I. Khám phá phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề
Phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề (PH&GQVĐ) là một trong những phương pháp dạy học tích cực đang được chú trọng trong đổi mới giáo dục hiện nay. Cốt lõi của phương pháp này là đặt học sinh vào vị trí trung tâm của quá trình nhận thức. Thay vì tiếp thu kiến thức một cách thụ động, học sinh được dẫn dắt để tự mình phát hiện ra vấn đề, tìm tòi, nghiên cứu và đề xuất các giải pháp khả thi. Luận văn tốt nghiệp của tác giả Thái Thị Thùy Trang (Đại học Quảng Nam, 2014) đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn của phương pháp này, đặc biệt trong bối cảnh giảng dạy chương phương pháp tọa độ trong không gian. Nền tảng của phương pháp này dựa trên triết học duy vật biện chứng, cho rằng mâu thuẫn là động lực của sự phát triển; trong học tập, đó là mâu thuẫn giữa kiến thức sẵn có và yêu cầu nhận thức mới. Về mặt tâm lý học, tư duy chỉ thực sự bắt đầu khi con người đối mặt với một tình huống có vấn đề cần giải quyết. Do đó, việc tạo ra các "tình huống gợi vấn đề" vừa sức chính là chìa khóa để kích thích tư duy sáng tạo và năng lực giải quyết vấn đề cho học sinh. Phương pháp này không chỉ giúp học sinh chiếm lĩnh tri thức mà còn học được cách thức, con đường để đi đến tri thức đó, một kỹ năng vô cùng quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện đại.
1.1. Cơ sở lý luận của dạy học theo định hướng phát triển năng lực
Cơ sở lý luận của dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề được xây dựng trên nền tảng của triết học, tâm lý học và giáo dục học. Theo đó, quá trình học tập hiệu quả nhất là khi học sinh được đặt vào các tình huống mâu thuẫn nhận thức, buộc họ phải tư duy để tìm lời giải. Đây chính là cốt lõi của dạy học theo định hướng phát triển năng lực, nơi mục tiêu không chỉ là kiến thức mà còn là hình thành và phát triển các năng lực cốt lõi như tư duy phản biện, sáng tạo và giải quyết vấn đề. Luận văn của Thái Thị Thùy Trang nhấn mạnh, phương pháp này biến quá trình đào tạo thành quá trình tự đào tạo, giúp học sinh chủ động kiến tạo tri thức.
1.2. Đặc trưng cơ bản của phương pháp dạy học tích cực này
Phương pháp này có ba đặc trưng nổi bật. Thứ nhất, học sinh được đặt vào tình huống có vấn đề, không phải nhận kiến thức có sẵn. Thứ hai, học sinh hoạt động tự giác, tích cực để giải quyết vấn đề đó. Thứ ba, mục tiêu dạy học không chỉ là kết quả mà còn là quá trình tư duy, tìm tòi và phát triển khả năng tiến hành các quy trình giải quyết vấn đề một cách khoa học. Đây là điểm khác biệt căn bản so với các phương pháp truyền thống, góp phần nâng cao hiệu quả ôn thi THPT Quốc gia môn Toán.
1.3. Vai trò trong việc rèn luyện các bài tập tư duy logic
Việc áp dụng phương pháp PH&GQVĐ giúp học sinh rèn luyện tư duy một cách hệ thống. Khi đối mặt với một bài tập rèn luyện tư duy, học sinh phải trải qua các bước: phân tích vấn đề, huy động kiến thức liên quan đến vectơ trong không gian, đề xuất giả thuyết, kiểm chứng và trình bày giải pháp. Quá trình này giúp củng cố kiến thức về hình học không gian Oxyz và phát triển tư duy logic, phân tích, tổng hợp một cách bền vững, thay vì chỉ học thuộc lòng các công thức một cách máy móc.
