Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Thừa Thiên - Huế, với hơn 700 năm lịch sử và là trung tâm văn hóa, chính trị của Việt Nam từ thế kỷ XVII, lưu giữ một kho tàng tài liệu cổ, quý hiếm có giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học to lớn. Theo ước tính, các thư viện tại đây như Trung tâm Học liệu Đại học Huế, Thư viện Tổng hợp tỉnh Thừa Thiên Huế và Thư viện trường Đại học Khoa học, Đại học Huế đang bảo quản gần 20 nghìn bản tài liệu cổ, trong đó có nhiều tài liệu Hán Nôm, sắc phong, chiếu chỉ, gia phả và các bộ tập san quý hiếm. Tuy nhiên, do điều kiện khí hậu nóng ẩm đặc thù miền Trung, cùng với tác động của chiến tranh và hạn chế về nhân lực, cơ sở vật chất, nhiều tài liệu đang trong tình trạng xuống cấp nghiêm trọng.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện, đánh giá thực trạng hoạt động bảo quản tài liệu cổ, quý hiếm tại các thư viện trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên - Huế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả bảo quản, góp phần gìn giữ di sản văn hóa cho thế hệ hiện tại và tương lai. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba thư viện lớn của tỉnh trong giai đoạn hiện nay, với trọng tâm là các tài liệu có giá trị lịch sử từ triều đại nhà Nguyễn (1802-1945) và các tài liệu xuất bản trước năm 1975.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn kho tàng tri thức, văn hóa dân tộc, đồng thời hỗ trợ phát triển các hoạt động nghiên cứu khoa học, giáo dục và du lịch văn hóa tại địa phương. Việc bảo quản hiệu quả tài liệu cổ, quý hiếm không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ tài liệu mà còn góp phần tiết kiệm ngân sách và nâng cao uy tín của các thư viện trong hệ thống thông tin - thư viện quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về bảo quản tài liệu, bao gồm:
Lý thuyết bảo quản tài liệu: Được hiểu là các chính sách và hoạt động nhằm ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình hư hỏng tài liệu, bao gồm bảo quản dự phòng và bảo quản phục chế. Theo IFLA, bảo quản là các biện pháp kỹ thuật và chính sách nhằm bảo vệ tài liệu khỏi các tác nhân phá hoại vật lý, hóa học và sinh học.
Khái niệm tài liệu cổ, quý hiếm: Tài liệu được đánh giá dựa trên ba nhóm tiêu chí chính: thời gian (niên đại và bối cảnh lịch sử), nội dung (giá trị thông tin, tính độc đáo, liên quan đến các sự kiện lịch sử quan trọng), và hình thức (chất liệu, số lượng bản, đặc điểm vật lý). Tài liệu cổ quý hiếm phải vừa có giá trị nội dung đặc sắc, vừa có số lượng bản ít và hình thức đặc biệt.
Mô hình quản lý bảo quản tài liệu: Bao gồm các yếu tố về chính sách bảo quản, nhân lực chuyên môn, cơ sở vật chất kỹ thuật, ứng dụng công nghệ thông tin và ý thức người dùng trong việc bảo vệ tài liệu.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: bảo quản dự phòng, bảo quản phục chế, tài liệu Hán Nôm, sắc phong, chiếu chỉ, chuyển dạng tài liệu, và các yếu tố tác động đến hư hỏng tài liệu như khí hậu, sinh học và nhân tố xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận chủ nghĩa Mác-Lênin, vận dụng chủ nghĩa duy vật biện chứng và lịch sử cụ thể để đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
Phương pháp thu thập và phân tích tài liệu: Tổng hợp các văn bản pháp luật, chính sách của Đảng và Nhà nước về bảo quản tài liệu, các nghiên cứu trước đây và tài liệu chuyên ngành liên quan đến tài liệu cổ, quý hiếm.
Phương pháp quan sát: Tác giả trực tiếp quan sát kho tài liệu, điều kiện bảo quản và hoạt động tại Trung tâm Học liệu Đại học Huế, Thư viện Tổng hợp tỉnh Thừa Thiên Huế và Thư viện trường Đại học Khoa học, Đại học Huế. Qua đó ghi nhận các điểm mạnh, hạn chế và các yếu tố ảnh hưởng đến bảo quản tài liệu.
Phương pháp phỏng vấn và trao đổi: Thực hiện phỏng vấn 06 cán bộ thư viện và 02 chuyên gia trong lĩnh vực bảo quản tài liệu để thu thập thông tin chuyên sâu về thực trạng và các khó khăn trong công tác bảo quản.
Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: Thu thập ý kiến của cán bộ quản lý và nhân viên thư viện về các vấn đề liên quan đến bảo quản tài liệu cổ, quý hiếm.
Cỡ mẫu và timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào ba thư viện lớn tại Thừa Thiên - Huế, với tổng số 8 người tham gia phỏng vấn và điều tra. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2015-2016, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và cập nhật.
Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là phân tích định tính kết hợp với thống kê mô tả các số liệu về số lượng tài liệu, nhân lực, kinh phí và cơ sở vật chất.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tài liệu cổ, quý hiếm: Ba thư viện nghiên cứu đang lưu giữ khoảng 20 nghìn bản tài liệu cổ, quý hiếm, trong đó có bộ Mục lục Châu bản triều Nguyễn gần 20 nghìn bản, các sắc phong, chiếu chỉ, gia phả và các bộ tập san bằng tiếng Pháp và Hán Nôm. Tài liệu chủ yếu được làm từ giấy dó, giấy công nghiệp và một số chất liệu đặc biệt như giấy “sắc long đằng” có tuổi thọ lên đến 200-300 năm.
Điều kiện bảo quản còn nhiều hạn chế: Khoảng 70% tài liệu đang bị ảnh hưởng bởi khí hậu nóng ẩm, mối mọt, ẩm mốc và hư hỏng do bảo quản chưa đúng kỹ thuật. Cơ sở vật chất bảo quản chưa đồng bộ, thiếu các thiết bị chuyên dụng như tủ chống ẩm, phòng bảo quản có kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Nhân lực chuyên môn chỉ đạt khoảng 60% so với yêu cầu, với trình độ chuyên môn và kỹ thuật bảo quản còn hạn chế.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong bảo quản: Trung tâm Học liệu Đại học Huế đã đầu tư hệ thống số hóa và phòng scan hiện đại, phục vụ bảo quản và khai thác tài liệu. Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ số hóa tại các thư viện khác còn hạn chế, chưa đồng bộ và thiếu nguồn lực đầu tư.
Chính sách và kinh phí bảo quản: Kinh phí dành cho bảo quản tài liệu cổ, quý hiếm chiếm khoảng 15-20% tổng ngân sách hoạt động thư viện, chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Chính sách bảo quản còn thiếu sự phối hợp liên ngành và chưa có kế hoạch dài hạn cụ thể cho việc bảo quản tài liệu cổ, quý hiếm.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến thực trạng bảo quản tài liệu cổ, quý hiếm chưa hiệu quả là do điều kiện khí hậu đặc thù của Thừa Thiên - Huế, cùng với hạn chế về nhân lực chuyên môn và cơ sở vật chất kỹ thuật. So với các nghiên cứu tại các thư viện lớn khác như Thư viện Quốc gia Việt Nam hay Viện Nghiên cứu Hán Nôm, các thư viện tại Thừa Thiên - Huế còn thiếu sự đầu tư đồng bộ và chính sách bảo quản chuyên biệt.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin, đặc biệt là số hóa tài liệu, đã được chứng minh là giải pháp hiệu quả trong bảo quản tài liệu cổ, giúp giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp với tài liệu vật lý, kéo dài tuổi thọ tài liệu và mở rộng khả năng khai thác. Tuy nhiên, sự chênh lệch về nguồn lực giữa các thư viện tại Thừa Thiên - Huế làm hạn chế khả năng triển khai rộng rãi.
Bảo quản tài liệu cổ, quý hiếm không chỉ là nhiệm vụ kỹ thuật mà còn là trách nhiệm văn hóa, góp phần bảo tồn di sản văn hóa dân tộc. Việc nâng cao nhận thức của cán bộ thư viện và người dùng về tầm quan trọng của bảo quản tài liệu là yếu tố then chốt để giảm thiểu các tác động tiêu cực do sử dụng không đúng cách.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tài liệu bị hư hỏng theo loại hình tài liệu và biểu đồ phân bổ kinh phí bảo quản theo từng thư viện, giúp minh họa rõ hơn các điểm mạnh và hạn chế trong công tác bảo quản hiện nay.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện chính sách bảo quản tài liệu cổ, quý hiếm: Xây dựng và ban hành chính sách bảo quản chuyên biệt cho tài liệu cổ, quý hiếm tại tỉnh Thừa Thiên - Huế, bao gồm kế hoạch dài hạn và quy trình phối hợp giữa các thư viện. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh chủ trì phối hợp với các thư viện.
Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật bảo quản, phục chế tài liệu cổ cho cán bộ thư viện, nâng tỷ lệ nhân lực có trình độ chuyên môn lên ít nhất 80% trong 3 năm tới. Các trường đại học và viện nghiên cứu liên quan phối hợp thực hiện.
Đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị bảo quản hiện đại: Trang bị tủ chống ẩm, phòng bảo quản có kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và hệ thống phòng cháy chữa cháy chuyên dụng tại các thư viện. Ưu tiên đầu tư trong 2 năm đầu, do các thư viện chủ động phối hợp với các cơ quan quản lý ngân sách.
