I. Giá Dầu và Chứng Khoán Việt Nam Tổng Quan Nghiên Cứu
Dầu mỏ và khí đốt, được mệnh danh là “vàng đen”, đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế toàn cầu, chiếm 64% tổng năng lượng sử dụng. Biến động giá dầu có thể gây ra các cuộc xung đột chính trị và kinh tế. Giá cổ phiếu của các công ty dầu mỏ thường biến động mạnh, ảnh hưởng đến nhà đầu tư. Các cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973-1974 và 2005-2006 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của dầu mỏ. Nghiên cứu của Hamiton (1983, 2011), Cunado và Perez de Gracia (2003, 2005) cho thấy tác động tiêu cực của cú sốc giá dầu đến kinh tế. Older và Serletis (2010) kết luận rằng sự bất ổn giá dầu tác động tiêu cực đến đầu tư, sản lượng và tiêu dùng. Việt Nam có mức tiêu thụ dầu tăng nhanh, vừa xuất khẩu dầu thô, vừa nhập khẩu sản phẩm đã qua chế biến, khiến giá cả trong nước chịu ảnh hưởng lớn từ thị trường thế giới. Nghiên cứu này tập trung vào tác động của biến động giá dầu thế giới đối với tỷ suất sinh lợi trên thị trường chứng khoán Việt Nam, kế thừa các nghiên cứu trước đây như Elena Maria Diaz và cộng sự (2016).
1.1. Vai trò của Dầu Mỏ trong Nền Kinh Tế Việt Nam
Dầu mỏ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam do nhu cầu sử dụng cao trong các ngành công nghiệp và giao thông vận tải. Việt Nam vừa là nước xuất khẩu dầu thô vừa là nước nhập khẩu các sản phẩm dầu đã qua xử lý. Do đó giá cả trong nước chịu ảnh hưởng rất lớn của biến động giá trên thị trường thế giới. Vai trò của dầu mỏ càng trở nên quan trọng hơn nữa trước định hướng trở thành nước công nghiệp vào năm 2020 của Việt Nam.
1.2. Nghiên cứu Trước Đây về Giá Dầu và Chứng Khoán
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra mối liên hệ giữa giá dầu và thị trường chứng khoán Việt Nam. Bùi Văn Vinh (2011) cho rằng giá dầu thế giới là nguyên nhân giải thích cho sự biến động chỉ số chứng khoán Việt Nam trong ngắn hạn. Đỗ Ngọc Anh (2011) chứng minh giữa giá dầu thô và chỉ số VN Index có mối tương quan trong dài hạn nhưng khá yếu. Tuy nhiên, còn ít nghiên cứu về tác động của biến động giá dầu thế giới đến tỷ suất sinh lợi chứng khoán.
II. Thách Thức Đo Lường Tác Động Giá Dầu Lên Tỷ Suất
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu làm rõ mối quan hệ giữa biến động giá dầu thế giới và tỷ suất sinh lợi chứng khoán tại Việt Nam. Cần đo lường mức độ tác động của biến động giá dầu thế giới lên lợi nhuận thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 8 năm 2000 đến tháng 7 năm 2017. Các câu hỏi nghiên cứu tập trung vào việc liệu biến động giá dầu có tác động đến tỷ suất sinh lợi chứng khoán Việt Nam hay không, và nếu có thì tác động này là cùng chiều hay ngược chiều. Nghiên cứu cũng so sánh vai trò của biến động giá dầu với các yếu tố vĩ mô khác đối với tỷ suất sinh lợi chứng khoán. Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng, với mô hình VAR (Vector Autoregression) để đo lường mối tương quan giữa biến động giá dầu thế giới và tỷ suất sinh lợi chứng khoán Việt Nam.
2.1. Mục Tiêu và Câu Hỏi Nghiên Cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu là làm rõ mối quan hệ giữa biến động giá dầu và tỷ suất sinh lợi chứng khoán. Nghiên cứu tập trung vào việc đo lường mức độ tác động của biến động giá dầu thế giới lên lợi nhuận thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 8 năm 2000 đến tháng 7 năm 2017. Các câu hỏi nghiên cứu bao gồm việc xác định xem biến động giá dầu có tác động đến tỷ suất sinh lợi chứng khoán Việt Nam hay không và liệu tác động này là cùng chiều hay ngược chiều.
2.2. Đối Tượng và Phạm Vi Nghiên Cứu
Đối tượng nghiên cứu là biến động giá dầu, tỷ suất sinh lợi trên thị trường chứng khoán Việt Nam, mối quan hệ giữa biến động giá dầu và tỷ suất sinh lợi trên thị trường chứng khoán. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong giai đoạn từ tháng 8 năm 2000 tới tháng 7 năm 2017 tại Việt Nam.
III. APT và Giá Dầu Cơ Sở Lý Thuyết Tác Động Tỷ Suất
Lý thuyết định giá kinh doanh chênh lệch (APT) cho rằng tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản tài chính có thể được đo lường thông qua các yếu tố kinh tế vĩ mô hoặc yếu tố thị trường. Mô hình APT của Stephen Ross (1976) cho thấy tỷ suất sinh lợi của một chứng khoán bao gồm các nhân tố vĩ mô tương quan và các thành phần đặc thù tạo ra rủi ro riêng biệt. Các nhân tố vĩ mô có thể là GDP, lạm phát, tỷ giá hối đoái, rủi ro chính trị, tăng trưởng công nghiệp, lãi suất, và giá dầu. Jones và Kaul (1996) đã thêm biến giá dầu vào mô hình APT và tìm thấy giá dầu biến động ảnh hưởng đến dòng tiền thực và do đó tác động tiêu cực đến tỷ suất sinh lợi chứng khoán ở thị trường Anh, Mỹ, Canada và Nhật Bản.
