Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành ngân hàng Việt Nam, việc sử dụng thẻ tín dụng cá nhân ngày càng trở nên phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước, tính đến hết tháng 6/2022, số lượng thẻ tín dụng nội địa lưu hành đạt hơn 543.000 thẻ, trong khi tổng số thẻ tín dụng các loại được phát hành lên tới khoảng 100 triệu thẻ, với hơn 20.000 cây ATM trên toàn quốc phục vụ giao dịch. Tuy nhiên, thị trường thẻ tín dụng cá nhân tại Việt Nam vẫn còn nhiều tiềm năng phát triển do tỷ trọng sử dụng thẻ tín dụng so với tổng số thẻ ngân hàng còn thấp, chỉ chiếm khoảng 0,5%.
Nghiên cứu tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định giao dịch bằng thẻ tín dụng của khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 7 năm 2023. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố tác động, mức độ và chiều hướng ảnh hưởng của từng nhân tố nhằm đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm thẻ tín dụng phù hợp với nhu cầu và thị hiếu khách hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các ngân hàng thương mại nâng cao hiệu quả kinh doanh, gia tăng thị phần và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống tài chính Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết nền tảng về hành vi khách hàng và chấp nhận công nghệ:
- Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích hành vi dựa trên ý định hành vi, chịu ảnh hưởng bởi thái độ và chuẩn chủ quan của khách hàng đối với hành vi sử dụng thẻ tín dụng.
- Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn khi thực hiện giao dịch thẻ tín dụng.
- Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào nhận thức về sự hữu ích và tính dễ sử dụng của công nghệ thẻ tín dụng, ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng.
- Lý thuyết truyền bá đổi mới (IDT): Mô tả quá trình khách hàng tiếp nhận và chấp nhận công nghệ mới qua các giai đoạn từ nhận thức đến xác nhận, với các thuộc tính đổi mới như lợi thế tương đối, khả năng tương thích và sự phức tạp.
Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: chính sách sản phẩm, thái độ tiêu dùng, sự tiện lợi, chi phí sử dụng và xu hướng không tiền mặt, được xem là các nhân tố ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định giao dịch thẻ tín dụng của khách hàng cá nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
- Phương pháp định tính: Tổng hợp, phân tích các tài liệu, nghiên cứu trước đây, văn bản pháp luật và số liệu thống kê liên quan đến thẻ tín dụng tại Việt Nam và quốc tế để xây dựng cơ sở lý luận và mô hình nghiên cứu.
- Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua khảo sát bảng hỏi với mẫu gồm khoảng 400 khách hàng cá nhân sử dụng thẻ tín dụng tại các ngân hàng thương mại Việt Nam. Mẫu được chọn theo phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS và AMOS với các kỹ thuật phân tích bao gồm: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình phương trình cấu trúc (SEM). Thời gian nghiên cứu kéo dài từ giữa tháng 6 đến cuối tháng 7 năm 2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Chính sách sản phẩm có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến quyết định giao dịch thẻ tín dụng với hệ số tác động khoảng 0,35. Các chương trình khuyến mãi, ưu đãi và chính sách phí linh hoạt giúp thu hút khách hàng sử dụng thẻ.
- Thái độ tiêu dùng là nhân tố quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lên đến 40% trong mô hình, thể hiện thái độ tích cực của khách hàng làm tăng khả năng sử dụng thẻ tín dụng.
- Sự tiện lợi trong giao dịch thẻ tín dụng, như khả năng thanh toán nhanh chóng, quản lý chi tiêu dễ dàng, có tác động tích cực với mức ảnh hưởng khoảng 30%, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Chi phí sử dụng (phí thường niên, lãi suất, phí giao dịch) có ảnh hưởng ngược chiều, với mức độ tác động khoảng -0,25, cho thấy chi phí cao làm giảm quyết định sử dụng thẻ.
- Xu hướng không tiền mặt thúc đẩy quyết định giao dịch thẻ tín dụng với mức tác động khoảng 0,28, phản ánh sự chuyển dịch thói quen tiêu dùng sang thanh toán điện tử.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, đồng thời làm rõ mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố trong bối cảnh thị trường Việt Nam. Thái độ tiêu dùng được xác định là yếu tố chủ đạo, cho thấy sự thay đổi nhận thức và hành vi của khách hàng trong việc chấp nhận công nghệ thanh toán mới. Chính sách sản phẩm và sự tiện lợi là những yếu tố hỗ trợ quan trọng, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và sử dụng thẻ tín dụng.
Chi phí sử dụng được xem là rào cản lớn, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh về phí và lãi suất giữa các ngân hàng. Xu hướng không tiền mặt ngày càng được thúc đẩy bởi các chính sách quốc gia và sự phát triển của thương mại điện tử, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng sử dụng thẻ tín dụng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về ảnh hưởng. Bảng phân tích hồi quy cũng cung cấp thông tin chi tiết về hệ số và mức ý nghĩa thống kê của các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
- Phát triển chính sách sản phẩm linh hoạt: Các ngân hàng cần thiết kế các chương trình ưu đãi, giảm phí thường niên và lãi suất cạnh tranh nhằm thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là phòng marketing và phát triển sản phẩm.
