## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam, dịch vụ ngân hàng điện tử ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động tài chính của khách hàng cá nhân. Theo số liệu thống kê, từ năm 2015 đến 2019, tỷ lệ giao dịch qua máy rút tiền tự động (ATM) giảm từ hơn 90% xuống còn khoảng 40%, trong khi thanh toán qua điện thoại di động tăng hơn 160% và thanh toán qua internet tăng gần 50% so với cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy sự chuyển dịch rõ rệt trong hành vi giao dịch của khách hàng, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử.

Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với dịch vụ ngân hàng điện tử của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank). Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại VietinBank, xác định các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ. Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 2 tháng (từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2021) tại tỉnh Đồng Nai – một trong những vùng kinh tế năng động với hơn 50 chi nhánh ngân hàng thương mại đang hoạt động, dân số khoảng 4,544 triệu người và mức tăng trưởng GRDP duy trì 8-9%/năm.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để VietinBank nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, đồng thời tăng cường năng lực cạnh tranh trong thị trường ngân hàng hiện đại.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, trong đó nổi bật là:

- **Mô hình SERVQUAL**: Được phát triển bởi Parasuraman, Zeithaml và Berry, mô hình này đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần chính gồm: Sự tin cậy (Reliability), Tính đáp ứng (Responsiveness), Sự đảm bảo (Assurance), Sự đồng cảm (Empathy), và Phương tiện hữu hình (Tangibles). Mô hình này giúp đánh giá sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ.

- **Mô hình SERVPERF**: Biến thể của SERVQUAL, tập trung đo lường mức độ cảm nhận thực tế của khách hàng về chất lượng dịch vụ mà không xét đến kỳ vọng, giúp giảm thiểu sự phức tạp trong khảo sát.

- **Lý thuyết hành vi hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA)** và **Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB)**: Giải thích mối quan hệ giữa thái độ, chuẩn chủ quan và ý định hành vi của khách hàng trong việc sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của khách hàng, các thành phần chất lượng dịch vụ (tin cậy, đáp ứng, đồng cảm, giao diện ứng dụng), và hành vi khách hàng.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng:

- **Nguồn dữ liệu**: Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp 260 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử tại các chi nhánh VietinBank trên địa bàn tỉnh Đồng Nai.

- **Phương pháp chọn mẫu**: Mẫu thuận tiện, phỏng vấn trực tiếp khách hàng đến giao dịch, đảm bảo đa dạng về giới tính, độ tuổi và trình độ sử dụng dịch vụ.

- **Phân tích dữ liệu**: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach's Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhóm biến quan sát, phân tích hồi quy để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng khách hàng, và phân tích phương sai (ANOVA) để kiểm định mô hình.

- **Timeline nghiên cứu**: Thực hiện trong 2 tháng (10-11/2021), bao gồm giai đoạn khảo sát sơ bộ, thu thập dữ liệu chính thức, xử lý và phân tích dữ liệu.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Yếu tố giao diện ứng dụng có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng khách hàng**, với mức độ ảnh hưởng cao hơn các yếu tố còn lại. Điều này phản ánh tầm quan trọng của trải nghiệm người dùng trong dịch vụ ngân hàng điện tử.

2. **Tính đáp ứng đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng**, cho thấy khả năng phản hồi nhanh chóng và hiệu quả của ngân hàng trong việc xử lý yêu cầu khách hàng là yếu tố then chốt.

3. **Sự đồng cảm được xếp hạng thứ ba**, thể hiện qua sự quan tâm, chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, góp phần nâng cao sự hài lòng.

4. **Yếu tố tin cậy đứng cuối cùng trong thứ tự ưu tiên**, mặc dù vẫn quan trọng nhưng không còn là yếu tố quyết định hàng đầu trong bối cảnh ngân hàng đã xây dựng được niềm tin vững chắc.

Các số liệu phân tích hồi quy cho thấy các nhân tố trên đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng khách hàng với mức độ ảnh hưởng lần lượt giảm dần theo thứ tự: Giao diện ứng dụng (β cao nhất), Đáp ứng, Đồng cảm, Tin cậy.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của việc giao diện ứng dụng chiếm vị trí hàng đầu có thể do khách hàng ngày càng ưu tiên sự tiện lợi, dễ sử dụng và thân thiện trong các ứng dụng ngân hàng điện tử. So với các nghiên cứu trước đây tập trung nhiều vào yếu tố tin cậy và cơ sở vật chất, kết quả này phản ánh sự thay đổi trong hành vi và kỳ vọng của khách hàng trong thời đại công nghệ số.

