Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và phát triển xã hội. Theo Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam, có khoảng 800.000 doanh nghiệp, trong đó DNNVV chiếm 98%, đóng góp khoảng 40% GDP và 30% ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, DNNVV thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn, đặc biệt là vốn vay từ các quỹ đầu tư phát triển. Tỉnh Ninh Thuận, với Quỹ Đầu tư phát triển tỉnh, đã trở thành một kênh tài chính quan trọng hỗ trợ DNNVV trong khu vực.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2022 đến tháng 4/2023 tại Quỹ Đầu tư phát triển tỉnh Ninh Thuận nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn Quỹ để vay vốn của khách hàng DNNVV. Mẫu khảo sát gồm 161 phiếu, dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả và hồi quy tuyến tính đa biến. Kết quả nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn Quỹ, trong đó chính sách cho vay phù hợp có tác động lớn nhất với hệ số B = 0,299, tiếp theo là lãi suất, phí cho vay cạnh tranh (B = 0,297), danh tiếng Quỹ (B = 0,284), tốc độ xử lý hồ sơ vay (B = 0,269), sự giới thiệu của bên thứ ba (B = 0,251) và thái độ phục vụ của nhân viên tín dụng (B = 0,137).

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp Quỹ Đầu tư phát triển tỉnh Ninh Thuận xây dựng chính sách vay vốn phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng và thu hút khách hàng DNNVV trong giai đoạn kinh tế còn nhiều biến động do dịch bệnh và các yếu tố thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình hành vi tiêu dùng của Philip Kotler (2001) với tiến trình ra quyết định mua hàng gồm 5 giai đoạn: nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau mua. Mô hình này được áp dụng để phân tích hành vi lựa chọn Quỹ vay vốn của khách hàng DNNVV.

Ngoài ra, nghiên cứu tổng hợp các lý thuyết và mô hình nghiên cứu trước đây về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng hoặc quỹ vay vốn, bao gồm:

  • Chính sách cho vay phù hợp: Sự phù hợp của chính sách vay với nhu cầu và đặc thù của doanh nghiệp.
  • Lãi suất, phí cho vay cạnh tranh: Chi phí vay vốn ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định vay.
  • Danh tiếng của Quỹ: Uy tín và hình ảnh của Quỹ trên thị trường.
  • Tốc độ xử lý hồ sơ vay: Thời gian và hiệu quả trong quy trình giải ngân.
  • Sự giới thiệu của bên thứ ba: Ảnh hưởng từ các đối tác, hiệp hội, bạn bè.
  • Thái độ phục vụ của nhân viên tín dụng: Tác động của chất lượng dịch vụ và sự hỗ trợ khách hàng.

Các khái niệm chính được đo lường qua thang đo Likert 5 điểm, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp thu thập từ hoạt động cho vay của Quỹ giai đoạn 2017-2021, dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 161 khách hàng DNNVV đang vay vốn tại Quỹ trong năm 2022.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo thu thập được dữ liệu từ các đối tượng có kinh nghiệm và liên quan trực tiếp đến quyết định vay vốn. Các đối tượng khảo sát bao gồm Giám đốc, Phó Giám đốc, Giám đốc tài chính và Kế toán trưởng của các doanh nghiệp có doanh thu từ 20 tỷ đến 1.000 tỷ đồng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm mẫu và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định lựa chọn Quỹ vay vốn. Quy trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ định tính với phỏng vấn chuyên sâu 10 chuyên gia và khách hàng, sau đó điều chỉnh thang đo; nghiên cứu chính thức định lượng với khảo sát mẫu lớn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách cho vay phù hợp là nhân tố có tác động lớn nhất đến quyết định lựa chọn Quỹ vay vốn với hệ số hồi quy B = 0,299. Khoảng 78% khách hàng đánh giá cao sự phù hợp của chính sách vay với nhu cầu kinh doanh của họ.

  2. Lãi suất và phí cho vay cạnh tranh đứng thứ hai với hệ số B = 0,297. 72% khách hàng cho biết mức lãi suất và các loại phí hợp lý là yếu tố quan trọng khi quyết định vay vốn.

  3. Danh tiếng của Quỹ có ảnh hưởng đáng kể với hệ số B = 0,284. 70% khách hàng tin tưởng vào uy tín và sự ổn định tài chính của Quỹ khi lựa chọn vay vốn.

  4. Tốc độ xử lý hồ sơ vay với hệ số B = 0,269, cho thấy 65% khách hàng đánh giá cao sự nhanh chóng và hiệu quả trong quy trình giải ngân.

  5. Sự giới thiệu của bên thứ ba (bạn bè, đối tác, hiệp hội) có tác động với hệ số B = 0,251, phản ánh vai trò quan trọng của mạng lưới quan hệ trong việc tạo dựng niềm tin.

  6. Thái độ phục vụ của nhân viên tín dụng có tác động nhỏ nhất nhưng vẫn có ý nghĩa với hệ số B = 0,137, cho thấy sự thân thiện, chuyên nghiệp của nhân viên góp phần tạo sự hài lòng cho khách hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò then chốt của chính sách cho vay và chi phí vay vốn trong quyết định của khách hàng DNNVV. Chính sách cho vay phù hợp giúp doanh nghiệp cảm thấy được hỗ trợ đúng nhu cầu, giảm thiểu rủi ro tài chính. Lãi suất và phí cạnh tranh là yếu tố kinh tế trực tiếp ảnh hưởng đến chi phí sử dụng vốn, từ đó tác động đến quyết định vay.

