Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, nhu cầu xây dựng các công trình ngầm như tầng hầm chung cư, tuyến đường sắt ngầm ngày càng tăng, đặc biệt tại các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh. Việc thi công hố đào sâu trở thành một thách thức kỹ thuật quan trọng, đòi hỏi các giải pháp thiết kế và phân tích kết cấu tường vây (diaphragm wall) chính xác để đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh tế. Theo báo cáo của ngành xây dựng, các công trình hố đào sâu thường được phân tích bằng mô hình 2D, tuy nhiên kết quả quan trắc thực tế cho thấy sự sai lệch lớn về chuyển vị ngang và độ lún nền so với dự báo thiết kế, đặc biệt khi không xét đến tính bất đẳng hướng của vật liệu tường vây do các môi nối giữa các panel riêng lẻ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá ảnh hưởng của phương pháp mô phỏng phần tử hữu hạn (FEM) đến ứng xử của tường vây hố đào sâu, tập trung vào việc so sánh các mô hình 3D volume panel, 3D volume continuum, 3D plate và mô hình 2D volume anisotropic. Nghiên cứu sử dụng phần mềm Plaxis 3D để mô phỏng hố đào tầng hầm chung cư Bến Vân Đồn, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, với chiều sâu đào từ 9.1m đến 15.1m, chiều dày tường vây từ 500mm đến 1000mm và chiều dài mô đun panel từ 2.2m đến trên 3.2m. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc thiết kế và thi công tường vây hố đào sâu, giúp giảm thiểu sai số dự báo chuyển vị và mô men uốn, đồng thời nâng cao độ tin cậy trong các dự án xây dựng trên nền đất yếu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình vật liệu chính trong phân tích kết cấu tường vây:

  • Mô hình Hardening Soil (HS): Mô hình đất nâng cao mô phỏng ứng xử tăng bền của đất nền, bao gồm tăng bền chống cắt và tăng bền chống nén, được áp dụng để mô phỏng đất nền xung quanh hố đào. Mô hình này sử dụng các thông số như mô đun biến dạng E50, hệ số mũ m, lực dính c’, góc ma sát trong φ’, và các thông số nâng cao khác để mô tả chính xác biến dạng và ứng suất của đất.

  • Mô hình Jointed Rock Model (JRM): Mô hình vật liệu đàn hồi dẻo lý tưởng bất đẳng hướng, được sử dụng để mô phỏng tính bất đẳng hướng của tường vây do các môi nối giữa các panel. JRM cho phép xác định các mô đun đàn hồi theo các hướng khác nhau (E1, E2), hệ số Poisson, và các thông số cường độ theo tiêu chuẩn Mohr-Coulomb, giúp mô phỏng chính xác ứng xử của tường vây dưới tác động tải trọng và điều kiện thi công.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tính bất đẳng hướng (anisotropy) của vật liệu tường vây, phương pháp phân tích cô kết ngắn theo thời gian thi công (couple analysis), và mô hình phần tử hữu hạn (FEM) trong phân tích kết cấu địa kỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ dự án Chung cư Bến Vân Đồn, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, với các thông số địa chất chi tiết gồm 7 lớp đất có độ sâu đến hơn 58m, mực nước ngầm giả định -4.0m, và các kết quả quan trắc chuyển vị ngang tường vây trong quá trình thi công. Cỡ mẫu mô hình bao gồm các mô hình 3D volume panel, 3D volume continuum, 3D plate và mô hình 2D volume anisotropic, với biến đổi chiều dày tường vây từ 500mm đến 1000mm và chiều dài mô đun panel từ 2.2m đến trên 3.2m.

Phương pháp phân tích sử dụng phần mềm Plaxis 3D 2013, áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn để mô phỏng ứng xử tường vây và đất nền. Phân tích được thực hiện theo hai cách: single analysis (phân tích đơn) và couple analysis (phân tích kép theo thời gian thi công). Phương pháp chọn mẫu mô hình dựa trên đặc điểm thực tế của công trình và yêu cầu mô phỏng tính bất đẳng hướng của vật liệu tường vây. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2021, bao gồm thu thập dữ liệu, xây dựng mô hình, phân tích kết quả và so sánh các phương pháp mô phỏng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của tính bất đẳng hướng đến chuyển vị ngang và mô men uốn M11: Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt tương đối lớn về chuyển vị ngang và mô men uốn M11 giữa các mô hình 3D volume panel và mô hình 2D volume anisotropic, với mức chênh lệch tăng lên khi chiều dày tường vây tăng từ 500mm đến 1000mm. Ví dụ, chuyển vị ngang tại mặt cắt giữa tường vây d500 có thể chênh lệch đến khoảng 15-20% giữa mô hình 3D và 2D.

