Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng thất nghiệp là một vấn đề kinh tế - xã hội phức tạp, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, sau hơn ba thập kỷ chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tỷ lệ thất nghiệp ngày càng gia tăng, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực như lãng phí nguồn lực lao động, gia tăng tội phạm và bất ổn xã hội. Theo số liệu của Bảo hiểm xã hội Việt Nam, tính đến tháng 5 năm 2022, tổng số người tham gia bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) đạt trên 13,7 triệu người, chiếm khoảng 27,75% lực lượng lao động trong độ tuổi, đạt hơn 90% kế hoạch ngành. Tổng số thu từ các quỹ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm y tế đạt gần 395.472 tỷ đồng, trong đó quỹ BHTN chiếm khoảng 88 nghìn tỷ đồng.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về bảo hiểm thất nghiệp tại Đan Mạch – một quốc gia có hệ thống an sinh xã hội phát triển và mô hình “An ninh linh hoạt” (Flexicurity) được đánh giá là thành công trên thế giới. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng pháp luật BHTN tại Đan Mạch, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm để hoàn thiện pháp luật BHTN ở Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật về đối tượng tham gia, chế độ trợ cấp, thủ tục hưởng và quản lý quỹ BHTN tại Đan Mạch, đồng thời so sánh với thực trạng pháp luật BHTN tại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao hiệu quả chính sách BHTN tại Việt Nam, hỗ trợ người lao động khi mất việc, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường lao động và an sinh xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết an sinh xã hội: Giải thích vai trò của bảo hiểm thất nghiệp như một công cụ bảo vệ thu nhập và ổn định đời sống người lao động khi mất việc, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội.
  • Mô hình Flexicurity (An ninh linh hoạt): Mô hình kết hợp giữa thị trường lao động linh hoạt, chế độ phúc lợi hào phóng và các chương trình thị trường lao động tích cực, được Đan Mạch áp dụng thành công nhằm giảm thiểu thất nghiệp và tăng cường khả năng thích ứng của người lao động.
  • Khái niệm chính: Bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp thất nghiệp, quỹ bảo hiểm thất nghiệp, chính sách thị trường lao động tích cực, nguyên tắc chia sẻ rủi ro, nguyên tắc công bằng trong bảo hiểm.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp phân tích: Phân tích các quy định pháp luật về BHTN của Đan Mạch và Việt Nam, làm rõ nội dung, cơ chế vận hành và hiệu quả thực thi.
  • Phương pháp so sánh: So sánh điểm tương đồng và khác biệt giữa pháp luật BHTN của Đan Mạch và Việt Nam nhằm rút ra bài học kinh nghiệm phù hợp.
  • Phương pháp tổng hợp: Tổng hợp các kết quả nghiên cứu, số liệu thống kê và các báo cáo thực tiễn để đánh giá toàn diện.
  • Phương pháp chứng minh: Chứng minh các luận điểm về hiệu quả và hạn chế của pháp luật BHTN dựa trên số liệu thực tế và các nghiên cứu khoa học.
  • Nguồn dữ liệu: Luật BHTN Đan Mạch năm 2015 và các sửa đổi bổ sung, Luật việc làm Việt Nam 2013, báo cáo của Bảo hiểm xã hội Việt Nam, các tài liệu nghiên cứu quốc tế và trong nước.
  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu và quy định pháp luật trong giai đoạn 2010-2022, phân tích các báo cáo và số liệu cập nhật đến năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đối tượng tham gia BHTN tại Đan Mạch là tự nguyện, trong khi tại Việt Nam là bắt buộc
    Tại Đan Mạch, người lao động từ 18 tuổi đến dưới 2 năm trước tuổi nghỉ hưu có thể tự nguyện tham gia quỹ BHTN, với điều kiện đã hoàn thành đào tạo nghề ít nhất 18 tháng và đang làm việc trong lĩnh vực quản lý quỹ BHTN. Ngược lại, Việt Nam quy định bắt buộc người lao động và người sử dụng lao động phải tham gia đóng góp vào quỹ BHTN. Tỷ lệ bao phủ BHTN tại Việt Nam đạt khoảng 27,75% lực lượng lao động, trong khi Đan Mạch đạt tỷ lệ tham gia cao hơn, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống còn 4,9% (năm 2022).