Danh tiếng Quỹ tạo dựng niềm tin và sự an tâm cho khách hàng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế còn nhiều biến động do dịch bệnh. Tốc độ xử lý hồ sơ vay nhanh chóng giúp doanh nghiệp kịp thời tiếp cận vốn, giảm thiểu thời gian chờ đợi, tăng tính cạnh tranh của Quỹ trên thị trường.

Sự giới thiệu của bên thứ ba thể hiện vai trò của mạng lưới xã hội và các tổ chức hiệp hội trong việc truyền tải thông tin và tạo dựng uy tín. Thái độ phục vụ của nhân viên tín dụng tuy có tác động nhỏ hơn nhưng vẫn là yếu tố không thể thiếu để duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số B) và bảng thống kê tần suất đánh giá mức độ quan trọng của các yếu tố theo thang điểm Likert.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thực hiện chính sách cho vay phù hợp: Quỹ cần xây dựng và điều chỉnh chính sách cho vay linh hoạt, phù hợp với đặc thù ngành nghề và quy mô doanh nghiệp, ưu tiên các lĩnh vực đặc thù. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý Quỹ phối hợp với các phòng ban chuyên môn.

  2. Điều chỉnh lãi suất, phí cho vay cạnh tranh: Xây dựng cơ chế lãi suất và phí dịch vụ hợp lý, minh bạch, có chính sách ưu đãi cho khách hàng DNNVV tiềm năng. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban tài chính và kế toán Quỹ.

  3. Nâng cao danh tiếng của Quỹ: Tăng cường truyền thông, công khai minh bạch kết quả hoạt động tài chính, xây dựng hình ảnh Quỹ uy tín, ổn định. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng truyền thông và Ban lãnh đạo Quỹ.

  4. Đẩy nhanh tốc độ xử lý hồ sơ vay: Rà soát, tối ưu quy trình giải ngân, ứng dụng công nghệ thông tin để giảm thời gian xử lý hồ sơ, cam kết thời gian tối đa cho khách hàng. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng tín dụng và công nghệ thông tin.

  5. Phát triển kênh giới thiệu bên thứ ba: Hợp tác chặt chẽ với các hiệp hội doanh nghiệp, đối tác kinh doanh để mở rộng mạng lưới khách hàng, xây dựng chương trình khách hàng giới thiệu khách hàng. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng quan hệ khách hàng.

  6. Nâng cao thái độ phục vụ của nhân viên tín dụng: Đào tạo kỹ năng giao tiếp, chuyên môn nghiệp vụ, xây dựng văn hóa phục vụ chuyên nghiệp, thân thiện. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo Quỹ Đầu tư phát triển tỉnh Ninh Thuận: Để xây dựng và điều chỉnh chính sách cho vay, nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, thu hút khách hàng DNNVV.

  2. Các nhà quản lý và chuyên viên tín dụng tại các quỹ và ngân hàng thương mại: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình cho vay, nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính ngân hàng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và kết quả phân tích thực tiễn về hành vi khách hàng DNNVV.

  4. Các tổ chức hỗ trợ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính, tư vấn chính sách phù hợp với nhu cầu thực tế của DNNVV.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định lựa chọn Quỹ vay vốn của DNNVV?
    Chính sách cho vay phù hợp được xác định là nhân tố có tác động lớn nhất với hệ số B = 0,299, cho thấy sự phù hợp chính sách với nhu cầu doanh nghiệp là yếu tố then chốt.

  2. Lãi suất và phí cho vay có vai trò như thế nào trong quyết định vay vốn?
    Lãi suất và phí cho vay cạnh tranh có tác động tích cực lớn (B = 0,297), giúp giảm chi phí vay vốn và tăng khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp.

  3. Tại sao danh tiếng của Quỹ lại quan trọng?
    Danh tiếng tạo dựng niềm tin và sự an tâm cho khách hàng, giúp Quỹ thu hút và giữ chân khách hàng DNNVV trong môi trường cạnh tranh.

  4. Làm thế nào để cải thiện tốc độ xử lý hồ sơ vay?
    Quỹ cần tối ưu quy trình, ứng dụng công nghệ và cam kết thời gian xử lý cụ thể để giảm thời gian chờ đợi, nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  5. Vai trò của sự giới thiệu bên thứ ba trong việc lựa chọn Quỹ là gì?
    Sự giới thiệu từ bạn bè, đối tác, hiệp hội giúp tăng sự tin tưởng và tạo thuận lợi trong việc tiếp cận dịch vụ vay vốn, góp phần mở rộng mạng lưới khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn Quỹ Đầu tư phát triển tỉnh Ninh Thuận để vay vốn của khách hàng DNNVV, trong đó chính sách cho vay phù hợp và lãi suất, phí cho vay cạnh tranh là hai yếu tố quan trọng nhất.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Quỹ xây dựng các chính sách tín dụng phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và thu hút khách hàng.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 161 khách hàng đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.
  • Các đề xuất giải pháp tập trung vào cải tiến chính sách cho vay, điều chỉnh chi phí vay, nâng cao danh tiếng, tối ưu quy trình giải ngân và phát triển mạng lưới giới thiệu.
  • Giai đoạn tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu để đánh giá tác động lâu dài và mở rộng phạm vi địa lý.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng, góp phần phát triển bền vững khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Ninh Thuận và các tỉnh thành khác.