I. Tổng quan luận văn phát huy tính tích cực học phân số lớp 4
Trong hệ thống giáo dục, bậc tiểu học giữ vai trò nền tảng, định hình nhân cách và trí tuệ cho học sinh. Môn Toán, với vai trò trung tâm, không chỉ rèn luyện tư duy logic mà còn là công cụ để học sinh khám phá thế giới. Trong đó, chuyên đề phân số tiểu học là một mảng kiến thức quan trọng, là cầu nối giữa số tự nhiên và số thập phân, đặt nền móng cho các cấp học cao hơn. Tuy nhiên, việc dạy và học chủ đề này sao cho hiệu quả, đặc biệt là việc phát huy tính tích cực của học sinh, luôn là một trăn trở của ngành giáo dục. Luận văn tốt nghiệp "Một số biện pháp nhằm phát huy tính tích cực cho học sinh lớp 4 trong học tập chủ đề phân số" của tác giả Lê Thị Ngọc Dung, trường Đại học Quảng Nam, là một công trình nghiên cứu khoa học sư phạm chuyên sâu, cung cấp những góc nhìn và giải pháp thiết thực cho vấn đề này. Đề tài không chỉ phân tích cơ sở lý luận về phương pháp dạy học tích cực mà còn đi sâu vào khảo sát thực tiễn, từ đó đề xuất các biện pháp sư phạm cụ thể nhằm kích thích hứng thú học tập và tạo động lực cho học sinh. Nghiên cứu này khẳng định, việc chuyển đổi từ phương pháp dạy học truyền thống sang dạy học theo định hướng phát triển năng lực là yêu cầu tất yếu để nâng cao chất lượng dạy học trong bối cảnh hiện đại. Các giải pháp được đưa ra không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có khả năng ứng dụng cao, trở thành một tài liệu tham khảo giá trị cho giáo viên và các nhà quản lý giáo dục.
1.1. Tầm quan trọng của việc kích thích hứng thú học tập cho học sinh
Tính tích cực học tập được định nghĩa là một trạng thái hoạt động của học sinh, đặc trưng bởi khát vọng học hỏi, sự cố gắng trí tuệ và nghị lực cao trong quá trình chiếm lĩnh kiến thức. Theo luận văn của Lê Thị Ngọc Dung, kích thích hứng thú học tập là tiền đề cốt lõi để hình thành tính tích cực. Khi học sinh tiểu học có hứng thú, các em sẽ tự giác tham gia vào các hoạt động học tập, chủ động đặt câu hỏi, tìm tòi và khám phá tri thức. Điều này không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức một cách sâu sắc mà còn phát triển tư duy độc lập, sáng tạo. Ngược lại, phương pháp dạy học áp đặt, thụ động sẽ làm triệt tiêu động lực học tập, biến giờ học thành gánh nặng. Đặc biệt với môn Toán lớp 4, khi các khái niệm trở nên trừu tượng hơn, việc tạo ra một môi trường học tập vui vẻ, hấp dẫn thông qua các giải pháp sư phạm phù hợp là yếu tố quyết định sự thành công.
1.2. Giới thiệu khóa luận tốt nghiệp của Lê Thị Ngọc Dung ĐH Quảng Nam
Đây là một khóa luận tốt nghiệp giáo dục tiểu học được thực hiện công phu, có cấu trúc rõ ràng gồm 3 chương. Chương 1 tập trung vào cơ sở lý luận, làm rõ các khái niệm về tính tích cực, đặc điểm nhận thức của học sinh lớp 4 và nội dung dạy học chủ đề phân số. Chương 2 trình bày kết quả điều tra thực trạng học phân số tại hai trường tiểu học ở Tam Kỳ, Quảng Nam, cung cấp những số liệu xác thực về khó khăn của cả giáo viên và học sinh. Chương 3, phần trọng tâm của đề tài, đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm phát huy tính tích cực. Đóng góp lớn nhất của đề tài là hệ thống hóa lý luận và đề xuất được những sáng kiến kinh nghiệm dạy toán khả thi, góp phần giải quyết một vấn đề cấp thiết trong thực tiễn giảng dạy hiện nay.
