Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngôn ngữ học ứng dụng vào văn học, biểu thức miêu tả chiếu vật (BTMTCV) đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện mối quan hệ giữa ngôn ngữ và hiện thực khách quan. Theo khảo sát trên 20 truyện tiêu biểu của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh, tổng số BTMTCV được thống kê lên đến 1.132 lượt, trong đó các biểu thức có miêu tả tố là tính từ chiếm 32,5%, danh từ chiếm 20,9%, động từ 19,3%, đại từ 18,6% và số từ 8,7%. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc nhận diện, phân loại và làm rõ đặc điểm cấu tạo, ngữ nghĩa cũng như giá trị nghệ thuật của BTMTCV trong truyện của Nguyễn Nhật Ánh, nhằm góp phần làm sáng tỏ phong cách nghệ thuật đặc sắc của nhà văn trong văn học thiếu nhi đương đại.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các truyện ngắn và truyện dài của Nguyễn Nhật Ánh được xuất bản trong khoảng thời gian gần đây, với các tác phẩm nổi bật như Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh, Còn chút gì để nhớ, Thằng quỷ nhỏ, Hạ đỏ, Cô gái đến từ hôm qua, Chúc một ngày tốt lành, Bàn có năm chỗ ngồi, Kính vạn hoa... Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ vai trò của BTMTCV trong việc xây dựng nhân vật, bối cảnh và truyền tải thông điệp mà còn góp phần nâng cao hiểu biết về ngôn ngữ nghệ thuật trong văn học Việt Nam hiện đại. Kết quả nghiên cứu có thể ứng dụng trong giảng dạy ngôn ngữ và văn học, cũng như trong việc phát triển các công trình nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết chiếu vật trong ngữ dụng học, được phát triển qua ba giai đoạn nghiên cứu từ cuối thế kỷ XIX đến nay, với trọng tâm là khái niệm chiếu vật của Georgia M. Green và các quan điểm của các học giả Việt Nam như Giáo sư Đỗ Hữu Châu, Cao Xuân Hạo, Nguyễn Thiện Giáp. Chiếu vật được hiểu là sự tương ứng giữa các yếu tố ngôn ngữ trong diễn ngôn với sự vật, hiện tượng trong thế giới khả hữu, qua đó người nghe có thể xác định đúng thực thể được nói đến.

Ba phương thức chiếu vật chính được nghiên cứu gồm: chiếu vật bằng tên riêng, chiếu vật bằng biểu thức miêu tả và chiếu vật bằng chỉ xuất. Trong đó, luận văn tập trung sâu vào phương thức chiếu vật bằng biểu thức miêu tả, được hiểu là việc sử dụng các cụm từ chính phụ để tách sự vật ra khỏi các sự vật cùng loại, bao gồm các loại biểu thức xác định và không xác định. Ngoài ra, luận văn vận dụng lý thuyết về cụm từ tiếng Việt, đặc biệt là cụm danh từ, để phân tích cấu tạo của BTMTCV.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các ngữ liệu thu thập từ 20 truyện tiêu biểu của Nguyễn Nhật Ánh, được xuất bản trong khoảng thời gian gần đây. Cỡ mẫu gồm 1.132 BTMTCV được thống kê và phân loại theo các loại từ và cấu tạo. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phương pháp miêu tả: Phân tích, đối chiếu các BTMTCV để nhận biết đặc điểm cấu tạo và ngữ nghĩa.
  • Phương pháp nghiên cứu liên ngành: Vận dụng phong cách học và thi pháp học để giải mã ý đồ nghệ thuật và phong cách sáng tác của nhà văn.
  • Thủ pháp thống kê, phân loại: Thu thập, thống kê số lượng BTMTCV theo các loại từ như danh từ, tính từ, động từ, đại từ, số từ; phân loại theo quan hệ ngữ đoạn.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, với các bước thu thập dữ liệu, phân tích, tổng hợp và viết luận văn. Phương pháp chọn mẫu dựa trên các tác phẩm tiêu biểu, có tính đại diện cao cho phong cách và nội dung sáng tác của Nguyễn Nhật Ánh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng các loại BTMTCV: Trong tổng số 1.132 BTMTCV, biểu thức có miêu tả tố là tính từ chiếm 32,5%, danh từ 20,9%, động từ 19,3%, đại từ 18,6%, số từ 8,7%. Điều này cho thấy tính từ và danh từ là hai thành tố quan trọng nhất trong việc miêu tả chiếu vật trong truyện của Nguyễn Nhật Ánh.

