Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuân thủ pháp luật của các tổ chức, đặc biệt trong khu vực công. Tại Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM), các Chi cục Thuế là bộ phận quan trọng trong hệ thống tài chính nhà nước, chịu trách nhiệm thu ngân sách và quản lý thuế. Tuy nhiên, thực tế cho thấy công tác quản lý thuế còn nhiều hạn chế, như kê khai sai, gian lận thuế, dẫn đến thất thu ngân sách đáng kể. Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các nhân tố tác động đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các Chi cục Thuế trên địa bàn TPHCM, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống này.

Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong các Chi cục Thuế tại TPHCM, với dữ liệu thu thập từ tháng 9/2019 đến tháng 2/2020. Nghiên cứu tập trung vào đánh giá các thành phần cấu thành hệ thống KSNB theo khung lý thuyết INTOSAI và COSO, bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện hệ thống KSNB, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế, giảm thiểu rủi ro thất thoát ngân sách, đồng thời tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động của các Chi cục Thuế.

Theo khảo sát định lượng với cỡ mẫu khoảng 200 cán bộ công chức thuế, nghiên cứu đã đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB, đồng thời so sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước để làm rõ đặc thù của khu vực công tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu không chỉ có giá trị thực tiễn trong việc cải thiện quản trị nội bộ tại các Chi cục Thuế mà còn đóng góp vào kho tàng lý luận về kiểm soát nội bộ trong khu vực công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: Lý thuyết Đại diện (Agency Theory) và Lý thuyết Bất định của các tổ chức (Contingency Theory). Lý thuyết Đại diện giải thích mối quan hệ giữa người quản lý và người ủy quyền, nhấn mạnh vai trò của hệ thống kiểm soát nội bộ trong việc giảm thiểu rủi ro xung đột lợi ích và gian lận. Lý thuyết Bất định cho rằng hiệu quả của hệ thống kiểm soát phụ thuộc vào đặc điểm tổ chức và môi trường hoạt động, do đó cần có sự điều chỉnh phù hợp.

Khung lý thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên mô hình COSO 2013 và tiêu chuẩn INTOSAI GOV 9110, trong đó hệ thống KSNB bao gồm năm thành phần chính:

  • Môi trường kiểm soát: Nền tảng tạo ra ý thức kiểm soát trong tổ chức, bao gồm thái độ, giá trị đạo đức, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và phản hồi các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu tổ chức.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thực hiện mục tiêu.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin kịp thời, chính xác để hỗ trợ kiểm soát.
  • Giám sát: Hoạt động đánh giá liên tục và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống kiểm soát vận hành hiệu quả.

Tính hữu hiệu của hệ thống KSNB được đo lường qua các tiêu chí: thực hiện hoạt động có trật tự, đạo đức, hiệu quả; báo cáo tài chính và phi tài chính đáng tin cậy; tuân thủ pháp luật và quy định; bảo vệ tài sản tránh thất thoát và gian lận.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng câu hỏi với khoảng 200 cán bộ công chức tại các Chi cục Thuế trên địa bàn TPHCM.
    • Dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, thông tư, quy định liên quan đến quản lý thuế và kiểm soát nội bộ, cùng các báo cáo ngành.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích định tính được thực hiện qua phỏng vấn chuyên gia, tổng hợp và xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
    • Phân tích định lượng sử dụng thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo.
    • Phân tích hồi quy đa biến nhằm đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
    • Kiểm định mô hình bằng các chỉ số phù hợp như KMO, kiểm định Bartlett, và đánh giá giả định hồi quy (tuyến tính, phân phối chuẩn, không đa cộng tuyến).
  • Timeline nghiên cứu:

    • Giai đoạn chuẩn bị và thu thập dữ liệu: 09/2019 – 12/2019
    • Giai đoạn phân tích dữ liệu và kiểm định mô hình: 01/2020 – 02/2020
    • Giai đoạn tổng hợp kết quả và đề xuất giải pháp: 02/2020

Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu được thiết kế nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu, phù hợp với đặc thù của các Chi cục Thuế tại TPHCM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng tích cực đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB
    Kết quả phân tích hồi quy cho thấy hệ số Beta của môi trường kiểm soát là khoảng 0.28, với mức ý nghĩa thống kê p < 0.01, cho thấy môi trường kiểm soát đóng vai trò nền tảng trong việc nâng cao tính hữu hiệu của hệ thống. Khoảng 85% ý kiến khảo sát đồng thuận rằng thái độ và cam kết của lãnh đạo ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kiểm soát nội bộ.