  2. Chế độ trợ cấp thất nghiệp tại Đan Mạch hào phóng và linh hoạt hơn
    Mức trợ cấp thất nghiệp tại Đan Mạch có thể lên đến 90% mức lương trước khi thất nghiệp, với thời gian hưởng tối đa 2 năm trong vòng 3 năm, có thể gia hạn thêm dựa trên số giờ làm việc tích lũy. Mức thu nhập tối thiểu để đủ điều kiện hưởng trợ cấp là khoảng 246.024 DKK/năm (tương đương khoảng 900 triệu VND). Tại Việt Nam, mức trợ cấp thường thấp hơn và thời gian hưởng trợ cấp cũng ngắn hơn, ảnh hưởng đến khả năng ổn định cuộc sống của người lao động.

  3. Thủ tục hưởng trợ cấp thất nghiệp tại Đan Mạch đơn giản, minh bạch và có sự giám sát chặt chẽ
    Người thất nghiệp phải đăng ký tìm việc trên hệ thống trực tuyến Jobnet.dk, duy trì liên lạc với trung tâm dịch vụ việc làm và tham gia các chương trình đào tạo, tư vấn. Việc giám sát được thực hiện hàng tuần, đảm bảo người lao động tích cực tìm kiếm việc làm. Việt Nam đang trong quá trình hoàn thiện thủ tục hành chính, tuy nhiên vẫn còn tồn tại khó khăn trong việc xác định đối tượng và xử lý hồ sơ hỗ trợ.

  4. Quỹ BHTN tại Đan Mạch được quản lý tập trung, minh bạch và có sự tham gia của các quỹ thất nghiệp độc lập
    Quỹ BHTN được hình thành từ đóng góp của người lao động, người sử dụng lao động và Nhà nước, được quản lý bởi các quỹ BHTN (a-kasser) với sự giám sát chặt chẽ, đảm bảo an toàn tài chính và khả năng cân đối thu - chi. Việt Nam cũng đã xây dựng quỹ BHTN tập trung, nhưng vẫn còn nhiều thách thức về minh bạch và hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Việc Đan Mạch áp dụng mô hình Flexicurity với sự kết hợp giữa thị trường lao động linh hoạt, chế độ phúc lợi hào phóng và các chương trình thị trường lao động tích cực đã giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống mức thấp 4,9%, đồng thời duy trì sự ổn định xã hội và phát triển kinh tế bền vững. Mức trợ cấp thất nghiệp cao và thời gian hưởng dài tạo điều kiện cho người lao động yên tâm tìm kiếm việc làm phù hợp, tránh tình trạng thất nghiệp kéo dài.

So với Việt Nam, mặc dù tỷ lệ tham gia BHTN đã tăng nhanh trong những năm gần đây, nhưng mức trợ cấp và thời gian hưởng còn hạn chế, thủ tục hành chính phức tạp và công tác quản lý quỹ chưa thực sự hiệu quả. Việc học hỏi kinh nghiệm từ Đan Mạch, đặc biệt là về cơ chế quản lý quỹ, chính sách hỗ trợ đào tạo nghề và tư vấn việc làm, sẽ giúp Việt Nam hoàn thiện hệ thống pháp luật BHTN, nâng cao hiệu quả chính sách an sinh xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ thất nghiệp và tỷ lệ bao phủ BHTN giữa Việt Nam và Đan Mạch, bảng tổng hợp các điều kiện hưởng trợ cấp và mức trợ cấp tại hai quốc gia, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và bài học kinh nghiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp luật về BHTN theo hướng linh hoạt và hào phóng hơn
    Cần điều chỉnh mức trợ cấp thất nghiệp phù hợp, tăng thời gian hưởng trợ cấp để đảm bảo người lao động có điều kiện ổn định cuộc sống và tìm kiếm việc làm mới hiệu quả. Mục tiêu nâng tỷ lệ bao phủ BHTN lên trên 40% lực lượng lao động trong vòng 5 năm tới. Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội chủ trì thực hiện.

  2. Đơn giản hóa thủ tục hành chính, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và hỗ trợ người lao động
    Xây dựng hệ thống đăng ký, theo dõi và hỗ trợ người thất nghiệp trực tuyến tương tự mô hình Jobnet.dk của Đan Mạch, giúp giảm thời gian xử lý hồ sơ và tăng tính minh bạch. Thời gian triển khai dự kiến 2 năm. Các cơ quan bảo hiểm xã hội và trung tâm dịch vụ việc làm phối hợp thực hiện.

  3. Tăng cường các chương trình đào tạo nghề, tư vấn và giới thiệu việc làm cho người thất nghiệp
    Phát triển các chương trình đào tạo kỹ năng nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, hỗ trợ người lao động nâng cao năng lực và nhanh chóng tái hòa nhập thị trường. Mục tiêu tăng tỷ lệ người thất nghiệp tham gia đào tạo nghề lên 60% trong 3 năm. Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp với các trường nghề và doanh nghiệp thực hiện.