  2. Ảnh hưởng của chiều dài mô đun panel: Khi chiều dài mô đun panel tăng từ 2.2m lên trên 3.2m, tính bất đẳng hướng của vật liệu tường vây giảm dần, và sự khác biệt về chuyển vị ngang giữa các mô hình cũng giảm, gần như không còn ảnh hưởng đáng kể khi chiều dài mô đun panel vượt quá 3.2m.

  3. Phân tích single analysis và couple analysis: Phân tích couple analysis cho thấy chuyển vị ngang và mô men uốn M11 của tường vây tăng dần theo các giai đoạn thi công, đặc biệt sau mỗi phase đào đất, với sự khác biệt rõ rệt so với phân tích đơn. Độ lún nền sau lưng tường cũng tăng lên đáng kể trong phân tích couple analysis, phản ánh chính xác hơn quá trình cô kết đất nền trong thực tế.

  4. Mô men uốn ngoài mặt phẳng M22: Mô men M22 không được phân tích trong mô hình 2D và thường bị bỏ qua trong thiết kế. Tuy nhiên, kết quả mô hình 3D volume panel cho thấy mô men M22 có giá trị không nhỏ, do đó việc ước lượng M22 theo kinh nghiệm trong mô hình 2D không phải lúc nào cũng đảm bảo khả năng chịu lực của tường vây.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự khác biệt giữa các mô hình là do tính bất đẳng hướng của vật liệu tường vây phát sinh từ các môi nối giữa các panel riêng lẻ, làm giảm độ cứng ngang của tường so với độ cứng dọc. Mô hình 3D volume panel mô phỏng chính xác liên kết giữa các panel, trong khi mô hình 2D thường giả định tường vây là vật liệu liên tục đẳng hướng, dẫn đến sai số trong dự báo chuyển vị và mô men.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả phù hợp với quan điểm của Zdravkovic và cộng sự (2005) và Thresa Voit (2016) về việc cần giảm độ cứng ngang của tường vây để mô phỏng sát thực tế hơn. Việc áp dụng phân tích couple analysis cũng giúp phản ánh chính xác quá trình thi công và ảnh hưởng của cô kết đất nền, điều mà phân tích đơn không thể hiện đầy đủ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ chuyển vị ngang, mô men uốn M11 và M22 theo chiều dài tường và chiều sâu hố đào, cũng như bảng so sánh các giá trị chuyển vị và mô men giữa các mô hình 3D và 2D, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và xu hướng ảnh hưởng của các tham số mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng mô hình 3D volume panel trong thiết kế tường vây hố đào sâu: Để nâng cao độ chính xác dự báo chuyển vị và mô men, các kỹ sư nên sử dụng mô hình 3D volume panel với tính bất đẳng hướng vật liệu, đặc biệt cho các công trình có chiều sâu đào lớn và chiều dài mô đun panel nhỏ hơn 3.2m. Thời gian áp dụng: ngay trong các dự án mới.

  2. Sử dụng phân tích couple analysis trong quá trình thi công: Phương pháp này giúp phản ánh chính xác quá trình cô kết đất nền và ảnh hưởng của từng giai đoạn thi công đến chuyển vị và mô men tường vây, từ đó điều chỉnh biện pháp thi công phù hợp. Chủ thể thực hiện: nhà thầu và tư vấn giám sát.

  3. Xem xét mô men uốn M22 trong thiết kế: Thiết kế tường vây cần tính đến mô men uốn ngoài mặt phẳng để đảm bảo khả năng chịu lực toàn diện, tránh bỏ sót các ứng suất quan trọng có thể gây hư hỏng kết cấu. Thời gian áp dụng: trong các quy trình thiết kế và kiểm tra kết cấu.