  2. Đánh giá rủi ro là nhân tố có tác động mạnh nhất
    Đánh giá rủi ro có hệ số Beta cao nhất, khoảng 0.35, và được xác định là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tính hữu hiệu hệ thống KSNB. Khoảng 90% cán bộ thuế cho biết việc nhận diện và xử lý rủi ro kịp thời giúp giảm thiểu sai sót và gian lận trong công tác thuế.

  3. Hoạt động kiểm soát góp phần quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ và hiệu quả
    Hoạt động kiểm soát có hệ số Beta khoảng 0.25, thể hiện vai trò thiết thực trong việc thực thi các chính sách, quy trình kiểm soát. Khoảng 80% người tham gia khảo sát đánh giá các thủ tục ủy quyền, phân chia nhiệm vụ được thực hiện nghiêm túc, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý.

  4. Thông tin và truyền thông có ảnh hưởng lớn đến sự phối hợp và minh bạch
    Thông tin và truyền thông có hệ số Beta khoảng 0.22, phản ánh tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin kịp thời, chính xác trong hệ thống KSNB. Khoảng 75% cán bộ thuế cho rằng hệ thống thông tin hiện đại và truyền thông hiệu quả giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao trách nhiệm giải trình.

  5. Giám sát là yếu tố không thể thiếu để duy trì tính hữu hiệu lâu dài
    Giám sát có hệ số Beta khoảng 0.20, cho thấy vai trò của việc đánh giá liên tục và định kỳ trong việc phát hiện và khắc phục các điểm yếu của hệ thống KSNB. Khoảng 70% ý kiến đồng thuận rằng giám sát giúp đảm bảo hệ thống kiểm soát vận hành ổn định và hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, như nghiên cứu của Angella Amudo & Eno L. Inanga (2009) và Phạm Huyền Trang (2017), khi đều nhấn mạnh vai trò của năm thành phần cấu thành hệ thống KSNB đối với tính hữu hiệu. Đặc biệt, đánh giá rủi ro được xác định là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, điều này phản ánh thực trạng các Chi cục Thuế tại TPHCM đang đối mặt với nhiều rủi ro phức tạp trong quản lý thuế.

Môi trường kiểm soát được xem là nền tảng, tạo ra ý thức và cam kết của cán bộ công chức trong việc thực hiện kiểm soát nội bộ. Sự phối hợp hiệu quả giữa các thành phần, đặc biệt là thông tin và truyền thông, giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố (hệ số Beta), hoặc bảng tổng hợp kết quả phân tích hồi quy đa biến với các chỉ số thống kê chi tiết. Các biểu đồ phân tán và histogram cũng được sử dụng để kiểm định giả định phân phối chuẩn và tuyến tính của mô hình.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ đặc thù của hệ thống KSNB trong khu vực công tại Việt Nam, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ tại các Chi cục Thuế, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế và bảo vệ nguồn thu ngân sách nhà nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng và duy trì môi trường kiểm soát tích cực

    • Động từ hành động: Xây dựng, củng cố
    • Target metric: Tăng tỷ lệ cán bộ công chức có nhận thức và cam kết về kiểm soát nội bộ lên trên 90% trong 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo các Chi cục Thuế phối hợp với phòng nhân sự và đào tạo
  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro thường xuyên và toàn diện

    • Động từ hành động: Triển khai, cập nhật
    • Target metric: 100% các Chi cục Thuế thực hiện đánh giá rủi ro định kỳ ít nhất 2 lần/năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kiểm soát nội bộ và phòng quản lý rủi ro
  3. Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát qua việc chuẩn hóa thủ tục và phân công nhiệm vụ rõ ràng

