I. Tổng Quan Về Ảnh Hưởng Của Chênh Lệch Lợi Nhuận Kế Toán
Tính ổn định của lợi nhuận là một tiêu chí quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp. Nó cung cấp thông tin quan trọng cho người sử dụng báo cáo tài chính. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng tính ổn định của lợi nhuận chịu ảnh hưởng bởi chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế (BTD). Tuy nhiên, đây là một vấn đề mới ở các nước đang phát triển như Việt Nam. Trong bối cảnh hội nhập kế toán quốc tế, Thông tư 200/2014/TT-BTC có ảnh hưởng sâu rộng đến hệ thống kế toán. Do đó, việc nghiên cứu ảnh hưởng của BTD đến tính ổn định của lợi nhuận khi doanh nghiệp áp dụng các chế độ kế toán khác nhau là rất cần thiết. Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu bảng và phương pháp ước lượng bình phương tối thiểu tổng quát (FGLS) để kiểm tra ảnh hưởng của BTD và các nguyên nhân gây ra BTD đến tính ổn định của lợi nhuận tại các công ty niêm yết ở Việt Nam trước và sau khi áp dụng Thông tư 200/2014/TT-BTC.
1.1. Tầm quan trọng của tính ổn định lợi nhuận
Tính ổn định của lợi nhuận là một chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng lợi nhuận. Các nghiên cứu như P. Dechow và cộng sự (2010), Mohammady (2010), và Kousenidis và cộng sự (2013) đã chỉ ra rằng tính ổn định của lợi nhuận là một đại diện cho chất lượng lợi nhuận. Sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế ảnh hưởng đến chất lượng lợi nhuận trên báo cáo tài chính và cung cấp thông tin hữu ích cho việc dự báo lợi nhuận tương lai (Hanlon, 2005; Tang, 2006; Lev và Nissim, 2004; H. Choi và cộng sự, 2020).
1.2. Vai trò của Thông tư 200 2014 TT BTC
Thông tư 200/2014/TT-BTC đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hội nhập kế toán quốc tế của Việt Nam. Thông tư này có hiệu lực từ năm 2015 và ảnh hưởng đến việc lập và trình bày báo cáo tài chính. Sự ra đời của Thông tư 200 đã tạo ra những thay đổi trong cách tính toán các chỉ tiêu kế toán như lợi nhuận trước thuế, thu nhập chịu thuế, dòng tiền và các khoản dồn tích (Phan và cộng sự, 2018). Do đó, việc nghiên cứu ảnh hưởng của BTD đến tính ổn định của lợi nhuận trước và sau khi áp dụng Thông tư 200 là rất cần thiết.
II. Thách Thức Từ Chênh Lệch Lợi Nhuận Kế Toán Nghiên Cứu
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã tập trung vào ảnh hưởng của BTD đến tính ổn định của lợi nhuận và các khoản dồn tích. Các nghiên cứu này cho thấy rằng BTD có thể được sử dụng như một công cụ để điều chỉnh lợi nhuận và quản lý thuế. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các nghiên cứu cụ thể về vấn đề này tại các nước đang phát triển như Việt Nam. Tình trạng tránh thuế ngày càng phổ biến, và việc kiểm tra thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) ngày càng được quan tâm. Đồng thời, thị trường chứng khoán Việt Nam đang nổi lên vấn đề chênh lệch số liệu trước và sau kiểm toán, đặc biệt là khoản mục lợi nhuận.
2.1. Các nghiên cứu trước đây về BTD và tính ổn định lợi nhuận
Các nghiên cứu trước đây thường tập trung vào ảnh hưởng của BTD đến tính ổn định của lợi nhuận và thành phần dồn tích mà chưa xem xét đến tính ổn định của thành phần dòng tiền. Nghiên cứu của Mills và Newberry (2001) cho thấy độ lớn của BTD có quan hệ cùng chiều với nhiều khoản mục trong báo cáo tài chính. Phillips và cộng sự (2003) chỉ ra chi phí thuế thu nhập hoãn lại cung cấp thông tin hữu ích về hoạt động điều chỉnh lợi nhuận thông qua tổng các khoản dồn tích và dồn tích bất thường.
