Tổng quan nghiên cứu

Chuyển đổi số (CĐS) đang trở thành xu thế tất yếu trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, chuyển đổi số được xem là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng GDP, nâng cao năng suất lao động và đổi mới mô hình hoạt động của các tổ chức, doanh nghiệp. Tỉnh Hải Dương, với dân số khoảng 1,9 triệu người và hơn 60% trong độ tuổi lao động, có tiềm năng lớn để triển khai chuyển đổi số hiệu quả. Tuy nhiên, hiện trạng hạ tầng công nghệ thông tin (CNTT) tại các cấp xã, phường, thị trấn còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển Chính quyền điện tử và đô thị thông minh.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng mạng truyền số liệu chuyên dùng (TSLCD) phục vụ chuyển đổi số tại tỉnh Hải Dương, nhằm đảm bảo kết nối an toàn, bảo mật, tốc độ cao và ổn định giữa các cơ quan Nhà nước từ cấp tỉnh đến cấp xã. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát hiện trạng mạng TSLCD, đánh giá nhu cầu thuê dịch vụ viễn thông - CNTT, xây dựng mô hình mạng và đề xuất lộ trình triển khai phù hợp với đặc thù địa phương trong giai đoạn 2020-2025.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành của các cơ quan Nhà nước, thúc đẩy cải cách hành chính, cung cấp dịch vụ công trực tuyến mức độ cao, đồng thời góp phần phát triển kinh tế số và xã hội số tại Hải Dương. Việc xây dựng mạng TSLCD chuyên dùng sẽ tạo nền tảng hạ tầng số vững chắc, hỗ trợ đắc lực cho công cuộc chuyển đổi số toàn diện của tỉnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết chuyển đổi số (Digital Transformation Theory): Nhấn mạnh việc sử dụng dữ liệu và công nghệ số để thay đổi toàn diện mô hình, quy trình và sản phẩm trong các tổ chức, đặc biệt trong khu vực công.
  • Mô hình Bộ chỉ số chuyển đổi số cấp Tỉnh (DTI cấp Tỉnh): Bao gồm ba trụ cột chính là Chính quyền số, Kinh tế số và Xã hội số, với 7 chỉ số thành phần như chuyển đổi nhận thức, phát triển hạ tầng số, an toàn an ninh mạng, đào tạo nhân lực, v.v.
  • Công nghệ chuyển mạch nhãn đa giao thức (IP/MPLS): Là nền tảng kỹ thuật cho mạng TSLCD, đảm bảo truyền tải dữ liệu tốc độ cao, an toàn, có khả năng điều khiển lưu lượng và tự định tuyến lại nhanh chóng.
  • Khái niệm hạ tầng số và Chính phủ điện tử: Định nghĩa và yêu cầu về hạ tầng kỹ thuật, an toàn thông tin, cũng như vai trò của mạng truyền số liệu chuyên dùng trong phát triển Chính phủ số và đô thị thông minh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các báo cáo của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hải Dương, các văn bản pháp luật liên quan như Quyết định số 749/QĐ-TTg (2020), Quyết định số 15/2021/QĐ-UBND (2021), và các tài liệu kỹ thuật về mạng TSLCD.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng, bao gồm đánh giá hiện trạng hạ tầng CNTT, phân tích nhu cầu thuê dịch vụ viễn thông, xây dựng mô hình mạng TSLCD dựa trên công nghệ IP/MPLS, và áp dụng Bộ chỉ số chuyển đổi số cấp Tỉnh để đánh giá hiệu quả.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào 39 điểm kết nối hiện tại (Tỉnh ủy, UBND tỉnh, các Sở, Ban, ngành, UBND cấp Huyện, Thành phố, Thị xã) và mở rộng đến 235 UBND cấp xã, phường, thị trấn trên toàn tỉnh.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2020-2022, bao gồm khảo sát hiện trạng, thiết kế mô hình mạng, đề xuất giải pháp và lộ trình triển khai đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng hạ tầng CNTT tại Hải Dương còn hạn chế: Đầu năm 2020, hầu hết các đơn vị cấp xã, phường, thị trấn mới ứng dụng CNTT ở mức nghiệp vụ, các hệ thống phần mềm lưu trữ rời rạc, chưa thống nhất tại Trung tâm tích hợp dữ liệu. Tỷ lệ hồ sơ công việc xử lý trên môi trường mạng tại cấp xã chỉ đạt khoảng 50%, thấp hơn nhiều so với cấp tỉnh và huyện.