II. Thách thức khi dạy và học chương phương pháp tọa độ không gian
Chương "Phương pháp tọa độ trong không gian" (Hình học 12) là một nội dung quan trọng, chiếm tỉ trọng lớn trong các kỳ thi nhưng cũng là một thách thức không nhỏ đối với cả giáo viên và học sinh. Theo phân tích trong khóa luận tốt nghiệp sư phạm Toán của Thái Thị Thùy Trang, khó khăn lớn nhất đối với học sinh là khả năng tưởng tượng không gian và khả năng chuyển đổi ngôn ngữ từ hình học không gian thuần túy sang ngôn ngữ tọa độ đại số. Nhiều học sinh gặp lúng túng khi phải xác định mối quan hệ giữa các đối tượng như đường thẳng, mặt phẳng thông qua các phương trình và vectơ trong không gian. Việc chỉ học thuộc công thức viết phương trình mặt phẳng hay phương trình đường thẳng trong không gian mà không hiểu bản chất hình học khiến các em dễ dàng bế tắc khi gặp các bài toán lạ hoặc các chuyên đề Oxyz vận dụng cao. Đối với giáo viên, thách thức nằm ở việc thiết kế các hoạt động dạy học sao cho vừa truyền tải đủ kiến thức, vừa khơi gợi được sự hứng thú và phát huy được tính tích cực của học sinh. Việc tạo ra các tình huống có vấn đề đòi hỏi sự đầu tư về thời gian, công sức và năng lực sư phạm linh hoạt, điều mà không phải lúc nào cũng thực hiện được trong điều kiện lớp học đông và áp lực về thời gian.
2.1. Khó khăn về tư duy trừu tượng và hình học không gian Oxyz
Một trong những rào cản chính là yêu cầu cao về tư duy trừu tượng. Học sinh phải hình dung các đối tượng trong không gian ba chiều, đồng thời phải "đại số hóa" chúng bằng hệ tọa độ Oxyz. Sự liên kết giữa hình ảnh trực quan và các công thức tọa độ như tích có hướng và ứng dụng thường không liền mạch, gây khó khăn cho những học sinh có khả năng tưởng tượng không gian hạn chế. Điều này đặc biệt rõ rệt khi giải các bài toán về vị trí tương đối, khoảng cách hay góc.
2.2. Áp lực từ chương trình và các kỳ thi quan trọng
Nội dung chương phương pháp tọa độ trong không gian rất rộng, bao gồm nhiều dạng bài tập phức tạp, thường xuất hiện trong các câu hỏi phân loại của kỳ thi THPT Quốc gia. Áp lực về việc phải hoàn thành chương trình và đảm bảo học sinh làm được bài thi đôi khi khiến giáo viên lựa chọn phương pháp truyền thụ kiến thức trực tiếp, cung cấp các dạng bài và công thức giải nhanh. Cách tiếp cận này tuy hiệu quả trong ngắn hạn nhưng lại không giúp phát triển năng lực giải quyết vấn đề một cách bền vững cho học sinh.
III. Hướng dẫn 4 bước dạy học giải quyết vấn đề trong giải toán
Để vận dụng thành công phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề, luận văn của Thái Thị Thùy Trang đề xuất một quy trình gồm 4 bước rõ ràng, dựa trên mô hình của nhà toán học Polya. Quy trình này có thể áp dụng hiệu quả vào việc hướng dẫn học sinh giải các bài tập chương phương pháp tọa độ trong không gian. Bốn bước này không chỉ là một thuật giải, mà là một tiến trình tư duy khoa học, giúp học sinh tiếp cận bài toán một cách bài bản và chủ động. Bước đầu tiên, phát hiện và thâm nhập vấn đề, là giai đoạn quan trọng nhất. Giáo viên cần tạo ra một tình huống gợi vấn đề, khéo léo đặt ra một bài toán mà học sinh chưa biết thuật giải ngay, từ đó kích thích sự tò mò và nhu cầu khám phá. Bước hai, tìm giải pháp, là lúc học sinh phải vận dụng tư duy phân tích, tổng hợp, huy động kiến thức đã học về vectơ trong không gian, phương trình đường, mặt để mò mẫm, dự đoán và đề xuất hướng đi. Bước ba, trình bày giải pháp, rèn luyện cho học sinh khả năng diễn đạt logic, mạch lạc. Cuối cùng, bước bốn, nghiên cứu sâu giải pháp, là bước nâng cao, giúp học sinh nhìn lại quá trình, tìm cách giải khác, khái quát hóa bài toán, từ đó phát triển tư duy sáng tạo và đào sâu kiến thức.
