Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành ngân hàng tại Việt Nam, chất lượng lợi nhuận (Average Earnings Quality - AEQ) trở thành chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động và sức khỏe tài chính của các ngân hàng thương mại niêm yết. Theo báo cáo tài chính của 27 ngân hàng niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và Upcom trong giai đoạn 2018-2022, AEQ không chỉ phản ánh khả năng sinh lời mà còn thể hiện tính ổn định và độ tin cậy của lợi nhuận. Tuy nhiên, việc áp dụng giá trị hợp lý (Fair Value - FAIR) trong kế toán tài chính đã tạo ra những ảnh hưởng đa chiều đến chất lượng lợi nhuận của các ngân hàng này.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của giá trị hợp lý đến chất lượng lợi nhuận của các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam, đồng thời đề xuất các chính sách nâng cao AEQ phù hợp với đặc thù thị trường trong nước. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 27 ngân hàng niêm yết trong giai đoạn 2018-2022, sử dụng dữ liệu báo cáo tài chính công khai. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện chính sách kế toán và quản trị tài chính, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholders Theory): Đề xuất bởi Freeman (1984), lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan như cổ đông, khách hàng, chủ nợ trong việc ảnh hưởng đến hoạt động và thành quả của doanh nghiệp. Việc áp dụng giá trị hợp lý giúp cung cấp thông tin tài chính minh bạch, đáp ứng nhu cầu thông tin của các bên liên quan, từ đó nâng cao chất lượng lợi nhuận.
Lý thuyết tín hiệu (Signaling Theory): Được Spence (1973) phát triển, lý thuyết này giải thích cách các doanh nghiệp sử dụng các chính sách kế toán như áp dụng giá trị hợp lý để truyền tải tín hiệu về chất lượng lợi nhuận đến nhà đầu tư và các đối tượng sử dụng thông tin khác, giảm thiểu thông tin bất cân xứng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
Giá trị hợp lý (FAIR): Giá trị có thể nhận được khi bán tài sản hoặc chuyển nhượng khoản nợ trong giao dịch tự nguyện giữa các bên trên thị trường tại thời điểm xác định (IFRS 13, Luật Kế toán Việt Nam 2015).
Chất lượng lợi nhuận (AEQ): Mức độ mà lợi nhuận phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính thực tế của doanh nghiệp, được đo lường qua các thuộc tính như tính bền vững, khả năng dự báo, tính biến động và tính ổn định.
Đòn bẩy tài chính (LEV): Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản, phản ánh mức độ sử dụng vốn vay để tăng lợi nhuận.
Quy mô ngân hàng (LGTA): Tổng tài sản của ngân hàng, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát và quản trị rủi ro.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ báo cáo tài chính của 27 ngân hàng thương mại niêm yết trên các sàn HOSE, HNX và Upcom trong giai đoạn 2018-2022, tổng cộng 135 quan sát. Dữ liệu được xử lý bằng Microsoft Excel 2016 và phân tích bằng phần mềm Eviews 10.
Mô hình hồi quy đa biến được xây dựng với biến phụ thuộc là AEQ và các biến độc lập gồm FAIR (FVA), đòn bẩy tài chính (LEV) và quy mô ngân hàng (LGTA). Ba mô hình hồi quy được sử dụng để kiểm định gồm:
- Mô hình hồi quy gộp (Pooled OLS - POLS)
- Mô hình tác động cố định (Fixed Effects Model - FEM)
- Mô hình tác động ngẫu nhiên (Random Effects Model - REM)
Việc lựa chọn mô hình phù hợp dựa trên kiểm định F-test và kiểm định Hausman. Ngoài ra, các kiểm định đa cộng tuyến (VIF), phương sai phần dư và các khuyết tật mô hình khác cũng được thực hiện để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của giá trị hợp lý (FAIR) đến chất lượng lợi nhuận (AEQ): Kết quả hồi quy FEM cho thấy hệ số của biến FAIR là dương và có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy việc áp dụng giá trị hợp lý giúp nâng cao tính minh bạch và ổn định của lợi nhuận. Cụ thể, mức tăng 1 đơn vị FAIR tương ứng với mức tăng khoảng 0.35 đơn vị AEQ.
Đòn bẩy tài chính (LEV) có ảnh hưởng cùng chiều đến AEQ: Hệ số hồi quy của LEV cũng dương và có ý nghĩa ở mức 5%, cho thấy các ngân hàng sử dụng đòn bẩy tài chính hợp lý sẽ gia tăng lợi nhuận và cải thiện chất lượng lợi nhuận. Mức tăng 1% đòn bẩy tài chính dẫn đến tăng khoảng 0.12% AEQ.
Quy mô ngân hàng (LGTA) tác động tích cực đến AEQ: Ngân hàng có quy mô lớn hơn thường có hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro tốt hơn, từ đó nâng cao chất lượng lợi nhuận. Hệ số hồi quy của LGTA dương, có ý nghĩa ở mức 1%, với mức tăng 1% quy mô tài sản dẫn đến tăng 0.28% AEQ.
Mô hình FEM phù hợp nhất: Qua kiểm định F-test và Hausman, mô hình tác động cố định (FEM) được lựa chọn là mô hình phù hợp nhất để phân tích ảnh hưởng của các biến đến AEQ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như Mauro và cộng sự (2017), Yao và cộng sự (2017) khi chỉ ra rằng việc áp dụng giá trị hợp lý giúp tăng tính bền vững và khả năng dự báo của lợi nhuận. Việc sử dụng đòn bẩy tài chính hợp lý cũng được khẳng định là công cụ giúp ngân hàng tăng lợi nhuận mà không làm giảm chất lượng lợi nhuận, tương tự kết quả của Francis và cộng sự (2004).
