I. Tổng Quan Ảnh Hưởng Giá Dầu Thế Giới Đến Kinh Tế Vĩ Mô
Kể từ thập niên 80, nhiều nghiên cứu đã tập trung vào tác động của cú sốc giá dầu đến các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP, tỷ giá, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và thị trường chứng khoán. Các nghiên cứu ban đầu tập trung vào Mỹ và châu Âu, ví dụ như các nghiên cứu của Hamilton (1983), Sadorsky (1999) và Hooker (2002). Những nghiên cứu này chủ yếu phân tích ảnh hưởng của giá dầu hoặc một loại cú sốc giá dầu duy nhất. Tuy nhiên, nghiên cứu của Kilian (2009) đã thay đổi quan điểm này bằng cách chỉ ra rằng có ba nguyên nhân chính gây ra sự thay đổi trong cú sốc giá dầu: cú sốc cung dầu, cú sốc tổng cầu dầu, và cú sốc nhu cầu phòng ngừa rủi ro giá dầu. Điều này mở ra một hướng nghiên cứu mới, phức tạp hơn về tác động của giá dầu đến kinh tế vĩ mô.
1.1. Lịch Sử Nghiên Cứu Tác Động Giá Dầu Đến Kinh Tế Vĩ Mô
Các nghiên cứu tiên phong chỉ tập trung phân tích ảnh hưởng của giá dầu hoặc một loại cú sốc giá dầu duy nhất đến các yếu tố kinh tế vĩ mô của các quốc gia như Mỹ, các nước Châu Âu. Mặc dù, Hamilton (1983); Sadorsky (1999); Hooker (2002);Barsky và Kilian (2004); Akram (2004), Blanchard và Gali (2007); Filis chỉ tập trung nghiên cứu một loại cú sốc duy nhất, vì vậy trong chương này, tác giả đề cập cú sốc giá dầu có nghĩa là chỉ một loại cú sốc giá dầu duy nhất.
1.2. Sự Thay Đổi Quan Điểm Về Cú Sốc Giá Dầu Sau Kilian 2009
Sau khi kết quả nghiên cứu của Kilian (2009) được công bố, chứng minh rằng có ba nguyên nhân gây ra sự thay đổi trong cú sốc giá dầu. Do vậy, cú sốc giá dầu không còn là một cú sốc giá dầu duy nhất, mà được phân thành ba loại cú sốc khác nhau, bao gồm cú sốc từ nguồn cung dầu (oil supply shocks), cú sốc phát sinh từ nhu cầu dầu mỏ (aggregate demand shocks), cú sốc sốc phòng ngừa rủi ro giá dầu(oil-specific demand shocks).
II. Thách Thức Nghiên Cứu Giá Dầu Với Kinh Tế Vĩ Mô Châu Á Thái Bình Dương
Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương có vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế thế giới. Dự kiến khu vực sẽ trở thành khu vực giàu thứ hai trên toàn cầu vào năm 2017. Điều này kéo theo sự gia tăng nhu cầu về năng lượng, đặc biệt là dầu mỏ. Vì vậy, sự biến động về cung cầu dầu có thể tác động lớn đến các quốc gia trong khu vực. Mặc dù đã có một số nghiên cứu về ảnh hưởng của cú sốc giá dầu đến kinh tế vĩ mô ở một số quốc gia như Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc (ví dụ như Burbidge & Harrison, 1984; Chou & Tseng, 2011; Cunado, J. et al., 2015), nhưng vẫn còn nhiều quốc gia khác trong khu vực chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng.
2.1. Vai Trò Của Châu Á Thái Bình Dương Trong Nền Kinh Tế Toàn Cầu
Khu vực Châu Á-Thái Bình Dương với dự báo sẽ vượt Tây Âu trở thành khu vực giàu thứ hai trên toàn cầu vào năm 2017, chỉ sau Bắc Mỹ. Vì vậy, đi kèm với các cơ hội phát triển về kinh tế, thu nhập người dân cũng sẽ được cải thiện, số triệu phú gia tăng và nhu cầu dầu mỏ cần cho phát triển kinh tế cũng như cho nhu cầu đi lại của người dân tại khu vực này cũng có xu hướng tăng trong những năm trở lại đây.