II. Thực trạng dạy và học chuyên đề phân số tiểu học hiện nay
Để có những giải pháp hiệu quả, việc phân tích thực trạng là bước đi không thể thiếu. Nghiên cứu của Lê Thị Ngọc Dung đã tiến hành một cuộc điều tra chi tiết thông qua phiếu khảo sát và quan sát dự giờ tại các trường tiểu học. Kết quả cho thấy một bức tranh đa chiều với những thuận lợi và khó khăn đan xen. Về mặt nhận thức, có một sự đồng thuận cao trong đội ngũ giáo viên. Cụ thể, khảo sát cho thấy "100% giáo viên cho rằng việc phát huy tính tích cực trong học tập của học sinh hiện nay là rất quan trọng". Điều này chứng tỏ giáo viên đã nhận thức được xu hướng đổi mới của giáo dục. Tuy nhiên, từ nhận thức đến hành động là một khoảng cách không nhỏ. Hơn 50% giáo viên thừa nhận việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực đã được thực hiện nhưng "chưa đạt kết quả như mong muốn". Nguyên nhân chính được chỉ ra là do giáo viên còn phụ thuộc nhiều vào sách giáo khoa, lúng túng trong việc thiết kế các hoạt động học tập sáng tạo và gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian. Về phía học sinh, mặc dù phần lớn các em (75,4%) tỏ ra hứng thú với chủ đề phân số, nhưng vẫn còn một bộ phận không nhỏ gặp trở ngại trong việc lĩnh hội kiến thức, đặc biệt là các phép tính phức tạp. Đây chính là những thách thức đòi hỏi các giải pháp sư phạm đồng bộ và quyết liệt hơn.
2.1. Khảo sát nhận thức và khó khăn của giáo viên khi dạy học toán lớp 4
Kết quả điều tra thực trạng học phân số chỉ ra rằng, dù nhận thức được tầm quan trọng của việc tổ chức hoạt động học tập sáng tạo, giáo viên vẫn đối mặt với nhiều rào cản. Một trong những khó khăn lớn nhất là việc thiết kế bài tập mới, với 66,5% giáo viên cho rằng việc này "tốn nhiều thời gian". Bên cạnh đó, nhiều giáo viên vẫn chủ yếu sử dụng nguồn tài liệu từ sách giáo khoa và sách tham khảo, trong khi tỷ lệ tự biên soạn bài tập nhằm phát huy tính tích cực chỉ chiếm 25%. Điều này dẫn đến tình trạng các hoạt động học tập còn đơn điệu, chưa thực sự khơi gợi được sự tò mò và năng lực sáng tạo của học sinh. Việc nâng cao chất lượng dạy học đòi hỏi giáo viên không chỉ là người truyền thụ kiến thức mà còn phải là người thiết kế, tổ chức các hoạt động học tập hiệu quả.
2.2. Những khó khăn học sinh lớp 4 gặp phải khi học chủ đề phân số
Đối với học sinh tiểu học, phân số là một khái niệm mới và tương đối trừu tượng. Khảo sát cho thấy các em gặp khó khăn ở nhiều dạng toán khác nhau. Đáng chú ý, có đến 38,1% học sinh gặp khó khăn trong dạng toán "cộng, trừ phân số". Ngoài ra, các dạng toán như "quy đồng, rút gọn phân số" (29%) và "so sánh phân số" (24,5%) cũng là những thách thức không nhỏ. Kỹ năng giải toán của đa số học sinh chỉ dừng ở mức độ trung bình, chưa phát huy được tính tích cực cao trong học tập. Một trong những nguyên nhân là do hệ thống bài tập trong sách giáo khoa hiện hành, theo nhận định của 75% giáo viên, "chưa thực sự tạo ra được động cơ học tập cho học sinh". Do đó, việc kích thích hứng thú học tập thông qua các dạng bài tập đa dạng và thử thách hơn là vô cùng cần thiết.
III. Cách tổ chức hoạt động học tập phát huy tính tích cực hiệu quả
Từ việc phân tích thực trạng, luận văn đã đề xuất các biện pháp cụ thể, tập trung vào việc đổi mới phương pháp giảng dạy. Cốt lõi của các biện pháp này là chuyển vai trò của giáo viên từ người truyền thụ kiến thức sang người tổ chức, hướng dẫn, và trao quyền chủ động cho học sinh. Việc tổ chức hoạt động học tập không còn đi theo lối mòn "thầy đọc, trò chép" mà được thiết kế đa dạng, linh hoạt, phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của lứa tuổi. Ba phương pháp chính được đề cao trong nghiên cứu bao gồm: dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề, thảo luận nhóm, và sử dụng trò chơi học tập. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng nhưng cùng chung mục tiêu là biến quá trình học tập thành một quá trình tự khám phá, tự chiếm lĩnh tri thức của chính học sinh. Khi được đặt vào những tình huống có vấn đề, được làm việc hợp tác cùng bạn bè, hay tham gia vào các trò chơi trí tuệ, học sinh sẽ có cơ hội bộc lộ năng lực, phát triển kỹ năng giao tiếp, hợp tác và tư duy phản biện. Đây là nền tảng của dạy học theo định hướng phát triển năng lực, giúp tạo động lực cho học sinh một cách tự nhiên và bền vững.
