Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam sở hữu hệ sinh thái rừng đa dạng với hơn 2/3 diện tích lãnh thổ là đồi núi, khí hậu biến đổi từ nhiệt đới ẩm đến á nhiệt đới, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loại rừng phát triển. Tỉnh Quảng Bình có độ che phủ rừng đạt khoảng 67%, với tổng diện tích rừng và đất lâm nghiệp lên tới 615.530,15 ha tính đến giữa năm 2019. Trong đó, Công ty TNHH MTV Lâm Công nghiệp Long Đại quản lý 78.180,69 ha, bao gồm 58.212,78 ha rừng tự nhiên và 16.745,85 ha rừng trồng. Tuy nhiên, công tác quản lý và khai thác rừng trồng tại công ty còn gặp nhiều khó khăn do dữ liệu phân tán, thiếu đồng bộ và khó tra cứu, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc ứng dụng công nghệ GIS nhằm xây dựng cơ sở dữ liệu quản lý và khai thác rừng trồng tại Chi nhánh Lâm trường Trường Sơn, tỉnh Quảng Bình, trong giai đoạn 2015-2019. Nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng quản lý rừng, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khai thác rừng, ứng dụng công nghệ địa không gian trong giám sát và đề xuất giải pháp kỹ thuật nâng cao hiệu quả quản lý. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác, minh bạch và tiết kiệm chi phí cho công tác quản lý tài nguyên rừng, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba công nghệ địa không gian chủ đạo: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS), Viễn thám (RS) và Hệ thống thông tin địa lý (GIS). GPS cung cấp tọa độ chính xác cho các điểm khảo sát, hỗ trợ việc khoanh vùng và giám sát rừng. Viễn thám sử dụng ảnh vệ tinh Landsat 8 với độ phân giải 30m để phát hiện biến động diện tích rừng qua các chỉ số thực vật như NDVI. GIS được ứng dụng để lưu trữ, xử lý và phân tích dữ liệu không gian, xây dựng cơ sở dữ liệu quản lý rừng trồng, đồng thời hỗ trợ trực quan hóa và báo cáo kết quả.
Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:
- NDVI (Normalized Difference Vegetation Index): chỉ số đánh giá mật độ và sức khỏe thảm thực vật dựa trên ảnh vệ tinh.
- Chỉ số KB: chỉ số thực vật khác biệt chuẩn hóa dùng để xác định mức độ mất rừng giữa hai thời điểm.
- Cơ sở dữ liệu không gian: hệ thống lưu trữ dữ liệu địa lý và thuộc tính liên quan đến rừng, phục vụ quản lý và phân tích.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu kiểm kê rừng, báo cáo khai thác, ảnh vệ tinh Landsat 8 SR giai đoạn 2015-2019, cùng các tài liệu pháp lý và quy định liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm toàn bộ diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng được phép khai thác tại Chi nhánh Lâm trường Trường Sơn, với khoảng 30 người tham gia phỏng vấn để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khai thác rừng.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Thu thập và chuẩn hóa dữ liệu GIS, xây dựng cơ sở dữ liệu trên nền tảng SQL Server.
- Phân tích ảnh vệ tinh bằng phần mềm ArcGIS 10.1 và Google Earth Engine để xác định biến động rừng dựa trên chỉ số NDVI và KB.
- Xác định ngưỡng phát hiện mất rừng dựa trên phân tích mẫu vùng mất rừng có diện tích ≥ 0,3 ha.
- Đánh giá độ chính xác phương pháp phát hiện mất rừng bằng so sánh với dữ liệu kiểm chứng thực địa.
- Phỏng vấn chuyên gia và các bên liên quan để đề xuất giải pháp kỹ thuật nâng cao hiệu quả quản lý.
Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2015-2019, phạm vi không gian là toàn bộ diện tích rừng thuộc Chi nhánh Lâm trường Trường Sơn, tỉnh Quảng Bình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiện trạng rừng và đất lâm nghiệp: Tổng diện tích đất có rừng tại Chi nhánh Lâm trường Trường Sơn năm 2019 là khoảng 31.927,83 ha, trong đó rừng phòng hộ chiếm 6.956,21 ha và rừng sản xuất chiếm 24.971,62 ha. Diện tích rừng tự nhiên chiếm 87,65% tổng diện tích rừng, rừng trồng chiếm 5,37%. Độ che phủ rừng đạt 88,35%, thể hiện tiềm năng lớn về tài nguyên rừng.
