Ảnh Hưởng Giá Trị Hợp Lý Đến Chất Lượng Lợi Nhuận Của Các Ngân Hàng Thương Mại Niêm Yết Tại Việt Nam

Chuyên ngành

Kế Toán

Người đăng

Ẩn danh

2023

97
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Ảnh Hưởng Giá Trị Hợp Lý Đến Lợi Nhuận

Lợi nhuận luôn là chỉ tiêu quan trọng nhất để đánh giá hoạt động của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định đầu tư. Tuy nhiên, chỉ tiêu này có thể bị thao túng bởi các nhà quản lý trong giới hạn cho phép của chuẩn mực kế toán, làm thay đổi tính hữu ích của báo cáo tài chính và phản ánh không đúng kết quả hoạt động kinh doanh. Việc đánh giá chất lượng lợi nhuận (AEQ) là rất quan trọng. AEQ cao phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp (Schipper và Vincent, 2003), cung cấp thêm nhiều thông tin tài chính liên quan đến quyết định của các đối tượng sử dụng thông tin (Dechow và các cộng sự, 2010). Ngược lại, AEQ thấp hơn khi có sự can thiệp của nhà quản lý (Schipper, 1989; Francis và các cộng sự, 2004). AEQ phụ thuộc vào rủi ro kinh doanh và việc lựa chọn, áp dụng các chế độ kế toán, trong đó có kế toán giá trị hợp lý (FAIR) (Francis và các cộng sự, 2004). Nghiên cứu này sẽ làm rõ hơn về vấn đề này.

1.1. Tầm Quan Trọng Của Chất Lượng Lợi Nhuận AEQ

AEQ là yếu tố then chốt trong báo cáo tài chính, cho phép so sánh, đánh giá giữa các doanh nghiệp và quốc gia, đánh giá chất lượng thông tin của báo cáo tài chính, trong đó có AEQ. Một nghiên cứu của Gaio và Raposo (2011) khẳng định tầm quan trọng của AEQ trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh. Do đó, việc hiểu rõ AEQ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Chất lượng lợi nhuận (AEQ) là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp.

1.2. Vai Trò Của Giá Trị Hợp Lý FAIR Trong Báo Cáo Tài Chính

Việc áp dụng FAIR đối với tài sản hoặc nợ phải trả sẽ làm tăng tính minh bạch dẫn đến lợi nhuận ổn định hơn, AEQ cao hơn. Từ đó giúp doanh nghiệp đề ra được các biện pháp khắc phục nhanh chóng và đúng lúc, giúp các nhà đầu tư đưa ra được các quyết định đầu tư chính xác (Laux và Leuz 2009, Yao và các cộng sự 2017, Takacs và các cộng sự 2020). Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình định giá trong việc ước tính FAIR mang lại cho các nhà quản lý cơ hội để vận dụng các giá trị và do đó có thể mang lại AEQ thấp hơn (Mauro và các cộng sự, 2017).

II. Vấn Đề Thách Thức Chất Lượng Lợi Nhuận Ngân Hàng

Mặc dù FAIR mang lại nhiều lợi ích, việc áp dụng không đúng cách có thể dẫn đến những thách thức. Việc đo lường FAIR không nhất quán dẫn đến sự biến động không phù hợp của lợi nhuận (Barth, 2004), làm giảm độ tin cậy và mức độ liên quan của lợi nhuận trong dài hạn (Watts, 2003). Tại Việt Nam, giá gốc vẫn là một nguyên tắc cơ bản trong công tác kế toán và FAIR chưa được sử dụng để trình bày các khoản mục sau ghi nhận ban đầu. Điều này hạn chế khả năng phản ánh những thay đổi của thị trường trong báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM). Gần đây, xu hướng toàn cầu hướng tới việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), do đó FAIR được sử dụng hầu hết ở các quốc gia trên thế giới.