3.1. Áp dụng phương pháp dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề
Đây là phương pháp mà giáo viên tạo ra các tình huống có vấn đề, điều khiển học sinh tự phát hiện, tích cực tìm tòi và giải quyết vấn đề đó. Ví dụ, khi dạy bài "So sánh hai phân số khác mẫu số", thay vì cung cấp quy tắc có sẵn, giáo viên có thể nêu vấn đề "So sánh 2/3 và 3/4". Học sinh sẽ được khuyến khích đưa ra các phương án giải quyết, chẳng hạn như sử dụng phương pháp trực quan sinh động (dùng băng giấy) hoặc vận dụng kiến thức đã học để quy đồng mẫu số. Qua quá trình này, học sinh không chỉ tìm ra câu trả lời mà còn hiểu được bản chất của vấn đề và hình thành thói quen tư duy độc lập.
3.2. Tăng cường thảo luận nhóm để tạo động lực cho học sinh
Thảo luận nhóm là một phương pháp dạy học tích cực hiệu quả, giúp tất cả học sinh đều được tham gia vào quá trình học tập. Giáo viên chia lớp thành các nhóm nhỏ, giao nhiệm vụ cụ thể và để các em tự do trao đổi, hợp tác để tìm ra lời giải. Ví dụ, khi học về phép cộng phân số, các nhóm có thể cùng nhau thực hiện phép tính, tự rút ra quy tắc và trình bày trước lớp. Hoạt động này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác. Sự tương tác giữa các thành viên chính là yếu tố quan trọng giúp tạo động lực cho học sinh, đặc biệt là những em còn nhút nhát.
3.3. Sử dụng trò chơi học tập với phương pháp trực quan sinh động
Trò chơi học tập là cách biến những kiến thức khô khan trở nên hấp dẫn và dễ tiếp thu. Các trò chơi như "Ai nhanh hơn", "Tìm đồ vật" được thiết kế gắn liền với nội dung bài học về phân số sẽ giúp kích thích hứng thú học tập của các em. Ví dụ, trò chơi "Tìm đồ vật" yêu cầu học sinh lấy ra 2/3 số khối gỗ màu đỏ trong một rổ đồ vật. Thông qua hoạt động này, học sinh hiểu được ý nghĩa thực tế của phân số một cách tự nhiên. Việc kết hợp trò chơi với phương pháp trực quan sinh động như hình ảnh, mô hình sẽ giúp giờ dạy học toán lớp 4 trở nên sinh động và hiệu quả hơn rất nhiều.
IV. Bí quyết xây dựng bài tập toán phát huy năng lực học sinh
Bên cạnh việc đổi mới phương pháp giảng dạy, việc xây dựng một hệ thống bài tập phù hợp là một giải pháp sư phạm mang tính then chốt. Luận văn của Lê Thị Ngọc Dung chỉ ra rằng hệ thống bài tập trong sách giáo khoa hiện tại tuy giúp củng cố kiến thức cơ bản nhưng "còn đơn giản, chưa đòi hỏi sự phát huy tính tích cực cao của học sinh". Do đó, một trong những sáng kiến kinh nghiệm dạy toán quan trọng là giáo viên cần chủ động xây dựng và bổ sung các dạng bài tập mới. Hệ thống bài tập này cần được thiết kế theo hướng mở, khuyến khích sự tìm tòi và sáng tạo, thay vì chỉ yêu cầu áp dụng công thức một cách máy móc. Các bài tập nên có nhiều cách giải, các bài toán có nội dung gắn liền với thực tế cuộc sống, hoặc các dạng bài tập yêu cầu học sinh phải tư duy, lập luận để tìm ra lời giải. Mục tiêu không chỉ là giúp học sinh làm đúng bài tập, mà là thông qua việc giải bài tập để phát triển các năng lực tư duy, năng lực giải quyết vấn đề. Việc dạy học theo định hướng phát triển năng lực đòi hỏi một sự đầu tư nghiêm túc vào khâu thiết kế học liệu, mà trong đó, hệ thống bài tập đóng vai trò xương sống để nâng cao chất lượng dạy học.
