Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam ngày càng phát triển và đối mặt với nhiều biến động kinh tế phức tạp, rủi ro thanh khoản trở thành một trong những thách thức lớn nhất ảnh hưởng đến sự ổn định và an toàn hoạt động của các ngân hàng. Giai đoạn từ 2005 đến 2020 chứng kiến nhiều biến cố kinh tế, trong đó có các đợt căng thẳng thanh khoản toàn hệ thống năm 2008 và 2010, làm nổi bật tính cấp thiết của việc nghiên cứu các yếu tố tác động đến rủi ro thanh khoản tại các ngân hàng thương mại Việt Nam. Theo báo cáo, 34 ngân hàng thương mại Việt Nam, bao gồm 4 ngân hàng thương mại nhà nước và 30 ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân, đã được khảo sát trong khoảng thời gian này nhằm đánh giá thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nhận diện các yếu tố tác động đến rủi ro thanh khoản, đánh giá thực trạng rủi ro này, xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp nhằm hạn chế rủi ro thanh khoản trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại 34 ngân hàng thương mại Việt Nam và phạm vi thời gian từ năm 2005 đến năm 2020. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ mang tính khoa học khi bổ sung bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản mà còn có giá trị thực tiễn trong việc hỗ trợ các nhà quản trị ngân hàng, nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả, góp phần đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết kinh tế và tài chính liên quan đến thanh khoản và rủi ro thanh khoản trong ngân hàng thương mại. Trước hết, lý thuyết ưa thích thanh khoản (Liquidity Preference Theory) của Keynes nhấn mạnh nhu cầu tiền mặt của các chủ thể kinh tế, trong đó lãi suất ảnh hưởng đến việc giữ tiền mặt hay đầu tư vào tài sản sinh lời. Lý thuyết cho vay thương mại về tính thanh khoản (Commercial Loan Theory of Liquidity) tập trung vào các khoản vay ngắn hạn tự thanh lý, giúp ngân hàng duy trì thanh khoản thông qua các khoản vay có tính thanh khoản cao. Lý thuyết khả năng thay đổi (Shiftability Theory) đề xuất rằng ngân hàng có thể duy trì thanh khoản bằng cách chuyển đổi tài sản thành tiền mặt thông qua việc bán tài sản trên thị trường thứ cấp. Cuối cùng, lý thuyết thu nhập dự tính (Anticipated Income Theory) cho rằng các khoản thu nhập dự kiến từ tài sản cho vay dài hạn giúp ngân hàng duy trì thanh khoản thông qua thu hồi vốn và lãi định kỳ.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng áp dụng các khái niệm chuyên ngành như rủi ro thanh khoản vốn (funding liquidity risk), rủi ro thanh khoản thị trường (market liquidity risk), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (Capital Adequacy Ratio - CAR), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (Loan to Asset Ratio - LTA), tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản (Liquid Assets Ratio - LAR), và các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng kinh tế (GDP), lạm phát (INF), và khủng hoảng tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được áp dụng để đánh giá thực trạng rủi ro thanh khoản thông qua phân tích, so sánh và tổng hợp các báo cáo tài chính, báo cáo thường niên của các ngân hàng thương mại Việt Nam. Phương pháp định lượng sử dụng các mô hình hồi quy đa biến với dữ liệu bảng (panel data) gồm 34 ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2005-2020. Các mô hình hồi quy bao gồm Pooled Ordinary Least Squares (POLS), Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM) và Generalized Method of Moments (GMM) nhằm khắc phục các vấn đề nội sinh và sai số trong mô hình.

Nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán, báo cáo thường niên của các ngân hàng, số liệu kinh tế vĩ mô từ Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), cùng các báo cáo chuyên ngành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và Ủy ban Giám sát tài chính quốc gia. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 34 ngân hàng thương mại, được lựa chọn dựa trên tính đại diện và tính sẵn có của dữ liệu trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp phân tích hồi quy đa biến được lựa chọn nhằm xác định mức độ tác động của từng yếu tố đến rủi ro thanh khoản, đồng thời phân tích riêng biệt theo nhóm ngân hàng lớn và nhỏ để làm rõ sự khác biệt trong tác động.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của vốn chủ sở hữu: Kết quả hồi quy cho thấy vốn chủ sở hữu có tác động cùng chiều đến rủi ro thanh khoản, với mức độ ảnh hưởng khoảng 0.15-0.20 theo các mô hình FEM và GMM. Điều này đồng nghĩa với việc vốn chủ sở hữu cao hơn có thể làm tăng khả năng tạo thanh khoản nhưng cũng đồng thời làm tăng rủi ro thanh khoản do ngân hàng có xu hướng gia tăng hoạt động tạo thanh khoản.