  4. Nâng cao hiệu quả quản lý quỹ BHTN, đảm bảo tính minh bạch và an toàn tài chính
    Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ, công khai các khoản thu chi quỹ, đồng thời thiết lập các quỹ dự phòng để ứng phó với các biến động kinh tế xã hội như đại dịch COVID-19. Thời gian thực hiện liên tục, có đánh giá định kỳ hàng năm. Bảo hiểm xã hội Việt Nam và Bộ Tài chính phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước
    Giúp hiểu rõ mô hình BHTN hiệu quả, từ đó xây dựng và hoàn thiện chính sách phù hợp với điều kiện Việt Nam, nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi pháp luật.

  2. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực luật lao động và an sinh xã hội
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về chính sách bảo hiểm thất nghiệp, so sánh quốc tế và đề xuất giải pháp cải tiến.

  3. Sinh viên, học viên cao học ngành Luật, Kinh tế và Quản lý lao động
    Là tài liệu tham khảo quý giá giúp hiểu rõ về pháp luật BHTN, mô hình Flexicurity và các chính sách thị trường lao động tích cực.

  4. Các tổ chức, doanh nghiệp và người lao động
    Giúp nhận thức rõ quyền lợi, nghĩa vụ trong hệ thống BHTN, từ đó chủ động tham gia và tận dụng các chính sách hỗ trợ khi mất việc làm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảo hiểm thất nghiệp là gì và vai trò của nó trong xã hội?
    BHTN là chính sách an sinh xã hội nhằm hỗ trợ tài chính cho người lao động khi mất việc, giúp ổn định cuộc sống và thúc đẩy họ nhanh chóng tìm việc làm mới. Vai trò của BHTN là giảm thiểu tác động tiêu cực của thất nghiệp đối với cá nhân và xã hội.

  2. Điều kiện để người lao động được hưởng trợ cấp thất nghiệp tại Đan Mạch là gì?
    Người lao động phải là thành viên của quỹ BHTN ít nhất 1 năm, có thu nhập tối thiểu trong 3 năm trước khi thất nghiệp, đăng ký tìm việc tại trung tâm dịch vụ việc làm và sẵn sàng làm việc khi có cơ hội.

  3. Mức trợ cấp thất nghiệp tại Đan Mạch được tính như thế nào?
    Mức trợ cấp tối đa là 90% mức lương trước khi thất nghiệp, được tính dựa trên bình quân thu nhập 12 tháng trong 24 tháng trước khi mất việc. Thời gian hưởng tối đa 2 năm trong vòng 3 năm, có thể gia hạn dựa trên số giờ làm việc tích lũy.

  4. Việt Nam có thể học hỏi gì từ mô hình BHTN của Đan Mạch?
    Việt Nam có thể học hỏi về cơ chế quản lý quỹ minh bạch, chính sách trợ cấp hào phóng, thủ tục hành chính đơn giản và các chương trình đào tạo nghề, tư vấn việc làm tích cực nhằm nâng cao hiệu quả chính sách BHTN.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ bao phủ BHTN tại Việt Nam?
    Cần hoàn thiện khung pháp luật, tăng cường tuyên truyền, đơn giản hóa thủ tục, mở rộng đối tượng tham gia, đồng thời phát triển các chương trình hỗ trợ người lao động nhằm thu hút và duy trì sự tham gia của người lao động và người sử dụng lao động.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ các khái niệm, nguyên tắc và nội dung pháp luật về bảo hiểm thất nghiệp, đồng thời phân tích chi tiết mô hình BHTN tại Đan Mạch với mô hình Flexicurity thành công.
  • Phân tích thực trạng pháp luật BHTN tại Việt Nam cho thấy nhiều điểm mạnh nhưng cũng còn tồn tại hạn chế cần khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật BHTN Việt Nam dựa trên bài học kinh nghiệm từ Đan Mạch, tập trung vào nâng cao mức trợ cấp, đơn giản hóa thủ tục, phát triển chương trình đào tạo nghề và quản lý quỹ minh bạch.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần nâng cao hiệu quả chính sách BHTN, hỗ trợ người lao động và phát triển thị trường lao động bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất, đánh giá hiệu quả chính sách định kỳ và mở rộng nghiên cứu về quản lý, xử lý vi phạm và giải quyết tranh chấp trong BHTN.

Quý độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu này nhằm thúc đẩy sự phát triển của hệ thống bảo hiểm thất nghiệp tại Việt Nam.