Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, thương mại quốc tế ngày càng trở thành động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế toàn cầu. Theo Ngân hàng Thế giới, tổng kim ngạch xuất khẩu toàn cầu năm 2018 đạt 25.137 tỷ đô la Mỹ, tăng 9,45% so với năm 2017, trong khi kim ngạch nhập khẩu tăng 9,92%. Diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC) với 21 thành viên, trong đó có các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, đóng góp tới 47% thương mại thế giới về hàng hóa và dịch vụ năm 2017. Thương mại nội khối APEC chiếm tới 69,4% tổng giá trị thương mại của khối, với Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản chiếm gần một nửa giá trị xuất khẩu nội khối.

Việt Nam, tham gia APEC từ năm 1998, đã có sự phát triển mạnh mẽ trong quan hệ thương mại với các nước thành viên. Tính đến tháng 10 năm 2017, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam với APEC tăng 17,4% so với cùng kỳ năm trước, trong đó xuất khẩu tăng 23,9% và nhập khẩu tăng 22%. Tuy nhiên, cán cân thương mại song phương giữa Việt Nam và các nước APEC vẫn tồn tại nhiều thách thức, đặc biệt là tình trạng thâm hụt thương mại kéo dài với một số đối tác lớn như Trung Quốc.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến cán cân thương mại song phương giữa Việt Nam và các nước thành viên APEC trong giai đoạn 2008 – 2018, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách nhằm thúc đẩy thương mại song phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thương mại song phương giữa Việt Nam và 17 quốc gia thành viên APEC có dữ liệu đầy đủ, sử dụng số liệu thứ cấp từ các nguồn uy tín như World Bank, WTO, IMF và Tổng cục Hải quan Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả thương mại quốc tế của Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình trọng lực trong thương mại quốc tế, được phát triển bởi Tinbergen (1962) và các nhà kinh tế học sau đó, làm nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến thương mại song phương. Mô hình trọng lực giả định rằng kim ngạch thương mại giữa hai quốc gia tỷ lệ thuận với quy mô kinh tế (GDP) của hai nước và tỷ lệ nghịch với khoảng cách địa lý giữa họ.

Ngoài ba biến cơ bản là GDP của Việt Nam, GDP của đối tác thương mại và khoảng cách địa lý, nghiên cứu mở rộng mô hình bằng cách bổ sung các biến kinh tế vĩ mô và chính sách như tỷ giá hối đoái thực, khoảng cách kinh tế (chênh lệch GDP bình quân đầu người), khoảng cách văn hóa, độ mở cửa nền kinh tế (tỷ lệ tổng xuất nhập khẩu trên GDP) và biến giả thể hiện việc tham gia chung hiệp định thương mại tự do (FTA). Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tỷ giá hối đoái thực: phản ánh giá cả tương đối hàng hóa giữa hai quốc gia, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh xuất khẩu.
  • Khoảng cách kinh tế: đo lường sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế, ảnh hưởng đến sự tương đồng nhu cầu và thị hiếu.
  • Khoảng cách văn hóa: thể hiện sự khác biệt về phong tục, tập quán, gây ra chi phí giao dịch thương mại.
  • Độ mở cửa nền kinh tế: biểu thị chính sách thương mại tự do và mức độ hội nhập kinh tế quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (panel data) với 187 quan sát, bao gồm 11 năm (2008 – 2018) và 17 quốc gia thành viên APEC có dữ liệu đầy đủ. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ World Bank, WTO, IMF, Tổng cục Hải quan và các trang web chuyên ngành về văn hóa và khoảng cách địa lý.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy đa biến dựa trên mô hình trọng lực mở rộng, sử dụng phần mềm Stata để ước lượng các mô hình OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM) và Fixed Effects Generalised Least Square (FGLS) nhằm khắc phục các vấn đề về phương sai sai số thay đổi và tự tương quan. Việc lựa chọn mô hình tối ưu dựa trên kiểm định Hausman và các kiểm định thống kê khác.

Phương pháp thống kê mô tả và so sánh được sử dụng để phân tích xu hướng biến động kim ngạch thương mại song phương, đồng thời kiểm tra tính tương quan và đa cộng tuyến giữa các biến độc lập để đảm bảo tính chính xác của mô hình hồi quy.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của GDP đến thương mại song phương: Khi GDP của Việt Nam tăng 1%, tổng kim ngạch thương mại song phương tăng khoảng 1,06%. Tương tự, GDP của đối tác thương mại tăng 1% làm tăng thương mại song phương khoảng 0,97%. Kết quả này phù hợp với giả thuyết và các nghiên cứu trước đây, cho thấy quy mô kinh tế là nhân tố quan trọng thúc đẩy thương mại.

