Trường đại học
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí MinhChuyên ngành
Kinh tế quốc tếNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận văn thạc sỹ2020
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thương mại quốc tế đóng vai trò then chốt. Các liên kết kinh tế khu vực như APEC tạo ra cơ hội phát triển. Tổng kim ngạch xuất khẩu thế giới năm 2018 đạt 25.137 tỷ đô la Mỹ, tăng 9,45% so với năm 2017. Thương mại quốc tế là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương (APEC) với sự tham gia của nhiều cường quốc, đóng vai trò quan trọng. Hợp tác và trao đổi thương mại của 21 nước thành viên APEC chiếm tỷ trọng lớn trong thương mại toàn cầu. APEC góp phần lớn vào sự tăng trưởng thương mại của Việt Nam. Bài viết này tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến cán cân thương mại song phương giữa Việt Nam và các nước thành viên APEC.
APEC đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy tăng trưởng khu vực, tạo sự thịnh vượng cho người dân bằng việc thúc đẩy tăng trưởng cân bằng, toàn diện, bền vững, cải tiến và an toàn trong kinh tế khu vực. Với sự tham gia của các cường quốc như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, APEC đang đóng vai trò quan trọng. Năm 2017, các nước APEC đóng góp 47% thương mại thế giới về hàng hóa và dịch vụ toàn cầu.
Từ năm 1998, quan hệ thương mại của Việt Nam với các thành viên APEC ngày càng có chuyển biến tích cực. Đến hết tháng 10 năm 2017, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam với các thành viên APEC tăng 17,4% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, xuất khẩu tăng 23,9% và nhập khẩu tăng 22%. APEC góp phần lớn trong sự tăng trưởng thương mại của Việt Nam.
Việc hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến cán cân thương mại là rất quan trọng. Tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô như tỷ giá hối đoái, lạm phát, và GDP cần được xem xét. Bên cạnh đó, chính sách thương mại của Việt Nam và các nước APEC cũng đóng vai trò quan trọng. Các yếu tố như hàng rào phi thuế quan, và hiệp định thương mại tự do (FTA) cần được phân tích kỹ lưỡng. Sự cạnh tranh quốc tế và khả năng thích ứng của doanh nghiệp Việt Nam cũng là một thách thức lớn.
Các yếu tố như tỷ giá hối đoái, lạm phát và GDP có ảnh hưởng đáng kể. Sự biến động của tỷ giá hối đoái có thể làm thay đổi giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu. Lạm phát có thể làm giảm sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam. GDP của các nước thành viên APEC cũng ảnh hưởng đến nhu cầu nhập khẩu hàng hóa từ Việt Nam.
Chính sách thương mại của Việt Nam và các nước APEC (thuế quan, hàng rào phi thuế quan, các biện pháp hỗ trợ xuất khẩu) có tác động trực tiếp đến cán cân thương mại. Hiệp định thương mại tự do (FTA) tạo điều kiện thuận lợi cho việc giảm thuế và dỡ bỏ các rào cản thương mại.
Các rào cản phi thuế quan như quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm dịch động thực vật có thể gây khó khăn cho hàng hóa Việt Nam khi xuất khẩu sang các nước APEC. Sức cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam cũng là một thách thức lớn. Cần nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí và tăng cường đổi mới công nghệ.
Mô hình trọng lực là công cụ phổ biến để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến thương mại quốc tế. Mô hình này xem xét các yếu tố tác động đến cung (từ quốc gia xuất khẩu), các yếu tố tác động đến cầu (từ quốc gia nhập khẩu) và các yếu tố tạo hấp dẫn (hoặc gây cản trở) thương mại. Mô hình cơ bản giữa hai nền kinh tế A và B được biểu diễn qua công thức: EXABt = KGDPAt 1GDPBt 2DISAB3.Trong đó GDP đại diện cho quy mô kinh tế, DISAB là khoảng cách.
GDP của quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu thể hiện quy mô kinh tế và khả năng sản xuất, tiêu thụ hàng hóa. Khoảng cách địa lý thể hiện chi phí vận chuyển và các rào cản liên quan đến địa lý. Các biến khác như tỷ giá hối đoái, lạm phát, FDI cũng có thể được đưa vào mô hình.