2.2. Thiếu Hụt Nghiên Cứu Về Giá Dầu Tại Các Quốc Gia Đang Phát Triển
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về ảnh hưởng của cú sốc giá dầu đến các yếu tố kinh tế vĩ mô ở một vài quốc gia thuộc khu vực Châu Á- Thái Bình Dương, như nghiên cứu của Burbidge và Harrison (1984); Blanchard và Gali (2007); Cunado và Gracia (2005); Chou, Tseng (2011); Cunado, J. và các cộng sự (2015). Nhưng những nghiên cứu của các tác giả này chỉ mới tập trung ở những quốc gia như là Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc.
III. Phương Pháp Phân Tích Ảnh Hưởng Giá Dầu Đến Kinh Tế Vĩ Mô
Nghiên cứu này sử dụng mô hình SVAR (Structural Vector Autoregression) với dữ liệu bảng để phân tích ảnh hưởng của các loại cú sốc giá dầu đến các yếu tố kinh tế vĩ mô ở các quốc gia Châu Á - Thái Bình Dương. Dữ liệu được sử dụng là dữ liệu bảng cho 13 quốc gia trong khu vực. Mô hình SVAR được xây dựng dựa trên hai ràng buộc chính: ràng buộc đối với các cú sốc giá dầu được tổng hợp theo nghiên cứu của Cunado, J. và các cộng sự (2015), và ràng buộc sự ảnh hưởng của các cú sốc giá dầu đến các yếu tố kinh tế vĩ mô.
3.1. Ưu Điểm Của Mô Hình SVAR Trong Phân Tích Kinh Tế Vĩ Mô
Trong nghiên cứu này tác giả sẽ sử dụng mô hình SVAR kết hợp với phản ứng xung và phân rã phương sai để phân tích ảnh hưởng của các loại cú sốc giá dầu đếncác yếu tố kinh tế vĩ mô ở các quốc gia Châu Á- Thái Bình Dương.
3.2. Ràng Buộc Trong Mô Hình SVAR Với Dữ Liệu Bảng
Mặt khác, khi phân tích mô hình SVAR cho dữ liệu bảng (PSVAR), bài nghiên cứu sử dụng hai ràng buộc chính: ràng buộc đối với các cú sốc giá dầu được tổng hợp theo bảng 3.1, dựa trên nghiên cứu của Cunado.J và các cộng sự (2015) và ràng buộc sự ảnh hưởng của các cú sốc giá dầu đến các yếu tố kinh tế vĩ mô.
IV. Phân Tích Kết Quả Tác Động Giá Dầu Đến GDP Và Lạm Phát
Kết quả nghiên cứu cho thấy khi xảy ra ba loại cú sốc giá dầu, GDP chỉ giảm dưới 0.5%, nhưng CPI (chỉ số giá tiêu dùng) tăng trung bình trên 15%. Điều này có thể giải thích bởi vì 13 quốc gia trong mẫu là những quốc gia nhập khẩu dầu mỏ, chiếm đến 33% trong tổng nhu cầu năng lượng. Do đó, giá dầu là yếu tố cấu thành chủ yếu trong chi phí sản xuất. Khi giá dầu tăng do cú sốc giá dầu, chi phí sản xuất gia tăng, làm giá cả tăng và sản lượng kinh tế sụt giảm.
4.1. Mức Độ Ảnh Hưởng Của Cú Sốc Giá Dầu Đến GDP
Thứ nhất, khi xảy ra ba cú sốc giá dầu, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) chỉ giảm dưới 0.5%, nhưng CPI tăng trung bình trên 15%. Bởi vì, 13 quốc gia trong mẫu là những quốc gia có sản lượng dầu mỏ nhập khẩu chiếm đến 33% trong tổng nhu cầu năng lượng sử dụng, nên giá dầu là yếu tố cấu thành chủ yếu trong chi phí sản xuất.
