Bình Đẳng và Chống Phân Biệt Đối Xử với Người Khuyết Tật trong Pháp Luật Quốc Tế và Việt Nam

2015

120
1
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Người Khuyết Tật Định Nghĩa và Phân Loại

Liên quan đến khái niệm người khuyết tật, có nhiều quan niệm khác nhau theo thời gian và không gian. Tuy nhiên, có thể khái quát thành hai nhóm quan điểm chính. Nhóm thứ nhất cho rằng vấn đề khuyết tật nằm ở chính bản thân người đó, ít chú trọng đến các yếu tố môi trường xã hội và vật thể xung quanh. Theo mô hình này, người bị suy giảm khả năng vận động sẽ bị coi là khuyết tật do sự suy giảm chức năng cá nhân. Người này có thể cố gắng vượt qua các hạn chế bằng cách điều trị y khoa hoặc sử dụng các dụng cụ hỗ trợ. Quan điểm này tập trung vào sự khiếm khuyết về thể trạng, tinh thần, thính giác, thị giác, sức khỏe tâm thần, và cho rằng người khuyết tật cần được hỗ trợ, chăm sóc vì họ không đủ khả năng tự lo cho cuộc sống. Quan điểm này được gọi là mô hình khuyết tật cá nhân hay mô hình khuyết tật dưới góc độ y tế. Tổ chức Y tế thế giới (WHO) đưa ra 3 thuật ngữ về khuyết tật đều theo quan điểm khuyết tật cá nhân: “khiếm khuyết”, “giảm khả năng” và “tàn tật”. Khiếm khuyết là tình trạng bị mất hoặc bất thường một hay nhiều bộ phận cơ thể hoặc chức năng tâm sinh lý. Khiếm khuyết có thể là hậu quả của bệnh tật, tai nạn, các nhân tố môi trường hoặc bẩm sinh.

1.1. Định Nghĩa Người Khuyết Tật Theo Mô Hình Y Tế

Mô hình y tế tập trung vào các khiếm khuyết về thể chất và tinh thần của người khuyết tật. Theo đó, khuyết tật được xem là một vấn đề cá nhân, cần được giải quyết thông qua các biện pháp y tế như điều trị, phục hồi chức năng. Mô hình này thường bỏ qua các yếu tố xã hội và môi trường có thể ảnh hưởng đến khả năng hòa nhập của người khuyết tật. WHO định nghĩa khuyết tật dựa trên ba khái niệm: khiếm khuyết, giảm khả năng và tàn tật, tất cả đều tập trung vào cá nhân.

1.2. Phân Loại Người Khuyết Tật Theo Mức Độ và Dạng Tật

Việc phân loại người khuyết tật giúp xác định nhu cầu hỗ trợ và can thiệp phù hợp. Có nhiều cách phân loại khác nhau, dựa trên mức độ khuyết tật (nhẹ, vừa, nặng, đặc biệt nặng) và dạng khuyết tật (vận động, nghe, nhìn, trí tuệ, tâm thần, ngôn ngữ). Mỗi dạng khuyết tật đòi hỏi các biện pháp hỗ trợ và tiếp cận khác nhau để đảm bảo quyền của người khuyết tật được thực hiện đầy đủ.

II. Phân Biệt Đối Xử Với Người Khuyết Tật Thực Trạng và Hậu Quả

Thực tế cho thấy, người khuyết tật thường xuyên phải đối mặt với tình trạng phân biệt đối xử trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, từ giáo dục, việc làm đến tiếp cận các dịch vụ công cộng. Tình trạng này xuất phát từ những định kiến xã hộirào cản xã hội tồn tại lâu đời. Hậu quả của phân biệt đối xửngười khuyết tật bị hạn chế cơ hội phát triển, hòa nhập cộng đồng và thực hiện đầy đủ các quyền con người của mình. Việc tuyên truyền nâng cao nhận thức về quyền của người khuyết tậtcơ hội bình đẳng là vô cùng quan trọng để thay đổi định kiến xã hội và tạo điều kiện cho người khuyết tật tham gia một cách bình đẳng vào mọi hoạt động của xã hội.

2.1. Các Hình Thức Phân Biệt Đối Xử Với Người Khuyết Tật

Phân biệt đối xử với người khuyết tật có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm từ chối tiếp cận dịch vụ, kỳ thị, cô lập, và hạn chế cơ hội việc làm. Các hình thức này có thể là trực tiếp (ví dụ: từ chối tuyển dụng) hoặc gián tiếp (ví dụ: yêu cầu công việc không phù hợp với khả năng của người khuyết tật). Việc nhận diện và loại bỏ các hình thức phân biệt đối xử là cần thiết để đảm bảo bình đẳng cho người khuyết tật.

2.2. Tác Động Của Phân Biệt Đối Xử Đến Hòa Nhập Xã Hội

Phân biệt đối xử tạo ra những rào cản xã hội lớn đối với người khuyết tật, gây khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục, việc làm, và các dịch vụ công cộng. Điều này dẫn đến sự cô lập, giảm tự tin và hạn chế khả năng hòa nhập xã hội của người khuyết tật. Để khắc phục tình trạng này, cần có các biện pháp hỗ trợ tư phápvận động chính sách mạnh mẽ để bảo vệ quyền của người khuyết tật.

