I. Ảnh hưởng của độ mặn đến sinh trưởng cây ngô
Độ mặn là yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây ngô (Zea Mays L). Nghiên cứu tại Gia Lâm, Hà Nội cho thấy, khi cây ngô ở giai đoạn cây con tiếp xúc với nồng độ muối cao, các chỉ tiêu sinh trưởng như chiều cao cây, số lá và diện tích lá đều giảm đáng kể. Đất mặn làm giảm khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng, dẫn đến sự phát triển kém của bộ rễ và thân. Các giống ngô như HUA601, ADI688, CP111, và NK7328 đều bị ảnh hưởng, trong đó HUA601 là giống chịu mặn kém nhất. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của độ mặn đến cây trồng.
1.1. Chiều cao cây và số lá
Chiều cao cây và số lá là hai chỉ tiêu quan trọng đánh giá sinh trưởng của cây ngô. Khi tiếp xúc với độ mặn 100mM NaCl, chiều cao cây của các giống ngô giảm từ 10-15%. Số lá cũng giảm đáng kể, đặc biệt ở giống HUA601, chỉ đạt 6-7 lá so với 10 lá ở giống ADI688. Điều này cho thấy độ mặn ảnh hưởng mạnh đến quá trình phát triển thân và lá của cây ngô.
1.2. Phát triển bộ rễ
Bộ rễ của cây ngô bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi độ mặn. Chiều dài rễ giảm từ 20-30% ở các giống ngô thí nghiệm. Đất mặn làm giảm khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng, dẫn đến sự phát triển kém của rễ. Giống ADI688 có bộ rễ phát triển tốt nhất, trong khi HUA601 có bộ rễ yếu nhất, phản ánh khả năng chịu mặn khác nhau giữa các giống.
II. Ảnh hưởng của độ mặn đến sinh lý cây ngô
Độ mặn không chỉ ảnh hưởng đến sinh trưởng mà còn tác động mạnh đến các quá trình sinh lý của cây ngô. Nghiên cứu cho thấy, độ mặn làm giảm chỉ số SPAD, khả năng tích lũy chất khô và hiệu suất quang hợp. Các giống ngô như ADI688 và CP111 có khả năng duy trì các chỉ tiêu sinh lý tốt hơn so với HUA601. Điều này cho thấy sự khác biệt về khả năng chịu mặn giữa các giống, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu và phát triển các giống ngô chịu mặn trong nông nghiệp.
2.1. Chỉ số SPAD và quang hợp
Chỉ số SPAD, đại diện cho hàm lượng diệp lục, giảm đáng kể khi cây ngô tiếp xúc với độ mặn. Giống ADI688 duy trì chỉ số SPAD cao nhất (37.0), trong khi HUA601 chỉ đạt 25.0. Hiệu suất quang hợp cũng giảm, ảnh hưởng đến khả năng tích lũy chất khô. Điều này cho thấy độ mặn ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp và tổng hợp chất dinh dưỡng của cây ngô.
2.2. Hàm lượng nước và chất khô
Hàm lượng nước trong lá giảm từ 10-15% khi cây ngô tiếp xúc với độ mặn. Khả năng tích lũy chất khô cũng giảm, đặc biệt ở giống HUA601, chỉ đạt 15g/m2 lá so với 29.57g/m2 lá ở giống ADI688. Điều này phản ánh sự ảnh hưởng của độ mặn đến quá trình trao đổi chất và tích lũy năng lượng của cây ngô.
III. Khả năng chịu mặn và phục hồi của cây ngô
Nghiên cứu đánh giá khả năng chịu mặn và phục hồi của các giống ngô tại Gia Lâm, Hà Nội cho thấy, giống ADI688 có khả năng chịu mặn tốt nhất, tiếp theo là CP111 và NK7328. Giống HUA601 có khả năng chịu mặn kém nhất. Sau giai đoạn mặn, các giống ngô có khả năng phục hồi khác nhau, trong đó ADI688 phục hồi nhanh nhất. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn và phát triển các giống ngô chịu mặn, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng.
3.1. Chỉ số chịu mặn
Chỉ số chịu mặn của các giống ngô được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu sinh trưởng và sinh lý. Giống ADI688 có chỉ số chịu mặn cao nhất, tiếp theo là CP111 và NK7328. Giống HUA601 có chỉ số chịu mặn thấp nhất, phản ánh khả năng thích nghi kém với điều kiện môi trường mặn.
3.2. Khả năng phục hồi
Sau giai đoạn mặn, các giống ngô có khả năng phục hồi khác nhau. Giống ADI688 phục hồi nhanh nhất, với chiều cao cây và số lá tăng trở lại gần mức ban đầu. Giống HUA601 phục hồi chậm nhất, cho thấy sự ảnh hưởng lâu dài của độ mặn đến cây trồng.