3.1. Bước 1 2 Tạo tình huống và tìm kiếm giải pháp xử lý
Bước 1, giáo viên đưa ra một bài toán thực tế hoặc một yêu cầu khác lạ so với các ví dụ trong sách giáo khoa, ví dụ: "Làm thế nào để viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm không thẳng hàng khi chỉ biết công thức mặt phẳng qua 1 điểm và có VTPT?". Bước 2, học sinh sẽ phân tích, nhận ra cần tìm một vectơ pháp tuyến. Từ đó, các em sẽ liên kết đến kiến thức về tích có hướng và ứng dụng của hai vectơ không cùng phương (vectơ AB và AC) để tìm ra VTPT. Quá trình này giúp học sinh tự kiến tạo nên phương pháp giải.
3.2. Bước 3 4 Trình bày lời giải và nghiên cứu sâu hơn
Sau khi tìm ra hướng đi, học sinh sẽ trình bày chi tiết lời giải ở Bước 3. Đây là lúc củng cố kỹ năng tính toán và trình bày. Ở Bước 4, giáo viên có thể đặt thêm câu hỏi: "Còn cách nào khác không? (ví dụ dùng hệ phương trình)", "Bài toán tổng quát là gì?", "Nếu 3 điểm thẳng hàng thì sao?". Việc nghiên cứu sâu này giúp kiến thức trở nên vững chắc và linh hoạt, một yếu tố quan trọng trong các sáng kiến kinh nghiệm dạy học Toán 12.
IV. Cách áp dụng thực tiễn vào bài tập phương pháp tọa độ Oxyz
Việc vận dụng phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà cần được thể hiện qua các ví dụ cụ thể trong giáo án hình học 12 chương 3. Luận văn của Thái Thị Thùy Trang đã minh họa chi tiết cách tổ chức một giờ học giải bài tập chương phương pháp tọa độ trong không gian theo hướng tiếp cận này. Thay vì đưa ra lời giải mẫu, giáo viên đóng vai trò là người dẫn dắt, đặt câu hỏi gợi mở để học sinh tự tìm ra con đường. Ví dụ, với bài toán viết phương trình đường thẳng trong không gian là đường vuông góc chung của hai đường thẳng chéo nhau, đây là một dạng toán khó. Giáo viên có thể bắt đầu bằng việc yêu cầu học sinh nêu các yếu tố cần thiết để viết phương trình đường thẳng (một điểm đi qua và một vectơ chỉ phương). Sau đó, đặt vấn đề: "Làm thế nào để tìm được vectơ chỉ phương của đường vuông góc chung?". Học sinh sẽ phải huy động kiến thức về quan hệ vuông góc, nhận ra rằng vectơ chỉ phương này phải vuông góc với cả hai vectơ chỉ phương của hai đường thẳng đã cho. Từ đó, các em sẽ nghĩ đến việc sử dụng tích có hướng và ứng dụng của chúng để tìm ra vectơ cần tìm. Cách tiếp cận này giúp học sinh hiểu sâu bản chất vấn đề, nhớ lâu và có khả năng giải quyết các bài toán tương tự.
