Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phát triển, hành vi điều chỉnh lợi nhuận (ĐCLN) tại các công ty niêm yết trở thành vấn đề được quan tâm sâu sắc. Theo báo cáo từ các công ty niêm yết giai đoạn 2018-2020, có sự biến động đáng kể về lợi nhuận sau kiểm toán, ví dụ như lợi nhuận sau thuế của Tổng công ty Khí Việt Nam (GAS) năm 2018 bị điều chỉnh giảm tới 646 tỷ đồng. Hành vi ĐCLN không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tài chính mà còn tác động trực tiếp đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư trên thị trường. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố tác động và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này đến hành vi ĐCLN tại các công ty phi tài chính niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2018-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thông tin tài chính, giúp nhà đầu tư có cái nhìn chính xác hơn và hỗ trợ các doanh nghiệp cải thiện công tác quản trị tài chính, từ đó góp phần phát triển bền vững thị trường chứng khoán.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:

  • Lý thuyết kế toán thực chứng: Giải thích sự lựa chọn chính sách kế toán của nhà quản lý nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân và giảm thiểu chi phí đại diện. Lý thuyết này giúp hiểu được nguyên nhân và cách thức nhà quản lý điều chỉnh lợi nhuận thông qua các khoản dồn tích kế toán.

  • Lý thuyết đại diện: Phân tích mối quan hệ giữa chủ sở hữu (ủy quyền) và nhà quản lý (đại diện), trong đó sự bất đồng mục tiêu và thông tin bất đối xứng dẫn đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận nhằm phục vụ lợi ích cá nhân của nhà quản lý.

  • Lý thuyết thông tin bất đối xứng: Nhấn mạnh sự chênh lệch thông tin giữa nhà quản lý và nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán, tạo điều kiện cho hành vi ĐCLN nhằm che giấu hoặc làm sai lệch thông tin tài chính.

Các khái niệm chính bao gồm: điều chỉnh lợi nhuận, khoản dồn tích bất thường (DA), hệ số nợ, hiệu quả tài chính, quy mô công ty, quy mô và tính độc lập của hội đồng quản trị, sự kiêm nhiệm CEO và chủ tịch HĐQT, chất lượng kiểm toán, và sàn niêm yết.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 152 công ty phi tài chính niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và UPCOM trong giai đoạn 2018-2020. Dữ liệu được thu thập thủ công từ báo cáo tài chính đã kiểm toán. Biến phụ thuộc là mức độ ĐCLN được đo lường bằng mô hình Jones (1991) thông qua các khoản dồn tích bất thường (DA). Các biến độc lập gồm các nhân tố đặc điểm doanh nghiệp và đặc điểm quản lý - kiểm soát.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Stata 15.1 với các bước: tính toán biến DA, phân tích tương quan, lựa chọn mô hình hồi quy phù hợp (Pooled OLS, FEM, REM) và kiểm định các khuyết tật mô hình như đa cộng tuyến, tự tương quan, phương sai sai số thay đổi. Quy trình nghiên cứu đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ số nợ có tác động tích cực đến hành vi ĐCLN: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số nợ có hệ số 0,0693 với mức ý nghĩa p-value < 0,001, cho thấy doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao thường điều chỉnh lợi nhuận nhiều hơn. Điều này phù hợp với giả thuyết rằng áp lực trả nợ thúc đẩy nhà quản lý điều chỉnh lợi nhuận để cải thiện hình ảnh tài chính.

  2. Hiệu quả tài chính có ảnh hưởng thuận chiều đến ĐCLN: Các công ty có hiệu quả tài chính cao hơn có xu hướng điều chỉnh lợi nhuận nhiều hơn, thể hiện qua hệ số hồi quy dương và ý nghĩa thống kê. Điều này phản ánh việc nhà quản lý tận dụng hiệu quả kinh doanh để điều chỉnh lợi nhuận nhằm thu hút nhà đầu tư hoặc đạt các mục tiêu tài chính.

