Trường đại học
Đại học Quốc gia Hà NộiChuyên ngành
Luật Kinh tếNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2014
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Người khuyết tật là một bộ phận dân cư dễ bị tổn thương, tồn tại khách quan trong lịch sử. Ngân hàng Thế giới ước tính khoảng 10% dân số thế giới (650 triệu người) sống chung với khuyết tật. Cách nhìn nhận về người khuyết tật thay đổi theo thời gian. Trước đây, họ được xem là đối tượng của phúc lợi xã hội, cần được hỗ trợ. Ngày nay, họ được nhìn nhận là những người có khả năng, có quyền sống và lao động như người bình thường. Tuy nhiên, vẫn chưa có cách hiểu thống nhất về người khuyết tật. Có hai quan điểm chính: khuyết tật cá nhân và khuyết tật xã hội. Quan điểm cá nhân cho rằng khuyết tật là hạn chế cá nhân, bỏ qua yếu tố xã hội. Quan điểm xã hội xem khuyết tật là hệ quả của sự loại trừ và phân biệt đối xử của xã hội. Các định nghĩa pháp lý về người khuyết tật khác nhau tùy theo quốc gia và tổ chức quốc tế, phản ánh sự khác biệt trong quan điểm và điều kiện kinh tế - xã hội. Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết Tật (2006) định nghĩa người khuyết tật bao gồm những người có khiếm khuyết lâu dài về thể chất, tâm thần, trí tuệ hay giác quan mà khi tương tác với những rào cản khác nhau có thể phương hại đến sự tham gia hữu hiệu và trọn vẹn của họ vào xã hội trên cơ sở bình đẳng với những người khác.
Người khuyết tật có những đặc điểm riêng về tâm, sinh lý và sức khỏe so với người bình thường, cộng thêm nhận thức và thái độ kì thị của xã hội khiến họ dễ cảm thấy tự ti và mặc cảm về bản thân. Chính vì vậy, người khuyết tật cần được nhà nước, gia đình và xã hội trợ giúp, tạo điều kiện, cơ hội bình đẳng để tiếp cận và hòa nhập.
Có hai quan điểm chính về người khuyết tật: quan điểm khuyết tật cá nhân (y tế) và quan điểm khuyết tật xã hội. Quan điểm cá nhân xem khuyết tật là hạn chế cá nhân, bỏ qua yếu tố xã hội. Quan điểm xã hội xem khuyết tật là hệ quả của sự loại trừ và phân biệt đối xử của xã hội. Việc hiểu rõ hai quan điểm này giúp định hình các chính sách và biện pháp hỗ trợ người khuyết tật hiệu quả hơn.
Các định nghĩa pháp lý về người khuyết tật khác nhau tùy theo quốc gia và tổ chức quốc tế. Công ước Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết Tật (2006) đưa ra định nghĩa toàn diện. Luật Người khuyết tật của Việt Nam (2010) định nghĩa người khuyết tật là người bị khiếm khuyết một hoặc nhiều bộ phận cơ thể hoặc bị suy giảm chức năng được biểu hiện dưới dạng tật khiến cho lao động, sinh hoạt, học tập gặp khó khăn.
Mặc dù pháp luật đã có những quy định bảo vệ quyền của người khuyết tật, nhưng trên thực tế, họ vẫn gặp nhiều khó khăn trong quá trình tìm kiếm việc làm và duy trì việc làm ổn định. Các rào cản có thể kể đến như: sự kỳ thị và phân biệt đối xử từ phía nhà tuyển dụng và đồng nghiệp, thiếu cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ phù hợp, thiếu kỹ năng và kinh nghiệm làm việc, và thiếu thông tin về các cơ hội việc làm. Tình trạng sử dụng người khuyết tật vào làm việc bị vi phạm các quyền về nhân thân, về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi… còn xảy ra khá phổ biến. Hơn nữa công tác quản lý nhà nước, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm cũng như tuyên truyền, giáo dục ý thức của cộng đồng về vấn đề người khuyết tật còn buông lỏng và chưa triệt để. Điều này đòi hỏi cần có những giải pháp đồng bộ và hiệu quả hơn để đảm bảo người khuyết tật có thể tham gia đầy đủ và bình đẳng vào thị trường lao động.
Sự kỳ thị và phân biệt đối xử từ phía nhà tuyển dụng và đồng nghiệp là một trong những rào cản lớn nhất đối với người khuyết tật. Nhiều nhà tuyển dụng vẫn còn e ngại về khả năng làm việc của người khuyết tật, hoặc lo sợ về chi phí phát sinh để điều chỉnh môi trường làm việc. Điều này dẫn đến việc người khuyết tật bị từ chối cơ hội việc làm, hoặc bị trả lương thấp hơn so với người bình thường.
Nhiều cơ sở làm việc chưa được thiết kế và trang bị phù hợp với nhu cầu của người khuyết tật. Ví dụ, thiếu thang máy, nhà vệ sinh dành cho người khuyết tật, hoặc thiếu các thiết bị hỗ trợ đặc biệt. Điều này gây khó khăn cho người khuyết tật trong việc di chuyển, làm việc và sinh hoạt tại nơi làm việc.
Người khuyết tật thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục và đào tạo nghề, dẫn đến thiếu kỹ năng và kinh nghiệm làm việc. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường lao động. Cần có các chương trình đào tạo nghề đặc biệt, phù hợp với nhu cầu và khả năng của người khuyết tật.
Để nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền của người khuyết tật trong pháp luật lao động Việt Nam, cần có những giải pháp đồng bộ và toàn diện. Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật, đảm bảo các quy định rõ ràng, cụ thể và phù hợp với thực tiễn. Cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục, nâng cao nhận thức của cộng đồng về người khuyết tật và quyền của họ. Cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quyền của người khuyết tật. Cần có các chính sách hỗ trợ người khuyết tật tìm kiếm việc làm, đào tạo nghề, và duy trì việc làm ổn định. Cần khuyến khích các doanh nghiệp tạo việc làm cho người khuyết tật và tạo môi trường làm việc thân thiện, hòa nhập.
Hệ thống pháp luật về quyền của người khuyết tật cần được rà soát, sửa đổi và bổ sung để đảm bảo tính rõ ràng, cụ thể và phù hợp với thực tiễn. Cần quy định chi tiết về các quyền của người khuyết tật trong lĩnh vực lao động, như quyền được tuyển dụng, quyền được trả lương công bằng, quyền được bảo đảm an toàn lao động, và quyền được tham gia các hoạt động công đoàn.
Cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục, nâng cao nhận thức của cộng đồng về người khuyết tật và quyền của họ. Cần tổ chức các chiến dịch truyền thông, các hội thảo, các buổi nói chuyện để giới thiệu về người khuyết tật, về những đóng góp của họ cho xã hội, và về những khó khăn mà họ đang phải đối mặt.
Cần tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quyền của người khuyết tật. Cần có các cơ chế giám sát hiệu quả để đảm bảo các quy định của pháp luật được thực thi đầy đủ và nghiêm túc. Cần có các biện pháp xử phạt thích đáng đối với các hành vi phân biệt đối xử, kỳ thị, hoặc xâm phạm quyền của người khuyết tật.
Nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ người khuyết tật tìm kiếm việc làm, đào tạo nghề, và duy trì việc làm ổn định. Các chính sách này có thể bao gồm: trợ cấp cho các doanh nghiệp tạo việc làm cho người khuyết tật, hỗ trợ chi phí đào tạo nghề cho người khuyết tật, cung cấp các dịch vụ tư vấn việc làm và hỗ trợ tìm kiếm việc làm cho người khuyết tật, và tạo điều kiện cho người khuyết tật tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi để khởi nghiệp. Cần khuyến khích các doanh nghiệp tạo việc làm cho người khuyết tật và tạo môi trường làm việc thân thiện, hòa nhập.
Nhà nước có thể trợ cấp cho các doanh nghiệp tạo việc làm cho người khuyết tật. Mức trợ cấp có thể được tính dựa trên số lượng người khuyết tật được tuyển dụng, hoặc dựa trên chi phí điều chỉnh môi trường làm việc để phù hợp với nhu cầu của người khuyết tật.
Nhà nước có thể hỗ trợ chi phí đào tạo nghề cho người khuyết tật. Các chương trình đào tạo nghề cần được thiết kế phù hợp với nhu cầu và khả năng của người khuyết tật, và cần được thực hiện bởi các cơ sở đào tạo có uy tín và kinh nghiệm.
Nhà nước cần cung cấp các dịch vụ tư vấn việc làm và hỗ trợ tìm kiếm việc làm cho người khuyết tật. Các dịch vụ này có thể bao gồm: tư vấn về lựa chọn nghề nghiệp, hướng dẫn viết hồ sơ xin việc, luyện phỏng vấn, và kết nối người khuyết tật với các nhà tuyển dụng.
Nghiên cứu và đánh giá các mô hình thành công trong việc bảo vệ quyền của người khuyết tật trong pháp luật lao động ở các quốc gia khác. Phân tích các yếu tố thành công và thất bại của các mô hình này, và rút ra những bài học kinh nghiệm có thể áp dụng cho Việt Nam. Đặc biệt, cần chú trọng đến các mô hình hỗ trợ người khuyết tật tìm kiếm việc làm, đào tạo nghề, và duy trì việc làm ổn định. Cần khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các mô hình này và tạo môi trường làm việc thân thiện, hòa nhập.
Nghiên cứu các mô hình thành công trong việc bảo vệ quyền của người khuyết tật trong pháp luật lao động ở các quốc gia như Hoa Kỳ, Australia, và Trung Quốc. Phân tích các yếu tố thành công và thất bại của các mô hình này, và rút ra những bài học kinh nghiệm có thể áp dụng cho Việt Nam.
Đánh giá hiệu quả của các chính sách và chương trình hỗ trợ người khuyết tật trong lĩnh vực lao động. Xác định những điểm mạnh và điểm yếu của các chính sách và chương trình này, và đề xuất các giải pháp cải thiện.
Tổ chức các hội thảo, các buổi chia sẻ kinh nghiệm để giới thiệu về các mô hình thành công trong việc bảo vệ quyền của người khuyết tật trong pháp luật lao động. Khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các mô hình này và tạo môi trường làm việc thân thiện, hòa nhập.
Tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về quyền của người khuyết tật trong pháp luật lao động Việt Nam, đảm bảo các quy định rõ ràng, cụ thể và phù hợp với thực tiễn. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục, nâng cao nhận thức của cộng đồng về người khuyết tật và quyền của họ. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm quyền của người khuyết tật. Có các chính sách hỗ trợ người khuyết tật tìm kiếm việc làm, đào tạo nghề, và duy trì việc làm ổn định. Khuyến khích các doanh nghiệp tạo việc làm cho người khuyết tật và tạo môi trường làm việc thân thiện, hòa nhập. Hướng tới một xã hội công bằng, bình đẳng, nơi người khuyết tật được tôn trọng và được tạo điều kiện để phát huy hết khả năng của mình.
Pháp luật cần đảm bảo người khuyết tật được hưởng quyền bình đẳng trong lĩnh vực lao động, không bị phân biệt đối xử về tuyển dụng, trả lương, thăng tiến, hoặc các điều kiện làm việc khác.
Pháp luật cần khuyến khích các doanh nghiệp tạo môi trường làm việc thân thiện, hòa nhập cho người khuyết tật, đảm bảo họ được tôn trọng và được tạo điều kiện để phát huy hết khả năng của mình.
Pháp luật cần góp phần xây dựng một xã hội toàn diện, nơi người khuyết tật được tôn trọng, được hỗ trợ, và được tạo điều kiện để tham gia đầy đủ vào các hoạt động kinh tế, xã hội, văn hóa, và chính trị.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ bảo vệ quyền của người khuyết tật trong pháp luật lao động việt nam thực trạng và giải pháp 07
Tài liệu có tiêu đề Bảo Vệ Quyền Lợi Của Người Khuyết Tật Trong Pháp Luật Lao Động Việt Nam cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quy định pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi của người khuyết tật trong lĩnh vực lao động. Tài liệu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra một môi trường làm việc công bằng và bình đẳng cho người khuyết tật, đồng thời chỉ ra những thách thức mà họ phải đối mặt trong việc tiếp cận cơ hội việc làm.
Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về các chính sách và quy định hiện hành, cũng như những lợi ích mà người khuyết tật có thể nhận được từ các chương trình hỗ trợ. Để mở rộng kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ luật học pháp luật về trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật từ thực tiễn tại tỉnh Quảng Ninh, nơi cung cấp cái nhìn thực tiễn về trợ giúp xã hội cho người khuyết tật. Ngoài ra, tài liệu Pháp luật về dạy nghề đối với người khuyết tật ở Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định liên quan đến giáo dục nghề nghiệp cho người khuyết tật. Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn cung cấp thêm góc nhìn đa dạng về quyền lợi và sự hỗ trợ dành cho người khuyết tật trong xã hội.