4.2. Giải Thích Tác Động Của Giá Dầu Đến Lạm Phát Chi Phí Đẩy
Do đó, khi giá dầu tăng bắt nguồn từ các cú sốc giá dầu, thì chi phí sản xuất gia tăng, làm giá cả tăng và sản lượng của nền kinh tế sụt giảm.
V. Chính Sách Tiền Tệ Và Tỷ Giá Sau Cú Sốc Giá Dầu
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các cú sốc giá dầu làm lãi suất chiết khấu tăng từ 2% - 3% và tỷ giá hối đoái giảm trung bình 3%. Điều này phản ánh hiệu ứng cân bằng thực (Mork, 1994), và lãi suất có thể là một công cụ thực thi chính sách tiền tệ của các cơ quan điều hành (Cunado, J. et al., 2015). Các quốc gia trong khu vực có thể đang nới lỏng chính sách tiền tệ để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hạn chế sụt giảm sản lượng (Brown & Yule, 2002). Ngoài ra, người dân có thể gia tăng tiết kiệm do lo ngại tác động của giá dầu.
5.1. Phản Ứng Của Lãi Suất Với Cú Sốc Giá Dầu
Thứ hai, khi xảy ra các cú sốc giá dầu đã làm lãi suất chiết khấu (DR) tăng từ 2%- 3% và tỷ giá hối đoái (EX) giảm trung bình 3%. Đây chính là hiệu ứng cân bằng thực (Mork, 1994) và trong trường hợp này lãi suất là một công cụ thực thi chính sách tiền tệ của các cơ quan điều hành (Cunado, J., và các cộng sự 2015).
5.2. Tác Động Đến Tỷ Giá Hối Đoái Và Chính Sách Tiền Tệ
Biểu hiện các quốc gia trong khu vực đang có biện pháp nới lỏng chính sách tiền tệ để thúc đẩy cho sự phát triển kinh tế, hạn chế sự sụt giảm của sản lượng (Brown và Yule, 2002) hoặc hiệu ứng ngoài kỳ vọng (Milani, 2009), cũng như là do người dân đang gia tăng tiết kiệm vì lo sợ sự tác động mạnh của giá dầu theo hiệu ứng chuyển giao thu nhập và tổng cầu (Dohner, 1981).
VI. Ứng Dụng Nghiên Cứu Giá Dầu Cho Chính Sách Kinh Tế Vĩ Mô
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm tổng quan về tác động của cú sốc giá dầu đến kinh tế vĩ mô các nước Châu Á - Thái Bình Dương. Các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng kết quả này để so sánh và đánh giá tác động của giá dầu lên nền kinh tế của quốc gia mình, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và các hiệp định thương mại. Việc hiểu rõ tác động này giúp đưa ra các chính sách phù hợp để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội từ biến động giá dầu.
6.1. Cơ Sở Cho So Sánh Và Đánh Giá Tác Động Ở Cấp Quốc Gia
Đặc biệt hơn, dù nghiên cứu chỉ cung cấp bằng chứng thực nghiệm một cách tổng quan khi đặt Việt Nam trong mẫu chung với các quốc gia khác tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, nhưng những nhà hoạch chính sách tại Việt Nam vẫn có thể sử dụng kết quả để làm cơ sở so sánh.
6.2. Xây Dựng Chính Sách Ứng Phó Biến Động Giá Dầu
Từ đó giúp những nhà hoạch định chính sách tại mỗi một quốc gia biết được khi có sự biến động về nguồn cung dầu mỏ thì toàn bộ các biến vĩ mô của nền kinh tế khu vực Châu Á- Thái Bình Dương sẽ phản ứng như thế nào, và quốc gia của mình khi phân tích riêng lẻ thì sự tác động của cú sốc giá dầu lên nền kinh tế vĩ mô có giống như khi cú sốc giá dầu tác động lền nền kinh tế vĩ mô của mẫu chung là khu vực Châu Á- Thái Bình Dương hay không.