2.1. Thách Thức Trong Việc Áp Dụng Giá Trị Hợp Lý Tại Việt Nam

FAIR được đưa vào Luật Kế toán số 88/2015/QH13 (Quốc hội, 2015). Tuy nhiên, giá gốc vẫn là một nguyên tắc cơ bản trong công tác kế toán Việt Nam và FAIR chưa được sử dụng để trình bày các khoản mục sau ghi nhận ban đầu. Do đó FAIR chưa đạt được mục đích ghi nhận và trình bày các khoản mục trên báo cáo tài chính theo những thay đổi của thị trường.

2.2. Sự Khác Biệt Giữa VAS và IFRS Về Giá Trị Hợp Lý

Tại Việt Nam kế toán FAIR mới chỉ được áp dụng ở một số doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và một số doanh nghiệp đang niêm yết trên sàn chứng khoán. Vì vậy mà phần lớn các doanh nghiệp vẫn đang sử dụng chuẩn mực kế toán quốc gia với nhiều sự khác biệt so với chuẩn mực kế toán quốc tế (Hà Thị Ngọc Hà, 2016). Điều này dẫn đến các ngân hàng gặp nhiều khó khăn và ít cơ hội để tiếp cận với thị trường vốn quốc tế.

2.3. Ảnh Hưởng Của Thao Túng Báo Cáo Tài Chính Đến AEQ

Lợi nhuận có chất lượng thấp hơn khi có sự can thiệp của các nhà quản lý nhằm mục đích đạt được lợi ích cho bản thân hoặc cho doanh nghiệp và có thể làm tăng rủi ro thông tin (Schipper, 1989; Francis và các cộng sự, 2004). Điều này cho thấy, việc thiếu minh bạch và khách quan trong báo cáo tài chính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng lợi nhuận.

III. Giải Pháp Tác Động Của Giá Trị Hợp Lý Lên AEQ

Nghiên cứu sẽ sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng để xác định ảnh hưởng của FAIR và các nhân tố khác đến AEQ. Mô hình hồi quy với phương pháp Pooled OLS (POLS), FEM, REM được sử dụng để kiểm định sự phù hợp. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 27 ngân hàng thương mại niêm yết (LCB) Việt Nam trên HOSE, HNX và Upcom trong giai đoạn 2018-2022. Eviews 10 và Microsoft Excel 2016 là hai công cụ được sử dụng để phân tích dữ liệu.

3.1. Mô Hình Nghiên Cứu Định Lượng Về Tác Động Của FAIR

Trong nghiên cứu, luận văn xây dựng mô hình và kiểm định sự phù hợp thông qua mô hình hồi quy bằng phương pháp Pooled OLS (POLS), FEM, REM của Eviews 10. Eviews 10 và Microsoft Excel 2016 là hai công cụ được luận văn dùng để hỗ trợ cho việc phân tích dữ liệu.

3.2. Thu Thập Dữ Liệu Báo Cáo Tài Chính NHTM Niêm Yết

Phạm vi nghiên cứu của luận văn được giới hạn như sau: - về phạm vi không gian: Luận văn tập trung nghiên cứu 27 LCB Việt Nam trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE), Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và Sàn giao dịch Ưpcom. - về phạm vi thời gian: Dữ liệu trong luận văn được thu thập trong khoảng thời gian năm năm được công bố gần đây từ năm 2018 đến năm 2022.

IV. Phân Tích Ảnh Hưởng Đòn Bẩy Quy Mô Đến Chất Lượng

Nghiên cứu này sẽ phân tích ảnh hưởng của FAIR, đòn bẩy tài chính (LEV) và quy mô ngân hàng (LGTA) đến AEQ của các LCB Việt Nam. Các lý thuyết như lý thuyết các bên liên quan và lý thuyết tín hiệu được sử dụng để giải thích cho các biến trong mô hình. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của FAIR đối với chất lượng lợi nhuận của các ngân hàng. Đồng thời, nghiên cứu cũng xem xét vai trò của đòn bẩy tài chính và quy mô ngân hàng trong việc ảnh hưởng đến AEQ.

