Tổng quan nghiên cứu

Nuôi tôm hùm xanh (Panulirus homarus) là ngành thủy sản có tiềm năng phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đặc biệt ở các tỉnh Nam Trung Bộ như Phú Yên. Năm 2014, số lượng lồng nuôi tôm hùm tại Phú Yên đạt 23.627 lồng, tăng 11% so với năm trước, phản ánh sự mở rộng nhanh chóng của nghề nuôi này. Tôm hùm xanh được ưa chuộng nhờ giá ổn định, dễ nuôi, kháng bệnh tốt và thời gian nuôi ngắn, giúp thu hồi vốn nhanh. Tuy nhiên, nuôi trong môi trường biển hở gặp nhiều khó khăn do dịch bệnh, ô nhiễm môi trường và thiên tai như bão năm 2017 gây thiệt hại lớn.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá ảnh hưởng của thức ăn và hệ thống nuôi đến sinh trưởng và tỷ lệ sống của tôm hùm xanh trong giai đoạn nuôi thương phẩm từ 10g đến thu hoạch. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 8/2020 đến tháng 7/2021 tại Công ty TNHH Thủy sản Đắc Lộc, Phú Yên. Kết quả nghiên cứu nhằm hoàn thiện quy trình nuôi thương phẩm tôm hùm xanh trong hệ thống tuần hoàn nước, góp phần nâng cao năng suất và giảm thiểu tác động môi trường. Các chỉ số sinh trưởng và tỷ lệ sống được theo dõi định kỳ, cung cấp dữ liệu cụ thể cho việc tối ưu hóa khẩu phần ăn và lựa chọn hệ thống nuôi phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng và sinh thái của tôm hùm xanh, bao gồm:

  • Đặc điểm sinh học và sinh thái của tôm hùm xanh: Tôm hùm xanh thuộc họ Palinuridae, phân bố rộng rãi ở vùng biển sạch có rạn san hô, yêu cầu môi trường ổn định về độ mặn (28-35‰), nhiệt độ (25-31°C), pH (7,5-8,5) và oxy hòa tan (4,5-7,2 mg/l). Chu kỳ lột xác và sinh trưởng được xác định qua các chỉ số hình thái như chiều dài giáp đầu ngực (CL).

  • Mô hình hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS): Hệ thống tuần hoàn nước giúp kiểm soát chất lượng nước, giảm ô nhiễm và tăng hiệu quả nuôi. Hai hệ thống được nghiên cứu gồm HT1 (hệ thống đơn giản với bể lắng, bể lọc sinh học, skimmer và UV) và HT2 (hệ thống hiện đại hơn với trống lọc, trickling filter và hệ thống phản nitrate).

  • Khái niệm về sinh trưởng và tỷ lệ sống: Sinh trưởng được đo bằng các chỉ số khối lượng, chiều dài thân, chiều dài và chiều rộng giáp đầu ngực, với các chỉ số tốc độ sinh trưởng tuyệt đối (AGR), tốc độ sinh trưởng đặc trưng (SGR) và hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR). Tỷ lệ sống (TLS) phản ánh hiệu quả nuôi và sức khỏe tôm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Tôm hùm xanh giống cỡ 10g (2.520 con) và 200g (864 con) được mua tại đại lý địa phương. Thí nghiệm được thực hiện tại Công ty TNHH Thủy sản Đắc Lộc, Phú Yên trong khoảng thời gian 12 tháng.

  • Phương pháp bố trí thí nghiệm:

    • Thí nghiệm 1: Ảnh hưởng của thức ăn đến sinh trưởng và tỷ lệ sống giai đoạn 10g đến 200g, gồm 3 nghiệm thức: 100% thức ăn tươi (NT1), 50% thức ăn viên + 50% thức ăn tươi (NT2), 100% thức ăn viên (NT3), mỗi nghiệm thức lặp lại 3 lần, mật độ 14 con/m2, thời gian 6 tháng.

    • Thí nghiệm 2: Ảnh hưởng thức ăn giai đoạn 200g đến thu hoạch, 3 nghiệm thức tương tự với tỷ lệ thức ăn viên khác nhau, mật độ 8 con/m2, thời gian 6 tháng.

    • Thí nghiệm 3: Ảnh hưởng hệ thống nuôi HT1 và HT2 đến sinh trưởng và tỷ lệ sống, mật độ 14 con/m2, thời gian 5 tháng.

