Nghiên cứu ảnh hưởng của độ mặn đến sinh trưởng và sinh lý cây ngô Zea Mays L giai đoạn cây con tại Gia Lâm, Hà Nội

Chuyên ngành

Nông học

Người đăng

Ẩn danh

2021

98
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. MỤC LỤC

2. DANH MỤC ĐỒ THỊ

3. DANH MỤC HÌNH

4. DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT

5. TÓM TẮT KHÓA LUẬN

5.1. Mục đích

5.2. Phương pháp nghiên cứu

5.3. Kết luận

6. ĐẶT VẤN ĐỀ

7. MỤC ĐÍCH VÀ YÊU CẦU

7.1. Mục đích

7.2. Yêu cầu

8. PHẦN II: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

8.1. Giới thiệu về cây ngô

8.1.1. Nguồn gốc phân loại của cây ngô

8.1.2. Đặc điểm thực vật học của cây ngô

8.1.2.1. Rễ ngô
8.1.2.2. Thân ngô
8.1.2.3. Lá ngô
8.1.2.4. Bông cờ
8.1.2.5. Bắp ngô
8.1.2.6. Hạt ngô

8.1.3. Yêu cầu về đất trồng và điều kiện sinh thái của cây ngô

8.1.3.1. Yêu cầu về đất trồng
8.1.3.2. Yêu cầu về nhiệt độ
8.1.3.3. Yêu cầu về ánh sáng
8.1.3.4. Yêu cầu về nước của cây ngô

8.2. Tình hình sản xuất ngô trên thế giới và trong nước

8.2.1. Tình hình sản xuất ngô trên thế giới

8.2.2. Tình hình sản xuất và nghiên cứu ngô ở Việt Nam

8.2.2.1. Tình hình sản xuất ngô ở Việt Nam

8.3. Khái niệm về mặn và tính chống chịu mặn của cây trồng

8.3.1. Khái niệm về đất mặn

8.3.2. Tác hại của mặn

8.3.3. Bản chất của các thực vật có khả năng thích nghi và chống chịu mặn

8.3.4. Vận dụng vào thực tiễn sản xuất

8.3.5. Những nghiên cứu về tính chống chịu mặn của cây trồng trên thế giới và Việt Nam

8.3.5.1. Những nghiên cứu về tính chống chịu mặn của cây trồng trên thế giới
8.3.5.2. Những nghiên cứu về tính chống chịu mặn của cây trồng ở Việt Nam

9. NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

9.1. Đối tượng, vật liệu, địa điểm và thời gian nghiên cứu

9.2. Nội dung nghiên cứu

9.3. Phương pháp nghiên cứu

9.4. Bố trí thí nghiệm

9.5. Kỹ thuật chăm sóc

9.6. Các chỉ tiêu theo dõi

9.7. Phương pháp xử lí số liệu

10. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

10.1. Ảnh hưởng của điều kiện mặn đến động thái tăng trưởng chiều cao cây trên một số giống ngô

10.2. Ảnh hưởng của điều kiện mặn đến động thái tăng trưởng số lá trên một số giống ngô

10.3. Ảnh hưởng của điều kiện mặn đến sự phát triển bộ rễ trên một số giống ngô

10.4. Ảnh hưởng của điều kiện mặn đến diện tích lá của một số giống ngô

10.5. Ảnh hưởng của điều kiện mặn đến chỉ số SPAD của một số giống ngô

10.6. Ảnh hưởng của điều kiện mặn đến khả năng tích lũy chất khô trên một số giống ngô

10.7. Ảnh hưởng của điều kiện mặn đến hàm lượng nước tương đối trong lá của một số giống ngô

10.8. Ảnh hưởng của điều kiện mặn đến hiệu suất quang hợp của một số giống ngô

10.9. Chỉ số chịu mặn của các giống ngô

11. KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Ảnh hưởng của độ mặn đến sinh trưởng cây ngô

Độ mặn là yếu tố môi trường quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây ngô (Zea Mays L). Nghiên cứu tại Gia Lâm, Hà Nội cho thấy, khi cây ngô ở giai đoạn cây con tiếp xúc với nồng độ muối cao, các chỉ tiêu sinh trưởng như chiều cao cây, số lá và diện tích lá đều giảm đáng kể. Đất mặn làm giảm khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng, dẫn đến sự phát triển kém của bộ rễ và thân. Các giống ngô như HUA601, ADI688, CP111, và NK7328 đều bị ảnh hưởng, trong đó HUA601 là giống chịu mặn kém nhất. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của độ mặn đến cây trồng.

1.1. Chiều cao cây và số lá

Chiều cao cây và số lá là hai chỉ tiêu quan trọng đánh giá sinh trưởng của cây ngô. Khi tiếp xúc với độ mặn 100mM NaCl, chiều cao cây của các giống ngô giảm từ 10-15%. Số lá cũng giảm đáng kể, đặc biệt ở giống HUA601, chỉ đạt 6-7 lá so với 10 lá ở giống ADI688. Điều này cho thấy độ mặn ảnh hưởng mạnh đến quá trình phát triển thân và lá của cây ngô.

1.2. Phát triển bộ rễ

Bộ rễ của cây ngô bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi độ mặn. Chiều dài rễ giảm từ 20-30% ở các giống ngô thí nghiệm. Đất mặn làm giảm khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng, dẫn đến sự phát triển kém của rễ. Giống ADI688 có bộ rễ phát triển tốt nhất, trong khi HUA601 có bộ rễ yếu nhất, phản ánh khả năng chịu mặn khác nhau giữa các giống.

