Tổng quan nghiên cứu

Hút thuốc lá là một trong những mối đe dọa sức khỏe cộng đồng hàng đầu trên thế giới, gây ra khoảng 6 triệu ca tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, theo điều tra toàn cầu về hút thuốc lá ở người trưởng thành năm 2010 (GATS), tỷ lệ hút thuốc lá ở nam giới là 47,4%, tương đương khoảng 15,3 triệu người trưởng thành đang hút thuốc. Tỷ lệ này tại quận Đống Đa, Hà Nội, được ghi nhận cao hơn mức trung bình quốc gia, với 54,6% nam giới hút thuốc lá hàng ngày. Mặc dù có nhiều chương trình truyền thông và can thiệp phòng chống tác hại thuốc lá, tỷ lệ hút thuốc vẫn duy trì ở mức cao, gây áp lực lớn lên hệ thống y tế và kinh tế xã hội.

Nghiên cứu nhằm đánh giá ý định bỏ thuốc lá và các yếu tố liên quan ở nam giới từ 18 tuổi trở lên tại quận Đống Đa – Hà Nội năm 2016. Mục tiêu cụ thể là mô tả thực trạng ý định bỏ thuốc lá và xác định các yếu tố cá nhân, gia đình, môi trường và truyền thông ảnh hưởng đến ý định này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 4 năm 2016, tại 3 phường Kim Liên, Quang Trung và Trung Phụng, với cỡ mẫu 265 nam giới hút thuốc lá.

Ý nghĩa nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng khoa học phục vụ xây dựng các chính sách và chương trình can thiệp hiệu quả nhằm giảm tỷ lệ hút thuốc lá, nâng cao sức khỏe cộng đồng và giảm gánh nặng kinh tế do thuốc lá gây ra. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng và cán bộ y tế về tầm quan trọng của việc đánh giá ý định bỏ thuốc lá trong quá trình tư vấn và hỗ trợ cai nghiện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình thay đổi hành vi của Prochaska, DiClemente & Norcross (1992), mô hình tích hợp các lý thuyết tâm lý nhằm mô tả quá trình thay đổi hành vi sức khỏe qua 6 giai đoạn: tiền dự định, dự định, chuẩn bị, hành động, duy trì và kết thúc. Mô hình này nhấn mạnh rằng ý định bỏ thuốc lá là bước đầu tiên và điều kiện tiên quyết để tiến tới hành vi bỏ thuốc lá thành công.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng bộ công cụ Fagerstrom thu gọn để đánh giá mức độ phụ thuộc nicotine, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định và khả năng bỏ thuốc lá. Các khái niệm chính bao gồm: ý định bỏ thuốc lá (có kế hoạch bỏ trong vòng 1 hoặc 6 tháng tới), mức độ nghiện nicotine (nhẹ, trung bình, nặng), động lực bỏ thuốc lá (nhận thức lợi ích sức khỏe, lo lắng về sức khỏe tương lai), yếu tố gia đình (cấm hút thuốc trong nhà, xung đột do hút thuốc), và ảnh hưởng của truyền thông (cảnh báo sức khỏe trên bao thuốc, tư vấn y tế).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang với phân tích định lượng trên 265 nam giới hút thuốc lá từ 18 tuổi trở lên tại 3 phường thuộc quận Đống Đa, Hà Nội. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ có ý định bỏ thuốc lá theo điều tra GATS (67,5%), với sai số 6% và độ tin cậy 95%. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp bốc thăm ngẫu nhiên tổ dân phố trong từng phường, sau đó điều tra viên đến từng hộ gia đình để phỏng vấn.

Dữ liệu được thu thập bằng bộ câu hỏi cấu trúc dựa trên các nghiên cứu quốc tế và điều tra GATS Việt Nam, bao gồm thông tin nhân khẩu học, hành vi hút thuốc, ý định bỏ thuốc, mức độ nghiện nicotine, yếu tố gia đình, truyền thông và hỗ trợ bỏ thuốc. Điều tra viên là các tư vấn viên cai nghiện thuốc lá tại Bệnh viện Bạch Mai được tập huấn kỹ lưỡng.

Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata và SPSS 22.0. Phân tích thống kê mô tả và phân tích đa biến (hồi quy logistic) được sử dụng để xác định các yếu tố liên quan đến ý định bỏ thuốc lá, với mức ý nghĩa thống kê 5%. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận tự nguyện và bảo mật thông tin đối tượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ ý định bỏ thuốc lá: Trong 265 nam giới hút thuốc lá, 49% có ý định bỏ thuốc lá (có kế hoạch bỏ trong vòng 1 hoặc 6 tháng tới), trong đó 32,8% ở giai đoạn dự định và 16,2% ở giai đoạn chuẩn bị bỏ thuốc trong vòng 1 tháng. Tỷ lệ không có ý định bỏ thuốc lá chiếm 50,9%.

  2. Mức độ phụ thuộc nicotine: Người nghiện mức trung bình có khả năng có ý định bỏ thuốc lá cao gấp 5,497 lần so với nhóm nghiện nhẹ (p<0,001). Nhóm nghiện nặng có ý định bỏ thuốc thấp hơn, chỉ cao gấp 3,106 lần (p=0,008).

  3. Tiền sử bỏ thuốc lá: Những người đã từng ít nhất một lần thử bỏ thuốc lá bằng nhiều biện pháp có ý định bỏ thuốc cao gấp 2,162 lần so với nhóm chưa từng thử (p=0,042).

  4. Động lực và nhận thức: Người không cảm thấy cần thuốc lá để tăng tự tin có khả năng bỏ thuốc cao gấp 5,016 đến 9,715 lần so với người cảm thấy tự tin hơn sau khi hút thuốc (p=0,004 và p<0,001). Nhận thức về lợi ích sức khỏe khi bỏ thuốc và lo lắng về sức khỏe tương lai làm tăng ý định bỏ thuốc lần lượt 4,719 lần (p<0,001) và 2,956 lần (p=0,004).

  5. Yếu tố gia đình và môi trường: Sống trong gia đình có cấm hút thuốc và có xung đột do hút thuốc lá làm tăng ý định bỏ thuốc lá. Chính sách cấm hút thuốc nơi công cộng cũng có ảnh hưởng tích cực đến ý định bỏ thuốc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy ý định bỏ thuốc lá ở nam giới quận Đống Đa tương đối thấp so với tỷ lệ hút thuốc cao, phản ánh thách thức trong công tác phòng chống tác hại thuốc lá. Mức độ nghiện nicotine trung bình thúc đẩy ý định bỏ thuốc cao hơn nhóm nghiện nhẹ, có thể do nhận thức rõ hơn về tác hại và mong muốn thay đổi. Ngược lại, nhóm nghiện nặng có thể gặp khó khăn hơn do lệ thuộc cao.

Tiền sử bỏ thuốc lá thất bại không làm giảm ý định bỏ thuốc mà còn tăng khả năng có ý định, cho thấy các nỗ lực bỏ thuốc trước đó tạo động lực cho lần tiếp theo. Động lực bỏ thuốc liên quan mật thiết đến nhận thức về sức khỏe và sự tự tin, phù hợp với mô hình thay đổi hành vi Prochaska, trong đó sự chuẩn bị tâm lý và nhận thức là yếu tố then chốt.

Yếu tố gia đình và môi trường xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định bỏ thuốc, tương tự các nghiên cứu quốc tế. Việc cấm hút thuốc trong nhà và nơi công cộng tạo áp lực xã hội tích cực, đồng thời giảm tiếp xúc với khói thuốc thụ động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ ý định bỏ thuốc lá theo mức độ nghiện nicotine và bảng hồi quy logistic đa biến thể hiện các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy kết quả tương đồng về vai trò của nhận thức, động lực và môi trường xã hội trong ý định bỏ thuốc lá.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tư vấn và hỗ trợ cai nghiện thuốc lá tại cơ sở y tế: Đào tạo nhân viên y tế về kỹ năng tư vấn bỏ thuốc lá theo mô hình thay đổi hành vi, tập trung vào nhóm nghiện nặng và người có tiền sử bỏ thuốc thất bại. Mục tiêu tăng tỷ lệ tư vấn lên ít nhất 50% trong vòng 12 tháng.

  2. Nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại thuốc lá: Triển khai các chiến dịch truyền thông đa phương tiện, đặc biệt nhấn mạnh lợi ích sức khỏe khi bỏ thuốc và cảnh báo hình ảnh trên bao thuốc lá. Thực hiện liên tục trong 2 năm nhằm tăng tỷ lệ ý định bỏ thuốc lên trên 60%.