III. Bình Đẳng Cho Người Khuyết Tật Tiếp Cận Công Bằng và Hòa Nhập

Nguyên tắc bình đẳng đòi hỏi việc tạo ra cơ hội bình đẳng cho người khuyết tật, đảm bảo họ có thể tham gia đầy đủ vào mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Điều này không chỉ là việc đối xử giống nhau mà còn là việc tạo ra các điều kiện và biện pháp hỗ trợ đặc biệt để người khuyết tật có thể vượt qua những rào cản và phát huy tối đa khả năng của mình. Tiếp cận công bằng các dịch vụ, thông tin và môi trường vật chất là yếu tố then chốt để đảm bảo hòa nhập xã hội cho người khuyết tật. Nhà nước và xã hội cần có trách nhiệm tạo ra một môi trường thân thiện và hỗ trợ, nơi người khuyết tật được tôn trọng và được tạo điều kiện để phát triển.

3.1. Tiếp Cận Công Bằng Yếu Tố Quan Trọng Để Đảm Bảo Bình Đẳng

Tiếp cận công bằng bao gồm việc đảm bảo người khuyết tật có thể tiếp cận các dịch vụ, thông tin, giao thông, xây dựng và công nghệ thông tin một cách dễ dàng và thuận tiện. Điều này đòi hỏi việc loại bỏ các rào cản vật chất và phi vật chất, đồng thời áp dụng các tiêu chuẩn thiết kế phù hợp để đáp ứng nhu cầu của người khuyết tật. Tiếp cận công bằng là nền tảng để người khuyết tật có thể thực hiện đầy đủ các quyền của mình.

3.2. Hòa Nhập Xã Hội Mục Tiêu Của Chính Sách Hỗ Trợ Người Khuyết Tật

Hòa nhập xã hội là quá trình người khuyết tật tham gia một cách bình đẳng vào mọi hoạt động của xã hội, từ giáo dục, việc làm đến văn hóa, thể thao và giải trí. Để đạt được mục tiêu này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, xã hội và gia đình trong việc cung cấp các dịch vụ hỗ trợ, tạo điều kiện và loại bỏ các rào cản. Hòa nhập xã hội giúp người khuyết tật phát huy tối đa tiềm năng và đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng.

IV. Luật Người Khuyết Tật Việt Nam Nội Dung và Mức Độ Tương Thích

Luật Người khuyết tật Việt Nam (có hiệu lực từ 01/01/2011) là văn bản pháp lý quan trọng, quy định về quyền của người khuyết tật, trách nhiệm của nhà nước, xã hội và gia đình trong việc bảo đảm quyền này. Luật đã có những tác động tích cực đến đời sống của người khuyết tật, tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế và bất cập cần được khắc phục. Việc đánh giá mức độ tương thích của Luật Người khuyết tật Việt Nam với Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD) là cần thiết để đảm bảo pháp luật Việt Nam phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và bảo vệ tốt hơn quyền của người khuyết tật.

4.1. Nội Dung Cơ Bản Của Luật Người Khuyết Tật Việt Nam

Luật Người khuyết tật Việt Nam quy định về các quyền của người khuyết tật trong các lĩnh vực như giáo dục, việc làm, y tế, giao thông, văn hóa, thể thao và bảo trợ xã hội. Luật cũng quy định về trách nhiệm của các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và gia đình trong việc thực hiện các quyền này. Ngoài ra, Luật cũng quy định về các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu khuyết tật.

4.2. Đánh Giá Mức Độ Tương Thích Với Công Ước CRPD

Việc đánh giá mức độ tương thích của Luật Người khuyết tật Việt Nam với Công ước CRPD cho thấy một số quy định của Luật đã phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế, tuy nhiên, vẫn còn một số điểm cần được điều chỉnh và bổ sung để đảm bảo quyền của người khuyết tật được bảo vệ một cách toàn diện. Ví dụ, cần làm rõ hơn về khái niệm phân biệt đối xử và các biện pháp hỗ trợ phù hợp với từng dạng khuyết tật.

V. Giải Pháp Hoàn Thiện Pháp Luật Về Quyền Của Người Khuyết Tật

Để pháp luật về quyền của người khuyết tật thực sự hiệu quả, cần có những giải pháp đồng bộ và toàn diện, từ việc hoàn thiện các quy định pháp luật đến việc nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ của xã hội. Cần tập trung vào việc cụ thể hóa các quy định của Hiến pháp 2013 về quyền con người, quyền công dân, đồng thời đảm bảo sự phù hợp với Công ước CRPD. Bên cạnh đó, cần tăng cường công tác giám sát thực thi pháp luật và có các biện pháp xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm quyền của người khuyết tật.

5.1. Hoàn Thiện Quy Định Về Người Khuyết Tật Trong Hiến Pháp 2013

Hiến pháp 2013 là văn bản pháp lý cao nhất, khẳng định các quyền con người, quyền công dân, trong đó có quyền của người khuyết tật. Cần cụ thể hóa các quy định này trong các văn bản pháp luật chuyên ngành, đồng thời đảm bảo sự thống nhất và đồng bộ giữa các quy định pháp luật.

5.2. Bổ Sung Các Quy Định Về Tự Kỷ Vào Luật Người Khuyết Tật

Hiện nay, Luật Người khuyết tật Việt Nam chưa có quy định cụ thể về tự kỷ, gây khó khăn trong việc xác định đối tượng và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ phù hợp. Việc bổ sung các quy định về tự kỷ vào Luật Người khuyết tật là cần thiết để đảm bảo quyền của người tự kỷ được bảo vệ và thực hiện đầy đủ.

08/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ bình đẳng và chống phân biệt đối xử với người khuyết tật trong pháp luật quốc tế và pháp luật việt nam phân tích và so sánh
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ bình đẳng và chống phân biệt đối xử với người khuyết tật trong pháp luật quốc tế và pháp luật việt nam phân tích và so sánh

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống