Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với 53 dân tộc thiểu số, trong đó dân tộc S’tiêng là một trong những dân tộc có kho tàng di sản văn hóa phong phú và đặc sắc. Tỉnh Bình Phước hiện là nơi tập trung đông nhất người S’tiêng với gần 100.000 người, chiếm 95% tổng số người S’tiêng trên cả nước. Di sản văn hóa của dân tộc S’tiêng bao gồm nhiều loại hình như truyền thuyết, truyện kể, thơ ca dân gian, nghề thủ công truyền thống và lễ hội. Tuy nhiên, quá trình hội nhập, toàn cầu hóa, công nghiệp hóa và đô thị hóa đã tác động tiêu cực, làm mai một nhiều giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc này.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý nhà nước (QLNN) về bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa dân tộc S’tiêng trên địa bàn tỉnh Bình Phước từ năm 2010 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả công tác này. Nghiên cứu tập trung vào các cấp chính quyền tỉnh, huyện và xã, nhằm làm rõ vai trò của QLNN trong việc bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa dân tộc thiểu số trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp bức tranh toàn diện về di sản văn hóa S’tiêng, đánh giá thực trạng QLNN và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong thời kỳ đổi mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước về bảo tồn di sản văn hóa, kết hợp với các khái niệm cơ bản về di sản văn hóa, văn hóa dân tộc và quản lý nhà nước. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước (QLNN): QLNN được hiểu là hoạt động có tổ chức, có định hướng của các cơ quan nhà nước nhằm điều chỉnh hành vi của cá nhân, tổ chức theo pháp luật để đạt mục tiêu xã hội. Phương thức QLNN bao gồm pháp luật, tổ chức bộ máy, chính sách và tuyên truyền giáo dục.

  2. Lý thuyết bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa: Bảo tồn là việc gìn giữ, bảo vệ di sản văn hóa nguyên trạng, trong khi phát huy là đưa di sản đến cộng đồng, tạo giá trị mới phù hợp với xã hội hiện đại. Mối quan hệ giữa bảo tồn và phát huy là hai mặt bổ sung, không thể tách rời.

Các khái niệm chính bao gồm: di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, dân tộc thiểu số, quản lý nhà nước về văn hóa, yếu tố ảnh hưởng đến bảo tồn di sản văn hóa (kinh tế, xã hội, tâm lý, môi trường tự nhiên).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê dân số, kinh tế - xã hội tỉnh Bình Phước giai đoạn 2010-2020; các văn bản pháp luật, nghị quyết, kế hoạch của Trung ương và địa phương; báo cáo tổng kết công tác bảo tồn di sản văn hóa; kết quả khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý và người dân tộc S’tiêng.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích tổng hợp, đối chiếu so sánh các số liệu thống kê và thực trạng quản lý; phân tích nội dung các văn bản pháp luật và chính sách; đánh giá hiệu quả các hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lấy mẫu đại diện gồm các cán bộ quản lý văn hóa cấp tỉnh, huyện, xã và đại diện cộng đồng dân tộc S’tiêng tại các xã có tỷ lệ dân cư S’tiêng cao (trên 90%). Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp phi xác suất, dựa trên tiêu chí chuyên môn và kinh nghiệm.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2010 đến nay, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng QLNN về bảo tồn di sản văn hóa S’tiêng còn nhiều hạn chế: Mặc dù tỉnh Bình Phước đã ban hành nhiều văn bản chỉ đạo và kế hoạch bảo tồn di sản văn hóa, nhưng bộ máy quản lý còn mỏng, thiếu chuyên trách, nhân lực hạn chế (phòng quản lý di sản chỉ có 3-5 người, tổ quản lý di sản cấp huyện 2-3 người). Điều này dẫn đến việc theo dõi, quản lý di sản văn hóa dân tộc S’tiêng chưa hiệu quả, chưa đáp ứng được yêu cầu bảo tồn và phát huy giá trị.

  2. Ý thức bảo tồn của cộng đồng dân tộc S’tiêng được nâng cao: Qua các hoạt động tuyên truyền, giáo dục và sự tham gia của già làng, người có uy tín, ý thức bảo vệ di sản văn hóa của đồng bào S’tiêng đã được cải thiện rõ rệt. Có hơn 150 bản sử thi và hơn 380 hiện vật truyền thống đã được sưu tầm, ghi chép và bảo tồn. Tỷ lệ người dân tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống tăng lên khoảng 70% trong các xã có đông dân S’tiêng.

  3. Phát huy giá trị di sản văn hóa gắn với phát triển kinh tế - xã hội: Các dự án phục dựng trang phục, ẩm thực truyền thống, nghề dệt thổ cẩm và phát triển du lịch sinh thái tại khu bảo tồn văn hóa sóc Bom Bo đã tạo công ăn việc làm cho hàng nghìn người dân địa phương, góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo từ 14,3% năm 2005 xuống còn dưới 3% năm 2020. Du khách trong và ngoài nước đến tham quan khu bảo tồn tăng trung bình 15% mỗi năm.

  4. Tồn tại trong công tác bảo tồn và phát huy: Việc bảo tồn và phát huy chưa đồng bộ, có nơi quá chú trọng bảo tồn mà bỏ qua phát huy, hoặc ngược lại. Nguồn kinh phí hạn chế, nhận thức của một bộ phận người dân còn chưa đầy đủ, sự tác động của kinh tế thị trường và du lịch thương mại hóa làm méo mó giá trị di sản. Ngoài ra, sự ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai, đặc biệt là văn hóa phương Tây, đang làm giảm sự quan tâm của giới trẻ đối với di sản văn hóa dân tộc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, công tác QLNN về bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc S’tiêng tại Bình Phước đã có những bước tiến tích cực, đặc biệt trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng và gắn kết bảo tồn với phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn lực, tổ chức bộ máy và sự phối hợp giữa các cấp chính quyền vẫn là những thách thức lớn.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc bảo tồn di sản văn hóa dân tộc thiểu số cần sự đồng bộ giữa bảo tồn nguyên trạng và phát huy giá trị thông qua các hoạt động sáng tạo, phù hợp với bối cảnh hiện đại. Việc phát huy giá trị di sản không chỉ giúp bảo tồn mà còn tạo ra giá trị kinh tế, xã hội mới, góp phần nâng cao đời sống cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ người dân tham gia các hoạt động văn hóa truyền thống theo năm, bảng tổng hợp số lượng di sản được sưu tầm và dự án bảo tồn đã triển khai, cũng như biểu đồ giảm tỷ lệ hộ nghèo gắn với các dự án phát triển nghề truyền thống.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn lực và chuyên môn cho bộ máy quản lý di sản văn hóa: Cần bổ sung nhân sự chuyên trách tại các cấp quản lý, đào tạo nâng cao năng lực cán bộ quản lý văn hóa, đặc biệt là kỹ năng sưu tầm, bảo tồn và phát huy di sản. Mục tiêu trong 3 năm tới đạt tối thiểu 1 cán bộ chuyên trách cho mỗi huyện có dân tộc S’tiêng đông.

  2. Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính bền vững cho công tác bảo tồn: Thiết lập quỹ bảo tồn di sản văn hóa dân tộc S’tiêng, huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước, doanh nghiệp và xã hội hóa. Đặt mục tiêu tăng ngân sách hàng năm ít nhất 10% để phục vụ công tác bảo tồn và phát huy.

  3. Phát huy vai trò cộng đồng trong bảo tồn và phát huy di sản: Tăng cường tuyên truyền, giáo dục nâng cao nhận thức cho người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, về giá trị di sản văn hóa. Khuyến khích sự tham gia của già làng, người có uy tín trong việc truyền dạy và bảo vệ di sản. Thực hiện các chương trình đào tạo kỹ năng truyền thống cho thanh thiếu niên trong vòng 5 năm.

  4. Phát triển du lịch văn hóa gắn với bảo tồn di sản: Xây dựng các sản phẩm du lịch văn hóa đặc trưng của dân tộc S’tiêng, kết hợp với phát triển làng nghề truyền thống, ẩm thực và lễ hội. Đảm bảo phát triển du lịch bền vững, tránh thương mại hóa làm mất giá trị di sản. Mục tiêu tăng lượng khách du lịch văn hóa lên 20% trong 5 năm tới.

  5. Đổi mới phương thức quản lý nhà nước: Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý di sản, xây dựng cơ sở dữ liệu số về di sản văn hóa dân tộc S’tiêng. Tăng cường phối hợp liên ngành giữa các sở, ban, ngành và địa phương để triển khai đồng bộ các hoạt động bảo tồn và phát huy.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý văn hóa các cấp: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về QLNN trong bảo tồn di sản văn hóa dân tộc thiểu số, giúp nâng cao hiệu quả công tác quản lý.

  2. Nhà nghiên cứu văn hóa dân tộc và dân tộc học: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về di sản văn hóa dân tộc S’tiêng, góp phần bổ sung nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực này.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn văn hóa và du lịch: Tham khảo các giải pháp và mô hình phát triển du lịch văn hóa gắn với bảo tồn di sản, từ đó xây dựng các dự án phù hợp.

  4. Cộng đồng dân tộc S’tiêng và các dân tộc thiểu số khác: Nâng cao nhận thức về giá trị di sản văn hóa, khuyến khích sự tham gia tích cực trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần bảo tồn di sản văn hóa dân tộc S’tiêng?
    Di sản văn hóa là tài sản quý giá, phản ánh lịch sử, bản sắc và giá trị tinh thần của dân tộc. Bảo tồn giúp giữ gìn truyền thống, tạo nền tảng phát triển bền vững và nâng cao đời sống văn hóa cộng đồng.

  2. Quản lý nhà nước đóng vai trò gì trong bảo tồn di sản văn hóa?
    QLNN thiết lập khung pháp lý, chính sách, tổ chức bộ máy và nguồn lực để bảo vệ, phát huy giá trị di sản, đồng thời điều chỉnh các hoạt động liên quan nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững.

  3. Những khó khăn chính trong bảo tồn di sản văn hóa S’tiêng hiện nay là gì?
    Nguồn lực hạn chế, nhận thức chưa đồng đều, tác động của kinh tế thị trường và văn hóa ngoại lai, cũng như sự thiếu đồng bộ trong quản lý và phát huy giá trị di sản.

  4. Làm thế nào để phát huy giá trị di sản văn hóa mà không làm mất đi tính nguyên bản?
    Cần kết hợp bảo tồn nguyên trạng với sáng tạo phù hợp, đưa di sản vào đời sống hiện đại qua giáo dục, du lịch văn hóa và phát triển nghề truyền thống, đảm bảo hài hòa giữa truyền thống và đổi mới.

  5. Vai trò của cộng đồng dân tộc trong bảo tồn di sản văn hóa là gì?
    Cộng đồng là chủ thể sáng tạo và bảo vệ di sản. Sự tham gia tích cực của người dân, đặc biệt là già làng và thế hệ trẻ, là yếu tố quyết định thành công của công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò quan trọng của QLNN trong bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa dân tộc S’tiêng tại tỉnh Bình Phước, đồng thời phân tích thực trạng và những hạn chế hiện nay.
  • Nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ mật thiết giữa bảo tồn và phát huy giá trị di sản, nhấn mạnh sự cần thiết của sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp chính quyền và cộng đồng dân tộc.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường nguồn lực, nâng cao nhận thức cộng đồng, phát triển du lịch văn hóa và đổi mới phương thức quản lý nhà nước.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung lý luận và thực tiễn về quản lý di sản văn hóa dân tộc thiểu số, làm cơ sở cho các chính sách và chương trình phát triển văn hóa bền vững.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng dân tộc tiếp tục phối hợp triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2030 để bảo tồn và phát huy hiệu quả di sản văn hóa dân tộc S’tiêng, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.

Call to action: Các cấp chính quyền và cộng đồng dân tộc S’tiêng cần tăng cường hợp tác, đầu tư và đổi mới quản lý để bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, đồng thời mở rộng giao lưu văn hóa trong và ngoài nước.