  • Phương pháp phân tích: Đo đạc định kỳ các chỉ số sinh trưởng (khối lượng, chiều dài thân, chiều dài và rộng giáp đầu ngực) hàng tháng. Tỷ lệ sống được theo dõi hàng tháng. Các chỉ số môi trường nước (nhiệt độ, pH, độ mặn, DO, TAN, NO2, NO3) được đo thường xuyên để đảm bảo điều kiện nuôi ổn định. Số liệu được xử lý bằng phần mềm MS Excel và STATISTIX 8.0, phân tích phương sai một yếu tố với kiểm định LSD ở mức ý nghĩa 5%.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thức ăn đến sinh trưởng giai đoạn 10g đến 200g: Sau 6 tháng, khối lượng tôm đạt trung bình 193,26g (NT1), 191,46g (NT2) và 190,5g (NT3), không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p>0,05). Tốc độ sinh trưởng tuyệt đối khối lượng dao động khoảng 1,00-1,02 g/ngày. Sinh trưởng chiều dài thân và giáp đầu ngực cũng tương tự, tuy nhiên chiều dài thân và giáp đầu ngực ở nghiệm thức cho ăn 100% thức ăn viên (NT3) thấp hơn có ý nghĩa so với hai nghiệm thức còn lại vào tháng thứ 6 (p<0,05).

  2. Tỷ lệ sống giai đoạn 10g đến 200g: Tỷ lệ sống trung bình đạt khoảng 85-90% ở tất cả các nghiệm thức, không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm thức ăn.

  3. Ảnh hưởng thức ăn giai đoạn 200g đến thu hoạch: Tôm cho ăn 75% thức ăn viên + 25% thức ăn tươi có sinh trưởng và tỷ lệ sống tốt hơn so với 100% thức ăn tươi hoặc 100% thức ăn viên, với khối lượng trung bình đạt trên 800g/con và tỷ lệ sống trên 80%.

  4. Ảnh hưởng hệ thống nuôi: Tôm nuôi trong hệ thống HT2 (hiện đại) có sinh trưởng khối lượng và kích thước tốt hơn so với HT1 (đơn giản), với tốc độ sinh trưởng đặc trưng khối lượng đạt 1,8%/ngày so với 1,5%/ngày ở HT1. Tỷ lệ sống trong HT2 cũng cao hơn khoảng 5-7%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thức ăn viên có thể thay thế phần lớn thức ăn tươi trong khẩu phần nuôi tôm hùm xanh mà không làm giảm sinh trưởng và tỷ lệ sống, đặc biệt khi kết hợp 50% thức ăn viên và 50% thức ăn tươi. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tôm hùm bông và xanh, cho thấy thức ăn viên giúp kiểm soát chất lượng và ổn định nguồn thức ăn. Tuy nhiên, cho ăn 100% thức ăn viên có thể làm giảm sinh trưởng chiều dài tôm ở giai đoạn cuối, có thể do thành phần dinh dưỡng hoặc khả năng hấp thu khác biệt.

Hệ thống nuôi tuần hoàn hiện đại (HT2) cải thiện điều kiện môi trường, giảm ô nhiễm và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, từ đó nâng cao sinh trưởng và tỷ lệ sống. Kết quả này đồng nhất với các nghiên cứu quốc tế về nuôi tôm hùm trong hệ thống tuần hoàn, cho thấy tiềm năng phát triển bền vững nghề nuôi.

Dữ liệu môi trường ổn định với pH 7,6-8,2, nhiệt độ 27-29,5°C, độ mặn 26-32‰ và DO 4,5-5,5 mg/l đảm bảo điều kiện sinh trưởng tối ưu cho tôm hùm xanh, phù hợp với các tiêu chuẩn sinh thái đã được công nhận. Biểu đồ sinh trưởng khối lượng và chiều dài theo thời gian thể hiện xu hướng tăng đều, với sự khác biệt nhỏ giữa các nghiệm thức thức ăn và hệ thống nuôi, minh họa hiệu quả của các phương pháp thử nghiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng khẩu phần kết hợp thức ăn viên và thức ăn tươi (50%-50%): Động viên người nuôi sử dụng khẩu phần này để đảm bảo sinh trưởng và tỷ lệ sống tối ưu, giảm chi phí và phụ thuộc vào nguồn thức ăn tự nhiên. Thời gian áp dụng: ngay trong các vụ nuôi tiếp theo. Chủ thể thực hiện: các cơ sở nuôi tôm hùm và các tổ chức hỗ trợ kỹ thuật.

  2. Phát triển và đầu tư hệ thống nuôi tuần hoàn hiện đại (HT2): Khuyến khích đầu tư hệ thống lọc sinh học, trống lọc và xử lý nước để nâng cao hiệu quả nuôi, giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: doanh nghiệp nuôi, chính quyền địa phương và các tổ chức tài trợ.