  2. Tỷ giá hối đoái thực có tác động thuận chiều: Tỷ giá hối đoái thực tăng 1% làm tăng kim ngạch thương mại song phương khoảng 1,16%. Điều này phản ánh việc đồng nội tệ giảm giá làm hàng hóa Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế.

  3. Khoảng cách kinh tế tác động tiêu cực: Khoảng cách về trình độ phát triển kinh tế giữa Việt Nam và đối tác thương mại tăng 1% làm giảm kim ngạch thương mại song phương khoảng 0,11%. Điều này cho thấy sự khác biệt về nhu cầu và thị hiếu giữa các quốc gia có trình độ phát triển khác nhau làm hạn chế trao đổi thương mại.

  4. Độ mở cửa nền kinh tế của đối tác thương mại thúc đẩy thương mại: Độ mở cửa tăng 1% làm tăng kim ngạch thương mại song phương khoảng 0,76%, cho thấy chính sách thương mại tự do và hội nhập kinh tế quốc tế của đối tác có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại.

  5. Khoảng cách văn hóa làm giảm thương mại song phương: Khoảng cách văn hóa tăng làm giảm kim ngạch thương mại song phương, với hệ số âm và ý nghĩa thống kê ở mức 5%, phản ánh chi phí giao dịch và rào cản phi thuế quan do khác biệt văn hóa.

  6. Hiệp định thương mại tự do (FTA) chưa có ảnh hưởng rõ ràng: Biến giả FTA có dấu dương nhưng không có ý nghĩa thống kê, cho thấy trong giai đoạn nghiên cứu, việc tham gia FTA chưa tạo ra tác động đáng kể đến thương mại song phương giữa Việt Nam và các nước APEC.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định mô hình trọng lực mở rộng là công cụ hiệu quả để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến thương mại song phương. Sự gia tăng GDP của cả Việt Nam và đối tác thương mại làm tăng kim ngạch thương mại, phù hợp với lý thuyết quy mô thị trường. Tác động tích cực của tỷ giá hối đoái thực cho thấy chính sách tiền tệ có thể được sử dụng như một công cụ để cải thiện khả năng cạnh tranh xuất khẩu.

Khoảng cách kinh tế và văn hóa là những rào cản quan trọng, làm giảm thương mại song phương, điều này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Khoảng cách địa lý được loại bỏ khỏi mô hình do đa cộng tuyến với khoảng cách văn hóa, đồng thời không có ý nghĩa thống kê trong nghiên cứu này.

Mặc dù FTA chưa thể hiện tác động rõ ràng, điều này có thể do thời gian thực thi các hiệp định còn ngắn hoặc các rào cản kỹ thuật, thủ tục hành chính vẫn tồn tại. Kết quả cũng phản ánh thực trạng thâm hụt thương mại kéo dài của Việt Nam với một số đối tác lớn như Trung Quốc, trong khi Mỹ là thị trường xuất siêu lớn nhất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện xu hướng tăng trưởng kim ngạch xuất nhập khẩu, bảng phân tích hồi quy và ma trận tương quan để minh họa mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển kinh tế trong nước: Chính phủ và các cơ quan liên quan cần thúc đẩy tăng trưởng GDP thông qua chính sách hỗ trợ sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, nhằm tận dụng hiệu quả quy mô thị trường trong thương mại song phương. Mục tiêu đạt tăng trưởng GDP hàng năm trên 6% trong vòng 5 năm tới.

  2. Ổn định và điều chỉnh tỷ giá hối đoái hợp lý: Ngân hàng Nhà nước cần duy trì chính sách tỷ giá linh hoạt, ổn định để hỗ trợ xuất khẩu, giảm thiểu biến động quá lớn gây ảnh hưởng tiêu cực đến thương mại. Thực hiện điều chỉnh tỷ giá theo chu kỳ kinh tế và diễn biến thị trường ngoại hối.

  3. Giảm khoảng cách kinh tế và văn hóa thông qua hợp tác phát triển: Tăng cường hợp tác đào tạo, chuyển giao công nghệ, nâng cao trình độ phát triển kinh tế và hiểu biết văn hóa giữa Việt Nam và các đối tác APEC. Các chương trình giao lưu văn hóa, xúc tiến thương mại cần được đẩy mạnh trong 3 năm tới nhằm thu hẹp khoảng cách này.