  2. Mạng TSLCD hiện tại đã kết nối 39 điểm với tốc độ từ 5Mbps đến 100Mbps: Bao gồm Tỉnh ủy, UBND tỉnh, các Sở, Ban, ngành và UBND cấp Huyện, Thành phố, Thị xã. Tuy nhiên, 235 đơn vị cấp xã, phường, thị trấn chưa được kết nối mạng TSLCD chuyên dùng, gây khó khăn trong việc triển khai dịch vụ công trực tuyến và chia sẻ dữ liệu.

  3. Nhu cầu thuê và nâng cấp đường truyền số liệu chuyên dùng rất cấp thiết: Đề xuất thuê đường truyền kết nối từ Trung tâm dữ liệu đến 235 UBND cấp xã, phường, thị trấn với tốc độ 2Mbps mỗi điểm, nhằm đảm bảo kết nối an toàn, bảo mật và ổn định phục vụ chuyển đổi số. Tổng số điểm kết nối mở rộng lên 274 điểm.

  4. Chất lượng dịch vụ và an toàn thông tin được đặt lên hàng đầu: Mạng TSLCD sử dụng công nghệ IP/MPLS với các tính năng như điều khiển lưu lượng, tự định tuyến lại nhanh, bảo mật cao, đảm bảo hoạt động 24/7. Quy chế quản lý, vận hành mạng được ban hành nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ và an toàn thông tin.

Thảo luận kết quả

Việc xây dựng và mở rộng mạng TSLCD tại Hải Dương là bước đi chiến lược nhằm đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số toàn diện của tỉnh. Kết nối mạng chuyên dùng đến cấp xã, phường, thị trấn sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các dịch vụ công trực tuyến mức độ cao, nâng cao hiệu quả quản lý, điều hành và cải cách hành chính.

So với các nghiên cứu về chuyển đổi số tại các tỉnh khác, Hải Dương có lợi thế về vị trí địa lý, dân số trẻ và hệ thống giao thông phát triển, thuận lợi cho việc triển khai hạ tầng số. Tuy nhiên, hạn chế về nhân lực CNTT và cơ sở hạ tầng tại cấp xã cần được khắc phục kịp thời.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ kết nối mạng TSLCD theo cấp hành chính, bảng thống kê tốc độ đường truyền hiện tại và đề xuất nâng cấp, cũng như sơ đồ mô hình kết nối mạng TSLCD từ Trung tâm dữ liệu đến các cấp xã, phường, thị trấn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai mở rộng mạng TSLCD đến 235 UBND cấp xã, phường, thị trấn: Thuê đường truyền số liệu chuyên dùng với tốc độ tối thiểu 2Mbps, đảm bảo kết nối an toàn, ổn định phục vụ chuyển đổi số. Thời gian thực hiện trong giai đoạn 2022-2025, do Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp với các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông thực hiện.

  2. Nâng cấp hạ tầng kỹ thuật và trang thiết bị CNTT đồng bộ: Đầu tư thiết bị mạng hiện đại, phần mềm quản lý, bảo mật và hệ thống phòng chống tấn công mạng tại các đơn vị hành chính, nhằm tăng cường an toàn thông tin và chất lượng dịch vụ. Chủ thể thực hiện là các cơ quan quản lý CNTT của tỉnh và các đơn vị liên quan.

  3. Đào tạo, bồi dưỡng nhân lực CNTT chuyên trách: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng vận hành, quản lý mạng và an toàn thông tin cho cán bộ công nghệ thông tin tại các cấp, đặc biệt là cấp xã, phường, thị trấn. Thời gian triển khai liên tục từ 2022 đến 2025, do Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì.

  4. Xây dựng và thực hiện quy chế quản lý, vận hành mạng TSLCD: Ban hành các quy định, hướng dẫn chi tiết về quản lý, vận hành, bảo trì và xử lý sự cố mạng nhằm đảm bảo hoạt động liên tục, an toàn và hiệu quả. Chủ thể thực hiện là UBND tỉnh phối hợp với các đơn vị quản lý mạng.