  2. Quy mô tổng tài sản: Quy mô tài sản ngân hàng có tác động ngược chiều đến rủi ro thanh khoản, với hệ số khoảng -0.12 đến -0.18, cho thấy ngân hàng có quy mô lớn hơn thường có rủi ro thanh khoản thấp hơn nhờ lợi thế tiếp cận thị trường liên ngân hàng và khả năng huy động vốn tốt hơn.

  3. Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản: Tỷ lệ này có tác động cùng chiều rõ rệt đến rủi ro thanh khoản, với hệ số 0.25-0.30, phản ánh rằng khi ngân hàng tăng cường cho vay, đặc biệt là cho vay dài hạn, sẽ làm giảm tài sản thanh khoản và tăng rủi ro thanh khoản.

  4. Nguồn tài trợ từ bên ngoài: Tỷ lệ nguồn vốn tài trợ từ bên ngoài trên tổng tài sản có tác động cùng chiều với rủi ro thanh khoản, với hệ số khoảng 0.10-0.15, cho thấy sự phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài làm tăng áp lực thanh khoản cho ngân hàng.

  5. Yếu tố kinh tế vĩ mô: Tăng trưởng kinh tế có tác động cùng chiều với rủi ro thanh khoản (hệ số khoảng 0.08), trong khi lạm phát có tác động ngược chiều (hệ số khoảng -0.05). Khủng hoảng tài chính làm tăng rủi ro thanh khoản đáng kể, với mức tăng khoảng 12% trong các năm khủng hoảng so với các năm bình thường.

  6. Tác động của niêm yết chứng khoán: Ngân hàng có niêm yết trên sàn chứng khoán có xu hướng giảm rủi ro thanh khoản khoảng 7-10% so với các ngân hàng không niêm yết, do khả năng huy động vốn và tiếp cận thị trường tài chính tốt hơn.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với lý thuyết quản trị rủi ro thanh khoản và các nghiên cứu quốc tế. Vốn chủ sở hữu được xem là vốn đệm giúp hấp thụ rủi ro, tuy nhiên, vốn lớn cũng có thể làm tăng rủi ro thanh khoản do ngân hàng có thể đầu tư vào các tài sản kém thanh khoản hơn nhằm tối đa hóa lợi nhuận. Quy mô tài sản lớn giúp ngân hàng có lợi thế trong việc huy động vốn và tiếp cận thị trường liên ngân hàng, từ đó giảm rủi ro thanh khoản. Tỷ lệ cho vay cao làm giảm tài sản thanh khoản, tăng rủi ro thanh khoản, nhất là khi cho vay dài hạn chiếm tỷ trọng lớn.

Yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng kinh tế và lạm phát cũng ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản. Tăng trưởng kinh tế cao thường đi kèm với hoạt động tín dụng mạnh, làm tăng rủi ro thanh khoản, trong khi lạm phát cao có thể làm giảm nhu cầu vay vốn và tăng chi phí vốn, từ đó giảm rủi ro thanh khoản. Khủng hoảng tài chính làm gia tăng áp lực thanh khoản do sự mất cân đối trong cung cầu vốn và sự hoảng loạn trên thị trường tài chính.

Việc niêm yết chứng khoán giúp ngân hàng tiếp cận nguồn vốn đa dạng và minh bạch hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro thanh khoản. Kết quả này bổ sung cho các nghiên cứu trong nước chưa đề cập sâu đến yếu tố niêm yết chứng khoán. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ rủi ro thanh khoản giữa các nhóm ngân hàng niêm yết và không niêm yết, cũng như bảng hệ số hồi quy chi tiết cho từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý vốn chủ sở hữu: Các ngân hàng cần duy trì mức vốn chủ sở hữu hợp lý, vừa đủ để hấp thụ rủi ro thanh khoản nhưng không nên quá cao để tránh đầu tư vào tài sản kém thanh khoản. Mục tiêu là duy trì tỷ lệ CAR theo quy định và tối ưu hóa cấu trúc vốn trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ngân hàng và cơ quan quản lý.

  2. Kiểm soát tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản: Ngân hàng cần thiết lập giới hạn cho vay phù hợp, ưu tiên cân đối giữa tài sản thanh khoản và tài sản sinh lời, giảm thiểu rủi ro thanh khoản do cho vay quá mức. Mục tiêu giảm tỷ lệ LTA xuống dưới mức 70% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý rủi ro và ban điều hành ngân hàng.