  2. Cấu tạo BTMTCV có miêu tả tố là danh từ: Trong 237 BTMTCV thuộc nhóm này, danh từ chỉ người chiếm 41,4%, danh từ tên riêng 29,9%, danh từ chỉ vật 20,7%, danh từ trừu tượng 8%. Ví dụ, cấu trúc "thằng Tân", "nhỏ Hoa", "tụi học trò lớp Năm C trường Sao Mai" giúp xác định rõ nhân vật và bối cảnh, góp phần xây dựng tuyến nhân vật sinh động.

  3. BTMTCV có miêu tả tố là tính từ: Trong 367 BTMTCV, tính từ chỉ đặc điểm (màu sắc, kích thước) chiếm 42,5%, tính từ chỉ tính chất 29,7%, tính từ chỉ trạng thái 27,8%. Ví dụ như "những thân cau cao vút", "lũy tre xanh", "căn nhà lụp xụp, tồi tàn" tạo nên bức tranh thiên nhiên và xã hội đa sắc thái, giàu cảm xúc.

  4. BTMTCV mang nghĩa đen và nghĩa bóng: 73,9% BTMTCV mang nghĩa đen, phản ánh hiện thực cuộc sống bình dị, như "ngôi nhà ngói to nhất làng", "cái sân gạch rộng mênh mông". 26,1% mang nghĩa bóng, thể hiện triết lý nhân sinh sâu sắc, ví dụ "thứ cảm giác mà nhiều người sẵn sàng trả tiền được thưởng thức" trong truyện Tôi là Bêtô.

Thảo luận kết quả

Việc sử dụng đa dạng các loại BTMTCV với tỷ lệ cao của tính từ và danh từ cho thấy Nguyễn Nhật Ánh rất thành công trong việc tạo dựng hình ảnh sinh động, chân thực và giàu cảm xúc trong truyện thiếu nhi. Các BTMTCV có cấu tạo phức tạp, kết hợp danh từ với các yếu tố phụ như tính từ, đại từ, số từ không chỉ giúp xác định rõ đối tượng mà còn làm nổi bật đặc điểm ngoại hình, tính cách, nghề nghiệp và thân phận nhân vật.

So sánh với các nghiên cứu trước đây về chiếu vật trong văn học, luận văn đã làm rõ hơn vai trò của BTMTCV trong việc thể hiện phong cách nghệ thuật đặc trưng của Nguyễn Nhật Ánh, đồng thời bổ sung kiến thức về cấu trúc và ngữ nghĩa của BTMTCV trong tiếng Việt. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ các loại BTMTCV và bảng thống kê chi tiết theo từng loại từ, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc phân tích ngôn ngữ mà còn góp phần làm sáng tỏ cách thức nhà văn sử dụng ngôn ngữ để xây dựng thế giới nhân vật và truyền tải thông điệp nhân văn sâu sắc, phù hợp với đối tượng độc giả thiếu nhi và rộng hơn là độc giả Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy về biểu thức miêu tả chiếu vật trong chương trình ngôn ngữ và văn học: Động viên giảng viên và sinh viên chú trọng nghiên cứu và vận dụng BTMTCV để nâng cao kỹ năng phân tích văn bản, đặc biệt trong văn học thiếu nhi. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: các trường đại học, khoa ngôn ngữ và văn học.

  2. Phát triển tài liệu tham khảo và sách giáo khoa về ngữ dụng học và chiếu vật: Biên soạn các tài liệu chuyên sâu về BTMTCV, kết hợp lý thuyết và ví dụ thực tiễn từ các tác phẩm văn học đương đại như của Nguyễn Nhật Ánh. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: các nhà xuất bản, nhóm nghiên cứu ngôn ngữ học.

  3. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào biên soạn sách thiếu nhi và giáo trình tiếng Việt: Sử dụng BTMTCV để làm phong phú ngôn ngữ trong sách giáo khoa và sách thiếu nhi, giúp trẻ em phát triển khả năng nhận biết và sử dụng ngôn ngữ sinh động, giàu hình ảnh. Thời gian: 3 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các nhà xuất bản giáo dục.

  4. Tổ chức hội thảo, tọa đàm về ngôn ngữ nghệ thuật trong văn học thiếu nhi: Tạo diễn đàn trao đổi giữa các nhà nghiên cứu, nhà văn, giáo viên để nâng cao nhận thức về vai trò của BTMTCV và các thủ pháp ngôn ngữ khác trong sáng tác và giảng dạy. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ Việt Nam và Văn học Việt Nam: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn phong phú về BTMTCV, giúp nâng cao kỹ năng phân tích ngôn ngữ và văn bản nghệ thuật.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học ứng dụng, ngữ dụng học: Tài liệu tham khảo quan trọng để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về chiếu vật, biểu thức miêu tả và vai trò của chúng trong giao tiếp và văn học.

