Tổng quan nghiên cứu
Tiền di động (Mobile Money) đã trở thành một giải pháp tài chính quan trọng trên toàn cầu, với hơn 1,35 tỷ tài khoản đăng ký và mức giao dịch đạt gần 2 triệu USD mỗi phút theo báo cáo của Hiệp hội Thông tin di động toàn cầu năm 2022. Tại Việt Nam, dù có hơn 156 triệu thuê bao di động, tỷ lệ sử dụng tiền di động vẫn còn rất thấp, chỉ khoảng 1% so với tổng số thuê bao. Quyết định 316/QĐ-TTg ngày 09/03/2021 của Thủ tướng Chính phủ đã cho phép thí điểm dịch vụ Mobile Money nhằm thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và tài chính toàn diện, đặc biệt tại các vùng nông thôn, miền núi, vùng sâu, vùng xa, biên giới và hải đảo. Tuy nhiên, sự chấp nhận của người dùng còn hạn chế do nhiều rào cản như thói quen sử dụng tiền mặt, thiếu hiểu biết tài chính và lo ngại về rủi ro bảo mật.
Nghiên cứu này nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng tiền di động tại Việt Nam, dựa trên mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) được mở rộng với các biến như sự tin tưởng, rủi ro, chi phí và hiểu biết tài chính. Dữ liệu được thu thập từ 231 người dùng tiền di động qua khảo sát từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2022 trên phạm vi toàn quốc. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến ý định sử dụng tiền di động, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy phát triển dịch vụ này tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà mạng viễn thông và cơ quan quản lý hoạch định chính sách nhằm tăng cường tiếp cận tài chính và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM) của Davis (1989), trong đó hai yếu tố chính là tính hữu ích được nhận thức và tính dễ sử dụng được nhận thức ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ. Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng mô hình bằng cách bổ sung các yếu tố sau:
- Sự tin tưởng (Trust): Mức độ người dùng cảm nhận được sự an toàn và độ tin cậy của dịch vụ tiền di động, ảnh hưởng đến sự sẵn sàng sử dụng.
- Rủi ro được nhận thức (Perceived Risk): Lo ngại về các rủi ro bảo mật, mất tiền hoặc lừa đảo khi sử dụng dịch vụ.
- Chi phí hợp lý (Perceived Financial Cost): Nhận thức về chi phí giao dịch và phí dịch vụ ảnh hưởng đến quyết định sử dụng.
- Hiểu biết tài chính (Financial Literacy): Trình độ và kiến thức tài chính của người dùng ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và sử dụng dịch vụ.
Các lý thuyết bổ trợ bao gồm Thuyết hành động hợp lý (TRA), Thuyết hành vi dự định (TPB) và Thuyết nhận thức rủi ro (TPR), giúp giải thích sâu hơn về hành vi người tiêu dùng trong bối cảnh công nghệ tài chính mới.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn chuyên gia, nhân viên viễn thông và người dùng tiền di động nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 231 người dùng tiền di động tại Việt Nam từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2022, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.
Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 22 và Microsoft Excel 2010. Các bước phân tích bao gồm:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các biến đều đạt giá trị trên 0,6).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố và loại bỏ biến không phù hợp.
- Phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
- Phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến ý định sử dụng tiền di động.
- Kiểm định các giả định hồi quy như đa cộng tuyến, phân phối chuẩn phần dư và tự tương quan.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo 7 bước từ xây dựng mô hình, thiết kế bảng hỏi, thu thập dữ liệu, đến phân tích và đề xuất khuyến nghị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tính hữu ích ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng: Hệ số hồi quy β = 0,35, mức ý nghĩa p < 0,01, cho thấy người dùng có xu hướng sử dụng tiền di động khi họ nhận thấy dịch vụ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả giao dịch. Khoảng 78% người tham gia khảo sát đồng ý rằng Mobile Money giúp họ thực hiện giao dịch nhanh chóng và tiện lợi hơn.
