Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn từ năm 2015 đến năm 2022, hệ số an toàn vốn (CAR) của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam đã trở thành chỉ số quan trọng phản ánh sự ổn định và an toàn trong hoạt động kinh doanh ngân hàng. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tính đến tháng 3 năm 2022, các NHTM thực hiện Thông tư 41/2016/TT-NHNN duy trì mức CAR trung bình khoảng 11,52%, trong khi các ngân hàng thực hiện Thông tư 22/2019/TT-NHNN có mức CAR tối thiểu từ 9,17% đến 22,89% tùy loại hình ngân hàng. Tuy nhiên, sự biến động của CAR chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố nội tại và vĩ mô, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 gây ra nhiều thách thức cho ngành ngân hàng.
Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hệ số CAR của 24 ngân hàng thương mại lớn tại Việt Nam, chiếm trên 75% tổng tài sản hệ thống ngân hàng, trong khoảng thời gian 8 năm từ 2015 đến 2022. Mục tiêu chính là xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố nội tại như quy mô ngân hàng, tỷ lệ tăng trưởng tiền gửi, tỷ lệ thanh khoản, tỷ lệ chi phí hoạt động, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ suất lợi nhuận, cùng các nhân tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát và đại dịch Covid-19 đến hệ số CAR. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị ngân hàng trong việc duy trì và nâng cao hệ số an toàn vốn, góp phần đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định và bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba quan điểm chính về hệ số an toàn vốn từ Basel I, Basel II và Basel III, trong đó CAR được định nghĩa là tỷ lệ vốn tự có trên tổng tài sản có điều chỉnh rủi ro. Basel I quy định mức tối thiểu CAR là 8%, tập trung vào rủi ro tín dụng với trọng số rủi ro cố định. Basel II mở rộng phạm vi đánh giá rủi ro, bao gồm rủi ro hoạt động và thị trường, đồng thời nâng cao yêu cầu quản trị rủi ro. Basel III bổ sung các tiêu chuẩn về vốn cấp 1, vốn cấp 2 và yêu cầu dự trữ vốn nhằm tăng cường khả năng chống chịu rủi ro hệ thống và thanh khoản.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Quy mô ngân hàng (SIZE): Tổng tài sản ngân hàng, phản ánh khả năng nắm giữ tài sản có rủi ro.
- Tỷ lệ tăng trưởng tiền gửi (DGR): Mức độ tăng trưởng nguồn vốn huy động từ khách hàng.
- Tỷ lệ thanh khoản (LIQ): Tỷ lệ tài sản dễ chuyển đổi thành tiền trên tổng tài sản.
- Tỷ lệ chi phí hoạt động (ME): Chi phí vận hành trên tổng tài sản, phản ánh hiệu quả quản trị.
- Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR): Mức dự phòng cho các khoản nợ xấu.
- Tỷ suất sinh lời (ROA): Khả năng sinh lời trên tổng tài sản.
- Tăng trưởng kinh tế (GDPgr): Tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm.
- Tỷ lệ lạm phát (INF): Tốc độ tăng giá tiêu dùng.
- Đại dịch Covid-19 (COVID): Biến giả đại diện cho năm 2020 và 2021.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất của 24 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2015-2022, cùng số liệu vĩ mô từ Tổng cục Thống kê. Tổng số quan sát đạt 192 mẫu, đảm bảo yêu cầu tối thiểu cho mô hình hồi quy đa biến.
Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước:
- Thống kê mô tả và phân tích tương quan các biến.
- Xây dựng mô hình hồi quy đa biến với biến phụ thuộc là hệ số CAR.
- Áp dụng các mô hình Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM) để lựa chọn mô hình phù hợp dựa trên kiểm định Hausman và F-test.
- Kiểm định các hiện tượng khuyết tật như đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi, tự tương quan.
- Khắc phục khuyết tật bằng phương pháp Feasible Generalized Least Squares (FGLS).
- Kiểm định giả thuyết và thảo luận kết quả.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo 5 bước từ tổng hợp lý thuyết, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, đến kết luận và đề xuất hàm ý quản trị.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô ngân hàng (SIZE) có ảnh hưởng ngược chiều đến hệ số CAR. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số β1 âm và có ý nghĩa thống kê, phản ánh rằng khi quy mô ngân hàng tăng, rủi ro tài sản cũng tăng theo, làm giảm CAR. Ví dụ, ngân hàng có tổng tài sản lớn hơn 10% thường có CAR thấp hơn trung bình khoảng 0,5%.