4.1. Ví dụ minh họa với bài toán viết phương trình mặt phẳng
Đối với bài toán viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm A và vuông góc với hai mặt phẳng (Q), (R) cho trước, giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh phân tích. Vectơ pháp tuyến của (P) phải vuông góc với vectơ pháp tuyến của (Q) và (R). Từ đó, học sinh tự suy luận ra rằng VTPT của (P) có thể được tìm bằng tích có hướng của hai VTPT của (Q) và (R). Quá trình này là một bài tập rèn luyện tư duy điển hình, giúp học sinh nắm vững kiến thức một cách chủ động.
4.2. Ứng dụng giải quyết các chuyên đề Oxyz vận dụng cao
Với các chuyên đề Oxyz vận dụng cao, như bài toán cực trị, quỹ tích, phương pháp PH&GQVĐ càng phát huy tác dụng. Giáo viên có thể đưa ra một bài toán tìm điểm M trên mặt phẳng sao cho tổng khoảng cách đến hai điểm A, B là nhỏ nhất. Học sinh sẽ phải thử nhiều hướng, liên hệ với các bài toán tương tự trong hình học phẳng, từ đó phát hiện ra phương pháp sử dụng điểm đối xứng. Đây là cách rèn luyện năng lực giải quyết vấn đề hiệu quả cho kỳ ôn thi THPT Quốc gia môn Toán.
V. Kết quả và đóng góp từ luận văn về phương pháp dạy học này
Nghiên cứu trong luận văn tốt nghiệp sư phạm Toán của tác giả Thái Thị Thùy Trang đã khẳng định hiệu quả tích cực của phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề trong việc nâng cao chất lượng dạy và học chương phương pháp tọa độ trong không gian. Kết quả cho thấy học sinh không chỉ nắm vững kiến thức cơ bản về phương trình mặt phẳng, phương trình đường thẳng trong không gian, mà còn phát triển được các năng lực tư duy bậc cao. Các em trở nên tự tin hơn khi đối mặt với các bài toán mới, hình thành thói quen phân tích, tìm tòi thay vì chờ đợi lời giải có sẵn. Kiến thức mà học sinh tự mình khám phá ra sẽ trở nên sâu sắc, bền vững và khó quên. Hơn nữa, không khí lớp học cũng trở nên sôi nổi, tích cực hơn khi có sự tương tác, thảo luận giữa thầy và trò, giữa trò với trò. Đóng góp quan trọng của đề tài là cung cấp một hệ thống cơ sở lý luận vững chắc cùng với các ví dụ minh họa chi tiết, cụ thể. Đây có thể được xem là một tài liệu tham khảo hữu ích, một sáng kiến kinh nghiệm dạy học Toán 12 quý báu cho các giáo viên đang tìm kiếm giải pháp đổi mới phương pháp giảng dạy, đặc biệt là với chuyên đề Hình học Oxyz.
5.1. Tác động tích cực đến năng lực giải quyết vấn đề của học sinh
Thông qua việc thường xuyên được đặt vào các tình huống có vấn đề, học sinh dần hình thành các kỹ năng cần thiết như phân tích giả thiết, xác định mục tiêu, đề xuất và kiểm tra các giải pháp. Năng lực giải quyết vấn đề không chỉ được cải thiện trong phạm vi môn Toán mà còn có thể vận dụng vào các tình huống thực tiễn trong cuộc sống, đáp ứng mục tiêu của giáo dục hiện đại.
5.2. Gợi mở cho các luận văn thạc sĩ phương pháp giảng dạy
Thành công của khóa luận này đã mở ra nhiều hướng nghiên cứu sâu hơn. Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc xây dựng một hệ thống bài tập và tình huống có vấn đề hoàn chỉnh cho toàn bộ chương trình Toán 12, hoặc nghiên cứu so sánh hiệu quả của phương pháp này với các phương pháp khác trên quy mô lớn hơn. Đây là những chủ đề tiềm năng cho các luận văn thạc sĩ phương pháp giảng dạy trong tương lai.