II. Ảnh hưởng của độ mặn đến sinh lý cây ngô

Độ mặn không chỉ ảnh hưởng đến sinh trưởng mà còn tác động mạnh đến các quá trình sinh lý của cây ngô. Nghiên cứu cho thấy, độ mặn làm giảm chỉ số SPAD, khả năng tích lũy chất khô và hiệu suất quang hợp. Các giống ngô như ADI688CP111 có khả năng duy trì các chỉ tiêu sinh lý tốt hơn so với HUA601. Điều này cho thấy sự khác biệt về khả năng chịu mặn giữa các giống, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu và phát triển các giống ngô chịu mặn trong nông nghiệp.

2.1. Chỉ số SPAD và quang hợp

Chỉ số SPAD, đại diện cho hàm lượng diệp lục, giảm đáng kể khi cây ngô tiếp xúc với độ mặn. Giống ADI688 duy trì chỉ số SPAD cao nhất (37.0), trong khi HUA601 chỉ đạt 25.0. Hiệu suất quang hợp cũng giảm, ảnh hưởng đến khả năng tích lũy chất khô. Điều này cho thấy độ mặn ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp và tổng hợp chất dinh dưỡng của cây ngô.

2.2. Hàm lượng nước và chất khô

Hàm lượng nước trong lá giảm từ 10-15% khi cây ngô tiếp xúc với độ mặn. Khả năng tích lũy chất khô cũng giảm, đặc biệt ở giống HUA601, chỉ đạt 15g/m2 lá so với 29.57g/m2 lá ở giống ADI688. Điều này phản ánh sự ảnh hưởng của độ mặn đến quá trình trao đổi chất và tích lũy năng lượng của cây ngô.

III. Khả năng chịu mặn và phục hồi của cây ngô

Nghiên cứu đánh giá khả năng chịu mặn và phục hồi của các giống ngô tại Gia Lâm, Hà Nội cho thấy, giống ADI688 có khả năng chịu mặn tốt nhất, tiếp theo là CP111NK7328. Giống HUA601 có khả năng chịu mặn kém nhất. Sau giai đoạn mặn, các giống ngô có khả năng phục hồi khác nhau, trong đó ADI688 phục hồi nhanh nhất. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn và phát triển các giống ngô chịu mặn, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng.

3.1. Chỉ số chịu mặn

Chỉ số chịu mặn của các giống ngô được đánh giá dựa trên các chỉ tiêu sinh trưởngsinh lý. Giống ADI688 có chỉ số chịu mặn cao nhất, tiếp theo là CP111NK7328. Giống HUA601 có chỉ số chịu mặn thấp nhất, phản ánh khả năng thích nghi kém với điều kiện môi trường mặn.

3.2. Khả năng phục hồi

Sau giai đoạn mặn, các giống ngô có khả năng phục hồi khác nhau. Giống ADI688 phục hồi nhanh nhất, với chiều cao cây và số lá tăng trở lại gần mức ban đầu. Giống HUA601 phục hồi chậm nhất, cho thấy sự ảnh hưởng lâu dài của độ mặn đến cây trồng.

12/02/2025
Khóa luận tốt nghiệp ảnh hưởng của mặn đến một số chỉ tiêu sinh trưởng phát triển và sinh lý cây ngô zea mays l ở giai đoạn cây con tại gia lâm hà nội

Bạn đang xem trước tài liệu:

Khóa luận tốt nghiệp ảnh hưởng của mặn đến một số chỉ tiêu sinh trưởng phát triển và sinh lý cây ngô zea mays l ở giai đoạn cây con tại gia lâm hà nội

Tài liệu "Ảnh hưởng của độ mặn đến sinh trưởng và sinh lý cây ngô Zea Mays L giai đoạn cây con tại Gia Lâm, Hà Nội" nghiên cứu tác động của độ mặn đến sự phát triển và chức năng sinh lý của cây ngô trong giai đoạn cây con. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà độ mặn ảnh hưởng đến cây trồng mà còn đưa ra những khuyến nghị hữu ích cho nông dân và các nhà nghiên cứu trong việc quản lý đất đai và cải thiện năng suất cây trồng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Để mở rộng thêm kiến thức về các phương pháp canh tác bền vững và quản lý cây trồng, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ nông nghiệp điều tra nghiên cứu biện pháp kỹ thuật tổng hợp trong canh tác hồ tiêu piper nigrum l theo hướng bền vững tại đăk lăk, nơi trình bày các biện pháp canh tác hiệu quả. Ngoài ra, tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật bón phân cho cà phê vối coffea canephora pierre giai đoạn kinh doanh trên đất bazan tại đắk lắk cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kỹ thuật bón phân trong điều kiện đất khác nhau. Cuối cùng, tài liệu Luận văn đánh giá sinh trưởng loài cây keo lai acacia mangium x acacia auriculiformis keo tai tượng acacia mangium trồng thuần loài tại lâm trường hữu lũng và lâm trường phúc tân thuộc công ty lâm nông nghiệp đông bắc sẽ cung cấp thêm thông tin về sinh trưởng của các loại cây trồng khác trong điều kiện tương tự. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.