ mục tiêu nhằm tối ưu hóa cấu trúc vốn. Nghiên cứu cho thấy tốc độ điều chỉnh trung bình khoảng 40-45% mỗi năm, tương đương thời gian điều chỉnh khoảng 1,6-1,8 năm.Tại sao khả năng sinh lời lại có tác động ngược chiều đến tỷ lệ nợ?
DN có lợi nhuận cao thường ưu tiên sử dụng vốn nội bộ để tài trợ, giảm nhu cầu vay nợ nhằm tránh rủi ro tài chính và chi phí vay vốn cao, phù hợp với lý thuyết trật tự phân hạng.Làm thế nào DN có thể cân đối giữa nợ ngắn hạn và dài hạn?
DN cần dựa vào tài sản cố định làm tài sản đảm bảo để vay dài hạn, đồng thời duy trì tính thanh khoản cao để đáp ứng nợ ngắn hạn, tránh rủi ro mất thanh khoản và đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định các nhân tố chính ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của DN ngành công nghiệp chế biến niêm yết trên HOSE gồm khả năng sinh lời, quy mô, tính thanh khoản, tài sản cố định, thuế suất và tăng trưởng.
- Tốc độ điều chỉnh cấu trúc vốn mục tiêu của DN đạt khoảng 40-45% mỗi năm, tương đương thời gian điều chỉnh từ 1,6 đến 1,8 năm, cho thấy DN điều chỉnh CTV khá nhanh và hiệu quả.
- Khả năng sinh lời có tác động ngược chiều với tỷ lệ nợ, trong khi quy mô và tăng trưởng có tác động cùng chiều, phản ánh chiến lược tài chính đa dạng của DN.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị DN trong việc xây dựng và điều chỉnh cấu trúc vốn tối ưu, đồng thời hỗ trợ các nhà đầu tư và tổ chức tín dụng đánh giá rủi ro tài chính.
- Các bước tiếp theo bao gồm áp dụng các giải pháp quản trị tài chính đề xuất và mở rộng nghiên cứu sang các ngành khác để so sánh và hoàn thiện lý thuyết về cấu trúc vốn tại Việt Nam.
Quý độc giả và nhà quản trị tài chính được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả quản trị vốn và phát triển bền vững doanh nghiệp.