  5. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức về chuyển đổi số: Phổ biến các chính sách, lợi ích của chuyển đổi số và mạng TSLCD đến cán bộ, công chức và người dân để tạo sự đồng thuận và tham gia tích cực. Thời gian thực hiện song song với các hoạt động triển khai kỹ thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý Nhà nước tại địa phương: Giúp các đơn vị nắm bắt được mô hình xây dựng mạng truyền số liệu chuyên dùng, từ đó hoạch định chính sách, kế hoạch phát triển hạ tầng số và chuyển đổi số phù hợp.

  2. Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông và CNTT: Tham khảo để hiểu rõ yêu cầu kỹ thuật, chất lượng dịch vụ và quy trình vận hành mạng TSLCD chuyên dùng, từ đó nâng cao năng lực cung cấp dịch vụ cho các tỉnh, thành phố.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật viễn thông, CNTT: Cung cấp kiến thức thực tiễn về công nghệ IP/MPLS, mô hình mạng chuyên dùng và các tiêu chí đánh giá chuyển đổi số cấp tỉnh, phục vụ nghiên cứu và học tập.

  4. Các tổ chức, doanh nghiệp tham gia chuyển đổi số: Hiểu rõ vai trò của hạ tầng mạng truyền số liệu chuyên dùng trong việc hỗ trợ phát triển Chính phủ số, kinh tế số và xã hội số, từ đó có chiến lược ứng dụng công nghệ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mạng truyền số liệu chuyên dùng (TSLCD) là gì?
    TSLCD là mạng truyền dẫn riêng biệt, tốc độ cao, an toàn và bảo mật, được xây dựng để kết nối các cơ quan Đảng, Nhà nước nhằm phục vụ công tác chuyển đổi số và Chính phủ điện tử.

  2. Tại sao Hải Dương cần mở rộng mạng TSLCD đến cấp xã, phường, thị trấn?
    Việc mở rộng giúp đảm bảo kết nối an toàn, ổn định đến tất cả các cấp hành chính, hỗ trợ triển khai dịch vụ công trực tuyến mức độ cao, nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người dân tốt hơn.

  3. Công nghệ IP/MPLS có ưu điểm gì trong mạng TSLCD?
    IP/MPLS cho phép truyền tải đa dịch vụ nhanh chóng, điều khiển lưu lượng hiệu quả, tự định tuyến lại khi có sự cố, đồng thời hỗ trợ triển khai mạng riêng ảo linh hoạt và bảo mật cao.

  4. Làm thế nào để đảm bảo an toàn thông tin trên mạng TSLCD?
    Thông qua việc áp dụng các hệ thống vành đai bảo vệ, phát hiện tấn công, sử dụng phần mềm antivirus, xây dựng quy chế quản lý vận hành nghiêm ngặt và đào tạo nhân lực chuyên trách về an toàn thông tin.

  5. Mục tiêu chuyển đổi số tại Hải Dương đến năm 2025 là gì?
    Bao gồm 100% văn bản được quản lý và trao đổi trên môi trường mạng, 100% các cấp có hệ thống Một cửa điện tử, 30% hồ sơ thủ tục hành chính được giải quyết trực tuyến mức độ 3,4, và nâng cao tỷ lệ hài lòng của người dân, doanh nghiệp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ vai trò then chốt của mạng truyền số liệu chuyên dùng trong thúc đẩy chuyển đổi số tại tỉnh Hải Dương, đặc biệt trong việc kết nối an toàn, bảo mật và hiệu quả từ cấp tỉnh đến cấp xã.
  • Hiện trạng hạ tầng CNTT tại cấp xã còn nhiều hạn chế, cần mở rộng mạng TSLCD đến 235 UBND xã, phường, thị trấn với tốc độ tối thiểu 2Mbps để đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số.
  • Mạng TSLCD sử dụng công nghệ IP/MPLS hiện đại, đảm bảo chất lượng dịch vụ cao, an toàn thông tin và khả năng vận hành liên tục 24/7.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật, quản lý, đào tạo nhân lực và tuyên truyền nhằm nâng cao hiệu quả triển khai mạng TSLCD và chuyển đổi số toàn diện tại Hải Dương.
  • Tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện mô hình mạng và lộ trình triển khai trong giai đoạn 2022-2025, đồng thời kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan Nhà nước, doanh nghiệp viễn thông và cộng đồng để hiện thực hóa mục tiêu chuyển đổi số tỉnh nhà.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng Hải Dương trở thành tỉnh đi đầu trong chuyển đổi số, phát triển kinh tế số và xã hội số bền vững!