  3. Quy mô công ty có tác động ngược chiều đến ĐCLN: Kết quả cho thấy các công ty có quy mô lớn có mức độ điều chỉnh lợi nhuận thấp hơn so với các công ty nhỏ, với hệ số hồi quy âm và ý nghĩa thống kê. Điều này có thể do các công ty lớn chịu sự giám sát chặt chẽ hơn từ thị trường và các cơ quan quản lý.

  4. Quy mô hội đồng quản trị và số lượng thành viên HĐQT độc lập có tác động giảm ĐCLN: Mô hình hồi quy cho thấy quy mô HĐQT và tỷ lệ thành viên độc lập có hệ số âm, cho thấy cơ chế quản trị tốt giúp hạn chế hành vi điều chỉnh lợi nhuận không minh bạch.

  5. Sự kiêm nhiệm CEO và chủ tịch HĐQT làm tăng mức độ ĐCLN: Kết quả phân tích cho thấy sự kiêm nhiệm hai vị trí này có tác động tích cực và có ý nghĩa đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận, phản ánh rủi ro tập trung quyền lực và giảm hiệu quả giám sát.

  6. Chất lượng kiểm toán (được kiểm toán bởi Big 4) giúp giảm ĐCLN: Các công ty được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán lớn có mức độ điều chỉnh lợi nhuận thấp hơn, thể hiện vai trò quan trọng của kiểm toán độc lập trong việc nâng cao chất lượng thông tin tài chính.

  7. Sàn niêm yết UPCOM có mức độ ĐCLN cao hơn so với các sàn HOSE và HNX: Kết quả cho thấy các công ty niêm yết trên sàn UPCOM có xu hướng điều chỉnh lợi nhuận nhiều hơn, có thể do sự khác biệt về quy định và giám sát trên các sàn giao dịch.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện trên phù hợp với nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời phản ánh đặc thù của thị trường chứng khoán Việt Nam. Ví dụ, áp lực tài chính từ hệ số nợ cao thúc đẩy nhà quản lý điều chỉnh lợi nhuận để tránh vi phạm các điều khoản vay. Hiệu quả tài chính cao tạo động lực cho nhà quản lý điều chỉnh nhằm duy trì hình ảnh tích cực với nhà đầu tư. Quy mô công ty lớn và cơ chế quản trị tốt giúp giảm thiểu hành vi ĐCLN nhờ sự giám sát chặt chẽ hơn.

Sự kiêm nhiệm CEO và chủ tịch HĐQT làm giảm hiệu quả kiểm soát nội bộ, tạo điều kiện cho hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Chất lượng kiểm toán cao góp phần nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu gian lận. Sự khác biệt về mức độ ĐCLN giữa các sàn niêm yết phản ánh sự đa dạng trong môi trường quản lý và giám sát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ ĐCLN theo từng biến nhân tố và bảng hồi quy chi tiết thể hiện hệ số và mức ý nghĩa của từng biến độc lập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giám sát và quản lý đòn bẩy tài chính: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần thiết lập các giới hạn hợp lý về hệ số nợ nhằm giảm áp lực tài chính và hạn chế hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Ban lãnh đạo doanh nghiệp.

  2. Cải thiện cơ chế quản trị công ty: Tăng số lượng thành viên HĐQT độc lập và nâng cao vai trò của hội đồng quản trị trong giám sát hoạt động tài chính. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Doanh nghiệp niêm yết, cổ đông.

  3. Khuyến khích kiểm toán độc lập chất lượng cao: Ưu tiên lựa chọn các công ty kiểm toán lớn, uy tín để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và giảm thiểu hành vi ĐCLN. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Doanh nghiệp, cơ quan quản lý.

  4. Tăng cường quản lý và giám sát các công ty niêm yết trên sàn UPCOM: Xây dựng quy định chặt chẽ hơn và nâng cao tiêu chuẩn công bố thông tin để giảm thiểu hành vi ĐCLN. Thời gian: 1-3 năm; Chủ thể: Sở Giao dịch Chứng khoán, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

  5. Đào tạo và nâng cao nhận thức về đạo đức nghề nghiệp cho nhà quản lý: Tổ chức các chương trình đào tạo nhằm nâng cao ý thức tuân thủ và trách nhiệm trong công tác báo cáo tài chính. Thời gian: 6 tháng - 1 năm; Chủ thể: Doanh nghiệp, các tổ chức đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán: Giúp hiểu rõ hơn về các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin tài chính, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác và giảm thiểu rủi ro.