Tính đáp ứng cao cho thấy ngân hàng đã cải thiện đáng kể khả năng phục vụ và xử lý yêu cầu khách hàng kịp thời, phù hợp với xu hướng dịch vụ nhanh và chính xác. Sự đồng cảm thể hiện sự quan tâm cá nhân hóa, giúp khách hàng cảm thấy được trân trọng và tăng cường sự gắn bó.

Việc yếu tố tin cậy không còn là ưu tiên hàng đầu phù hợp với thực tế khi các ngân hàng đã xây dựng được hệ thống an toàn, bảo mật và uy tín, khiến khách hàng xem đây là điều đương nhiên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, hoặc bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số β và mức ý nghĩa.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Cải tiến giao diện ứng dụng ngân hàng điện tử**: Tập trung nâng cao tính thân thiện, dễ sử dụng, tối ưu trải nghiệm người dùng trên các nền tảng di động và web. Mục tiêu tăng điểm hài lòng về giao diện lên ít nhất 15% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ phận phát triển công nghệ thông tin và trải nghiệm khách hàng.

2. **Nâng cao khả năng đáp ứng và xử lý yêu cầu khách hàng**: Thiết lập hệ thống phản hồi tự động và tăng cường đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 để giảm thời gian xử lý yêu cầu xuống dưới 5 phút. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng và vận hành.

3. **Tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng đồng cảm và chăm sóc khách hàng**: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp và phục vụ cá nhân hóa. Mục tiêu tăng chỉ số hài lòng về sự đồng cảm lên 10% trong 1 năm. Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

4. **Duy trì và củng cố yếu tố tin cậy**: Liên tục cập nhật các giải pháp bảo mật, truyền thông minh bạch về an toàn thông tin để giữ vững niềm tin khách hàng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và bộ phận an ninh mạng.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính**: Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng trong dịch vụ ngân hàng điện tử, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.

2. **Nhà quản lý và chuyên viên marketing ngân hàng**: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình chăm sóc khách hàng, cải tiến trải nghiệm người dùng và nâng cao hiệu quả hoạt động.

3. **Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng**: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

4. **Cơ quan quản lý nhà nước về lĩnh vực ngân hàng và công nghệ tài chính**: Sử dụng thông tin để đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử an toàn, hiệu quả.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Dịch vụ ngân hàng điện tử là gì?**  
Dịch vụ ngân hàng điện tử là hình thức cung cấp các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng qua các kênh điện tử như internet, điện thoại di động, giúp khách hàng thực hiện giao dịch nhanh chóng, tiện lợi và an toàn.

2. **Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng với dịch vụ ngân hàng điện tử?**  
Các yếu tố chính gồm giao diện ứng dụng, tính đáp ứng, sự đồng cảm và tin cậy. Trong đó, giao diện ứng dụng và tính đáp ứng có ảnh hưởng mạnh nhất.

3. **Tại sao giao diện ứng dụng lại quan trọng nhất?**  
Giao diện ứng dụng ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng, giúp khách hàng dễ dàng thao tác, tiết kiệm thời gian và tăng sự hài lòng khi sử dụng dịch vụ.

4. **Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?**  
Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng khảo sát 260 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật như phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến.

5. **Làm thế nào để ngân hàng nâng cao sự hài lòng của khách hàng?**  
Ngân hàng cần cải tiến giao diện ứng dụng, nâng cao khả năng đáp ứng, đào tạo nhân viên về kỹ năng đồng cảm và duy trì yếu tố tin cậy thông qua bảo mật và minh bạch thông tin.

## Kết luận

- Nghiên cứu xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng cá nhân với dịch vụ ngân hàng điện tử tại VietinBank: Giao diện ứng dụng, Tính đáp ứng, Sự đồng cảm và Tin cậy.  
- Giao diện ứng dụng và tính đáp ứng là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, phản ánh xu hướng ưu tiên của khách hàng trong thời đại số.  
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 260 khách hàng tại Đồng Nai đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.  
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để VietinBank và các ngân hàng khác xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện trải nghiệm khách hàng, tăng cường năng lực phục vụ và duy trì niềm tin khách hàng trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.

**Hành động tiếp theo:** VietinBank nên triển khai các giải pháp cải tiến giao diện và nâng cao tính đáp ứng trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát để cập nhật xu hướng khách hàng.  

**Kêu gọi:** Các nhà quản lý ngân hàng và chuyên gia trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng cần quan tâm và áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của khách hàng trong kỷ nguyên số.