2.2. Vấn đề tránh thuế và kiểm tra thuế TNDN tại Việt Nam
Tại Việt Nam, tình trạng tránh thuế ngày càng phổ biến do các doanh nghiệp lợi dụng các kẽ hở và ưu đãi trong luật thuế TNDN để giảm nghĩa vụ thuế (Ha và cộng sự, 2021). Việc này làm thu hẹp nguồn thu của nhà nước và có thể gây ra những tác động tiêu cực đến nền kinh tế. Do đó, công tác kiểm tra thuế TNDN ngày càng được quan tâm và tăng cường để tăng nguồn thu của chính phủ và tăng mức thuế đối với các đối tượng đóng thuế.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Chênh Lệch Lợi Nhuận Kế Toán
Luận án này sử dụng dữ liệu bảng để kiểm tra và đo lường tính ổn định của lợi nhuận, các thành phần trong lợi nhuận, cũng như ảnh hưởng của BTD và các nguyên nhân gây ra BTD đến mối quan hệ này. Dữ liệu bảng là sự kết hợp của dữ liệu chuỗi thời gian và dữ liệu chéo, có những ưu điểm nổi trội hơn so với hai loại dữ liệu này. Luận án cũng sử dụng phương pháp định lượng nhằm phân tích mối quan hệ tuyến tính giữa lợi nhuận qua các năm, ảnh hưởng của dòng tiền và các khoản dồn tích đến lợi nhuận tương lai, và ảnh hưởng của BTD, các nguyên nhân gây ra BTD đến tính ổn định của lợi nhuận.
3.1. Ưu điểm của việc sử dụng dữ liệu bảng
Dữ liệu bảng có những ưu điểm nổi trội so với dữ liệu chuỗi thời gian và dữ liệu chéo, bao gồm kết quả ước lượng các tham số trong mô hình tin cậy hơn, cho phép xác định và đo lường tác động phức tạp hơn, và đơn giản hóa các bước tính toán và suy luận thống kê (Hsiao, 2007). Do đó, dữ liệu bảng được sử dụng trong luận án này.
3.2. Mô hình nghiên cứu và phân chia mẫu
Mô hình nghiên cứu được kế thừa từ Hanlon (2005) và Blaylock và cộng sự (2012), trong đó biến BTD được phân chia thành ba mẫu phụ để kiểm tra các giá trị khác nhau của BTD có ảnh hưởng khác nhau đến tính ổn định của lợi nhuận hay không. Ngoài ra, từ mẫu BTD mang giá trị dương lớn, tác giả phân chia thành các mẫu phụ nhỏ hơn là biến điều chỉnh lợi nhuận (EM), tránh thuế (TAXAVOIDER) và sự khác nhau giữa quy định của kế toán và luật thuế (BASE).
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Của Chênh Lệch Lợi Nhuận
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng khi doanh nghiệp áp dụng các chế độ kế toán khác nhau, lợi nhuận và các thành phần trong lợi nhuận đều có tính ổn định. Tuy nhiên, ảnh hưởng của BTD và các nguyên nhân gây ra BTD đến tính ổn định của lợi nhuận và các thành phần trong lợi nhuận sẽ khác biệt. Đặc biệt, trong giai đoạn áp dụng Thông tư 200/2014/TT-BTC, BTD càng lớn thì tính ổn định của lợi nhuận và các thành phần trong lợi nhuận càng giảm. Các công ty có BTD phát sinh do điều chỉnh lợi nhuận tăng (hoặc tránh thuế) thì có lợi nhuận và các thành phần trong lợi nhuận ít ổn định hơn (hoặc ổn định hơn) các công ty có BTD phát sinh do những nguyên nhân khác.
