Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế thế giới năm 2023 với nhiều biến động phức tạp như lạm phát, lãi suất tăng cao và chính sách tiền tệ thắt chặt, các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê quý III/2023, kim ngạch xuất – nhập khẩu hàng hóa giảm khoảng 8% so với cùng kỳ năm trước, trong đó các sản phẩm xuất khẩu chủ lực như điện thoại, linh kiện, giày dép, dệt may và đồ gỗ đều có xu hướng giảm sâu. Các khó khăn nổi bật của doanh nghiệp sản xuất bao gồm thiếu đơn hàng, chi phí tăng cao, cạnh tranh gay gắt, thiếu hụt lao động lành nghề và hạn chế trong ứng dụng công nghệ hiện đại. Trước tình hình này, việc áp dụng thực hành chuỗi cung ứng tinh gọn (Lean Supply Chain Practices) được xem là giải pháp tối ưu nhằm cắt giảm chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng sức cạnh tranh cho các doanh nghiệp sản xuất.
Nghiên cứu tập trung vào việc xác định và đo lường ảnh hưởng của các thực hành chuỗi cung ứng tinh gọn lên hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp sản xuất tại khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam Việt Nam, bao gồm TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Đồng thời, nghiên cứu xem xét vai trò điều tiết của hợp tác chuỗi cung ứng trong mối quan hệ này. Thời gian khảo sát từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2023 với 269 mẫu hợp lệ được thu thập từ các nhà quản lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các yếu tố tác động đến hiệu quả doanh nghiệp mà còn cung cấp các hàm ý quản trị thiết thực nhằm nâng cao năng lực quản lý chuỗi cung ứng tinh gọn trong bối cảnh kinh tế đầy thách thức hiện nay.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên sự kết hợp của hai lý thuyết chính: quan điểm dựa trên nguồn lực mở rộng (Extended Resource-Based View) và lý thuyết năng lực động (Dynamic Capability Theory). Quan điểm dựa trên nguồn lực mở rộng nhấn mạnh việc tích hợp, cấu hình lại các nguồn lực và năng lực để thích ứng với môi trường thị trường biến động, trong khi lý thuyết năng lực động tập trung vào khả năng cảm nhận, phát triển và tái cấu trúc các quy trình kinh doanh nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như:
- Phản hồi của nhà cung cấp: quá trình trao đổi thông tin và phản hồi liên tục về hiệu suất nhà cung cấp.
- Phát triển nhà cung cấp: hỗ trợ và nâng cao năng lực nhà cung cấp để cải thiện chất lượng và hiệu suất.
- Thực hành Just-in-Time (JIT): sản xuất và giao hàng đúng lúc, đúng số lượng nhằm giảm tồn kho và lãng phí.
- Quản lý chất lượng: cải tiến liên tục quy trình và sản phẩm theo định hướng khách hàng.
- Tham gia của khách hàng: trao đổi thông tin thường xuyên và kịp thời với khách hàng để đáp ứng nhu cầu.
- Quản lý dòng thông tin: thu thập và luân chuyển thông tin chính xác, kịp thời giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
- Hợp tác chuỗi cung ứng: phối hợp chặt chẽ giữa các doanh nghiệp trong chuỗi để đạt mục tiêu chung.
- Hiệu quả doanh nghiệp: đo lường qua khả năng phản hồi khách hàng, chất lượng sản phẩm, giao hàng đúng hạn và sự phù hợp sản phẩm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức. Giai đoạn sơ bộ gồm phỏng vấn sâu 6 chuyên gia trong các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam để hiệu chỉnh thang đo, sau đó tiến hành khảo sát định lượng sơ bộ với cỡ mẫu 90 để kiểm tra độ tin cậy và giá trị thang đo.