  3. Tăng cường giám sát và quản lý môi trường nuôi: Thường xuyên theo dõi các chỉ số môi trường như pH, DO, độ mặn, TAN, NO2 để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo điều kiện sinh trưởng ổn định. Thời gian: liên tục trong suốt vụ nuôi. Chủ thể: người nuôi và các cơ quan quản lý thủy sản.

  4. Nghiên cứu bổ sung dinh dưỡng và cải tiến thức ăn viên: Tiếp tục nghiên cứu thành phần dinh dưỡng, đặc biệt các acid béo thiết yếu như DHA, EPA để nâng cao chất lượng thức ăn viên, phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng của tôm hùm xanh. Thời gian: 2-5 năm. Chủ thể: viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp sản xuất thức ăn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người nuôi tôm hùm xanh thương phẩm: Nắm bắt kiến thức về khẩu phần ăn và hệ thống nuôi hiệu quả, áp dụng để nâng cao năng suất và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành thủy sản, sinh học thực nghiệm: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo về kỹ thuật nuôi tôm hùm xanh, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu.

  3. Doanh nghiệp sản xuất thức ăn thủy sản: Tham khảo công thức thức ăn viên và các kết quả nghiên cứu để phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu nuôi tôm hùm xanh.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách thủy sản: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển nghề nuôi tôm hùm xanh bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao giá trị kinh tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thức ăn viên có thể hoàn toàn thay thế thức ăn tươi trong nuôi tôm hùm xanh không?
    Nghiên cứu cho thấy thức ăn viên có thể thay thế đến 50% khẩu phần mà không ảnh hưởng đến sinh trưởng và tỷ lệ sống. Tuy nhiên, cho ăn 100% thức ăn viên có thể làm giảm sinh trưởng chiều dài tôm ở giai đoạn cuối, do đó nên kết hợp thức ăn tươi để đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ.

  2. Hệ thống nuôi tuần hoàn có ưu điểm gì so với hệ thống truyền thống?
    Hệ thống tuần hoàn giúp kiểm soát chất lượng nước tốt hơn, giảm ô nhiễm môi trường, tăng tỷ lệ sống và tốc độ sinh trưởng của tôm. Hệ thống hiện đại (HT2) cho kết quả sinh trưởng và tỷ lệ sống cao hơn khoảng 5-7% so với hệ thống đơn giản (HT1).

  3. Các chỉ số môi trường nào quan trọng nhất trong nuôi tôm hùm xanh?
    Các chỉ số như nhiệt độ (27-29,5°C), độ mặn (26-32‰), pH (7,6-8,2), oxy hòa tan (4,5-5,5 mg/l), TAN và NO2 thấp là điều kiện tối ưu cho sinh trưởng và phát triển của tôm hùm xanh.

  4. Tỷ lệ sống trung bình của tôm hùm xanh trong nghiên cứu là bao nhiêu?
    Tỷ lệ sống trung bình đạt khoảng 85-90% trong giai đoạn 10g đến 200g và trên 80% giai đoạn 200g đến thu hoạch, cho thấy hiệu quả nuôi khá cao trong điều kiện thí nghiệm.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các vùng nuôi khác không?
    Kết quả nghiên cứu được thực hiện tại Phú Yên với điều kiện môi trường đặc thù, tuy nhiên các nguyên tắc về khẩu phần ăn và hệ thống nuôi tuần hoàn có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các vùng nuôi tương tự, cần nghiên cứu bổ sung để phù hợp với điều kiện địa phương.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được khẩu phần ăn kết hợp 50% thức ăn viên và 50% thức ăn tươi là phù hợp nhất cho sinh trưởng và tỷ lệ sống tối ưu của tôm hùm xanh giai đoạn 10g đến thu hoạch.
  • Hệ thống nuôi tuần hoàn hiện đại (HT2) cải thiện đáng kể sinh trưởng và tỷ lệ sống so với hệ thống đơn giản (HT1).
  • Các chỉ số môi trường trong thí nghiệm được duy trì ổn định, phù hợp với yêu cầu sinh thái của tôm hùm xanh.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện quy trình nuôi thương phẩm tôm hùm xanh, hướng tới phát triển bền vững và thân thiện môi trường.
  • Đề xuất tiếp tục nghiên cứu cải tiến thức ăn viên và mở rộng ứng dụng hệ thống nuôi tuần hoàn trong thực tiễn nuôi tôm hùm xanh tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở nuôi áp dụng khẩu phần và hệ thống nuôi được đề xuất, đồng thời triển khai nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả và bền vững nghề nuôi tôm hùm xanh.