Ảnh Hưởng Của Quan Hệ Chính Trị Đến Khả Năng Sinh Lời Của Doanh Nghiệp: Bằng Chứng Từ Việt Nam

2019

66
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng quan Ảnh Hưởng Quan Hệ Chính Trị Doanh Nghiệp Việt Nam

Nền kinh tế Việt Nam, chuyển đổi từ kế hoạch hóa tập trung sang thị trường, chứng kiến sự trỗi dậy của các doanh nghiệp có quan hệ chính trị. Phần lớn doanh nghiệp đều xuất thân từ Tổng công ty Nhà nước hoặc được cổ phần hóa từ doanh nghiệp Nhà nước. Vị trí lãnh đạo thường do cơ quan Nhà nước quyết định, với các thành viên có liên hệ với Chính phủ hoặc từng giữ chức vụ trong bộ máy Nhà nước. Tương tự như Trung Quốc, mối quan hệ chính trị đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp, sự phát triển của công ty tư nhân và doanh nghiệp gia đình. Ngày nay, dù kinh tế hướng đến thị trường hóa, sự can thiệp của Nhà nước vẫn đáng kể, điều này dẫn đến sự quan tâm về mối quan hệ doanh nghiệp chính phủ. Các biện pháp hành chính kiểm soát giá cả, điều chỉnh đầu tư, quản lý giá xăng dầu và nguyên liệu công nghiệp vẫn còn phổ biến.

1.1. Lịch sử hình thành và phát triển của Doanh nghiệp Nhà nước

Từ năm 1990, doanh nghiệp Nhà nước đã trải qua quá trình cổ phần hóa liên tục, tuy nhiên, thành phần kinh tế Nhà nước và tập thể vẫn được ưu tiên phát triển, nhưng kinh tế tư nhân và kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài lại có tốc độ tăng trưởng cao hơn. Năm 2016, Tổng cục Thống kê cho thấy kinh tế cá thể chiếm 30% GDP, kinh tế Nhà nước 29%, kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài 19%, và kinh tế tư nhân 8%. Điều này cho thấy sự phụ thuộc đáng kể vào kinh tế Nhà nước và ảnh hưởng của nó đến bức tranh kinh tế tổng thể. Do đó, việc hiểu rõ quan hệ chính trị doanh nghiệp trở nên vô cùng quan trọng để đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động.

1.2. Vai trò của Nhà Nước trong môi trường kinh tế hiện nay

Việt Nam phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô và vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài. Để bảo vệ nền kinh tế trong nước, Nhà nước tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nội địa, đặc biệt là công ty có quan hệ chính trị. Ưu đãi về huy động vốn tín dụng giúp doanh nghiệp có quan hệ chính trị phát triển khả năng kinh doanh. Tuy nhiên, liệu rằng môi trường thuận lợi này có ảnh hưởng đến lợi ích của các nhà đầu tư vào doanh nghiệp không có quan hệ chính trị hay không. Câu hỏi đặt ra là liệu khả năng sinh lời và phát triển của những doanh nghiệp này có cao hơn so với các doanh nghiệp còn lại hay không, đặt ra nhu cầu nghiên cứu về ảnh hưởng chính sách nhà nước.

II. Thách Thức Rủi Ro Chính Trị Ảnh Hưởng Lợi Nhuận Doanh Nghiệp

Nghiên cứu của Boycko và cộng sự (1996) chỉ ra rằng công ty Nhà nước thường hoạt động kém hiệu quả vì tập trung vào mục tiêu chính trị và xã hội hơn là lợi ích cổ đông. Chính trị gia có xu hướng duy trì sự ủng hộ chính trị thông qua các chính sách việc làm. Họ quan tâm đến phiếu bầu và hỗ trợ công đoàn lao động, những yếu tố ảnh hưởng đến đảng chính trị. Tương tự, doanh nghiệp Nhà nước thường được yêu cầu sản xuất ở khu vực mà chính sách chính trị mong muốn hơn là kinh tế. Dinc (2005) chứng minh rằng ngân hàng Nhà nước cho vay nhiều hơn trong năm bầu cử so với ngân hàng tư nhân ở thị trường mới nổi. Bertrand và cộng sự (2006) cho thấy các công ty Pháp do giám đốc điều hành có quan hệ chính trị quản lý tạo ra nhiều việc làm hơn trong lĩnh vực chính trị gây tranh cãi.

2.1. Thực trạng về kết nối chính trị trong Ban Giám Đốc

Bao nhiêu doanh nghiệp có thành viên trong ban giám đốc đã và đang giữ vị trí trong tổ chức Nhà nước? Các doanh nghiệp này có đặc điểm và hiệu quả hoạt động ra sao? Một doanh nghiệp quan hệ tốt với Chính phủ sẽ nhận được sự trợ giúp nhiều hơn, cơ hội hợp tác với các dự án Chính phủ và hoạt động thuận lợi hơn. Kết nối tốt với cơ quan Nhà nước giúp doanh nghiệp nhận nhiều ưu đãi hơn từ phía ngân hàng. Điều này đặt ra câu hỏi về tính minh bạch và sự công bằng trong môi trường kinh doanh Việt Nam.