Quy mô ngân hàng lớn tạo điều kiện cho việc áp dụng các hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, giảm thiểu rủi ro và nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính, từ đó cải thiện AEQ. Kết quả này cũng đồng nhất với nghiên cứu của Takacs và cộng sự (2020).
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ Dot plot phần dư để kiểm tra tính phù hợp của mô hình, biểu đồ phân phối AEQ bình quân theo từng năm để quan sát xu hướng, và bảng ma trận tương quan giữa các biến để minh họa mối quan hệ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường áp dụng giá trị hợp lý trong kế toán: Các ngân hàng cần đẩy mạnh việc áp dụng FAIR theo chuẩn mực IFRS để nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính, từ đó cải thiện chất lượng lợi nhuận. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo ngân hàng và bộ phận kế toán.
Tối ưu hóa sử dụng đòn bẩy tài chính: Ngân hàng nên cân đối nguồn vốn vay và vốn chủ sở hữu, sử dụng đòn bẩy tài chính một cách linh hoạt để gia tăng lợi nhuận mà không làm tăng rủi ro quá mức. Thời gian thực hiện: liên tục và theo dõi hàng quý. Chủ thể: Ban quản trị và phòng quản lý rủi ro.
Mở rộng quy mô và nâng cao năng lực quản trị: Khuyến khích các ngân hàng tăng quy mô tài sản thông qua hợp tác đầu tư, liên doanh liên kết nhằm thu hút vốn nước ngoài, đồng thời nâng cao hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo ngân hàng, cơ quan quản lý nhà nước.
Cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro: Đầu tư vào công nghệ và đào tạo nhân sự để phát hiện, phòng ngừa và xử lý kịp thời các rủi ro tài chính, đảm bảo khai thác hiệu quả các khoản vay và nguồn vốn. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể: Phòng kiểm soát nội bộ, phòng quản lý rủi ro.
Xem xét chính sách chia cổ tức hợp lý: Nhà quản trị cần cân nhắc mức chia cổ tức phù hợp để giữ lại nguồn vốn tái đầu tư, góp phần tăng tài sản sinh lợi và nâng cao AEQ. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: Hội đồng quản trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của giá trị hợp lý và các yếu tố tài chính đến chất lượng lợi nhuận, từ đó xây dựng chiến lược tài chính và kế toán phù hợp.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức giám sát tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách kế toán, giám sát và quản lý hoạt động ngân hàng nhằm nâng cao tính minh bạch và ổn định hệ thống tài chính.
Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá chính xác hơn về chất lượng lợi nhuận và rủi ro của các ngân hàng niêm yết, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy và phát triển các đề tài liên quan đến kế toán giá trị hợp lý và chất lượng lợi nhuận trong lĩnh vực ngân hàng.
Câu hỏi thường gặp
Giá trị hợp lý (FAIR) là gì và tại sao nó quan trọng đối với ngân hàng?
FAIR là giá trị có thể nhận được khi bán tài sản hoặc chuyển nhượng khoản nợ trong giao dịch tự nguyện trên thị trường. Nó giúp cung cấp thông tin tài chính minh bạch, phản ánh đúng giá trị thực của tài sản và nợ, từ đó nâng cao chất lượng lợi nhuận và độ tin cậy của báo cáo tài chính.Chất lượng lợi nhuận (AEQ) được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
AEQ được đo lường dựa trên bốn thuộc tính chính: tính bền vững (persistence), khả năng dự báo (predictability), tính biến động (variability) và tính ổn định (smoothness) của lợi nhuận, giúp đánh giá mức độ phản ánh chính xác hiệu quả hoạt động của ngân hàng.Tại sao đòn bẩy tài chính lại ảnh hưởng đến chất lượng lợi nhuận?
Đòn bẩy tài chính thể hiện mức độ sử dụng vốn vay để tăng lợi nhuận. Sử dụng đòn bẩy hợp lý giúp ngân hàng gia tăng tài sản sinh lợi, cải thiện AEQ. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá mức có thể làm tăng rủi ro tài chính và giảm chất lượng lợi nhuận.Quy mô ngân hàng ảnh hưởng như thế nào đến AEQ?
Ngân hàng có quy mô lớn thường có hệ thống kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro tốt hơn, từ đó nâng cao tính minh bạch và ổn định của lợi nhuận, cải thiện chất lượng lợi nhuận so với các ngân hàng nhỏ hơn.Mô hình hồi quy nào được sử dụng để phân tích dữ liệu và tại sao?
Nghiên cứu sử dụng mô hình tác động cố định (FEM) vì kiểm định F-test và Hausman cho thấy FEM phù hợp hơn so với mô hình hồi quy gộp (POLS) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM), giúp kiểm soát các yếu tố không quan sát được cố định theo từng ngân hàng.
Kết luận
- Giá trị hợp lý (FAIR) có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến chất lượng lợi nhuận (AEQ) của các ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2018-2022.
- Đòn bẩy tài chính và quy mô ngân hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao AEQ, với ảnh hưởng cùng chiều và có ý nghĩa thống kê.
- Mô hình tác động cố định (FEM) được xác định là mô hình phù hợp nhất để phân tích mối quan hệ giữa FAIR, LEV, LGTA và AEQ.
- Nghiên cứu đề xuất các chính sách nhằm tăng cường áp dụng giá trị hợp lý, tối ưu hóa đòn bẩy tài chính, mở rộng quy mô và nâng cao quản trị rủi ro để cải thiện chất lượng lợi nhuận.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp chính sách, theo dõi và đánh giá hiệu quả thực hiện nhằm góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Hành động ngay: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao chất lượng lợi nhuận, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của ngành ngân hàng trong thời kỳ hội nhập quốc tế.