Mở rộng ứng dụng công nghệ số hóa tài liệu: Phát triển hệ thống số hóa tài liệu cổ, quý hiếm đồng bộ giữa các thư viện, tạo kho lưu trữ số tập trung, giúp bảo quản và khai thác hiệu quả. Thời gian triển khai trong 3 năm, do Trung tâm Học liệu Đại học Huế làm đầu mối phối hợp với các thư viện.
Nâng cao ý thức và trách nhiệm của người dùng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục về bảo quản tài liệu cho cán bộ thư viện và người dùng, giảm thiểu các hành vi làm hư hại tài liệu. Thực hiện liên tục, do các thư viện phối hợp với các tổ chức văn hóa địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý và nhân viên thư viện: Nhận diện thực trạng và các giải pháp bảo quản tài liệu cổ, quý hiếm giúp nâng cao hiệu quả công tác bảo quản tại các thư viện địa phương.
Nhà nghiên cứu lịch sử, văn hóa và khoa học thông tin: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về bảo quản tài liệu cổ, quý hiếm, hỗ trợ nghiên cứu chuyên sâu về di sản văn hóa và quản lý thông tin.
Các cơ quan quản lý văn hóa và giáo dục: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển và bảo tồn tài liệu cổ, quý hiếm, góp phần bảo vệ di sản văn hóa quốc gia.
Sinh viên và học viên ngành Thông tin - Thư viện: Học tập, nghiên cứu về các phương pháp bảo quản tài liệu, thực trạng và giải pháp ứng dụng công nghệ trong bảo quản tài liệu cổ, quý hiếm.
Câu hỏi thường gặp
Tài liệu cổ, quý hiếm được định nghĩa như thế nào?
Tài liệu cổ, quý hiếm là những tài liệu có giá trị đặc sắc về nội dung lịch sử, văn hóa, khoa học và có số lượng bản ít, hình thức đặc biệt, khó bổ sung nếu bị mất. Ví dụ như các bản sắc phong, chiếu chỉ, tài liệu Hán Nôm tại Thừa Thiên - Huế.Nguyên nhân chính gây hư hỏng tài liệu cổ, quý hiếm là gì?
Khí hậu nóng ẩm, mối mọt, ẩm mốc, cùng với hạn chế về kỹ thuật bảo quản và ý thức người dùng là những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến hư hỏng tài liệu. Các yếu tố này làm tăng tốc độ lão hóa và phá hủy vật lý tài liệu.Các phương pháp bảo quản tài liệu cổ, quý hiếm hiện nay là gì?
Bao gồm bảo quản dự phòng (kiểm soát môi trường, hạn chế tác nhân phá hoại), bảo quản phục chế (sửa chữa, phục hồi tài liệu hư hỏng), và chuyển dạng tài liệu (số hóa). Việc ứng dụng công nghệ số hóa được đánh giá cao trong bảo quản hiện đại.Vai trò của công nghệ thông tin trong bảo quản tài liệu?
Công nghệ số hóa giúp lưu trữ, bảo vệ nội dung tài liệu khỏi hư hỏng vật lý, đồng thời mở rộng khả năng truy cập và khai thác tài liệu. Trung tâm Học liệu Đại học Huế đã triển khai phòng scan hiện đại để phục vụ mục đích này.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả bảo quản tài liệu tại các thư viện địa phương?
Cần có chính sách bảo quản chuyên biệt, đầu tư cơ sở vật chất, nâng cao trình độ nhân lực, ứng dụng công nghệ hiện đại và tăng cường giáo dục ý thức người dùng. Sự phối hợp liên ngành và nguồn kinh phí ổn định cũng rất quan trọng.
Kết luận
- Luận văn đã nhận diện và đánh giá thực trạng bảo quản tài liệu cổ, quý hiếm tại các thư viện lớn của tỉnh Thừa Thiên - Huế, chỉ ra nhiều hạn chế về nhân lực, cơ sở vật chất và chính sách bảo quản.
- Đã làm rõ tầm quan trọng của tài liệu cổ, quý hiếm trong việc bảo tồn di sản văn hóa, lịch sử và phát triển khoa học, giáo dục địa phương.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực như hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực nhân lực, đầu tư thiết bị hiện đại và ứng dụng công nghệ số hóa.
- Nghiên cứu góp phần bổ sung lý luận và thực tiễn về bảo quản tài liệu cổ, quý hiếm, mở ra hướng phát triển bền vững cho công tác bảo quản tại Thừa Thiên - Huế.
- Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tăng cường hợp tác liên ngành và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Để bảo vệ và phát huy giá trị tài liệu cổ, quý hiếm, các thư viện và cơ quan quản lý cần hành động ngay từ hôm nay, đầu tư nguồn lực và áp dụng các phương pháp bảo quản hiện đại. Hãy cùng chung tay gìn giữ kho tàng văn hóa quý báu này cho các thế hệ mai sau.