  3. Nhà văn và biên tập viên sách thiếu nhi: Hiểu rõ cách sử dụng BTMTCV giúp xây dựng nhân vật và bối cảnh sinh động, phù hợp với đối tượng độc giả thiếu nhi, nâng cao chất lượng sáng tác và biên tập.

  4. Giáo viên dạy Ngữ văn và Tiếng Việt ở các cấp học: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế bài giảng, phát triển kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản cho học sinh, đặc biệt trong việc nhận diện và vận dụng các biểu thức miêu tả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Biểu thức miêu tả chiếu vật là gì và tại sao nó quan trọng trong văn học?
    BTMTCV là các cụm từ dùng để miêu tả và xác định sự vật trong ngôn ngữ, giúp người đọc nhận biết rõ đối tượng được nói đến. Trong văn học, BTMTCV góp phần xây dựng hình ảnh nhân vật và bối cảnh sinh động, làm tăng tính biểu cảm và nghệ thuật của tác phẩm.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích BTMTCV trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp miêu tả để phân tích cấu tạo và ngữ nghĩa, phương pháp liên ngành như phong cách học để giải mã ý đồ nghệ thuật, cùng thủ pháp thống kê và phân loại để xử lý dữ liệu từ 20 truyện của Nguyễn Nhật Ánh.

  3. BTMTCV có những loại nào phổ biến trong truyện của Nguyễn Nhật Ánh?
    Các loại phổ biến gồm BTMTCV có miêu tả tố là tính từ (32,5%), danh từ (20,9%), động từ (19,3%), đại từ (18,6%) và số từ (8,7%). Mỗi loại đóng vai trò khác nhau trong việc miêu tả đặc điểm, tính cách, nghề nghiệp và thân phận nhân vật.

  4. BTMTCV mang nghĩa đen và nghĩa bóng khác nhau như thế nào?
    BTMTCV mang nghĩa đen phản ánh trực tiếp hiện thực, dễ nhận biết qua ngữ cảnh, ví dụ "ngôi nhà ngói to nhất làng". BTMTCV mang nghĩa bóng ẩn chứa ý nghĩa sâu xa, triết lý, cần suy luận để hiểu, ví dụ "thứ cảm giác mà nhiều người sẵn sàng trả tiền được thưởng thức" trong truyện Tôi là Bêtô.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy và sáng tác?
    Giảng viên có thể sử dụng kết quả để thiết kế bài giảng về ngữ dụng học và văn học, giúp học sinh nhận diện và vận dụng BTMTCV. Nhà văn và biên tập viên có thể khai thác các loại BTMTCV để xây dựng nhân vật và bối cảnh sinh động, phù hợp với đối tượng độc giả thiếu nhi.

Kết luận

  • Luận văn đã nhận diện và phân loại 1.132 BTMTCV trong 20 truyện của Nguyễn Nhật Ánh, với tỷ lệ cao nhất thuộc nhóm tính từ và danh từ.
  • Đã làm rõ đặc điểm cấu tạo và ngữ nghĩa của BTMTCV, bao gồm các loại danh từ, tính từ, động từ, đại từ và số từ, góp phần làm nổi bật phong cách nghệ thuật của nhà văn.
  • Phân tích sâu về vai trò của BTMTCV mang nghĩa đen và nghĩa bóng trong việc phản ánh hiện thực và truyền tải triết lý nhân sinh.
  • Đề xuất các giải pháp ứng dụng kết quả nghiên cứu trong giảng dạy, biên soạn tài liệu và sáng tác văn học thiếu nhi.
  • Khuyến khích các nhà nghiên cứu, giảng viên, nhà văn và giáo viên tiếp tục khai thác và phát triển nghiên cứu về biểu thức miêu tả chiếu vật trong ngôn ngữ và văn học Việt Nam.

Next steps: Triển khai các đề xuất về giảng dạy và biên soạn tài liệu, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các tác giả và thể loại văn học khác để so sánh và bổ sung kiến thức.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu và giảng viên được khuyến khích sử dụng luận văn này làm tài liệu tham khảo để nâng cao chất lượng nghiên cứu và giảng dạy về ngôn ngữ và văn học Việt Nam.