I. Tổng Quan Về Ảnh Hưởng Đặc Điểm Giám Đốc Đến BCTC
Các doanh nghiệp (DN) luôn tìm kiếm nguồn vốn đầu tư từ nhiều kênh khác nhau, thông qua các chính sách quản trị nội bộ. Đầu tư được hiểu là việc sử dụng nguồn tiền hiện tại để mua tài sản, nhằm gia tăng thu nhập trong tương lai. Do đó, DN có thể sử dụng nguồn lực để đầu tư vào các dự án có giá trị hiện tại ròng (NPV) dương hoặc loại bỏ các dự án có NPV âm để tăng trưởng. Đầu tư không tối ưu dẫn đến đầu tư quá mức (ĐTQM) hoặc đầu tư dưới mức (ĐTDM). Điều này phụ thuộc vào chính sách khuyến khích lãnh đạo, môi trường giám sát và nguồn lực DN. Thị trường lý tưởng là không có sự bất cân xứng thông tin giữa DN và nhà đầu tư, DN có thể tối ưu hóa đầu tư vào các dự án sinh lời và thu hồi vốn từ các dự án kém hiệu quả. Tuy nhiên, các DN phải đối mặt với khó khăn tài chính (Fazzari và cộng sự, 1987), cản trở việc lựa chọn dự án hiệu quả. Hoặc, vì lợi ích cá nhân, CEO có thể chọn dự án NPV âm (Hope và Thomas, 2008).
1.1. Tầm quan trọng của hiệu quả đầu tư HQĐT
Hiệu quả đầu tư (HQĐT) là yếu tố then chốt để doanh nghiệp tăng trưởng và phát triển bền vững. HQĐT không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường. Các quyết định đầu tư đúng đắn sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp và các bên liên quan. Việc đánh giá và cải thiện HQĐT là một nhiệm vụ quan trọng của ban lãnh đạo doanh nghiệp.
1.2. Chất lượng báo cáo tài chính BCTC ảnh hưởng HQĐT
Chất lượng báo cáo tài chính (BCTC) là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến HQĐT. BCTC cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư, tổ chức tài chính và các bên liên quan khác để đưa ra quyết định đầu tư. BCTC chất lượng cao giúp giảm thiểu rủi ro thông tin bất cân xứng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân bổ vốn hiệu quả. Biddle và cộng sự (2009) cho rằng BCTC tốt giúp DN giảm rủi ro và xác định cơ hội đầu tư tốt hơn.
II. Thách Thức Chất Lượng BCTC và Hiệu Quả Đầu Tư Tại VN
Một trong những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư (HQĐT) là chất lượng báo cáo tài chính (BCTC). Thông tin tài chính hữu ích là đối tượng được quan tâm đặc biệt của nhiều tổ chức nghề nghiệp, nhà nghiên cứu, chuyên gia tài chính, nhà đầu tư trên thế giới trong nhiều năm qua, với nhiều góc độ tiếp cận khác nhau. Mục đích của thông tin BCTC là thúc đẩy việc phân bổ hiệu quả vốn và các nguồn lực tài nguyên khác trong nền kinh tế và một khía cạnh quan trọng là nâng cao HQĐT của DN. Biddle và cộng sự (2009) cho rằng một DN với chất lượng BCTC tốt có thể giúp giảm bớt sự lựa chọn bất lợi và rủi ro đạo đức, đồng thời cho phép họ xác định tốt hơn cơ hội đầu tư. Bên cạnh đó, nâng cao vai trò giám sát (Chen và cộng sự, 2011) và giảm chi phí vốn cho DN (Bushman và Smith, 2003).
2.1. Bất lợi tài chính và giảm thiểu HQĐT
Các DN có thể phải đối mặt với những bất lợi về tài chính, điều này ngăn cản họ thực hiện các dự án có lợi nhuận, dẫn đến tình trạng giảm thiểu HQĐT (Fazzari và cộng sự, 1987). Mặt khác, khi DN xảy ra dòng tiền dư thừa cũng có thể nguy cơ ĐTQM (Jiang, 2016). Các nghiên cứu về chất lượng BCTC và HQĐT của DN khá đa dạng, điều này cho thấy sự cần thiết của vấn đề này trong thực tiễn. Các nghiên cứu này được các tác giả triển khai thực nghiệm tại thị trường phát triển (McNichols và Stubben, 2008; Biddle và cộng sự, 2009; Gomariz và cộng sự, 2014).