2.2. Khả năng sinh lời và phát triển bền vững của Doanh nghiệp

Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của quan hệ chính trị đối với khả năng sinh lời của doanh nghiệp tại Việt Nam. Mục tiêu là kiểm định ảnh hưởng của yếu tố quan hệ chính trị đối với lợi nhuận doanh nghiệp. Câu hỏi đặt ra là: Quan hệ chính trị ảnh hưởng như thế nào đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp tại Việt Nam? Phạm vi nghiên cứu bao gồm 280 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) từ năm 2011 đến năm 2017.

2.3. Ảnh hưởng của tham nhũng và chủ nghĩa thân hữu đến doanh nghiệp

Thực tế cho thấy, tham nhũngchủ nghĩa thân hữu có thể tạo ra lợi thế không công bằng cho một số doanh nghiệp, đồng thời gây khó khăn cho các doanh nghiệp khác. Điều này làm sai lệch cạnh tranh và gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường kinh doanh. Cần có các biện pháp mạnh mẽ để ngăn chặn tham nhũng và đảm bảo tính minh bạch trong các hoạt động của doanh nghiệp và chính phủ.

III. Giải Pháp Tối Ưu Chính Sách Hỗ Trợ Môi Trường Pháp Lý

Lý thuyết thể chế nhấn mạnh vai trò của các thể chế trong việc hỗ trợ cơ chế thị trường. Khi thể chế chính thức thất bại, các cơ chế quản trị không chính thức như quan hệ xã hội đóng vai trò thay thế để tạo thuận lợi cho hoạt động kinh tế (Peng, 2003). Quan hệ xã hội đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn chuyển đổi sớm ở các nền kinh tế mới nổi. Khi nền kinh tế có định hướng thị trường hơn và các thể chế hỗ trợ thị trường phát triển, doanh nghiệp ít dựa vào quan hệ xã hội. Điều này cho thấy tác động của quan hệ xã hội phụ thuộc vào bối cảnh thể chế.

3.1. Vai trò của Hành Lang Pháp Lý trong việc hỗ trợ doanh nghiệp

Khi khuôn khổ thể chế pháp lý không áp dụng hình phạt hiệu quả, các hành vi cạnh tranh bất hợp pháp hoặc không công bằng chiếm ưu thế, phá vỡ trật tự kinh tế (Ho, 2001). Với thể chế pháp lý không đầy đủ, doanh nghiệp khó khăn hoặc tốn kém khi tuân theo quy trình pháp lý thông thường để bảo vệ chống lại các hành vi đó. Trong tình huống này, quan hệ chính trị cung cấp cơ chế thực thi thông qua sự tăng cường tính hợp pháp. Nhà quản lý có thể nhờ quan chức Chính phủ thực hiện hợp đồng kinh doanh hoặc ngăn chặn hành vi trái pháp luật.

3.2. Tăng Cường Quản Trị Doanh Nghiệp và tính minh bạch thông tin

Việc thực thi pháp lý không hiệu quả làm gia tăng chi phí của hành động pháp lý chống lại các hành vi bất hợp pháp (Johnson, McMillan và Woodruff, 2002), khiến quan hệ chính trị trở nên quan trọng hơn trong việc hỗ trợ giao dịch và ngăn chặn cạnh tranh bất hợp pháp. Cần thiết phải có các biện pháp quản trị doanh nghiệp hiệu quả và tăng cường tính minh bạch để tạo ra một sân chơi công bằng cho tất cả các doanh nghiệp.

IV. Nghiên Cứu Quan Hệ Chính Trị và Khả Năng Sinh Lời tại Việt Nam

Nghiên cứu của Faccio và cộng sự (2006) chỉ ra rằng doanh nghiệp có kết nối chính trị có cơ hội nhận được cứu trợ lớn hơn khi gặp khó khăn tài chính. Boubakri và cộng sự (2012) cho rằng nhà đầu tư yêu cầu chi phí sử dụng vốn thấp hơn đối với doanh nghiệp có kết nối, do họ tin doanh nghiệp này ít rủi ro hơn. Dinc (2005), Cull và Xu (2005), và Khwaja và Mian (2005) cho thấy ưu đãi tín dụng thường dành cho công ty tư nhân có kết nối chính trị. Faccio và cộng sự (2006) cho thấy họ có thể tin tưởng vào Chính phủ để bảo lãnh.

4.1. Tổng hợp kết quả ước lượng với phương pháp OLS FEM và REM

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng trên dữ liệu từ 280 doanh nghiệp phi tài chính niêm yết tại HOSE từ 2011 đến 2017. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính và thông tin về thành viên hội đồng quản trị và ban giám đốc. Nghiên cứu kiểm định tác động của yếu tố quan hệ chính trị đối với khả năng sinh lời doanh nghiệp bằng phương pháp hồi quy FGLS (Feasible Generalized Least Squares). Phương pháp FGLS được sử dụng để khắc phục các vấn đề về phương sai sai số thay đổi và tự tương quan.