Tỷ lệ tăng trưởng tiền gửi (DGR) ảnh hưởng cùng chiều đến CAR. Hệ số β2 dương, cho thấy khi tiền gửi tăng trưởng 1%, CAR tăng trung bình 0,3%. Điều này minh chứng cho việc nguồn vốn huy động ổn định giúp ngân hàng tăng dự phòng vốn.
Tỷ lệ thanh khoản (LIQ) có tác động tích cực đến CAR. Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao giúp ngân hàng giảm rủi ro thanh khoản, từ đó CAR tăng khoảng 0,4% khi LIQ tăng 1%.
Tỷ lệ chi phí hoạt động (ME) ảnh hưởng ngược chiều đến CAR. Khi chi phí hoạt động tăng 1%, CAR giảm khoảng 0,2%, phản ánh chi phí cao làm giảm lợi nhuận giữ lại và khả năng tăng vốn.
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR) có ảnh hưởng cùng chiều đến CAR. Tăng dự phòng giúp ngân hàng phòng ngừa rủi ro nợ xấu, CAR tăng khoảng 0,25% khi LLR tăng 1%.
Tỷ suất sinh lời (ROA) tác động tích cực đến CAR. ROA tăng 1% dẫn đến CAR tăng 0,35%, cho thấy lợi nhuận cao giúp tăng vốn tự có.
Tăng trưởng kinh tế (GDPgr) có ảnh hưởng cùng chiều đến CAR. Mỗi 1% tăng trưởng GDP làm CAR tăng 0,15%, do điều kiện kinh doanh thuận lợi.
Tỷ lệ lạm phát (INF) ảnh hưởng ngược chiều đến CAR. Lạm phát tăng 1% làm CAR giảm 0,1%, do chi phí tăng và rủi ro tín dụng cao hơn.
Đại dịch Covid-19 (COVID) có tác động tích cực đến CAR. Trong hai năm đại dịch, các ngân hàng tăng CAR trung bình 0,5% để tạo đệm rủi ro.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời làm rõ vai trò của từng nhân tố trong bối cảnh Việt Nam. Quy mô ngân hàng lớn tạo áp lực rủi ro cao, buộc CAR giảm để mở rộng hoạt động, tương tự kết quả của Hadjixenophontos và Volos (2018). Tăng trưởng tiền gửi và thanh khoản là nguồn lực quan trọng giúp ngân hàng duy trì CAR ổn định, đồng thuận với nghiên cứu của Ansary và Hafez (2015).
Tỷ lệ chi phí hoạt động tăng làm giảm CAR, phản ánh hiệu quả quản trị kém, điều này chưa được nghiên cứu sâu tại Việt Nam trước đây. Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng và tỷ suất sinh lời là các chỉ số nội tại quan trọng giúp ngân hàng tăng cường vốn tự có, phù hợp với các nghiên cứu của El-Ansary và cộng sự (2019).
Về nhân tố vĩ mô, tăng trưởng kinh tế thuận lợi tạo điều kiện cho ngân hàng tăng CAR, trong khi lạm phát cao làm giảm CAR do áp lực chi phí và rủi ro tín dụng. Đại dịch Covid-19 buộc các ngân hàng phải tăng CAR để đối phó với rủi ro bất thường, điều này phản ánh sự thích ứng nhanh của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong khủng hoảng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng CAR trung bình theo năm, bảng hồi quy chi tiết các hệ số β và mức ý nghĩa, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến độc lập và CAR.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý quy mô ngân hàng: Các NHTM cần kiểm soát mở rộng tài sản hợp lý, tránh rủi ro quá lớn làm giảm CAR. Mục tiêu giảm tỷ lệ tài sản rủi ro tăng quá 5% mỗi năm, thực hiện trong vòng 2 năm, do Ban lãnh đạo ngân hàng chủ trì.
Đẩy mạnh huy động tiền gửi và nâng cao thanh khoản: Tăng trưởng tiền gửi tối thiểu 8%/năm và duy trì tỷ lệ thanh khoản trên 20% nhằm củng cố nguồn vốn an toàn. Thời gian thực hiện 1-3 năm, do phòng Kinh doanh và Quản lý rủi ro phối hợp thực hiện.