2.2. Nghiên cứu tại thị trường mới nổi
Một số tác giả cũng đã kiểm tra hiệu ứng này ở thị trường mới nổi (Chen và cộng sự, 2011; Elaoud và Jarboui, 2017; Houcine, 2017). Họ đều có kết luận chung chất lượng BCTC có tác động HQĐT và Cho và Kang, (2019) tin rằng DN có BCTC chất lượng cao sẽ nhà quản lý đưa ra các quyết định đầu tư vốn hiệu quả và giúp các thành viên Hội đồng quản trị (HĐQT) giám sát các quyết định tốt hơn.
III. Vai Trò Đặc Điểm Giám Đốc CEO Đến Chất Lượng BCTC
Sự gia tăng gần đây trong học thuật về vai trò của Giám đốc điều hành (Chief Executive Officer – CEO) trong quản trị DN cũng cho thấy tầm quan trọng trong cơ chế quản trị DN. Các đặc điểm cá nhân giám đốc là yếu tố quan trọng quyết định đến kết quả chất lượng BCTC (Habib và Hossain, 2013). Đồng thời, kỳ vọng của việc bổ nhiệm CEO là họ sẽ đưa ra các quyết định thực hiện nhằm tối đa hóa giá trị cổ phần và cho phép người ngoài đánh giá mức độ hiệu quả của CEO trong việc thực hiện kỳ vọng đó (Armstrong và cộng sự, 2010). Mặc dù CEO không trực tiếp tham gia vào việc lập BCTC, nhưng họ sẽ gây áp lực lên Giám đốc tài chính (Chief Financial Officer - CFO) tham gia vào việc thao túng thông tin kế toán để đáp ứng hoặc đánh bại kỳ vọng của thị trường (Dechow và cộng sự, 2010).
3.1. Áp lực từ CEO và thao túng thông tin kế toán
CEO có thể gây áp lực lên CFO để thao túng thông tin kế toán, nhằm đạt được các mục tiêu ngắn hạn hoặc đáp ứng kỳ vọng của thị trường. Điều này có thể dẫn đến việc BCTC không phản ánh đúng thực trạng tài chính của doanh nghiệp và gây hiểu lầm cho các nhà đầu tư. Các vụ thao túng tài chính lớn gây chấn động bởi CEO đã làm tăng mối lo ngại về chất lượng BCTC của các DN (Gaio và Raposo, 2011).
3.2. Mục tiêu của IFRS và áp lực lên CEO
Với mục tiêu chính của IFRS Foundation là phát triển một bộ tiêu chuẩn BCTC chất lượng cao, dễ hiểu, có thể thực thi và được chấp nhận trên toàn cầu dựa trên các nguyên tắc được xác định rõ ràng (IFRS Foundation 2013, trang 1). Chính điều này làm tăng áp lực cho CEO trong việc bảo vệ quyền lợi cổ đông bằng cách quan tâm đến chất lượng BCTC. Ngoài ra, CEO cũng rất quan tâm đến số liệu kế toán và lợi nhuận nói riêng vì các chế độ ưu đãi của họ sẽ được gắn chặt với thu nhập được báo cáo (Dechow và cộng sự, 2010).
IV. Ảnh Hưởng Quyết Định Đầu Tư Của CEO Đến Hiệu Quả
Quyết định đầu tư của CEO có liên quan đến đặc điểm cá nhân giám đốc (Bhuiyan và Hooks, 2019). Cụ thể, có thể vì hành vi cơ hội mà CEO có thể lựa chọn các dự án có lợi cho bản thân mà gây bất lợi cho các cổ đông (Jensen và Meckling, 1976), hay mua lại/sáp nhập có thể gây thiệt hại giá trị DN (Bliss và Rosen, 2001). Hơn nữa, Jensen (1986) chỉ ra rằng khi DN có một lượng lớn dòng tiền dư thừa, CEO sẽ đầu tư vào các dự án phi lợi nhuận và sử dụng chúng làm nguồn lực để tìm kiếm lợi ích riêng, dẫn đến vấn đề ĐTQM. Mặt khác, do sự ác cảm với các rủi ro và chưa có kinh nghiệm trong quản lý mà CEO có thể hạn chế hoặc thực hiện chính sách thận trọng đầu tư, do đó có thể dẫn tới ĐTDM (Zwiebel, 1995).
4.1. Hành vi cơ hội của CEO và xung đột lợi ích
CEO có thể đưa ra các quyết định đầu tư dựa trên lợi ích cá nhân, thay vì lợi ích của cổ đông. Điều này có thể dẫn đến việc lựa chọn các dự án kém hiệu quả hoặc gây thiệt hại cho giá trị doanh nghiệp. Xung đột lợi ích giữa CEO và cổ đông là một vấn đề quan trọng trong quản trị doanh nghiệp và cần được kiểm soát chặt chẽ.
