Tổng quan nghiên cứu

Dịch vụ rút tiền mặt tại ATM không dùng thẻ (Cardless) ngày càng trở nên phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ ngân hàng điện tử. Tính đến tháng 6 năm 2017, chỉ có 4 ngân hàng tại Việt Nam triển khai dịch vụ này, trong đó có Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (Vietbank). Dịch vụ Vietbank Cardless cho phép khách hàng cá nhân sử dụng điện thoại thông minh để rút tiền tại ATM mà không cần thẻ, mang lại sự tiện lợi, nhanh chóng và an toàn. Tuy nhiên, sau hơn 2 năm triển khai, số lượng khách hàng cá nhân tiếp tục sử dụng dịch vụ này tại thành phố Hồ Chí Minh chỉ đạt khoảng 3,060 người, chiếm tỷ lệ thấp so với tổng số khách hàng đăng ký.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ Vietbank Cardless của khách hàng cá nhân trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là: (1) xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ; (2) đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố; (3) đề xuất các giải pháp nâng cao ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong khách hàng cá nhân đang sử dụng dịch vụ Vietbank Cardless tại thành phố Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập từ 562 mẫu khảo sát.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ngân hàng Vietbank hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, từ đó điều chỉnh và phát triển dịch vụ phù hợp nhằm tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng điện tử tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết chính về hành vi và chấp nhận công nghệ:

  • Thuyết Hành động hợp lý (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan, là nền tảng cho các mô hình hành vi tiếp theo.
  • Mô hình Chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng công nghệ là nhận thức sự hữu ích (PU) và nhận thức tính dễ sử dụng (PEU).
  • Thuyết Hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp giải thích các hành vi không hoàn toàn kiểm soát được.
  • Thuyết Sự chấp nhận và sử dụng công nghệ hợp nhất (UTAUT): Kết hợp các yếu tố từ các mô hình trước, gồm hiệu quả kỳ vọng, nỗ lực dự kiến, tác động xã hội và điều kiện thuận lợi.

Từ các lý thuyết này, nghiên cứu xây dựng mô hình gồm 8 yếu tố độc lập ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ Vietbank Cardless: Nhận thức sự hữu ích, Nhận thức tính dễ sử dụng, An toàn bảo mật, Sự tương thích, Tác động xã hội, Điều kiện thuận lợi, Nhận thức về chi phí và Thói quen.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn:

  1. Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Sử dụng kỹ thuật thảo luận nhóm với 50 khách hàng cá nhân đang sử dụng dịch vụ Vietbank Cardless tại 45 chi nhánh và phòng giao dịch của Vietbank tại thành phố Hồ Chí Minh. Mục đích là điều chỉnh và hoàn thiện thang đo nghiên cứu.

  2. Nghiên cứu chính thức (định lượng): Thu thập dữ liệu từ 600 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ Vietbank Cardless tại thành phố Hồ Chí Minh, trong đó 562 mẫu đạt yêu cầu để phân tích. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện dựa trên danh sách khách hàng của ngân hàng.

Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 bậc, bao gồm 28 biến quan sát đo lường 8 yếu tố độc lập và biến phụ thuộc là ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến (OLS) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. An toàn bảo mật là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ Vietbank Cardless, với hệ số tác động cao nhất trong mô hình hồi quy. Điều này phản ánh sự quan tâm hàng đầu của khách hàng về bảo mật thông tin và giao dịch khi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử.

  2. Nhận thức sự hữu ích và nhận thức tính dễ sử dụng cũng có tác động tích cực và đáng kể, lần lượt đứng thứ hai và ba về mức độ ảnh hưởng. Khách hàng có xu hướng tiếp tục sử dụng dịch vụ khi họ cảm nhận được lợi ích thiết thực và sự thuận tiện trong quá trình sử dụng.

  3. Nhận thức về chi phí có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định tiếp tục sử dụng, cho thấy chi phí phát sinh trong quá trình sử dụng dịch vụ là một rào cản cần được ngân hàng quan tâm.

  4. Các yếu tố Điều kiện thuận lợi, Thói quen, Sự tương thích và Tác động xã hội đều có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố trên. Trong đó, tác động xã hội có ảnh hưởng yếu nhất, cho thấy quyết định sử dụng dịch vụ chủ yếu dựa trên trải nghiệm cá nhân hơn là sự tác động từ môi trường xã hội.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chấp nhận công nghệ và dịch vụ ngân hàng điện tử, đồng thời phản ánh đặc thù hành vi khách hàng tại Việt Nam. An toàn bảo mật được xem là yếu tố quyết định trong bối cảnh rủi ro về bảo mật thông tin ngày càng gia tăng. Nhận thức sự hữu ích và tính dễ sử dụng là những yếu tố truyền thống trong mô hình TAM vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì ý định sử dụng dịch vụ.