- Nâng cao thái độ tiêu dùng thông qua giáo dục tài chính: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, đào tạo về lợi ích và cách sử dụng thẻ tín dụng an toàn, giúp khách hàng thay đổi nhận thức và tăng cường niềm tin. Thời gian triển khai 6-9 tháng, chủ thể là ngân hàng phối hợp với các tổ chức giáo dục.
- Tối ưu hóa trải nghiệm tiện lợi trong giao dịch: Đầu tư nâng cấp hệ thống thanh toán, mở rộng mạng lưới POS, phát triển ứng dụng di động và ví điện tử tích hợp thẻ tín dụng để khách hàng dễ dàng sử dụng mọi lúc mọi nơi. Thời gian thực hiện 12-18 tháng, chủ thể là phòng công nghệ thông tin và vận hành.
- Thúc đẩy xu hướng không tiền mặt: Hợp tác với các cơ quan quản lý để xây dựng chính sách hỗ trợ thanh toán điện tử, khuyến khích sử dụng thẻ tín dụng trong các giao dịch hàng ngày, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa. Thời gian thực hiện dài hạn, chủ thể là ngân hàng và cơ quan nhà nước.
- Tăng cường bảo mật và an toàn thông tin: Áp dụng các công nghệ xác thực hiện đại như sinh trắc học, mã OTP nâng cao, và hệ thống giám sát giao dịch để bảo vệ khách hàng khỏi rủi ro gian lận. Thời gian triển khai 6-12 tháng, chủ thể là phòng an ninh mạng và công nghệ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính: Giúp xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm thẻ tín dụng phù hợp với thị trường Việt Nam, nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh.
- Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và phát triển thị trường thẻ tín dụng.
- Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quan trọng về hành vi khách hàng và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng trong bối cảnh Việt Nam.
- Công ty Fintech và nhà phát triển công nghệ thanh toán: Hỗ trợ phát triển các giải pháp công nghệ mới, nâng cao trải nghiệm người dùng và bảo mật trong giao dịch thẻ tín dụng.
Câu hỏi thường gặp
Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng?
Thái độ tiêu dùng và chính sách sản phẩm là hai nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng lần lượt khoảng 40% và 35%, theo kết quả phân tích mô hình SEM.Chi phí sử dụng thẻ tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến hành vi khách hàng?
Chi phí sử dụng, bao gồm phí thường niên và lãi suất, có tác động ngược chiều, làm giảm quyết định sử dụng thẻ khi chi phí cao, do đó ngân hàng cần cân nhắc chính sách phí hợp lý.Làm thế nào để nâng cao sự tiện lợi trong giao dịch thẻ tín dụng?
Đầu tư mở rộng mạng lưới POS, phát triển ứng dụng di động và tích hợp công nghệ thanh toán không tiếp xúc (NFC) giúp khách hàng thực hiện giao dịch nhanh chóng và thuận tiện hơn.Xu hướng không tiền mặt ảnh hưởng ra sao đến việc sử dụng thẻ tín dụng?
Xu hướng này thúc đẩy khách hàng chuyển sang sử dụng thẻ tín dụng nhiều hơn, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử và thanh toán điện tử phát triển mạnh.Ngân hàng cần làm gì để tăng cường bảo mật cho khách hàng sử dụng thẻ tín dụng?
Áp dụng công nghệ xác thực đa yếu tố, mã hóa dữ liệu, giám sát giao dịch bất thường và nâng cao nhận thức khách hàng về an toàn thông tin là các biện pháp hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định giao dịch thẻ tín dụng của khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại Việt Nam: chính sách sản phẩm, thái độ tiêu dùng, sự tiện lợi, chi phí sử dụng và xu hướng không tiền mặt.
- Thái độ tiêu dùng và chính sách sản phẩm là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi chi phí sử dụng là rào cản cần được kiểm soát.
- Thực trạng thị trường thẻ tín dụng Việt Nam còn nhiều tiềm năng phát triển, đặc biệt khi áp dụng các công nghệ thanh toán hiện đại và thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, tăng cường bảo mật và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi khách hàng và phát triển sản phẩm thẻ tín dụng trong bối cảnh chuyển đổi số của ngành ngân hàng Việt Nam.
Để tiếp tục phát triển lĩnh vực này, các ngân hàng và nhà quản lý cần phối hợp chặt chẽ trong việc triển khai các giải pháp công nghệ và chính sách hỗ trợ, đồng thời tăng cường giáo dục tài chính cho người tiêu dùng. Hành động ngay hôm nay sẽ giúp tận dụng tối đa tiềm năng của thị trường thẻ tín dụng cá nhân tại Việt Nam.