Tính dễ sử dụng có tác động tích cực: Hệ số β = 0,28, p < 0,05, cho thấy sự đơn giản trong thao tác, đăng ký và sử dụng dịch vụ là yếu tố quan trọng thúc đẩy ý định sử dụng. Khoảng 70% người dùng cho biết họ cảm thấy dễ dàng khi sử dụng Mobile Money ngay cả trên điện thoại phổ thông.
Sự tin tưởng đóng vai trò quan trọng: Hệ số β = 0,31, p < 0,01, phản ánh mức độ an toàn và độ tin cậy của dịch vụ ảnh hưởng mạnh đến quyết định sử dụng. 65% người dùng lo ngại về bảo mật nhưng vẫn có ý định sử dụng nếu nhà cung cấp đảm bảo an toàn thông tin.
Rủi ro được nhận thức có ảnh hưởng tiêu cực: Hệ số β = -0,22, p < 0,05, cho thấy lo ngại về mất tiền, lừa đảo và bảo mật làm giảm ý định sử dụng. Khoảng 40% người dùng bày tỏ e ngại về các rủi ro kỹ thuật và an ninh mạng.
Chi phí hợp lý tác động tích cực: Hệ số β = 0,19, p < 0,05, cho thấy người dùng có xu hướng sử dụng dịch vụ khi chi phí giao dịch được đánh giá hợp lý. 55% người dùng cho biết họ sẽ sử dụng nhiều hơn nếu phí dịch vụ thấp hoặc miễn phí trong giai đoạn đầu.
Hiểu biết tài chính ảnh hưởng tích cực: Hệ số β = 0,24, p < 0,05, cho thấy người dùng có kiến thức tài chính tốt hơn có xu hướng sử dụng tiền di động nhiều hơn. Khoảng 60% người dùng có hiểu biết tài chính cơ bản dễ dàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định tính hữu ích và dễ sử dụng là hai nhân tố cốt lõi thúc đẩy việc chấp nhận công nghệ mới. Sự tin tưởng được xem là yếu tố then chốt trong bối cảnh dịch vụ tài chính số, đặc biệt khi người dùng còn nhiều lo ngại về bảo mật và rủi ro. Rủi ro được nhận thức là rào cản lớn, cần được giảm thiểu thông qua các biện pháp bảo mật và truyền thông minh bạch.
Chi phí hợp lý cũng là yếu tố quan trọng, nhất là với nhóm khách hàng thu nhập thấp và chưa quen với các dịch vụ tài chính số. Hiểu biết tài chính giúp người dùng nhận thức rõ hơn về lợi ích và cách thức sử dụng dịch vụ, từ đó tăng ý định sử dụng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số β) và biểu đồ tròn mô tả tỷ lệ người dùng đồng ý với các yếu tố thuận lợi và rào cản. Bảng phân tích hồi quy đa biến chi tiết cũng minh họa rõ mức độ ý nghĩa thống kê của từng biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và giáo dục người dùng: Triển khai các chương trình đào tạo, hướng dẫn sử dụng Mobile Money và nâng cao hiểu biết tài chính cho người dân, đặc biệt tại vùng nông thôn và miền núi, nhằm tăng nhận thức về lợi ích và giảm lo ngại về rủi ro. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Nhà mạng, cơ quan quản lý.
Cải thiện giao diện và trải nghiệm người dùng: Đơn giản hóa quy trình đăng ký, thanh toán và hỗ trợ đa nền tảng, kể cả điện thoại phổ thông, để tăng tính dễ sử dụng và tiếp cận rộng rãi hơn. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Nhà mạng, nhà phát triển công nghệ.
Tăng cường bảo mật và minh bạch thông tin: Áp dụng các giải pháp bảo mật tiên tiến, công khai chính sách bảo vệ người dùng và xử lý sự cố nhanh chóng để xây dựng niềm tin. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Nhà mạng, cơ quan quản lý.