4.1. Phân tích hệ thống bài tập phân số trong sách giáo khoa hiện hành
Hệ thống bài tập về chuyên đề phân số tiểu học trong sách giáo khoa được xây dựng khoa học, đi từ khái niệm cơ bản đến các phép tính. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh rèn luyện kỹ năng, kỹ xảo cần thiết. Tuy nhiên, qua phân tích và khảo sát, nghiên cứu chỉ ra rằng các bài tập này chủ yếu tập trung vào việc tái hiện kiến thức và kỹ năng ở mức độ cơ bản. Chúng thiếu đi các dạng bài tập có tính thử thách, các bài toán mở, hay các tình huống đòi hỏi học sinh phải vận dụng kiến thức một cách linh hoạt. Điều này phần nào hạn chế khả năng phát triển tư duy bậc cao và sự sáng tạo của học sinh.
4.2. Hướng dẫn thiết kế bài tập theo định hướng phát triển năng lực
Để khắc phục hạn chế trên, giáo viên cần chủ động thiết kế các bài tập bổ sung. Các bài tập này nên đa dạng về hình thức (trắc nghiệm nhiều lựa chọn, điền khuyết, tự luận, giải toán có lời văn...) và nội dung. Cần tăng cường các bài toán có yếu tố thực tiễn, ví dụ: "Mẹ có một cái bánh, mẹ cho An 1/4 cái bánh, cho Bình 1/3 cái bánh. Hỏi ai được nhiều bánh hơn?". Đồng thời, cần đưa vào các bài tập yêu cầu học sinh tìm nhiều cách giải khác nhau cho một vấn đề, hoặc các bài tập yêu cầu giải thích, lập luận cho cách làm của mình. Việc này không chỉ giúp tạo động lực cho học sinh mà còn là cách hiệu quả để đánh giá năng lực tư duy thực sự của các em.
V. Kết quả nghiên cứu khoa học sư phạm từ luận văn ĐH Quảng Nam
Công trình nghiên cứu khoa học sư phạm của tác giả Lê Thị Ngọc Dung không chỉ dừng lại ở việc đề xuất giải pháp mà còn mang lại những đóng góp cụ thể và có giá trị cho thực tiễn giáo dục. Đề tài đã thành công trong việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về việc phát huy tính tích cực trong dạy học, đặc biệt là trong chuyên đề phân số tiểu học. Thông qua việc điều tra thực trạng một cách bài bản, luận văn đã vẽ nên một bức tranh chân thực về những điểm mạnh và điểm yếu trong công tác giảng dạy môn Toán lớp 4 hiện nay. Đây là cơ sở dữ liệu quan trọng để các nhà quản lý và giáo viên có cái nhìn khách quan, từ đó đưa ra những điều chỉnh phù hợp. Đóng góp nổi bật nhất của đề tài là việc xây dựng được một hệ thống các biện pháp sư phạm khả thi, từ việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực như dạy học giải quyết vấn đề, thảo luận nhóm, trò chơi học tập, đến việc định hướng xây dựng hệ thống bài tập phát triển năng lực. Những biện pháp này khi được áp dụng đồng bộ hứa hẹn sẽ mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc kích thích hứng thú học tập và nâng cao chất lượng dạy học toàn diện cho học sinh tiểu học.
5.1. Đánh giá hiệu quả các giải pháp sư phạm được đề xuất
Mặc dù luận văn chưa tiến hành thực nghiệm sư phạm do giới hạn về thời gian, nhưng các giải pháp sư phạm được đề xuất đều dựa trên cơ sở lý luận vững chắc và kết quả khảo sát thực tiễn. Qua khảo sát ý kiến giáo viên, các biện pháp này đều nhận được sự đồng tình cao. Cụ thể, 91,6% giáo viên đồng ý rằng việc "áp dụng các phương pháp dạy học tích cực" sẽ giúp học sinh không còn thụ động. Tương tự, 75% giáo viên cũng đồng tình với ý kiến "việc xây dựng và sử dụng hệ thống bài tập chủ đề phân số cũng phát huy được tính tích cực cho học sinh". Sự ủng hộ này cho thấy tính khả thi và tiềm năng hiệu quả của các giải pháp khi được triển khai trong thực tế.
5.2. Những đóng góp mới của đề tài trong việc nâng cao chất lượng dạy học
Đề tài đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của việc phát huy tính tích cực, một vấn đề quen thuộc nhưng việc áp dụng trong chủ đề phân số lớp 4 vẫn còn khá mới mẻ. Đóng góp chính của khóa luận tốt nghiệp giáo dục tiểu học này là đã cụ thể hóa các phương pháp dạy học hiện đại vào một nội dung kiến thức chuyên biệt. Nó cung cấp cho giáo viên những ví dụ minh họa, những cách thức tổ chức hoạt động học tập chi tiết, giúp họ dễ dàng hơn trong việc áp dụng vào bài giảng hàng ngày. Đây thực sự là một sáng kiến kinh nghiệm dạy toán có giá trị, góp phần vào công cuộc đổi mới giáo dục phổ thông.