4.1. So sánh tính ổn định lợi nhuận trước và sau Thông tư 200
Luận án so sánh tính ổn định của lợi nhuận và các thành phần trong lợi nhuận giai đoạn trước (2010-2014) và sau khi áp dụng Thông tư 200 (2015-2019). Kết quả cho thấy có sự khác biệt về tính ổn định của lợi nhuận và các thành phần trong lợi nhuận giữa hai giai đoạn này.
4.2. Ảnh hưởng của BTD đến tính ổn định của thành phần dòng tiền
Luận án xem xét ảnh hưởng của BTD và các nguyên nhân gây ra BTD đến tính ổn định của thành phần dòng tiền, từ đó đánh giá tính ổn định của lợi nhuận. Điều này giúp cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về ảnh hưởng của BTD đến chất lượng lợi nhuận.
V. Ứng Dụng Thực Tiễn Đánh Giá Chất Lượng Lợi Nhuận Niêm Yết
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa lớn trong việc đánh giá chất lượng lợi nhuận và cung cấp thêm nhiều thông tin cho các bên liên quan. Các nhà đầu tư, nhà quản lý và các cơ quan quản lý nhà nước có thể sử dụng kết quả nghiên cứu này để đưa ra các quyết định đầu tư, quản lý và chính sách phù hợp. Nghiên cứu này cũng cung cấp một cơ sở lý luận và thực tiễn cho các nghiên cứu tiếp theo về BTD và tính ổn định của lợi nhuận tại Việt Nam.
5.1. Ý nghĩa của nghiên cứu đối với các bên liên quan
Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư, nhà quản lý và các cơ quan quản lý nhà nước. Các nhà đầu tư có thể sử dụng thông tin này để đánh giá rủi ro và tiềm năng sinh lời của các công ty niêm yết. Các nhà quản lý có thể sử dụng thông tin này để cải thiện chất lượng lợi nhuận và quản lý thuế hiệu quả hơn. Các cơ quan quản lý nhà nước có thể sử dụng thông tin này để xây dựng các chính sách thuế và kế toán phù hợp.
5.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo về BTD và tính ổn định lợi nhuận
Nghiên cứu này cung cấp một cơ sở lý luận và thực tiễn cho các nghiên cứu tiếp theo về BTD và tính ổn định của lợi nhuận tại Việt Nam. Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của các yếu tố khác đến tính ổn định của lợi nhuận, hoặc nghiên cứu về BTD và tính ổn định của lợi nhuận trong các ngành công nghiệp khác nhau.
VI. Kết Luận Tác Động Của Chênh Lệch Lợi Nhuận Đến Thị Trường
Luận án đã kiểm tra và đo lường tính ổn định của lợi nhuận và các thành phần trong lợi nhuận, xác định ảnh hưởng của BTD và các nguyên nhân gây ra BTD đến tính ổn định này. Đồng thời, luận án cũng tìm hiểu sự khác nhau của tính ổn định lợi nhuận và các thành phần trong lợi nhuận dưới ảnh hưởng của BTD qua các giai đoạn áp dụng chế độ kế toán tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng BTD có ảnh hưởng đáng kể đến tính ổn định của lợi nhuận và các thành phần trong lợi nhuận, và ảnh hưởng này khác nhau giữa các giai đoạn áp dụng chế độ kế toán khác nhau.
6.1. Tóm tắt các phát hiện chính của nghiên cứu
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tính ổn định của lợi nhuận và các thành phần trong lợi nhuận bị ảnh hưởng bởi BTD và các nguyên nhân gây ra BTD. Ảnh hưởng này khác nhau giữa giai đoạn trước và sau khi áp dụng Thông tư 200/2014/TT-BTC. Đặc biệt, trong giai đoạn áp dụng Thông tư 200, BTD càng lớn thì tính ổn định của lợi nhuận càng giảm.
6.2. Hạn chế của nghiên cứu và hướng khắc phục
Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các công ty niêm yết tại Việt Nam và phương pháp nghiên cứu dựa trên dữ liệu quá khứ. Các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu và sử dụng các phương pháp nghiên cứu khác để khắc phục những hạn chế này.