Mô hình trọng lực có thể được sử dụng để đo lường tác động của các hiệp định thương mại, chính sách thương mại, và các yếu tố kinh tế vĩ mô đến cán cân thương mại. Kết quả phân tích có thể giúp đưa ra các khuyến nghị chính sách để thúc đẩy thương mại.
Nghiên cứu định lượng sử dụng dữ liệu bảng từ năm 2008 đến 2018 với 17 quốc gia trong khối APEC. Các biến được xem xét bao gồm GDP, khoảng cách địa lý, tỷ giá hối đoái, lạm phát, và FDI. Số liệu thứ cấp được thu thập từ World Bank (WB), WTO, IMF, Tổng cục thống kê, Tổng cục Hải quan. Mô hình hồi quy được sử dụng để xác định sự phù hợp và mức độ tác động của các nhân tố đến cán cân thương mại song phương giữa Việt Nam và các đối tác APEC. Dữ liệu được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác.
Phân tích thống kê mô tả cho thấy sự biến động của các biến theo thời gian. Ma trận tương quan giúp xác định mối quan hệ giữa các biến và tránh hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình hồi quy.
Mô hình hồi quy được ước lượng trên phần mềm Stata. Kết quả cho thấy GDP của Việt Nam và các nước APEC có tác động dương đến thương mại song phương. Khoảng cách địa lý có tác động âm. Các yếu tố khác như tỷ giá hối đoái, lạm phát, và FDI cũng có tác động, tùy thuộc vào từng mô hình và biến được sử dụng.
Dựa trên kết quả hồi quy, luận văn cũng phân tích tiềm năng thương mại giữa Việt Nam và các nước thuộc khối APEC. Từ đó đưa ra những đánh giá và đề xuất về các cơ hội và thách thức trong phát triển thương mại.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, một số hàm ý chính sách được đề xuất. Cần duy trì tăng trưởng GDP ổn định để thúc đẩy thương mại song phương. Chính sách tỷ giá hối đoái linh hoạt có thể giúp cải thiện cán cân thương mại. Việc lựa chọn đối tác thương mại phù hợp và mở cửa hội nhập kinh tế quốc tế cũng rất quan trọng. Cần có các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Duy trì tăng trưởng GDP ổn định để tăng nhu cầu nhập khẩu hàng hóa từ Việt Nam. Điều chỉnh tỷ giá hối đoái linh hoạt để tạo lợi thế cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam. Lựa chọn các đối tác thương mại có tiềm năng và phù hợp với lợi thế so sánh của Việt Nam.
Tiếp tục đàm phán và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) để giảm thuế và dỡ bỏ các rào cản thương mại. Đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế để tăng cường khả năng tiếp cận thị trường và nguồn lực.
Cung cấp thông tin thị trường, hỗ trợ tài chính, và đào tạo kỹ năng cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí, và tăng cường đổi mới công nghệ.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Các nhân tố ảnh hưởng đến các cân thương mại song phương giữa việt nam và các nước thành viên của diễn đàn hợp tác kinh tế châu á thái bình dương apec
Bạn đang tìm hiểu về các yếu tố tác động đến thương mại Việt Nam trong khuôn khổ APEC? Tài liệu "Các yếu tố ảnh hưởng đến thương mại Việt Nam - APEC: Phân tích và đánh giá" sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội và công nghệ ảnh hưởng đến hoạt động thương mại của Việt Nam với các nước thành viên APEC. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về những cơ hội và thách thức mà Việt Nam phải đối mặt, cũng như các giải pháp để tận dụng tối đa lợi ích từ hợp tác thương mại trong khu vực.
Nếu bạn quan tâm đến các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu: Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua thực phẩm tươi sống của người tiêu dùng tại siêu thị co opmart trên địa bàn tp hồ chí minh. Hoặc, nếu bạn muốn tìm hiểu về các yếu tố tác động đến ý định mua nhà, bạn có thể xem: Chuyên đề tốt nghiệp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua căn hộ chung cư của khách hàng nghiên cứu tại địa bàn thành phố hà nội. Ngoài ra, để hiểu rõ hơn về tác động của những người có ảnh hưởng (influencers) đến hành vi mua sắm trực tuyến, hãy khám phá: Chuyên đề 2 phương pháp nghiên cứu tác động của người ảnh hưởng trên các nền tảng mạng xã hội đến hành vi mua sắm mặt hàng thời trang trực tuyến của người tiêu dùng tại thành phố hồ chí minh.