Chính sách phí hợp lý và ưu đãi: Đề xuất giảm hoặc miễn phí giao dịch trong giai đoạn đầu, áp dụng các chương trình khuyến mãi để thu hút người dùng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Nhà mạng, cơ quan quản lý.
Phát triển mạng lưới đại lý và điểm giao dịch: Mở rộng điểm giao dịch tại các vùng sâu, vùng xa để tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tiếp cận dịch vụ. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Nhà mạng, đối tác đại lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà mạng viễn thông: Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng Mobile Money, giúp nhà mạng điều chỉnh chiến lược phát triển sản phẩm, cải thiện dịch vụ và tăng cường tiếp cận khách hàng.
Cơ quan quản lý nhà nước: Các cơ quan như Ngân hàng Nhà nước, Bộ Thông tin và Truyền thông có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm thúc đẩy tài chính toàn diện và thanh toán không dùng tiền mặt.
Các tổ chức tài chính và fintech: Hiểu rõ hành vi người dùng và các rào cản giúp các tổ chức này phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp, đồng thời phối hợp với nhà mạng để mở rộng thị trường.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về công nghệ tài chính, hành vi người tiêu dùng và phát triển dịch vụ Mobile Money tại Việt Nam và khu vực.
Câu hỏi thường gặp
Tiền di động khác ví điện tử như thế nào?
Tiền di động không bắt buộc liên kết với tài khoản ngân hàng và có thể sử dụng trên điện thoại phổ thông qua mạng viễn thông, trong khi ví điện tử thường yêu cầu smartphone và liên kết ngân hàng. Ví dụ, Mobile Money có hạn mức giao dịch thấp hơn và tập trung vào thanh toán giá trị nhỏ.Tại sao tỷ lệ sử dụng tiền di động ở Việt Nam còn thấp?
Nguyên nhân chính gồm thói quen sử dụng tiền mặt, thiếu hiểu biết tài chính, lo ngại về rủi ro bảo mật và chi phí dịch vụ. Mặc dù có hơn 156 triệu thuê bao di động, số tài khoản Mobile Money chỉ chiếm khoảng 1%.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng tiền di động?
Tính hữu ích được nhận thức là yếu tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là sự tin tưởng và tính dễ sử dụng. Người dùng có xu hướng sử dụng dịch vụ khi thấy rõ lợi ích và cảm thấy an toàn.Làm thế nào để giảm rủi ro khi sử dụng tiền di động?
Các nhà mạng cần áp dụng công nghệ bảo mật tiên tiến, minh bạch thông tin, hỗ trợ khách hàng kịp thời và giáo dục người dùng về cách bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản.Hiểu biết tài chính ảnh hưởng thế nào đến việc sử dụng tiền di động?
Người dùng có hiểu biết tài chính tốt hơn dễ dàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ, giảm bớt lo ngại và tăng khả năng chấp nhận công nghệ mới. Giáo dục tài chính là chìa khóa để mở rộng thị trường Mobile Money.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng tiền di động tại Việt Nam: tính hữu ích, tính dễ sử dụng, sự tin tưởng, rủi ro, chi phí hợp lý và hiểu biết tài chính.
- Tính hữu ích và sự tin tưởng là hai yếu tố có tác động tích cực mạnh mẽ nhất đến ý định sử dụng.
- Rủi ro được nhận thức là rào cản quan trọng cần được giảm thiểu để thúc đẩy sự chấp nhận dịch vụ.
- Hiểu biết tài chính đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao khả năng tiếp cận và sử dụng Mobile Money.
- Các đề xuất về truyền thông, cải tiến dịch vụ, bảo mật và chính sách phí hợp lý cần được triển khai trong 6-12 tháng tới để thúc đẩy phát triển dịch vụ.
Hành động tiếp theo: Các nhà mạng và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để theo dõi sự phát triển và điều chỉnh chính sách phù hợp. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và các bên liên quan có thể tham khảo toàn bộ luận văn.