Bình Đẳng Giới Trong Pháp Luật Hôn Nhân và Gia Đình Việt Nam

2014

120
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

MỞ ĐẦU

1. CHƯƠNG 1: KHÁI QUÁT CHUNG PHÁP LUẬT QUỐC TẾ VỀ BÌNH ĐẲNG GIỚI TRONG HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH

1.1. Các khái niệm công cụ

1.2. Giới, giới tính

1.3. Bình đẳng giới

1.4. Khái niệm Hôn nhân và gia đình

1.5. Pháp luật quốc tế về bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình

1.6. Vai trò pháp luật trong việc thúc đẩy bình đẳng giới

1.7. Khái quát các quy định của pháp luật quốc tế về bình đẳng giới. Một số yếu tố tác động, ảnh hưởng đến việc thực thi pháp luật HN&GĐ ở Việt Nam

1.7.1. Những yếu tố tích cực

1.7.2. Những yếu tố gây cản trở đến việc thực thi pháp luật HN&GĐ ở Việt Nam

1.8. Các điều kiện cơ bản bảo đảm thực thi pháp luật hôn nhân và gia đình Việt Nam

1.8.1. Điều kiện về thể chế

1.8.2. Điều kiện tổ chức bộ máy và nguồn nhân lực

1.8.3. Điều kiện về nguồn lực tài chính

2. CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG BẢO ĐẢM BÌNH ĐẲNG GIỚI TRONG PHÁP LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH VIỆT NAM

2.1. Quá trình phát triển pháp luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam từ lăng kính bình đẳng giới

2.2. Thực trạng bảo đảm bình đẳng giới trong pháp luật HN&GĐ Việt Nam

2.3. Bình đẳng giới thể hiện trong các nguyên tắc cơ bản của chế độ Hôn nhân và gia đình Việt Nam

2.4. Bình đẳng giới trong kết hôn

2.5. Bình đẳng giới trong quan hệ giữa vợ và chồng

2.6. Bình đẳng giới trong quan hệ giữa cha mẹ và con

2.7. Bình đẳng giới trong việc xác định cha, mẹ, con

2.8. Bình đẳng giới trong chế định ly hôn

2.9. Những giá trị tiến bộ và những vấn đề chưa được giải quyết (bỏ ngỏ) trong pháp luật Hôn nhân và gia đình hiện hành

2.9.1. Về những giá trị tiến bộ

2.9.2. Một số hạn chế trong pháp luật về Hôn nhân và gia đình

3. CHƯƠNG 3: MỘT SỐ GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN VÀ NÂNG CAO HIỆU LỰC THI HÀNH PHÁP LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH VIỆT NAM

3.1. Giải pháp về hoàn thiện pháp luật về Hôn nhân và gia đình trong thời gian tiếp theo

3.2. Về quyền kết hôn của cộng đồng LGBT

3.3. Về độ tuổi kết hôn

3.4. Về chế độ tài sản của vợ chồng

3.5. Quy định về quyền giám hộ, đại diện của vợ chồng

3.6. Về vấn đề ly thân

3.7. Các quy định về cấp dưỡng

3.8. Đề xuất, kiến nghị về bảo đảm thi hành pháp luật Hôn nhân và gia đình

3.8.1. Tăng cường công tác tuyên truyền pháp luật, trợ giúp pháp lý về hôn nhân và gia đình đến các tầng lớp nhân dân trong xã hội

3.8.2. Nâng cao nhận thức của các cấp chính quyền địa phương trong việc bảo đảm quyền của phụ nữ và trẻ em trong các quan hệ HN&GĐ

3.8.3. Bảo đảm sự tham gia của các tổ chức, cá nhân trong các phiên tòa giải quyết, xét xử các việc, các vụ án về hôn nhân và gia đình

3.8.4. Tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện tổ chức bộ máy nhà nước quản lý nhà nước về bình đẳng giới và gia đình

3.8.5. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm về bình đẳng giới trong lĩnh vực Hôn nhân và gia đình

3.8.6. Tăng cường các dịch vụ, tư vấn, hỗ trợ cho nạn nhân của bạo lực gia đình

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Bình Đẳng Giới Trong Hôn Nhân Gia Đình

Bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình là một vấn đề nhạy cảm và quan trọng, liên quan trực tiếp đến quyền của các chủ thể tham gia vào quan hệ này. Nhà nước, với vai trò bảo vệ và thúc đẩy nhân quyền, có trách nhiệm thể chế hóa bình đẳng giới trong hệ thống pháp luật. Ở Việt Nam, Đảng và Nhà nước luôn quan tâm đến việc hoàn thiện pháp luật hôn nhân và gia đình, nhằm xây dựng gia đình ấm no, tiến bộ, hạnh phúc, phù hợp với truyền thống văn hóa, đạo đức tốt đẹp của dân tộc. Việc thực thi các quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình giúp bảo đảm quyền con người, quyền bình đẳng giữa nam và nữ, bảo vệ phụ nữ và trẻ em khỏi những định kiến giới trong xã hội. Tuyên ngôn quốc tế về nhân quyền khẳng định mọi người đều bình đẳng về quyền mà không bị phân biệt đối xử về giới tính.