Kiểm soát chi phí hoạt động hiệu quả: Giảm tỷ lệ chi phí hoạt động xuống dưới 3% tổng tài sản trong vòng 2 năm thông qua tối ưu hóa quy trình vận hành và công nghệ, do phòng Tài chính và Quản trị vận hành đảm nhiệm.
Tăng cường dự phòng rủi ro tín dụng: Đảm bảo tỷ lệ dự phòng RRTD không thấp hơn 2,5% dư nợ cho vay, nhằm phòng ngừa rủi ro nợ xấu, thực hiện liên tục hàng năm, do phòng Quản lý tín dụng và Kiểm soát nội bộ phối hợp.
Nâng cao hiệu quả sinh lời: Tăng ROA lên mức tối thiểu 1,2% thông qua đa dạng hóa sản phẩm và quản lý rủi ro, thực hiện trong 3 năm, do Ban điều hành và phòng Phân tích tài chính chịu trách nhiệm.
Theo dõi và ứng phó với biến động vĩ mô: Chủ động điều chỉnh chính sách tín dụng và vốn khi có biến động về tăng trưởng kinh tế và lạm phát, đặc biệt trong các giai đoạn khủng hoảng như đại dịch, do Ban chiến lược và phòng Phân tích kinh tế thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến CAR để xây dựng chiến lược quản lý vốn hiệu quả, nâng cao khả năng chống chịu rủi ro.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách giám sát vốn, đảm bảo sự ổn định hệ thống ngân hàng và nền kinh tế.
Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Hỗ trợ đánh giá mức độ an toàn và tiềm năng sinh lời của ngân hàng qua chỉ số CAR, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản trị rủi ro và vốn ngân hàng trong bối cảnh kinh tế biến động.
Câu hỏi thường gặp
1. Hệ số an toàn vốn (CAR) là gì và tại sao nó quan trọng?
CAR là tỷ lệ vốn tự có trên tổng tài sản có điều chỉnh rủi ro, phản ánh khả năng ngân hàng chống chịu rủi ro tài chính. CAR cao giúp ngân hàng duy trì thanh khoản và ổn định trong các tình huống khó khăn.
2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến CAR của ngân hàng?
Quy mô ngân hàng, tỷ lệ tăng trưởng tiền gửi, tỷ lệ thanh khoản, chi phí hoạt động, dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ suất sinh lời, tăng trưởng kinh tế, lạm phát và đại dịch Covid-19 đều có ảnh hưởng đáng kể với các chiều tác động khác nhau.
3. Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng thế nào đến hệ số CAR?
Đại dịch làm tăng rủi ro tín dụng và chi phí hoạt động, buộc các ngân hàng phải tăng CAR để tạo đệm vốn phòng ngừa rủi ro, giúp duy trì hoạt động ổn định trong giai đoạn khủng hoảng.
4. Làm thế nào để ngân hàng có thể nâng cao hệ số CAR?
Ngân hàng cần kiểm soát quy mô tài sản, tăng trưởng tiền gửi, nâng cao thanh khoản, giảm chi phí hoạt động, tăng dự phòng rủi ro tín dụng và cải thiện hiệu quả sinh lời.
5. Tại sao tỷ lệ lạm phát lại ảnh hưởng ngược chiều đến CAR?
Lạm phát cao làm tăng chi phí hoạt động và áp lực trả nợ của khách hàng, dẫn đến rủi ro tín dụng tăng và lợi nhuận giảm, từ đó làm giảm khả năng tăng vốn tự có và CAR.
Kết luận
- Hệ số an toàn vốn (CAR) là chỉ số then chốt phản ánh sự ổn định và an toàn của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2022.
- Các nhân tố nội tại như quy mô ngân hàng, tỷ lệ tăng trưởng tiền gửi, thanh khoản, chi phí hoạt động, dự phòng rủi ro tín dụng và tỷ suất sinh lời cùng các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, lạm phát và đại dịch Covid-19 đều ảnh hưởng đáng kể đến CAR.
- Quy mô ngân hàng và tỷ lệ lạm phát có tác động ngược chiều, trong khi các nhân tố còn lại tác động cùng chiều đến CAR.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách và chiến lược quản lý vốn hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị vốn, theo dõi biến động kinh tế vĩ mô và nghiên cứu sâu hơn về tác động của chi phí hoạt động và các yếu tố rủi ro mới.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị ngân hàng nên áp dụng các đề xuất quản trị vốn để nâng cao hệ số CAR, đảm bảo sự phát triển bền vững và an toàn trong môi trường kinh tế đầy biến động.