3.1. Tổng Quan Lý Thuyết APT
Lý thuyết định giá kinh doanh chênh lệch (APT) là một lý thuyết tổng quát về định giá tài sản có sức ảnh hưởng lớn trong việc định giá các cổ phần do nghiên cứu của Stephen Ross (1976). Lý thuyết APT cho rằng tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của tài sản tài chính có thể được đo lường thông qua các yếu tố kinh tế vĩ mô khác nhau hoặc là yếu tố thị trường.
3.2. Giá Dầu trong Mô Hình APT
Jones và Kaul (1996) đã thêm biến giá dầu vào mô hình APT đã tìm thấy giá dầu biến động làm ảnh hưởng đến dòng tiền thực và do đó tác động tiêu cực đến tỷ suất sinh lợi chứng khoán ở thị trường Anh, Mỹ, Canada và Nhật Bản. Trên cơ sở lý thuyết nền tảng mô hình APT, tác giả xem xét tác động của biến động giá dầu lên tỷ suất sinh lợi chứng khoán tại thị trường Việt Nam.
IV. Biến Động Giá Dầu Ảnh Hưởng Trực Tiếp và Gián Tiếp
Về mặt lý thuyết, biến động giá dầu sẽ tác động đến giá trị cổ phiếu. Mô hình định giá cổ phiếu chỉ ra rằng giá trị cổ phiếu bằng tổng chiết khấu dòng tiền mặt được kỳ vọng trong tương lai. Dầu đại diện yếu tố đầu vào quan trọng trong quá trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Vì vậy, những thay đổi trong giá các yếu tố đầu vào này sẽ ảnh hưởng tới dòng tiền mặt (Basher và Sadorsky, 2006). Khi giá dầu tăng, nền kinh tế sẽ kỳ vọng lạm phát tăng do chi phí đầu vào của doanh nghiệp tăng, khả năng mở rộng sản xuất của doanh nghiệp bị thu hẹp. Vì vậy giá dầu tăng sẽ làm giảm dòng tiền mặt và giảm giá trị cổ phiếu của doanh nghiệp. Tuy nhiên, đối với những công ty doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu và gas, thì tỷ suất sinh lợi cổ phiếu của các công ty này biến động cùng chiều với giá dầu.
4.1. Giá Dầu và Chi Phí Sản Xuất
Dầu, vốn, lao động, vật liệu sản xuất đại diện yếu tố đầu vào quan trọng trong quá trình sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Vì vậy, những thay đổi trong giá các yếu tố đầu vào này sẽ ảnh hưởng tới dòng tiền mặt (Basher và Sadorsky, 2006).
4.2. Ảnh Hưởng Lạm Phát và Giá Cổ Phiếu
Khi giá dầu thay đổi sẽ có những ảnh hưởng nhất định tới việc thay đổi chi phí của doanh nghiệp và nền kinh tế. Nhưng nhìn chung khi giá dầu tăng, nền kinh tế sẽ kỳ vọng lạm phát tăng do chi phí đầu vào của doanh nghiệp tăng, khả năng mở rộng sản xuất của doanh nghiệp bị thu hẹp. Vì vậy giá dầu tăng sẽ làm giảm dòng tiền mặt và giảm giá trị cổ phiếu của doanh nghiệp.
V. Kết Quả Nghiên Cứu Thực Nghiệm và Hàm Ý Thị Trường
Chương 4 sẽ phân tích dữ liệu và trình bày kết quả nghiên cứu thực nghiệm về tác động của biến động giá dầu lên tỷ suất sinh lợi trên thị trường chứng khoán Việt Nam. Các kết quả từ mô hình VAR, phân tích thống kê mô tả, kiểm định tính dừng, kiểm định nhân quả Granger, và phân rã phương sai sẽ được thảo luận chi tiết. Hàm phản ứng xung (impulse response) cũng được sử dụng để đánh giá tác động của các cú sốc từ giá dầu đến thị trường chứng khoán. Dựa trên các kết quả này, các hàm ý chính sách và khuyến nghị đầu tư sẽ được đưa ra, nhằm giúp nhà đầu tư và các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về mối quan hệ này.
5.1. Phương Pháp Phân Tích Dữ Liệu
Phân tích dữ liệu sẽ sử dụng các phương pháp thống kê như phân tích thống kê mô tả, kiểm định tính dừng, kiểm định nhân quả Granger, và phân rã phương sai để đánh giá mối quan hệ giữa biến động giá dầu và tỷ suất sinh lợi trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
5.2. Ý Nghĩa Thực Tiễn và Khuyến Nghị
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các hàm ý chính sách và khuyến nghị đầu tư sẽ được đưa ra, nhằm giúp nhà đầu tư và các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa biến động giá dầu và tỷ suất sinh lợi trên thị trường chứng khoán Việt Nam.