Tổng quan nghiên cứu

Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là ngữ dụng học, vấn đề sở chỉ và hiện tượng đồng sở chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và phân tích cách thức biểu thị nhân vật trong văn bản. Luận văn tập trung nghiên cứu các biểu thức đồng sở chỉ biểu thị nhân vật trong ba tác phẩm tiêu biểu của nhà văn Vũ Trọng Phụng gồm Số đỏ, Vỡ đêGiông tố – bộ tam kiệt tiểu thuyết đồng sáng tác năm 1936, phản ánh xã hội Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi với nhiều biến động về văn hóa và xã hội. Qua thống kê, 81 nhân vật trong ba tác phẩm được biểu thị bằng 2080 biểu thức đồng sở chỉ với tần số xuất hiện lên tới 14.821 lần, cho thấy sự phong phú và đa dạng trong cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để xây dựng nhân vật.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ đặc điểm cấu trúc và ngữ nghĩa của các biểu thức đồng sở chỉ, đồng thời phân tích vai trò của chúng trong việc thể hiện tính cách, vị thế xã hội và các đặc điểm nhân vật. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba tác phẩm trên, phân tích các biểu thức đồng sở chỉ qua ba phương diện: cấu tạo ngữ pháp, ngữ nghĩa và giá trị nghệ thuật. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần làm sáng tỏ cách thức sử dụng ngôn ngữ trong văn học hiện thực phê phán, đồng thời mở rộng hiểu biết về hiện tượng đồng sở chỉ trong tiếng Việt, một lĩnh vực còn ít được khai thác sâu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết sở chỉ (reference) và hiện tượng đồng sở chỉ trong ngữ dụng học, được phát triển từ các quan điểm của các nhà ngôn ngữ học trong và ngoài nước như A. Cruse, Đỗ Hữu Châu, Cao Xuân Hạo. Sở chỉ được hiểu là hành vi ngôn ngữ giúp người nghe nhận diện đối tượng trong thế giới khả hữu thông qua biểu thức ngôn ngữ. Hiện tượng đồng sở chỉ là việc sử dụng nhiều biểu thức khác nhau để chỉ cùng một đối tượng trong ngôn ngữ, tạo nên sự đa dạng trong biểu đạt.

Ba phương thức sở chỉ chính được áp dụng gồm: dùng tên riêng, dùng biểu thức miêu tả và dùng chỉ xuất. Ngoài ra, luận văn còn vận dụng các khái niệm về đoản ngữ, danh ngữ trong tiếng Việt để phân tích cấu trúc các biểu thức đồng sở chỉ. Các nhân tố giao tiếp như ngữ cảnh, vị thế xã hội, quan hệ liên cá nhân cũng được xem xét nhằm giải thích sự lựa chọn biểu thức sở chỉ trong từng trường hợp cụ thể.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp điều tra ngôn ngữ để thu thập các biểu thức đồng sở chỉ biểu thị nhân vật trong ba tác phẩm. Tổng số mẫu thu thập gồm 81 nhân vật với 2080 biểu thức, tần số xuất hiện 14.821 lần. Phương pháp thống kê - phân loại được áp dụng để phân tích số lượng và tần suất các biểu thức theo từng phương thức sở chỉ. Phương pháp miêu tả cấu trúc giúp làm rõ thành phần cấu tạo của các biểu thức đồng sở chỉ, trong khi phương pháp phân tích, tổng hợp được dùng để khái quát và rút ra các đặc điểm chung.

Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2016 đến 2017, với việc khảo sát kỹ lưỡng từng tác phẩm và đối chiếu với các lý thuyết ngôn ngữ học hiện đại nhằm đảm bảo tính khoa học và chính xác của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và tần suất biểu thức đồng sở chỉ: Trong 81 nhân vật, có 2080 biểu thức đồng sở chỉ được sử dụng với tổng tần suất 14.821 lần. Trong đó, phương thức dùng chỉ xuất chiếm ưu thế với 1163 biểu thức và 8863 lần xuất hiện, chiếm khoảng 60% tổng tần suất, cho thấy tác giả ưu tiên sử dụng các biểu thức chỉ xuất để tạo sự sinh động và gần gũi trong miêu tả nhân vật.