Trữ lượng rừng: Tổng trữ lượng rừng đạt khoảng 2.957.300 m³, trong đó rừng phòng hộ chiếm 737.256,3 m³ và rừng sản xuất chiếm phần lớn còn lại. Trữ lượng rừng trung bình đạt 219,5 m³/ha, tuy nhiên rừng nghèo và nghèo kiệt có trữ lượng lần lượt là 193,3 m³/ha và 168,8 m³/ha, không phù hợp hoàn toàn với quy định hiện hành, cho thấy cần có kế hoạch phúc tra và phân loại lại.
Biến động rừng và khai thác: Ảnh vệ tinh Landsat 8 cho thấy tỷ lệ mây che phủ dưới 30% trong nhiều tháng, phù hợp cho việc giám sát biến động rừng. Chỉ số KB được sử dụng để phát hiện mất rừng với ngưỡng phát hiện phù hợp, các vùng mất rừng có diện tích ≥ 0,3 ha được xác định chính xác. So sánh với dữ liệu thực địa cho thấy sai số diện tích mất rừng dưới 10%, chứng tỏ phương pháp có độ tin cậy cao.
Yếu tố ảnh hưởng đến khai thác rừng: Qua phỏng vấn và phân tích, các yếu tố chính ảnh hưởng đến khai thác gồm điều kiện địa hình phức tạp, khí hậu khắc nghiệt, hạn chế về hạ tầng giao thông, trình độ dân trí thấp và phong tục tập quán canh tác lạc hậu. Những yếu tố này làm tăng áp lực lên tài nguyên rừng và gây khó khăn trong quản lý.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc ứng dụng công nghệ GIS và viễn thám trong quản lý và giám sát khai thác rừng trồng tại Chi nhánh Lâm trường Trường Sơn là khả thi và hiệu quả. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung giúp đồng bộ thông tin, giảm thiểu sai sót và tăng cường khả năng truy xuất dữ liệu. Phương pháp phát hiện mất rừng dựa trên chỉ số NDVI và KB cho phép phát hiện kịp thời các biến động diện tích rừng, hỗ trợ công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc sử dụng ảnh vệ tinh Landsat 8 và nền tảng Google Earth Engine là xu hướng hiện đại, giúp xử lý dữ liệu lớn nhanh chóng và chính xác. Tuy nhiên, hạn chế về độ phân giải ảnh vệ tinh vẫn tồn tại, cần kết hợp với khảo sát thực địa để nâng cao độ chính xác. Ngoài ra, các yếu tố xã hội và kinh tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bền vững tài nguyên rừng, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thay đổi diện tích rừng theo năm, bản đồ phân bố rừng theo chức năng và trạng thái, bảng thống kê trữ lượng rừng phân theo loại và chức năng, giúp minh họa rõ nét các biến động và hiện trạng tài nguyên.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện cơ sở dữ liệu quản lý rừng: Tập trung chuẩn hóa, đồng bộ hóa dữ liệu rừng trồng và khai thác trên nền tảng GIS và SQL Server, đảm bảo cập nhật liên tục và dễ dàng truy xuất. Thời gian thực hiện trong 1 năm, chủ thể là phòng kỹ thuật và công nghệ thông tin của Công ty.
Tăng cường ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS trong giám sát: Sử dụng ảnh vệ tinh Landsat 8 và Google Earth Engine để theo dõi biến động rừng hàng năm, phát hiện sớm các khu vực mất rừng và khai thác trái phép. Thực hiện định kỳ hàng năm, do bộ phận quản lý tài nguyên rừng đảm nhiệm.
Nâng cao năng lực cán bộ quản lý và kỹ thuật: Tổ chức đào tạo, tập huấn về công nghệ địa không gian, kỹ thuật phân tích dữ liệu và sử dụng phần mềm GIS cho cán bộ chuyên trách. Kế hoạch đào tạo trong 6 tháng, do Công ty phối hợp với các viện nghiên cứu và trường đại học thực hiện.
Cải thiện hạ tầng giao thông và cơ sở vật chất: Đầu tư nâng cấp đường giao thông nội bộ, hệ thống đường ranh cản lửa để thuận tiện cho công tác tuần tra, bảo vệ và khai thác rừng. Thời gian thực hiện 2 năm, chủ thể là Ban quản lý dự án và Công ty.