4.1. Lý Thuyết Các Bên Liên Quan và Lý Thuyết Tín Hiệu

Luận văn sử dụng lý thuyết các bên liên quan và lý thuyết tín hiệu để giải thích cho các biến trong mô hình bao gồm FAIR (FVA), đòn bẩy tài chính (LEV) và quy mô ngân hàng (LGTA). Bằng phương pháp nghiên cứu định lượng để đo lường các nhân tố của mô hình nghiên cứu.

4.2. Ảnh Hưởng Của Đòn Bẩy Tài Chính LEV Đến AEQ

Đòn bẩy tài chính có thể tác động cả tích cực và tiêu cực đến AEQ. Sử dụng đòn bẩy hợp lý có thể làm tăng lợi nhuận, nhưng quá nhiều đòn bẩy có thể làm tăng rủi ro và giảm AEQ. Do đó, nghiên cứu sẽ đánh giá mức độ ảnh hưởng của đòn bẩy đến chất lượng lợi nhuận.

4.3. Quy Mô Ngân Hàng LGTA Ảnh Hưởng Đến AEQ Ra Sao

Quy mô ngân hàng có thể ảnh hưởng đến khả năng áp dụng FAIR và quản lý chất lượng lợi nhuận. Các ngân hàng lớn hơn có thể có nguồn lực tốt hơn để thực hiện FAIR, nhưng cũng có thể gặp khó khăn hơn trong việc quản lý và kiểm soát AEQ.

V. Ứng Dụng Kết Quả Hàm Ý Chính Sách Nâng Cao AEQ

Nghiên cứu sẽ đề xuất một số hàm ý chính sách nhằm góp phần nâng cao AEQ cho các LCB Việt Nam. Các giải pháp có thể bao gồm tăng cường tính minh bạch trong việc áp dụng FAIR, cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro, và khuyến khích các ngân hàng hợp tác đầu tư, liên doanh liên kết để thu hút vốn nước ngoài. Ngoài ra, nghiên cứu cũng sẽ khuyến nghị các ngân hàng xem xét chính sách chia cổ tức ở mức phù hợp để giữ lại tái đầu tư.

5.1. Tăng Cường Minh Bạch Trong Áp Dụng Giá Trị Hợp Lý

Để nâng cao AEQ của LCB Việt Nam cần tăng cường việc áp dụng FAIR để nâng cao chất lượng thông tin báo cáo tài chính. Điều này đòi hỏi sự rõ ràng và minh bạch trong việc áp dụng các phương pháp định giá FAIR.

5.2. Cải Thiện Hệ Thống Kiểm Soát Nội Bộ và Quản Trị Rủi Ro

LCB Việt Nam cần tận dụng huy động vốn bằng đòn bẩy tài chính và có những lựa chọn thích hợp trong việc lựa chọn nguồn vay, cân đối các nguồn huy động và sử dụng linh hoạt các công cụ nợ. Bên cạnh đó, các ngân hàng cần quan tâm hơn đến hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro nhằm bảo đảm cho việc khai thác các khoản vay; phòng ngừa, phát hiện, xử lý kịp thời rủi ro từ các khoản vay và có những cảnh báo kịp thời.

5.3. Khuyến Khích Hợp Tác Đầu Tư và Thu Hút Vốn Nước Ngoài

Đồng thời, các ngân hàng cần tăng cường và quan tâm hơn đến hợp tác đầu tư, liên doanh liên kết nhằm thu hút các nguồn vốn nước ngoài. Nhà quản trị của ngân hàng cũng cần xem xét chính sách chia cổ tức ở mức phù hợp để giữ lại tái đầu tư. Trên cơ sở những những nguồn vốn huy động sẽ làm tăng thêm và đa dạng những nguồn tài sản.