Nhận thức về chi phí tác động tiêu cực cho thấy ngân hàng cần cân nhắc chính sách phí và minh bạch chi phí để giảm bớt gánh nặng cho khách hàng. Mức độ ảnh hưởng thấp của tác động xã hội có thể do dịch vụ Vietbank Cardless còn mới mẻ, chưa tạo được hiệu ứng lan tỏa mạnh trong cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa để minh chứng cho các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo mật dịch vụ: Ngân hàng cần đầu tư nâng cấp hệ thống bảo mật, áp dụng các công nghệ xác thực đa lớp, đồng thời truyền thông rõ ràng về các biện pháp bảo mật để nâng cao niềm tin của khách hàng. Mục tiêu là giảm thiểu rủi ro mất an toàn thông tin trong vòng 12 tháng tới.

  2. Nâng cao trải nghiệm người dùng: Cải tiến giao diện ứng dụng Vietbank Cardless, đơn giản hóa quy trình sử dụng và cung cấp hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu nhằm tăng nhận thức tính dễ sử dụng. Thực hiện trong 6 tháng và đánh giá qua khảo sát khách hàng định kỳ.

  3. Chính sách phí hợp lý và minh bạch: Rà soát và điều chỉnh biểu phí dịch vụ để giảm chi phí phát sinh, đồng thời công khai minh bạch các khoản phí nhằm giảm nhận thức chi phí tiêu cực. Triển khai trong quý tiếp theo và theo dõi phản hồi khách hàng.

  4. Tăng cường hỗ trợ khách hàng: Cung cấp kênh hỗ trợ nhanh chóng, hiệu quả qua điện thoại, chat trực tuyến và tại quầy giao dịch để tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ. Thực hiện ngay và duy trì liên tục.

  5. Xây dựng chiến lược truyền thông và khuyến khích thói quen sử dụng: Tổ chức các chương trình khuyến mãi, ưu đãi dành cho khách hàng sử dụng dịch vụ Vietbank Cardless thường xuyên, đồng thời đẩy mạnh truyền thông để tạo thói quen sử dụng dịch vụ. Kế hoạch triển khai trong 12 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo ngân hàng Vietbank: Để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi khách hàng, từ đó điều chỉnh chiến lược phát triển dịch vụ Vietbank Cardless phù hợp với nhu cầu thực tế.

  2. Nhà quản lý và chuyên viên phát triển sản phẩm ngân hàng điện tử: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế, cải tiến sản phẩm, nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing, công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu liên quan về hành vi người dùng trong lĩnh vực công nghệ tài chính.

  4. Các ngân hàng và tổ chức tài chính khác tại Việt Nam: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả dịch vụ ngân hàng điện tử, đặc biệt trong việc thúc đẩy sử dụng dịch vụ rút tiền không dùng thẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ Vietbank Cardless là gì?
    Dịch vụ cho phép khách hàng rút tiền tại ATM mà không cần thẻ, chỉ sử dụng điện thoại thông minh và mã giao dịch được cung cấp qua ứng dụng Mobile Banking của Vietbank.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ?
    An toàn bảo mật được xác định là yếu tố quan trọng nhất, khách hàng ưu tiên sự an toàn thông tin và giao dịch khi quyết định tiếp tục sử dụng.

  3. Tại sao nhận thức về chi phí lại ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng?
    Chi phí phát sinh như phí giao dịch, chi phí kết nối Internet hoặc mua thiết bị có thể làm giảm động lực sử dụng dịch vụ, đặc biệt với khách hàng nhạy cảm về chi phí.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát với 562 mẫu), sử dụng phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết.

  5. Làm thế nào để ngân hàng có thể tăng tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ?
    Ngân hàng cần tập trung nâng cao bảo mật, cải thiện trải nghiệm người dùng, điều chỉnh chính sách phí, tăng cường hỗ trợ khách hàng và xây dựng các chương trình khuyến khích sử dụng dịch vụ thường xuyên.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 8 yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ Vietbank Cardless, trong đó an toàn bảo mật có tác động mạnh nhất.
  • Nhận thức sự hữu ích và tính dễ sử dụng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hành vi sử dụng dịch vụ.
  • Nhận thức về chi phí là rào cản cần được giải quyết để tăng cường sự chấp nhận dịch vụ.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho ngân hàng Vietbank trong việc điều chỉnh và phát triển dịch vụ phù hợp với nhu cầu khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm nâng cao tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng dịch vụ trong vòng 12 tháng tới.

Ngân hàng và các nhà quản lý dịch vụ ngân hàng điện tử được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược phát triển dịch vụ, đồng thời các nhà nghiên cứu có thể tiếp tục mở rộng nghiên cứu tại các địa bàn khác nhằm hoàn thiện hơn về mặt lý thuyết và thực tiễn.