4.2. Mô tả các biến trong mô hình và kết quả kỳ vọng

Các biến được sử dụng trong mô hình bao gồm ROA (Return on Assets), ROE (Return on Equity), ROS (Return on Sales) để đo lường khả năng sinh lời doanh nghiệp. Biến độc lập chính là quan hệ chính trị, được đo lường bằng sự hiện diện của các thành viên trong ban giám đốc từng giữ chức vụ trong chính phủ. Các biến kiểm soát bao gồm quy mô doanh nghiệp, đòn bẩy tài chính, và tăng trưởng doanh thu.

4.3. Thảo luận kết quả nghiên cứu và gợi ý chính sách

Kết quả nghiên cứu cho thấy các doanh nghiệp có kết nối chính trịhiệu quả hoạt động cao hơn so với các doanh nghiệp không có quan hệ chính trị, phù hợp với một số nghiên cứu trước đây. Điều này có thể do các doanh nghiệp này có lợi thế trong việc tiếp cận nguồn vốn, thông tin và các cơ hội kinh doanh. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra câu hỏi về sự công bằng và minh bạch trong môi trường kinh doanh.

V. Hướng Đi Phát Triển Bền Vững Đổi Mới Sáng Tạo Doanh Nghiệp

Để đạt được sự phát triển bền vững, doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng năng lực cạnh tranh dựa trên đổi mới sáng tạo, nâng cao hiệu quả hoạt động và tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường và xã hội. Đồng thời, cần có sự hỗ trợ từ chính phủ trong việc tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng và khuyến khích đổi mới sáng tạo.

5.1. Ưu đãi chính sách trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo

Chính phủ có thể cung cấp các ưu đãi chính sách như giảm thuế, hỗ trợ tài chính cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ. Điều này sẽ khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu cũng nên tập trung đánh giá tác động của các chính sách hỗ trợ doanh nghiệpđầu tư nước ngoài.

5.2. Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh và tác động đến doanh nghiệp

Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) là một công cụ quan trọng để đánh giá chất lượng điều hành kinh tế của các tỉnh thành phố. Việc cải thiện PCI sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp, thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy phát triển bền vững. Các doanh nghiệp cần tận dụng các cơ hội từ việc cải thiện PCI để nâng cao hiệu quả hoạt động và mở rộng thị trường.

VI. Kết Luận Tương Lai Quan Hệ Chính Trị và Doanh Nghiệp Việt Nam

Nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng về ảnh hưởng của quan hệ chính trị đến khả năng sinh lời doanh nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cơ chế tác động và các yếu tố ảnh hưởng. Trong tương lai, cần tập trung vào việc xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng và khuyến khích đổi mới sáng tạo để tạo ra sự phát triển bền vững cho nền kinh tế Việt Nam.

6.1. Hạn chế của đề tài và hướng nghiên cứu trong tương lai

Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm phạm vi dữ liệu giới hạn và phương pháp đo lường quan hệ chính trị còn đơn giản. Trong tương lai, cần mở rộng phạm vi dữ liệu, sử dụng các phương pháp đo lường quan hệ chính trị phức tạp hơn và nghiên cứu tác động của quan hệ chính trị đến các khía cạnh khác của hoạt động doanh nghiệp, như phát triển bền vữngquản trị doanh nghiệp.

6.2. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và phát triển bền vững

Chính phủ cần tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu tham nhũng. Đồng thời, cần có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp hiệu quả, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, để tạo ra một sân chơi công bằng cho tất cả các doanh nghiệp và thúc đẩy phát triển bền vững.

28/05/2025
Luận văn ảnh hưởng của quan hệ chính trị đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn ảnh hưởng của quan hệ chính trị đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp bằng chứng thực nghiệm tại việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Ảnh Hưởng Của Quan Hệ Chính Trị Đến Khả Năng Sinh Lời Của Doanh Nghiệp Tại Việt Nam" khám phá mối liên hệ giữa chính trị và hiệu quả kinh doanh tại Việt Nam. Tác giả phân tích cách mà các yếu tố chính trị, như chính sách và quan hệ quốc tế, tác động đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Bài viết không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về môi trường kinh doanh hiện tại mà còn chỉ ra những cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt trong bối cảnh chính trị biến động.

Để mở rộng kiến thức của bạn về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Nghiên cứu tác động của chính trị và kinh tế vĩ mô đến đầu tư doanh nghiệp niêm yết, nơi phân tích sâu hơn về mối liên hệ giữa chính trị và đầu tư. Ngoài ra, tài liệu Một số yếu tố tác động đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI tại Việt Nam cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư nước ngoài trong bối cảnh chính trị. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Các yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư trực tiếp nước ngoài tại các tỉnh thành phố tại Việt Nam để có cái nhìn tổng quát hơn về tình hình đầu tư trong nước. Những tài liệu này sẽ cung cấp cho bạn những góc nhìn đa dạng và sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa chính trị và kinh doanh tại Việt Nam.