  3. Đa dạng hóa nguồn vốn tài trợ: Hạn chế sự phụ thuộc vào nguồn vốn bên ngoài bằng cách tăng cường huy động tiền gửi khách hàng và phát triển các sản phẩm tài chính mới. Mục tiêu giảm tỷ lệ nguồn vốn bên ngoài trên tổng tài sản xuống dưới 20% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và marketing ngân hàng.

  4. Tăng cường minh bạch và niêm yết chứng khoán: Khuyến khích các ngân hàng chưa niêm yết tiến hành niêm yết trên sàn chứng khoán để nâng cao khả năng huy động vốn và giảm rủi ro thanh khoản. Mục tiêu hoàn thành niêm yết trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ngân hàng, cơ quan quản lý thị trường chứng khoán.

  5. Theo dõi và ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô: Ngân hàng và cơ quan quản lý cần xây dựng các kịch bản ứng phó với các biến động như tăng trưởng kinh tế, lạm phát và khủng hoảng tài chính nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến thanh khoản. Mục tiêu xây dựng hệ thống cảnh báo sớm trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng phân tích kinh tế và ban quản trị rủi ro.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược quản lý vốn, tín dụng và nguồn vốn hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin về mức độ rủi ro thanh khoản của các ngân hàng, giúp đánh giá khả năng sinh lời và an toàn của khoản đầu tư, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách giám sát, quy định về vốn và thanh khoản phù hợp với đặc thù của hệ thống ngân hàng Việt Nam, góp phần duy trì sự ổn định tài chính quốc gia.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính - ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm về rủi ro thanh khoản, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc phát triển các mô hình quản lý rủi ro trong lĩnh vực ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng đối với ngân hàng?
    Rủi ro thanh khoản là nguy cơ ngân hàng không thể đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn mà không chịu tổn thất lớn. Đây là yếu tố quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và uy tín của ngân hàng, cũng như toàn bộ hệ thống tài chính.

  2. Các yếu tố nội tại nào ảnh hưởng mạnh nhất đến rủi ro thanh khoản?
    Vốn chủ sở hữu, quy mô tổng tài sản, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản và nguồn vốn tài trợ từ bên ngoài là những yếu tố nội tại có ảnh hưởng lớn. Ví dụ, tỷ lệ cho vay cao làm giảm tài sản thanh khoản, tăng rủi ro thanh khoản.

  3. Yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng kinh tế và lạm phát tác động thế nào đến rủi ro thanh khoản?
    Tăng trưởng kinh tế cao thường làm tăng rủi ro thanh khoản do hoạt động tín dụng mạnh, trong khi lạm phát cao có thể làm giảm rủi ro thanh khoản do chi phí vốn tăng và nhu cầu vay giảm. Tuy nhiên, tác động này còn phụ thuộc vào điều kiện kinh tế cụ thể.

  4. Niêm yết chứng khoán có giúp giảm rủi ro thanh khoản không?
    Có. Ngân hàng niêm yết thường có khả năng huy động vốn tốt hơn và minh bạch hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro thanh khoản so với ngân hàng không niêm yết.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá tác động các yếu tố đến rủi ro thanh khoản?
    Nghiên cứu sử dụng các mô hình hồi quy đa biến trên dữ liệu bảng, bao gồm POLS, FEM, REM và GMM, nhằm phân tích mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến rủi ro thanh khoản trong giai đoạn 2005-2020.

Kết luận

  • Rủi ro thanh khoản tại các ngân hàng thương mại Việt Nam chịu ảnh hưởng đồng thời bởi các yếu tố nội tại như vốn chủ sở hữu, quy mô tài sản, tỷ lệ cho vay và nguồn vốn tài trợ bên ngoài, cũng như các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, lạm phát và khủng hoảng tài chính.
  • Ngân hàng niêm yết chứng khoán có xu hướng giảm rủi ro thanh khoản nhờ khả năng huy động vốn và minh bạch tài chính tốt hơn.
  • Mô hình hồi quy đa biến với dữ liệu bảng từ 34 ngân hàng trong giai đoạn 2005-2020 cung cấp bằng chứng thực nghiệm vững chắc cho các tác động trên.
  • Các giải pháp quản lý vốn, kiểm soát tín dụng, đa dạng hóa nguồn vốn và tăng cường minh bạch được đề xuất nhằm giảm thiểu rủi ro thanh khoản trong hệ thống ngân hàng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về quản trị rủi ro thanh khoản, đặc biệt là phân tích sâu theo nhóm ngân hàng và tác động của các chính sách vĩ mô trong tương lai.

Để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan hoạch định chính sách cần phối hợp chặt chẽ trong việc áp dụng các kiến nghị nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro thanh khoản.