  2. Phân bố biểu thức theo phương thức sở chỉ: Phương thức dùng tên riêng có 308 biểu thức với 4824 lần xuất hiện, chiếm khoảng 33% tần suất; phương thức dùng biểu thức miêu tả có 609 biểu thức với 1134 lần xuất hiện, chiếm khoảng 7,6%. Điều này phản ánh sự đa dạng trong cách gọi nhân vật, từ tên riêng đến các biểu thức miêu tả chi tiết.

  3. Cấu trúc biểu thức tên riêng: Trong 308 biểu thức tên riêng, 89,3% có cấu tạo là cụm từ chính phụ, bao gồm thành tố trung tâm (tên riêng) kèm theo các thành tố phụ trước và sau, thể hiện sự phong phú trong cách đặt tên và gọi nhân vật. Ví dụ, biểu thức như "ông đồ Uẩn", "cô Tuất" vừa thể hiện tên riêng vừa chứa yếu tố chức nghiệp hoặc quan hệ thân tộc.

  4. Cấu trúc biểu thức miêu tả: 100% biểu thức miêu tả là cụm danh từ, có thể ở dạng đầy đủ (phụ trước + trung tâm + phụ sau) hoặc không đầy đủ (trung tâm + phụ sau hoặc phụ trước + trung tâm). Thành tố phụ sau rất đa dạng, có thể là từ đơn, cụm từ chính phụ hoặc cụm chủ vị, góp phần làm rõ đặc điểm nhân vật như "một thiếu nữ ăn vận xuềnh xoàng", "kẻ thượng lưu biết khinh người".

Thảo luận kết quả

Việc sử dụng đa dạng các biểu thức đồng sở chỉ trong ba tác phẩm của Vũ Trọng Phụng phản ánh sự tinh tế trong nghệ thuật ngôn ngữ của tác giả, giúp xây dựng nhân vật sinh động, đa chiều. Phương thức chỉ xuất chiếm ưu thế bởi tính trực tiếp, sinh động, tạo cảm giác gần gũi, thân mật với người đọc, đồng thời thể hiện vị thế xã hội và quan hệ giao tiếp giữa các nhân vật.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với quan điểm cho rằng hiện tượng đồng sở chỉ không chỉ là hiện tượng ngôn ngữ mà còn là công cụ nghệ thuật quan trọng trong văn học. Việc phân tích cấu trúc biểu thức đồng sở chỉ giúp làm rõ cách thức tác giả vận dụng ngôn ngữ để bộc lộ tính cách, thái độ, nghề nghiệp và vị thế xã hội của nhân vật, góp phần nâng cao giá trị phê phán xã hội trong tác phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tần suất các phương thức sở chỉ và bảng thống kê chi tiết số lượng biểu thức theo từng nhân vật, giúp minh họa rõ nét sự đa dạng và phong phú trong cách biểu thị nhân vật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu hiện tượng đồng sở chỉ trong văn học Việt Nam: Khuyến khích các nhà nghiên cứu mở rộng khảo sát hiện tượng đồng sở chỉ trong các tác phẩm văn học khác nhằm làm rõ vai trò và đặc điểm của hiện tượng này trong ngôn ngữ văn học.

  2. Ứng dụng phân tích đồng sở chỉ trong giảng dạy ngôn ngữ và văn học: Đề xuất các cơ sở giáo dục tích hợp nội dung về sở chỉ và đồng sở chỉ vào chương trình giảng dạy ngôn ngữ Việt Nam và văn học nhằm nâng cao khả năng phân tích và cảm thụ văn bản của học sinh, sinh viên.

  3. Phát triển công cụ phân tích ngôn ngữ tự động: Khuyến nghị phát triển các phần mềm hỗ trợ phân tích biểu thức đồng sở chỉ trong văn bản nhằm phục vụ nghiên cứu ngôn ngữ học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên, góp phần hiện đại hóa phương pháp nghiên cứu.

  4. Khuyến khích nghiên cứu liên ngành: Đề xuất phối hợp giữa ngôn ngữ học, văn học và công nghệ thông tin để khai thác sâu hơn về hiện tượng đồng sở chỉ, từ đó nâng cao chất lượng nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.