    • Động từ hành động: Chuẩn hóa, phân công
    • Target metric: Giảm 20% số vụ vi phạm do lỗi kiểm soát trong vòng 1 năm
    • Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo kiểm soát nội bộ và các trưởng bộ phận
  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ

    • Động từ hành động: Cập nhật, nâng cấp
    • Target metric: Đảm bảo 95% thông tin kiểm soát được truyền đạt kịp thời và chính xác
    • Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin phối hợp với phòng kiểm soát nội bộ
  5. Tăng cường hoạt động giám sát và đánh giá liên tục

    • Động từ hành động: Tổ chức, giám sát
    • Target metric: Thực hiện ít nhất 4 đợt giám sát định kỳ/năm và báo cáo kết quả kịp thời
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám sát nội bộ và các đơn vị kiểm toán nội bộ

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự chỉ đạo quyết liệt từ lãnh đạo cấp cao nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thực tiễn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các Chi cục Thuế

    • Lợi ích: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện quy trình kiểm soát nội bộ, giảm thiểu rủi ro thất thoát ngân sách.
  2. Cán bộ công chức làm công tác kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về các thành phần và tiêu chí đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
    • Use case: Thiết kế và thực hiện các chương trình kiểm soát phù hợp với đặc thù của Chi cục Thuế.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Kiểm toán, Quản trị công

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ khu vực công.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong giảng dạy, học tập.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức kiểm toán, thanh tra

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để đánh giá, giám sát và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ trong các cơ quan nhà nước.
    • Use case: Xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn thực hiện kiểm soát nội bộ hiệu quả trong khu vực công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng đối với các Chi cục Thuế?
    Hệ thống KSNB là tập hợp các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động của tổ chức diễn ra hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Đối với Chi cục Thuế, hệ thống này giúp giảm thiểu rủi ro gian lận, thất thoát ngân sách và nâng cao chất lượng quản lý thuế.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại Chi cục Thuế?
    Đánh giá rủi ro được xác định là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là môi trường kiểm soát, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, và giám sát. Mỗi nhân tố đóng vai trò bổ trợ để hệ thống vận hành hiệu quả.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá tính hữu hiệu của hệ thống KSNB?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích định tính qua phỏng vấn chuyên gia và phân tích định lượng qua khảo sát, kiểm định thang đo, phân tích nhân tố và hồi quy đa biến nhằm đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

  4. Làm thế nào để cải thiện môi trường kiểm soát trong các Chi cục Thuế?
    Cần tăng cường cam kết của lãnh đạo, xây dựng văn hóa kiểm soát tích cực, đào tạo nâng cao nhận thức cán bộ công chức và thiết lập chính sách nhân sự phù hợp nhằm tạo nền tảng vững chắc cho hệ thống KSNB.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong hệ thống KSNB là gì?
    Công nghệ thông tin hỗ trợ thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin nhanh chóng, chính xác, giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát và giảm thiểu sai sót. Việc cập nhật và duy trì hệ thống CNTT hiện đại là yếu tố then chốt để đảm bảo tính hữu hiệu của KSNB.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ tại các Chi cục Thuế trên địa bàn TPHCM chịu ảnh hưởng bởi năm nhân tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.
  • Đánh giá rủi ro là nhân tố có tác động mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB.
  • Môi trường kiểm soát tạo nền tảng quan trọng, ảnh hưởng đến nhận thức và cam kết của cán bộ công chức trong việc thực hiện kiểm soát nội bộ.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào việc củng cố môi trường kiểm soát, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, nâng cao hoạt động kiểm soát, cải thiện hệ thống thông tin và tăng cường giám sát.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các Chi cục Thuế nâng cao hiệu quả quản lý thuế, góp phần bảo vệ nguồn thu ngân sách nhà nước.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ để điều chỉnh và hoàn thiện hệ thống KSNB.

Call-to-action: Các lãnh đạo và cán bộ công chức tại Chi cục Thuế cần chủ động áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các phòng ban liên quan nhằm xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ vững mạnh, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của ngành thuế.