  4. Điều chỉnh chiều dài mô đun panel: Khi có thể, tăng chiều dài mô đun panel trên 3.2m để giảm ảnh hưởng của tính bất đẳng hướng, giúp đơn giản hóa mô hình và giảm sai số trong phân tích 2D. Chủ thể thực hiện: nhà thiết kế và nhà thầu thi công.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế kết cấu và địa kỹ thuật: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và phương pháp mô phỏng chính xác để thiết kế tường vây hố đào sâu, giúp cải thiện dự báo chuyển vị và mô men, từ đó nâng cao chất lượng thiết kế.

  2. Nhà thầu thi công công trình ngầm: Thông tin về ảnh hưởng của phương pháp phân tích và tính bất đẳng hướng giúp nhà thầu điều chỉnh biện pháp thi công, kiểm soát chuyển vị và độ lún nền trong quá trình đào đất.

  3. Chuyên gia giám sát và quản lý dự án: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ trong việc đánh giá hiệu quả biện pháp thi công, theo dõi chuyển vị thực tế và đưa ra các cảnh báo sớm khi có dấu hiệu bất thường.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Địa kỹ thuật xây dựng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng phần tử hữu hạn trong mô phỏng tường vây, đặc biệt về tính bất đẳng hướng và phân tích couple analysis trong hố đào sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần mô phỏng tính bất đẳng hướng của tường vây?
    Tường vây được cấu tạo từ các panel riêng biệt liên kết bằng môi nối, làm giảm độ cứng ngang so với độ cứng dọc. Mô phỏng tính bất đẳng hướng giúp dự báo chính xác chuyển vị và mô men, tránh sai số lớn trong thiết kế.

  2. Phân tích couple analysis khác gì so với phân tích đơn?
    Couple analysis mô phỏng quá trình thi công theo từng giai đoạn, phản ánh sự thay đổi ứng suất và biến dạng do cô kết đất nền, trong khi phân tích đơn chỉ xem xét trạng thái cuối cùng, không thể hiện chính xác quá trình thi công.

  3. Chiều dài mô đun panel ảnh hưởng thế nào đến tính bất đẳng hướng?
    Khi chiều dài mô đun panel tăng trên 3.2m, ảnh hưởng của tính bất đẳng hướng giảm đáng kể, giúp mô hình 2D đơn giản hơn vẫn đảm bảo độ chính xác trong dự báo chuyển vị.

  4. Mô men uốn M22 có quan trọng trong thiết kế tường vây không?
    Có, mô men M22 thể hiện ứng suất uốn ngoài mặt phẳng tường vây, nếu bỏ qua có thể dẫn đến đánh giá sai khả năng chịu lực, gây nguy cơ hư hỏng kết cấu.

  5. Phần mềm Plaxis 3D có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    Plaxis 3D hỗ trợ mô phỏng đa dạng các loại phần tử (volume, plate), cho phép mô phỏng tính bất đẳng hướng vật liệu và phân tích couple analysis, giúp mô phỏng sát thực tế hơn so với các phần mềm 2D truyền thống.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã chứng minh tính bất đẳng hướng của vật liệu tường vây do các môi nối giữa các panel ảnh hưởng lớn đến chuyển vị ngang và mô men uốn, đặc biệt khi chiều dày tường vây tăng.
  • Mô hình 3D volume panel mô phỏng sát thực tế hơn so với mô hình 2D volume anisotropic và mô hình 3D plate, giúp dự báo chính xác chuyển vị và mô men.
  • Phân tích couple analysis phản ánh đúng quá trình thi công và ảnh hưởng của cô kết đất nền, cần được áp dụng rộng rãi trong thiết kế và thi công hố đào sâu.
  • Chiều dài mô đun panel trên 3.2m làm giảm ảnh hưởng của tính bất đẳng hướng, giúp đơn giản hóa mô hình mà vẫn đảm bảo độ chính xác.
  • Đề xuất áp dụng mô hình 3D volume panel và phân tích couple analysis trong các dự án hố đào sâu tại TP. Hồ Chí Minh và các khu vực có điều kiện địa chất tương tự.

Tiếp theo, các nhà thiết kế và thi công nên triển khai áp dụng các phương pháp mô phỏng này trong thực tế để nâng cao hiệu quả và an toàn công trình. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, quý độc giả có thể liên hệ với các chuyên gia địa kỹ thuật hoặc tham khảo tài liệu nghiên cứu chuyên sâu về mô hình phần tử hữu hạn trong xây dựng hố đào sâu.