  2. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp niêm yết: Cung cấp cơ sở để đánh giá và cải thiện công tác quản trị tài chính, nâng cao tính minh bạch và uy tín doanh nghiệp.

  3. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định nhằm kiểm soát và giảm thiểu hành vi điều chỉnh lợi nhuận, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá để hiểu sâu về hành vi điều chỉnh lợi nhuận, các mô hình đo lường và nhân tố tác động trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Điều chỉnh lợi nhuận là gì và tại sao các công ty lại thực hiện?
    Điều chỉnh lợi nhuận là hành vi nhà quản lý sử dụng các phương pháp kế toán linh hoạt để thay đổi số liệu lợi nhuận nhằm đạt mục tiêu cá nhân hoặc doanh nghiệp như thu hút đầu tư, đạt chỉ tiêu tài chính. Ví dụ, công ty có thể điều chỉnh tăng lợi nhuận trước IPO để thu hút nhà đầu tư.

  2. Mô hình Jones (1991) được sử dụng như thế nào để đo lường ĐCLN?
    Mô hình Jones (1991) sử dụng các biến doanh thu và tài sản cố định để ước tính phần dồn tích không điều chỉnh, từ đó xác định phần dồn tích bất thường (DA) đại diện cho hành vi điều chỉnh lợi nhuận. Đây là mô hình phổ biến và được đánh giá phù hợp tại Việt Nam.

  3. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hành vi ĐCLN tại các công ty niêm yết Việt Nam?
    Hệ số nợ, hiệu quả tài chính, sự kiêm nhiệm CEO và chủ tịch HĐQT, chất lượng kiểm toán và quy mô công ty là những nhân tố có ảnh hưởng đáng kể, trong đó hệ số nợ và sự kiêm nhiệm có tác động làm tăng ĐCLN, còn quy mô công ty và chất lượng kiểm toán giúp giảm ĐCLN.

  4. Tại sao sự kiêm nhiệm CEO và chủ tịch HĐQT lại làm tăng hành vi ĐCLN?
    Sự kiêm nhiệm tập trung quyền lực vào một cá nhân, làm giảm hiệu quả giám sát của hội đồng quản trị, tạo điều kiện cho nhà quản lý điều chỉnh lợi nhuận nhằm phục vụ lợi ích cá nhân mà không bị kiểm soát chặt chẽ.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu hành vi ĐCLN trong các công ty niêm yết?
    Tăng cường cơ chế quản trị công ty, nâng cao tính độc lập của hội đồng quản trị, lựa chọn kiểm toán độc lập chất lượng cao, và áp dụng các quy định nghiêm ngặt về công bố thông tin tài chính là các giải pháp hiệu quả để giảm thiểu hành vi ĐCLN.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định được các nhân tố chính tác động đến hành vi điều chỉnh lợi nhuận tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2018-2020, bao gồm hệ số nợ, hiệu quả tài chính, quy mô công ty, cơ chế quản trị và chất lượng kiểm toán.
  • Mô hình Jones (1991) được sử dụng hiệu quả để đo lường mức độ điều chỉnh lợi nhuận thông qua các khoản dồn tích bất thường.
  • Kết quả cho thấy sự kiêm nhiệm CEO và chủ tịch HĐQT làm tăng hành vi ĐCLN, trong khi quy mô công ty lớn và cơ chế quản trị tốt giúp hạn chế hành vi này.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ đặc thù hành vi ĐCLN trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam, cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng phạm vi nghiên cứu về các ngành nghề khác nhau, cập nhật dữ liệu mới và đề xuất chính sách nhằm nâng cao chất lượng thông tin tài chính trên thị trường.

Hành động khuyến nghị: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản trị, từ đó góp phần phát triển thị trường chứng khoán bền vững và thu hút đầu tư hiệu quả.