  3. Thúc đẩy chính sách cấm hút thuốc nơi công cộng và trong gia đình: Tăng cường kiểm tra, xử phạt vi phạm Luật phòng chống tác hại thuốc lá, đồng thời khuyến khích xây dựng môi trường không khói thuốc trong gia đình. Mục tiêu giảm tỷ lệ hút thuốc lá thụ động và tăng ý định bỏ thuốc trong cộng đồng.

  4. Phát triển các chương trình hỗ trợ tâm lý và thuốc thay thế nicotine: Cung cấp dịch vụ hỗ trợ cai nghiện thuốc lá chuyên sâu, bao gồm tư vấn tâm lý và điều trị thay thế nicotine, ưu tiên nhóm nghiện nặng và người có động lực bỏ thuốc cao. Thực hiện trong vòng 18 tháng để nâng cao tỷ lệ bỏ thuốc thành công.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và cán bộ tư vấn cai nghiện: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chương trình tư vấn phù hợp với từng giai đoạn thay đổi hành vi của người hút thuốc.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định bỏ thuốc lá giúp thiết kế chính sách và biện pháp can thiệp hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh Luật phòng chống tác hại thuốc lá được thực thi.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, phân tích đa biến và ứng dụng mô hình thay đổi hành vi trong lĩnh vực phòng chống thuốc lá.

  4. Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Giúp hiểu rõ các yếu tố cá nhân, gia đình và xã hội ảnh hưởng đến ý định bỏ thuốc lá, từ đó phát triển các chương trình hỗ trợ cộng đồng phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định bỏ thuốc lá là gì và tại sao quan trọng?
    Ý định bỏ thuốc lá là kế hoạch hoặc mong muốn bỏ thuốc trong vòng 1 đến 6 tháng tới. Đây là bước đầu tiên trong quá trình thay đổi hành vi và là điều kiện tiên quyết để thực hiện bỏ thuốc thành công.

  2. Mức độ nghiện nicotine ảnh hưởng thế nào đến ý định bỏ thuốc?
    Mức độ nghiện trung bình làm tăng khả năng có ý định bỏ thuốc cao hơn nhóm nghiện nhẹ, do người nghiện trung bình nhận thức rõ hơn tác hại và có động lực thay đổi. Nhóm nghiện nặng thường gặp khó khăn hơn do lệ thuộc cao.

  3. Yếu tố gia đình có vai trò gì trong ý định bỏ thuốc?
    Gia đình cấm hút thuốc trong nhà và có xung đột do hút thuốc lá làm tăng ý định bỏ thuốc. Môi trường gia đình không khói thuốc tạo áp lực tích cực và hỗ trợ người hút thuốc thay đổi hành vi.

  4. Truyền thông ảnh hưởng thế nào đến ý định bỏ thuốc?
    Các chiến dịch truyền thông, đặc biệt cảnh báo hình ảnh trên bao thuốc lá, giúp nâng cao nhận thức về tác hại thuốc lá và thúc đẩy ý định bỏ thuốc. Tư vấn y tế cũng là yếu tố quan trọng hỗ trợ người hút thuốc.

  5. Làm thế nào để tăng tỷ lệ bỏ thuốc thành công?
    Kết hợp tư vấn hành vi, hỗ trợ tâm lý, điều trị thay thế nicotine và xây dựng môi trường không khói thuốc là các biện pháp hiệu quả. Đánh giá ý định bỏ thuốc giúp xác định nhóm đối tượng cần can thiệp kịp thời.

Kết luận

  • Tỷ lệ ý định bỏ thuốc lá ở nam giới quận Đống Đa năm 2016 là 49%, với đa số ở giai đoạn dự định và chuẩn bị bỏ thuốc.
  • Mức độ nghiện nicotine, tiền sử bỏ thuốc, động lực cá nhân và yếu tố gia đình có ảnh hưởng đáng kể đến ý định bỏ thuốc lá.
  • Mô hình thay đổi hành vi Prochaska phù hợp để đánh giá và hỗ trợ quá trình bỏ thuốc lá.
  • Cần tăng cường tư vấn, truyền thông và chính sách cấm hút thuốc để nâng cao ý định và tỷ lệ bỏ thuốc thành công.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu và đánh giá hiệu quả trong thực tiễn.

Luận văn này là nguồn tài liệu quan trọng cho các nhà nghiên cứu, cán bộ y tế và nhà hoạch định chính sách trong công tác phòng chống tác hại thuốc lá. Hãy hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng cộng đồng không khói thuốc, bảo vệ sức khỏe cho thế hệ tương lai.