Giai đoạn chính thức thu thập dữ liệu từ 269 nhà quản lý tại các doanh nghiệp sản xuất ở TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 11 năm 2023. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu có chủ đích nhằm đảm bảo đối tượng khảo sát là những người có kiến thức và kinh nghiệm về quản lý chuỗi cung ứng. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 29 và AMOS 26, sử dụng các kỹ thuật như phân tích Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định độ tin cậy, giá trị hội tụ, giá trị phân biệt và các giả thuyết nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của các thực hành chuỗi cung ứng tinh gọn lên hiệu quả doanh nghiệp:
- Phản hồi của nhà cung cấp, phát triển nhà cung cấp, thực hành JIT, quản lý chất lượng và quản lý dòng thông tin đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
- Trong đó, thực hành JIT có tác động mạnh nhất với hệ số ảnh hưởng cao nhất trong mô hình SEM.
Vai trò điều tiết của hợp tác chuỗi cung ứng:
- Mức độ hợp tác chuỗi cung ứng càng cao thì tác động của phát triển nhà cung cấp, thực hành JIT và quản lý dòng thông tin lên hiệu quả doanh nghiệp càng được tăng cường.
- Ba giả thuyết về vai trò điều tiết của hợp tác chuỗi cung ứng được ủng hộ, cho thấy sự phối hợp chặt chẽ giữa các đối tác trong chuỗi là yếu tố then chốt để phát huy tối đa lợi ích của các thực hành tinh gọn.
Mức độ thực hiện các thực hành tinh gọn:
- Các doanh nghiệp sản xuất tại khu vực nghiên cứu có mức độ thực hiện thực hành JIT và quản lý chất lượng tương đối cao, trong khi phản hồi nhà cung cấp và quản lý dòng thông tin còn hạn chế hơn, cho thấy cần tập trung cải thiện các hoạt động liên quan đến giao tiếp và chia sẻ thông tin.
So sánh với các nghiên cứu trước:
- Kết quả phù hợp với các nghiên cứu tại các quốc gia có nền kinh tế mới nổi, khẳng định tính ứng dụng của chuỗi cung ứng tinh gọn trong bối cảnh Việt Nam.
- Tuy nhiên, nghiên cứu bổ sung vai trò điều tiết của hợp tác chuỗi cung ứng, một khía cạnh còn ít được khai thác trong các nghiên cứu trước đây.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của các phát hiện có thể được giải thích bởi việc thực hành JIT giúp giảm tồn kho, tăng tốc độ sản xuất và giao hàng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động. Phản hồi và phát triển nhà cung cấp tạo điều kiện cho việc cải tiến chất lượng và giảm chi phí, trong khi quản lý dòng thông tin hiệu quả giúp các bên trong chuỗi cung ứng phối hợp nhịp nhàng, giảm thiểu sai sót và lãng phí. Hợp tác chuỗi cung ứng đóng vai trò như một chất xúc tác, tăng cường sự liên kết và chia sẻ thông tin giữa các bên, giúp các thực hành tinh gọn phát huy tối đa hiệu quả.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng thực hành tinh gọn lên hiệu quả doanh nghiệp, cùng với biểu đồ đường thể hiện sự gia tăng tác động khi mức độ hợp tác chuỗi cung ứng tăng lên. Bảng phân tích mô hình SEM cũng minh họa các hệ số đường dẫn và mức ý nghĩa thống kê của các giả thuyết.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường liên hệ và phản hồi với nhà cung cấp:
Doanh nghiệp cần thiết lập các kênh liên lạc thường xuyên, chặt chẽ với nhà cung cấp để thúc đẩy phản hồi về hiệu suất, chất lượng và giao hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý chuỗi cung ứng.Phát triển nhà cung cấp thông qua đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật:
Đầu tư vào các chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và đồng bộ hóa dữ liệu tồn kho với nhà cung cấp nhằm nâng cao năng lực và sự phối hợp. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể: Phòng mua hàng và phát triển nhà cung cấp.Mở rộng và nâng cao thực hành Just-in-Time:
Tăng cường áp dụng hệ thống kéo, rút ngắn thời gian chuyển đổi sản phẩm và liên kết chặt chẽ với khách hàng để giảm tồn kho và tăng tính linh hoạt sản xuất. Thời gian thực hiện: 6-9 tháng. Chủ thể: Phòng sản xuất và vận hành.Cải tiến quản lý chất lượng theo hướng lãnh đạo và dữ liệu:
Đẩy mạnh vai trò lãnh đạo trong quản lý chất lượng, áp dụng kiểm soát chất lượng thống kê và cải tiến liên tục dựa trên dữ liệu thực tế. Thời gian thực hiện: 9-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng quản lý chất lượng.Tăng cường quản lý dòng thông tin và hợp tác chuỗi cung ứng:
Xây dựng hệ thống chia sẻ thông tin chính xác, kịp thời giữa các đối tác, thúc đẩy nhóm làm việc liên chức năng và phối hợp lập kế hoạch, dự báo chung. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý chuỗi cung ứng và phòng IT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất:
Giúp nhận diện các thực hành chuỗi cung ứng tinh gọn có tác động lớn đến hiệu quả hoạt động, từ đó ưu tiên đầu tư và triển khai các giải pháp phù hợp.Chuyên gia tư vấn quản trị chuỗi cung ứng:
Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để xây dựng các chương trình tư vấn, đào tạo về chuỗi cung ứng tinh gọn và hợp tác chuỗi cung ứng.Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh:
Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực chuỗi cung ứng tinh gọn tại Việt Nam.Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp:
Giúp xây dựng các chính sách, chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý chuỗi cung ứng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế khó khăn và cạnh tranh toàn cầu.
Câu hỏi thường gặp
Thực hành chuỗi cung ứng tinh gọn là gì?
Là tập hợp các hoạt động nhằm loại bỏ lãng phí, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả trong toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm phản hồi nhà cung cấp, phát triển nhà cung cấp, JIT, quản lý chất lượng, tham gia khách hàng và quản lý dòng thông tin.Vai trò của hợp tác chuỗi cung ứng trong nghiên cứu này là gì?
Hợp tác chuỗi cung ứng được xem là biến điều tiết, làm tăng cường tác động tích cực của các thực hành tinh gọn lên hiệu quả doanh nghiệp thông qua sự phối hợp chặt chẽ và chia sẻ thông tin giữa các đối tác.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với 269 mẫu khảo sát, phân tích bằng SPSS và AMOS, áp dụng các kỹ thuật phân tích nhân tố và mô hình cấu trúc tuyến tính để kiểm định giả thuyết.Thực hành JIT có tác động như thế nào đến hiệu quả doanh nghiệp?
JIT giúp giảm tồn kho, tăng tốc độ sản xuất và giao hàng đúng hạn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm chi phí, được xác định là thực hành có tác động mạnh nhất trong nghiên cứu.Làm thế nào doanh nghiệp có thể cải thiện quản lý dòng thông tin?
Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống chia sẻ thông tin chính xác, kịp thời và đáng tin cậy giữa các đối tác, đồng thời thúc đẩy nhóm làm việc liên chức năng và phối hợp lập kế hoạch chung để nâng cao khả năng phản ứng với biến động thị trường.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm thực hành chuỗi cung ứng tinh gọn có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, trong đó thực hành Just-in-Time có ảnh hưởng mạnh nhất.
- Hợp tác chuỗi cung ứng đóng vai trò điều tiết quan trọng, làm tăng cường tác động của một số thực hành tinh gọn lên hiệu quả doanh nghiệp.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho các doanh nghiệp trong việc ưu tiên triển khai các hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tinh gọn.
- Các đề xuất quản trị tập trung vào tăng cường liên hệ với nhà cung cấp, phát triển nhà cung cấp, mở rộng JIT, cải tiến quản lý chất lượng và nâng cao quản lý dòng thông tin.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về chuỗi cung ứng tinh gọn tại Việt Nam, đặc biệt là mở rộng phạm vi nghiên cứu và tập trung vào yếu tố con người trong chuỗi cung ứng.
Các nhà quản lý và chuyên gia được khuyến khích áp dụng các kết quả và hàm ý quản trị từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế đầy biến động hiện nay.