  4. Đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính và nâng cao môi trường kinh doanh: Bộ Công Thương phối hợp với các bộ ngành liên quan tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, giảm thiểu rào cản phi thuế quan, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Mục tiêu cải thiện chỉ số cạnh tranh toàn cầu lên trên 70 điểm trong 5 năm tới.

  5. Tăng cường hiệu quả thực thi các hiệp định thương mại tự do: Cần có các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng ưu đãi thuế quan, giảm chi phí giao dịch, đồng thời phối hợp xử lý các rào cản kỹ thuật và phi thuế quan. Bộ Ngoại giao và Bộ Công Thương cần phối hợp tổ chức các hội thảo, tập huấn về FTA hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách kinh tế: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách thương mại, điều chỉnh tỷ giá và cải thiện môi trường kinh doanh nhằm thúc đẩy thương mại song phương.

  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến thương mại với các đối tác APEC, từ đó có chiến lược kinh doanh phù hợp, tận dụng các cơ hội và giảm thiểu rủi ro.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả kinh tế quốc tế: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình phân tích chi tiết về thương mại song phương Việt Nam – APEC, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ quan xúc tiến thương mại và đầu tư: Hỗ trợ trong việc thiết kế các chương trình xúc tiến thương mại, đào tạo và hợp tác quốc tế dựa trên các nhân tố ảnh hưởng đã được phân tích.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao mô hình trọng lực được chọn làm cơ sở phân tích?
    Mô hình trọng lực là mô hình phổ biến và hiệu quả trong nghiên cứu thương mại quốc tế, vì nó giải thích được ảnh hưởng của quy mô kinh tế và khoảng cách địa lý đến thương mại song phương, đồng thời có thể mở rộng để bao gồm các biến kinh tế vĩ mô và chính sách.

  2. Khoảng cách văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến thương mại?
    Khoảng cách văn hóa làm tăng chi phí giao dịch, gây khó khăn trong đàm phán và tiếp cận thị trường, từ đó làm giảm kim ngạch thương mại song phương giữa các quốc gia có sự khác biệt văn hóa lớn.

  3. Tại sao FTA chưa có tác động rõ ràng đến thương mại song phương?
    Có thể do thời gian thực thi các hiệp định còn ngắn, doanh nghiệp chưa tận dụng hiệu quả ưu đãi thuế quan, hoặc còn tồn tại các rào cản kỹ thuật và thủ tục hành chính chưa được giải quyết triệt để.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu tác động tiêu cực của khoảng cách kinh tế?
    Tăng cường hợp tác phát triển kinh tế, chuyển giao công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực và thúc đẩy giao lưu văn hóa sẽ giúp thu hẹp khoảng cách kinh tế và nâng cao sự tương đồng về nhu cầu thị trường.

  5. Tỷ giá hối đoái thực ảnh hưởng thế nào đến xuất nhập khẩu?
    Khi tỷ giá hối đoái thực tăng (đồng nội tệ giảm giá), hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn so với hàng hóa nước ngoài, giúp tăng khả năng cạnh tranh và kim ngạch xuất khẩu, từ đó thúc đẩy thương mại song phương.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và ước lượng thành công mô hình trọng lực mở rộng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến cán cân thương mại song phương giữa Việt Nam và các nước thành viên APEC giai đoạn 2008 – 2018.
  • Các nhân tố quan trọng gồm GDP của Việt Nam và đối tác, tỷ giá hối đoái thực, khoảng cách kinh tế, độ mở cửa nền kinh tế và khoảng cách văn hóa đều có ảnh hưởng đáng kể đến thương mại song phương.
  • Khoảng cách kinh tế và văn hóa là những rào cản cần được giảm thiểu để thúc đẩy thương mại hiệu quả hơn.
  • Hiệp định thương mại tự do chưa phát huy hết tác dụng trong giai đoạn nghiên cứu, cần có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng ưu đãi.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp chính sách đề xuất, tiếp tục theo dõi và cập nhật dữ liệu để đánh giá hiệu quả trong tương lai.

Để nâng cao hiệu quả thương mại song phương, các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ trong việc thực thi các giải pháp cải thiện môi trường kinh doanh, ổn định tỷ giá và thúc đẩy hợp tác kinh tế – văn hóa.