Các giải pháp trên nên được thực hiện trong vòng 3-5 năm tới, với sự phối hợp của các trường đại học, viện nghiên cứu và các tổ chức chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ Việt Nam và Văn hóa Việt Nam: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích hiện tượng đồng sở chỉ, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiên cứu.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu ngôn ngữ học, văn học: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá để phát triển các đề tài nghiên cứu sâu hơn về ngữ dụng học và văn học hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực phân tích nhân vật.

  3. Biên tập viên, nhà văn và nhà phê bình văn học: Hiểu rõ cách thức sử dụng biểu thức đồng sở chỉ giúp nâng cao chất lượng biên tập, sáng tác và phê bình văn học, góp phần phát triển văn học Việt Nam.

  4. Chuyên gia phát triển công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên: Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết về biểu thức đồng sở chỉ, hỗ trợ phát triển các thuật toán nhận diện và xử lý ngôn ngữ tiếng Việt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiện tượng đồng sở chỉ là gì?
    Hiện tượng đồng sở chỉ là việc sử dụng nhiều biểu thức ngôn ngữ khác nhau để chỉ cùng một đối tượng trong văn bản hoặc giao tiếp. Ví dụ, trong tác phẩm, nhân vật "Xuân" có thể được gọi bằng tên riêng, biểu thức miêu tả hoặc chỉ xuất khác nhau nhưng đều chỉ cùng một nhân vật.

  2. Tại sao phương thức chỉ xuất được sử dụng nhiều nhất trong ba tác phẩm?
    Phương thức chỉ xuất giúp xác định vị trí không gian, thời gian hoặc nhân xưng trong giao tiếp, tạo sự sinh động và gần gũi. Tác giả Vũ Trọng Phụng sử dụng nhiều để tăng tính thực tế và biểu cảm trong miêu tả nhân vật.

  3. Biểu thức tên riêng có cấu trúc như thế nào?
    Biểu thức tên riêng thường là cụm từ chính phụ gồm thành tố trung tâm (tên riêng) và các thành tố phụ trước hoặc sau như chức nghiệp, quan hệ thân tộc, ví dụ "ông đồ Uẩn", "cô Tuất".

  4. Vai trò của biểu thức miêu tả trong biểu thị nhân vật?
    Biểu thức miêu tả giúp làm rõ đặc điểm, tính cách, nghề nghiệp hoặc vị thế xã hội của nhân vật, góp phần xây dựng hình ảnh nhân vật đa chiều và sinh động hơn.

  5. Luận văn có thể ứng dụng như thế nào trong giảng dạy?
    Nội dung luận văn giúp sinh viên và giảng viên hiểu sâu về hiện tượng sở chỉ và đồng sở chỉ, từ đó nâng cao kỹ năng phân tích văn bản, phát triển bài giảng về ngữ dụng học và văn học hiện đại.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ đặc điểm cấu trúc và ngữ nghĩa của 2080 biểu thức đồng sở chỉ biểu thị 81 nhân vật trong ba tác phẩm Số đỏ, Vỡ đêGiông tố của Vũ Trọng Phụng.
  • Phương thức dùng chỉ xuất chiếm ưu thế với 1163 biểu thức và 8863 lần xuất hiện, phản ánh sự linh hoạt và sinh động trong cách biểu thị nhân vật.
  • Cấu trúc biểu thức tên riêng và biểu thức miêu tả đa dạng, phong phú, góp phần thể hiện tính cách, vị thế xã hội và quan hệ giao tiếp của nhân vật.
  • Nghiên cứu góp phần mở rộng hiểu biết về hiện tượng đồng sở chỉ trong tiếng Việt và vai trò của nó trong văn học hiện thực phê phán.
  • Đề xuất các giải pháp nghiên cứu và ứng dụng trong giảng dạy, phát triển công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên, hướng tới nâng cao chất lượng nghiên cứu và giáo dục ngôn ngữ Việt Nam.

Tiếp theo, cần triển khai các nghiên cứu mở rộng về đồng sở chỉ trong các tác phẩm văn học khác và ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn giảng dạy cũng như công nghệ ngôn ngữ. Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp cận và khai thác sâu hơn nội dung luận văn nhằm phát triển lĩnh vực ngôn ngữ học và văn học Việt Nam.