1.1. Khái Niệm Giới và Giới Tính Phân Biệt Rõ Ràng Nhất

Trong khoa học, giới tínhgiới là hai khái niệm quen thuộc, nhưng thường bị nhầm lẫn. Giới tính là sự khác biệt sinh học giữa nam và nữ, không thể thay đổi. Giới là sự khác biệt về mặt xã hội, như vai trò, thái độ, hành vi ứng xử và các giá trị, có thể thay đổi theo văn hóa và thời gian. Theo Chương trình bình đẳng giới khu vực Đông Nam Á (SEAGEP - 2001), cần phân biệt rõ hai khái niệm này để tránh những quan niệm sai lệch về sự khác biệt giới. Sự phân biệt này đặc biệt quan trọng đối với những người làm công tác liên quan đến bảo đảm bình đẳng giới.

1.2. Vai Trò Của Pháp Luật Trong Thúc Đẩy Bình Đẳng Giới

Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình. Nhà nước cần thể chế hóa các nguyên tắc bình đẳng giới vào trong luật pháp, đảm bảo rằng cả nam và nữ đều có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong các quan hệ hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm quyền kết hôn, quyền sở hữu tài sản, quyền nuôi con, và quyền ly hôn. Pháp luật cũng cần có các biện pháp bảo vệ phụ nữ và trẻ em khỏi bạo lực gia đình và các hình thức phân biệt đối xử khác.

II. Thực Trạng Bình Đẳng Giới Trong Luật Hôn Nhân Việt Nam

Pháp luật hôn nhân và gia đình Việt Nam đã trải qua một quá trình phát triển từ lăng kính bình đẳng giới. Các quy định pháp luật hiện hành thể hiện sự bình đẳng trong các nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân và gia đình, trong kết hôn, quan hệ vợ chồng, quan hệ cha mẹ và con cái, xác định cha mẹ con và trong chế định ly hôn. Tuy nhiên, vẫn còn những vấn đề chưa được giải quyết, đòi hỏi sự tiếp tục hoàn thiện để đảm bảo bình đẳng giới thực chất hơn. Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 đã thay thế Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền bình đẳng.

2.1. Bình Đẳng Giới Trong Nguyên Tắc Cơ Bản Của Hôn Nhân

Các nguyên tắc cơ bản của chế độ hôn nhân và gia đình Việt Nam thể hiện rõ tinh thần bình đẳng giới. Luật pháp quy định nam nữ có quyền tự do kết hôn khi đủ tuổi, không phân biệt về dân tộc, tôn giáo, địa vị xã hội. Vợ chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc xây dựng gia đình, nuôi dạy con cái. Nhà nước bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả vợ và chồng, đảm bảo không có sự phân biệt đối xử nào dựa trên giới tính. Điều này góp phần xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững, dựa trên cơ sở bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau.

2.2. Quyền và Nghĩa Vụ Vợ Chồng Đảm Bảo Bình Đẳng Thực Chất

Luật Hôn nhân và Gia đình quy định rõ quyền và nghĩa vụ vợ chồng phải ngang nhau. Vợ chồng có quyền tự do lựa chọn nơi cư trú, nghề nghiệp, tham gia các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội. Họ có nghĩa vụ yêu thương, chung thủy, tôn trọng, quan tâm, chăm sóc, giúp đỡ lẫn nhau; cùng nhau chia sẻ, thực hiện các công việc trong gia đình. Chế độ tài sản của vợ chồng cũng được quy định rõ ràng, đảm bảo quyền lợi của cả hai bên khi có tranh chấp xảy ra. Mục tiêu là xây dựng một mối quan hệ hôn nhân bền vững, dựa trên sự bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau.

2.3. Bình Đẳng Giới Trong Chế Định Ly Hôn Bảo Vệ Quyền Lợi

Chế định ly hôn trong Luật Hôn nhân và Gia đình cũng thể hiện tinh thần bình đẳng giới. Cả vợ và chồng đều có quyền yêu cầu ly hôn khi cuộc sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được. Tòa án sẽ xem xét các yếu tố như tình trạng tài sản chung, tài sản riêng, quyền nuôi con, và các yếu tố khác để đưa ra quyết định công bằng, bảo vệ quyền lợi của cả hai bên, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em. Mục tiêu là giảm thiểu những hậu quả tiêu cực của ly hôn đối với các thành viên trong gia đình.

III. Giải Pháp Hoàn Thiện Pháp Luật Hôn Nhân Gia Đình Về Giới

Để tiếp tục hoàn thiện pháp luật hôn nhân và gia đình về bình đẳng giới, cần có những giải pháp đồng bộ và toàn diện. Điều này bao gồm việc sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật hiện hành, nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật, tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục về bình đẳng giới, và xây dựng các dịch vụ hỗ trợ cho các nạn nhân của bạo lực gia đình. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, các tổ chức xã hội, và cộng đồng để đạt được mục tiêu bình đẳng giới thực chất trong hôn nhân và gia đình.