4.2. Nhận thức và đặc điểm cá nhân ảnh hưởng quyết định
Quyết định (hoặc hành vi) của CEO cũng có thể bị ảnh hưởng phần lớn bởi nhận thức của họ, đặc điểm xã hội và tâm lý như tuổi tác, giới tính, nhiệm kỳ, trình độ chuyên môn, sự kiêm nhiệm. Các yếu tố này có thể tác động đến khả năng đánh giá rủi ro, khả năng ra quyết định và phong cách lãnh đạo của CEO, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư của doanh nghiệp.
V. Nghiên Cứu Tại Việt Nam Ảnh Hưởng CEO BCTC Đến HQĐT
Việt Nam là một quốc gia đang phát triển, việc nâng cao chất lượng BCTC ảnh hưởng rất lớn đến HQĐT của DN. Bên cạnh đó, các quyết định kinh tế cũng được đảm bảo an toàn, hiệu quả và chịu tác động bởi một trong những tiêu chuẩn quan trọng đó là chất lượng thông tin kế toán (Võ Văn Nhị và Nguyễn Thị Kim Cúc 2019). Thực tiễn trong thời gian qua, hệ thống chuẩn mực kế toán, kiểm toán VN được xây dựng dần dần theo khuôn khổ pháp lý phù hợp với chuẩn mực kế toán, kiểm toán quốc tế nhằm cải thiện và nâng cao chất lượng BCTC. Một vài tác giả trước đây họ cho rằng chất lượng BCTC tốt sẽ gia tăng HQĐT (Trần Thị Thùy Linh và cộng sự, 2015; Nguyễn Ngọc Quỳnh, 2017).
5.1. Vai trò của chất lượng thông tin kế toán
Chất lượng thông tin kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các quyết định kinh tế được đưa ra một cách an toàn và hiệu quả. Thông tin kế toán chính xác và đáng tin cậy giúp các nhà quản lý và nhà đầu tư đánh giá đúng giá trị của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp.
5.2. Hướng nghiên cứu mới tại Việt Nam
Sự tác động đồng thời các đặc điểm của CEO đến chất lượng BCTC, đặc biệt là tác động của chất lượng BCTC đến HQĐT với vai trò điều tiết bởi các đặc điểm của CEO chưa được sự quan tâm nhiều bởi các nhà nghiên cứu trước đây. Do đó, tác giả cho rằng nghiên cứu ảnh hưởng các đặc điểm của CEO, chất lượng BCTC đến HQĐT và ảnh hưởng của chất lượng BCTC đến HQĐT với vai trò điều tiết các đặc điểm của CEO của các CTNY tại VN là rất mới và cần thiết.
VI. Tại Sao Nghiên Cứu Này Quan Trọng Góc Nhìn CEO và Nhà Đầu Tư
Nghiên cứu này khám phá mới là xem xét vai trò tác động điều tiết bởi các đặc điểm của CEO có cải thiện sự ảnh hưởng của chất lượng BCTC đến HQĐT hay không. Vì vậy, việc lựa chọn đề tài “Ảnh hưởng các đặc điểm của Giám đốc điều hành đến chất lượng BCTC, tác động đến hiệu quả đầu tư của các công ty niêm yết trên TTCK Việt Nam” bởi các lý do cụ thể sau: Thứ nhất, sự quan tâm ngày càng tăng của CEO, nhà đầu tư liên quan đến chất lượng BCTC. Tháng 12/2017, Ngân hàng Thế giới (World Bank) phối hợp cùng Bộ Tài chính công bố “Báo cáo đánh giá sự tuân thủ các chuẩn mực và quy tắc trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán tại VN”.
6.1. Đánh giá của World Bank về BCTC tại Việt Nam
Báo cáo này nhận định, dù VN đã có những cải thiện đáng kể về pháp lý đối với BCTC của DN nhưng đánh giá chung là chất lượng BCTC được lập và trình bày theo chuẩn mực kế toán VN là chưa cao. Điều đáng chú ý là hệ thống chuẩn mực kế toán VN chưa có một số chuẩn mực tương đương với IFRS và số liệu giữa hai bộ BCTC rất khác nhau.
6.2. Hướng tới BCTC minh bạch và hiệu quả
Nghiên cứu này hướng tới việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của CEO và chất lượng BCTC trong việc thúc đẩy HQĐT tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có thể giúp các nhà quản lý, nhà đầu tư và các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định sáng suốt hơn, góp phần vào sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.