I. Triết học và vai trò của triết học trong đời sống xã hội
Triết học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển tư duy của con người. Triết học không chỉ là một hình thái ý thức xã hội mà còn là hạt nhân lý luận của thế giới quan. Nó giúp con người nhận thức và giải thích thế giới xung quanh, từ đó định hướng hành động và giá trị sống. Ý nghĩa triết học thể hiện qua việc cung cấp những quy luật phổ biến nhất chi phối sự vận động của tự nhiên, xã hội và tư duy. Triết học cũng giúp con người hiểu rõ hơn về vị trí của mình trong thế giới, từ đó hình thành những giá trị và lý tưởng sống. Sự phát triển của triết học gắn liền với sự phát triển của xã hội, từ những tri thức cụ thể đến những quan điểm trừu tượng, giúp con người có cái nhìn sâu sắc hơn về cuộc sống.
1.1. Khái lược về triết học
Triết học có nguồn gốc từ nhu cầu nhận thức và cải biến thế giới của con người. Nguồn gốc xã hội của triết học xuất phát từ sự phát triển của sản xuất xã hội và sự phân hóa giai cấp. Triết học không chỉ là sự tổng hợp tri thức mà còn là sự phản ánh những vấn đề cơ bản của xã hội. Định nghĩa về triết học cho thấy nó là một hình thái ý thức xã hội, với mục đích tìm ra những quy luật chi phối sự vận động của thế giới. Triết học Mác - Lênin đã khẳng định vai trò của triết học trong việc nghiên cứu những quy luật chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy, từ đó giúp con người có cái nhìn toàn diện hơn về cuộc sống.
1.2. Vấn đề cơ bản của triết học
Vấn đề cơ bản của triết học bao gồm hai mặt: chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm. Chủ nghĩa duy vật khẳng định vật chất là cái có trước và quyết định ý thức của con người, trong khi chủ nghĩa duy tâm lại cho rằng ý thức, tinh thần là cái có trước. Sự phân chia này không chỉ ảnh hưởng đến cách nhìn nhận thế giới mà còn định hình các giá trị và quan điểm sống của con người. Thuyết khả tri và thuyết bất khả tri cũng là những vấn đề quan trọng trong triết học, phản ánh khả năng nhận thức của con người về thế giới. Những quan điểm này không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn có ứng dụng thực tiễn trong việc định hướng hành động và tư duy của con người trong xã hội.
1.3. Biện chứng và siêu hình
Phép biện chứng và siêu hình là hai phương pháp nhận thức quan trọng trong triết học. Phương pháp siêu hình thường nhận thức đối tượng ở trạng thái cô lập, trong khi phép biện chứng nhận thức đối tượng trong mối liên hệ và sự vận động của nó. Sự khác biệt này không chỉ ảnh hưởng đến cách tiếp cận tri thức mà còn định hình cách con người hiểu và tương tác với thế giới. Phép biện chứng duy vật, được phát triển bởi C.Ăngghen và V.Lênin, đã khẳng định vai trò của triết học trong việc nghiên cứu sự vận động và phát triển của tự nhiên, xã hội và tư duy, từ đó giúp con người có cái nhìn sâu sắc hơn về các hiện tượng xã hội.
II. Triết học Mác Lênin và vai trò của triết học trong đời sống xã hội
Triết học Mác - Lênin không chỉ là một hệ thống lý luận mà còn là phương pháp luận khoa học, cách mạng của giai cấp công nhân. Vai trò của triết học Mác - Lênin trong đời sống xã hội thể hiện qua việc cung cấp những công cụ lý luận để phân tích và giải quyết các vấn đề xã hội. Triết học Mác - Lênin giúp con người nhận thức rõ hơn về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, từ đó định hướng hành động và tư duy trong bối cảnh xã hội hiện đại. Sự phát triển của triết học Mác - Lênin gắn liền với sự phát triển của phong trào công nhân và các cuộc cách mạng xã hội, khẳng định vai trò của triết học trong việc thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
2.1. Sự ra đời và phát triển của triết học Mác Lênin
Triết học Mác - Lênin ra đời trong bối cảnh lịch sử cụ thể, với sự phát triển của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa và sự xuất hiện của giai cấp vô sản. Điều kiện lịch sử này đã tạo ra nền tảng cho sự hình thành triết học Mác - Lênin, với những nguyên lý triết học duy vật biện chứng và duy vật lịch sử. Sự phát triển của triết học Mác - Lênin không chỉ phản ánh những biến đổi trong xã hội mà còn là kết quả của những nghiên cứu sâu sắc về các quy luật vận động của tự nhiên và xã hội. Triết học Mác - Lênin đã khẳng định vai trò của triết học trong việc giải quyết các vấn đề xã hội, từ đó góp phần vào sự phát triển của phong trào công nhân và các cuộc cách mạng xã hội.
2.2. Đối tượng và chức năng của triết học Mác Lênin
Triết học Mác - Lênin xác định đối tượng nghiên cứu là mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, từ đó nghiên cứu những quy luật vận động, phát triển chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy. Chức năng của triết học Mác - Lênin không chỉ dừng lại ở việc cung cấp lý luận mà còn là phương pháp luận cho các hoạt động thực tiễn. Triết học Mác - Lênin giúp con người nhận thức rõ hơn về các quy luật xã hội, từ đó định hướng hành động và tư duy trong bối cảnh xã hội hiện đại. Sự phát triển của triết học Mác - Lênin không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn có ứng dụng thực tiễn trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
2.3. Vai trò của triết học Mác Lênin trong sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay
Trong bối cảnh đổi mới ở Việt Nam, triết học Mác - Lênin tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trong việc định hướng tư duy và hành động của con người. Vai trò của triết học Mác - Lênin trong sự nghiệp đổi mới thể hiện qua việc cung cấp những nguyên lý cơ bản để phân tích và giải quyết các vấn đề xã hội. Triết học Mác - Lênin giúp con người nhận thức rõ hơn về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, từ đó định hướng hành động và tư duy trong bối cảnh xã hội hiện đại. Sự phát triển của triết học Mác - Lênin không chỉ góp phần vào sự phát triển của phong trào công nhân mà còn thúc đẩy sự tiến bộ xã hội, khẳng định vai trò của triết học trong việc xây dựng một xã hội công bằng và văn minh.