VI. Kết Luận Giá Trị Hợp Lý Và Tương Lai Lợi Nhuận Ngân Hàng

Trong tương lai không xa, FAIR sẽ trở thành cơ sở định giá chủ yếu trong hệ thống kế toán Việt Nam, nâng cao chất lượng thông tin tài chính, trong đó có AEQ, và khẳng định được vị thế của mình trên thế giới. Điều này chứng minh qua việc Bộ Tài chính đã phê duyệt đề án áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính tại Việt Nam theo Quyết định số 345/QĐ-BTC (Bộ Tài chính, 2020). Nghiên cứu này góp phần làm rõ mối quan hệ giữa giá trị hợp lý, đòn bẩy tài chính, quy mô ngân hàngchất lượng lợi nhuận của các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam, từ đó cung cấp những gợi ý quan trọng cho các nhà quản lý và nhà đầu tư.

6.1. Tầm Quan Trọng Của Việc Áp Dụng Chuẩn Mực IFRS Tại Việt Nam

Với sức ép của yêu cầu hội nhập và phát triển nền kinh tế thị trường tại Việt Nam. Trong tương lai không xa, FAIR sẽ trở thành cơ sở định giá chủ yếu trong hệ thống kế toán Việt Nam nâng cao chất lượng thông tin tài chính trong đó có AEQ và khẳng định được vị thế của mình trên thế giới.

6.2. Đóng Góp Của Nghiên Cứu Về Quan Hệ Giữa FAIR và AEQ

Luận văn đã xác định ảnh hưởng FAIR và các nhân tố liên quan (FAIR, đòn bẩy tài chính, quy mô ngân hàng) đến AEQ của LCB Việt Nam. Bên cạnh đó, luận văn cũng đề xuất một số hàm ý chính sách nhằm nâng cao AEQ cho LCB Việt Nam.

6.3. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về Chất Lượng Lợi Nhuận Ngân Hàng

Tuy nhiên, luận văn chỉ tập trung nghiên cứu 27 LCB Việt Nam với ba biến cơ bản của mô hình nghiên cứu và đo lường AEQ trên cở sở tính bền vững (PERS), khả năng dự đoán của lợi nhuận (PRED), tính biến động (VOL) và tính ổn định của lợi nhuận (SMOOTH). Do đó, có thể mở rộng nghiên cứu với nhiều biến số và mẫu lớn hơn trong tương lai.

23/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Ảnh hưởng giá trị hợp lý đến chất lượng lợi nhuận của các ngân hàng thương mại niêm yết tại việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Ảnh hưởng giá trị hợp lý đến chất lượng lợi nhuận của các ngân hàng thương mại niêm yết tại việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Ảnh Hưởng Của Giá Trị Hợp Lý Đến Chất Lượng Lợi Nhuận Của Ngân Hàng Thương Mại Niêm Yết Tại Việt Nam" khám phá mối quan hệ giữa giá trị hợp lý và chất lượng lợi nhuận của các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam. Tài liệu nhấn mạnh rằng việc xác định giá trị hợp lý không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn tác động đến sự hài lòng của khách hàng và uy tín của ngân hàng. Độc giả sẽ tìm thấy những phân tích sâu sắc về cách mà các yếu tố tài chính và phi tài chính tương tác để tạo ra giá trị bền vững cho ngân hàng.

Để mở rộng kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng, bạn có thể tham khảo tài liệu Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng đối với chất lượng dịch vụ tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam chi nhánh nam đồng nai. Tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.

Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ ngân hàng di động ứng dụng mb bank tại ngân hàng thương mại cổ phần quân đội chi nhánh tỉnh bình phước cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự hài lòng của khách hàng trong bối cảnh ngân hàng di động.

Cuối cùng, tài liệu Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ tín dụng tại agribank chi nhánh nam đồng nai sẽ cung cấp thêm thông tin về chất lượng dịch vụ tín dụng và cách mà nó ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ ngân hàng tại Việt Nam.