3.1. Về Quyền Kết Hôn Của Cộng Đồng LGBT Cần Nghiên Cứu Thêm

Vấn đề quyền kết hôn của cộng đồng LGBT là một vấn đề phức tạp và nhạy cảm, đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng và toàn diện. Hiện nay, pháp luật Việt Nam chưa công nhận hôn nhân đồng giới. Tuy nhiên, cần xem xét kinh nghiệm của các quốc gia khác trên thế giới, cũng như các chuẩn mực quốc tế về nhân quyền, để có những điều chỉnh phù hợp, đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả mọi người, không phân biệt về xu hướng tính dục. Việc này cần được thực hiện một cách thận trọng, đảm bảo sự đồng thuận của xã hội.

3.2. Chế Độ Tài Sản Vợ Chồng Cần Rõ Ràng Minh Bạch Hơn

Chế độ tài sản vợ chồng cần được quy định rõ ràng, minh bạch hơn, đảm bảo quyền lợi của cả hai bên khi có tranh chấp xảy ra. Cần có những quy định cụ thể về việc xác định tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng, cũng như việc phân chia tài sản khi ly hôn. Điều này giúp giảm thiểu những tranh chấp phức tạp và kéo dài, bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, đặc biệt là những người không có thu nhập hoặc thu nhập thấp.

IV. Ứng Dụng Thực Tiễn và Kết Quả Nghiên Cứu Về Bình Đẳng Giới

Nghiên cứu về bình đẳng giới trong pháp luật hôn nhân và gia đình không chỉ có ý nghĩa lý luận mà còn có giá trị ứng dụng thực tiễn cao. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để hoàn thiện các quy định pháp luật, xây dựng các chính sách hỗ trợ, và nâng cao nhận thức của cộng đồng về bình đẳng giới. Việc thực hiện bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình góp phần xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, và văn minh.

4.1. Tăng Cường Tuyên Truyền Pháp Luật Về Hôn Nhân và Gia Đình

Cần tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về hôn nhân và gia đình đến các tầng lớp nhân dân trong xã hội. Nội dung tuyên truyền cần tập trung vào các quy định về bình đẳng giới, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, cha mẹ và con cái, cũng như các biện pháp phòng ngừa và xử lý bạo lực gia đình. Hình thức tuyên truyền cần đa dạng, phù hợp với từng đối tượng, sử dụng các phương tiện truyền thông hiện đại để đạt hiệu quả cao nhất.

4.2. Nâng Cao Nhận Thức Về Bình Đẳng Giới Cho Cán Bộ

Cần nâng cao nhận thức về bình đẳng giới cho cán bộ, công chức, đặc biệt là những người làm công tác liên quan đến hôn nhân và gia đình, như thẩm phán, kiểm sát viên, luật sư, cán bộ tư pháp hộ tịch. Cần tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kiến thức về bình đẳng giới, giúp họ hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến giới, và có khả năng giải quyết các vụ việc một cách công bằng, khách quan, bảo vệ quyền lợi của các bên.

08/06/2025
Luận văn thạc sĩ bình đẳng giới trong pháp luật hôn nhân gia đình việt nam luận văn ths pháp luật và quyền con người

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ bình đẳng giới trong pháp luật hôn nhân gia đình việt nam luận văn ths pháp luật và quyền con người

Tài liệu "Bình Đẳng Giới Trong Pháp Luật Hôn Nhân và Gia Đình Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quy định pháp lý liên quan đến bình đẳng giới trong hôn nhân và gia đình tại Việt Nam. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi của cả hai giới trong mối quan hệ hôn nhân, đồng thời phân tích những thách thức và cơ hội trong việc thực hiện bình đẳng giới trong bối cảnh pháp luật hiện hành. Độc giả sẽ nhận được những thông tin hữu ích về cách thức mà pháp luật có thể hỗ trợ và thúc đẩy sự công bằng trong gia đình, từ đó nâng cao nhận thức và khuyến khích hành động tích cực trong xã hội.

Để mở rộng thêm kiến thức về các khía cạnh pháp lý liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu "Bảo vệ quyền lợi của người vợ khi ly hôn và thực tiễn thực hiện", nơi cung cấp cái nhìn chi tiết về quyền lợi của phụ nữ trong các vụ ly hôn. Ngoài ra, tài liệu "Các tội xâm phạm chế độ hôn nhân và gia đình một số khía cạnh pháp lý hình sự và tội phạm học" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vi phạm pháp luật liên quan đến hôn nhân và gia đình. Cuối cùng, tài liệu "Nguyên tắc hôn nhân một vợ một chồng theo luật hôn nhân và gia đình năm 2014" sẽ cung cấp thông tin về nguyên tắc cơ bản trong hôn nhân tại Việt Nam, từ đó giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về hệ thống pháp luật trong lĩnh vực này.