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng: Phối hợp với chính quyền địa phương tổ chức các chương trình tuyên truyền về bảo vệ rừng, thay đổi phong tục canh tác lạc hậu, giảm áp lực khai thác rừng tự nhiên. Thực hiện liên tục, do phòng truyền thông và các tổ chức xã hội đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý lâm nghiệp và chuyên viên kỹ thuật: Luận văn cung cấp phương pháp ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý rừng, giúp nâng cao hiệu quả công tác giám sát và khai thác tài nguyên rừng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Lâm nghiệp, Môi trường: Tài liệu tham khảo giá trị về ứng dụng công nghệ địa không gian trong quản lý tài nguyên thiên nhiên, đồng thời cung cấp số liệu thực tiễn và phương pháp phân tích hiện đại.
Các doanh nghiệp lâm nghiệp và tổ chức quản lý rừng: Hướng dẫn xây dựng cơ sở dữ liệu quản lý rừng trồng, áp dụng công nghệ mới để tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo vệ tài nguyên.
Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, quy định về quản lý và giám sát tài nguyên rừng hiệu quả, minh bạch.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần ứng dụng GIS trong quản lý rừng trồng?
GIS giúp lưu trữ, phân tích và trực quan hóa dữ liệu không gian, hỗ trợ quản lý chính xác diện tích, trạng thái rừng và phát hiện biến động kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ tài nguyên.Ảnh vệ tinh Landsat 8 có ưu điểm gì trong giám sát rừng?
Landsat 8 cung cấp ảnh có độ phân giải 30m, chu kỳ chụp 16 ngày, miễn phí và có dữ liệu đa thời gian, phù hợp để theo dõi biến động rừng trên diện rộng với độ chính xác cao.Chỉ số NDVI và KB được sử dụng như thế nào để phát hiện mất rừng?
NDVI đo mật độ thảm thực vật, chỉ số KB tính sự khác biệt NDVI giữa hai thời điểm để xác định mức độ mất rừng. Khi KB vượt ngưỡng nhất định, khu vực đó được xác định là mất rừng.Làm thế nào để đảm bảo độ chính xác của dữ liệu mất rừng từ ảnh vệ tinh?
Kết hợp phân tích ảnh vệ tinh với kiểm chứng thực địa, sử dụng các thuật toán lọc mây và loại bỏ vùng không có thảm thực vật, đồng thời áp dụng ngưỡng phát hiện phù hợp giúp nâng cao độ chính xác.Các yếu tố xã hội ảnh hưởng thế nào đến khai thác rừng?
Trình độ dân trí thấp, phong tục canh tác lạc hậu, nhu cầu mưu sinh của người dân ven rừng là những yếu tố làm tăng áp lực khai thác rừng tự nhiên, gây khó khăn cho công tác quản lý và bảo vệ rừng.
Kết luận
- Ứng dụng công nghệ GIS và viễn thám đã giúp xây dựng cơ sở dữ liệu quản lý rừng trồng tại Chi nhánh Lâm trường Trường Sơn một cách đồng bộ, chính xác và hiệu quả.
- Tổng diện tích rừng quản lý đạt gần 32.000 ha với độ che phủ 88,35%, trữ lượng rừng đạt gần 3 triệu m³, tuy nhiên cần rà soát lại phân loại trạng thái rừng theo quy định mới.
- Phương pháp phát hiện mất rừng dựa trên chỉ số NDVI và KB từ ảnh Landsat 8 có độ chính xác cao, hỗ trợ giám sát biến động rừng kịp thời.
- Các yếu tố địa hình, khí hậu, hạ tầng và xã hội ảnh hưởng lớn đến khai thác và quản lý rừng, đòi hỏi giải pháp toàn diện kết hợp công nghệ và chính sách.
- Đề xuất xây dựng cơ sở dữ liệu hoàn chỉnh, nâng cao năng lực cán bộ, cải thiện hạ tầng và tăng cường tuyên truyền nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ rừng trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Triển khai xây dựng cơ sở dữ liệu GIS hoàn chỉnh trong vòng 12 tháng, đồng thời tổ chức đào tạo cán bộ và áp dụng giám sát biến động rừng hàng năm bằng ảnh vệ tinh. Mời các nhà quản lý, chuyên gia và doanh nghiệp lâm nghiệp tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển bền vững tài nguyên rừng.